Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93012.00 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93012.00 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93012.00 (+1.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVO thành AZN
EVO/AZN: 1 EVO = 0.0001412 AZN. Giá chuyển đổi 1 Devomon (EVO) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0001412 AZN hôm nay.

EVO
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVO/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devomon (EVO) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVO hiện có giá trị là 0.0001412 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVO hiện có giá 0.0001412 AZN, nghĩa là mua 5 EVO sẽ mất 0.0007062 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 7,080.6 EVO và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 35,403.02 EVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVO sang AZN
Chuyển đổi AZN sang EVO
Devomon
Manat Azerbaijani
1 EVO
0.0001412 AZN
Đổi 1 EVO sang 0.0001412 AZN
2 EVO
0.0002825 AZN
Đổi 2 EVO sang 0.0002825 AZN
5 EVO
0.0007062 AZN
Đổi 5 EVO sang 0.0007062 AZN
10 EVO
0.001412 AZN
Đổi 10 EVO sang 0.001412 AZN
20 EVO
0.002825 AZN
Đổi 20 EVO sang 0.002825 AZN
50 EVO
0.007062 AZN
Đổi 50 EVO sang 0.007062 AZN
100 EVO
0.01412 AZN
Đổi 100 EVO sang 0.01412 AZN
200 EVO
0.02825 AZN
Đổi 200 EVO sang 0.02825 AZN
500 EVO
0.07062 AZN
Đổi 500 EVO sang 0.07062 AZN
1000 EVO
0.1412 AZN
Đổi 1000 EVO sang 0.1412 AZN
5000 EVO
0.7062 AZN
Đổi 5000 EVO sang 0.7062 AZN
10000 EVO
1.41 AZN
Đổi 10000 EVO sang 1.41 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVO thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Devomon tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVO sang AZN, lên đến 10000 EVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Devomon
1 AZN
7,080.6 EVO
Đổi 1 AZN sang 7,080.6 EVO
10 AZN
70,806.04 EVO
Đổi 10 AZN sang 70,806.04 EVO
50 AZN
354,030.22 EVO
Đổi 50 AZN sang 354,030.22 EVO
100 AZN
708,060.43 EVO
Đổi 100 AZN sang 708,060.43 EVO
200 AZN
1,416,120.86 EVO
Đổi 200 AZN sang 1,416,120.86 EVO
500 AZN
3,540,302.16 EVO
Đổi 500 AZN sang 3,540,302.16 EVO
1000 AZN
7,080,604.32 EVO
Đổi 1000 AZN sang 7,080,604.32 EVO
2000 AZN
14,161,208.64 EVO
Đổi 2000 AZN sang 14,161,208.64 EVO
5000 AZN
35,403,021.59 EVO
Đổi 5000 AZN sang 35,403,021.59 EVO
10000 AZN
70,806,043.18 EVO
Đổi 10000 AZN sang 70,806,043.18 EVO
50000 AZN
354,030,215.9 EVO
Đổi 50000 AZN sang 354,030,215.9 EVO
100000 AZN
708,060,431.8 EVO
Đổi 100000 AZN sang 708,060,431.8 EVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành EVO toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Devomon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang EVO, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVO/AZN
EVO/AZN: 1 EVO = 0.0001412 AZN; 2025/12/04 00:17:29
Trong 1D vừa qua, Devomon đã thay đổi -0.74% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devomon(EVO) đã thay đổi -0.74% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành EVO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EVO sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Devomon/AZN
Giá Devomon cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0002058 AZN trong khi giá Devomon thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0001391 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devomon theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVO theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001463 AZN | 0.0002058 AZN | 0.0002163 AZN | 0.0007692 AZN |
Thấp | 0.0001391 AZN | 0.0001391 AZN | 0.0001391 AZN | 0.0001391 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.74% | -10.55% | -27.87% | -44.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVO (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVO bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Devomon
Số liệu thị trường EVO sang AZN
EVO/AZN:
₼0.0001412
Khối lượng EVO 24 giờ:
₼79,800.24
Vốn hóa thị trường EVO:
--
Nguồn cung lưu hành EVO:
0 EVO
Tỷ giá EVO sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Devomon thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Devomon là ₼0.0001412 mỗi EVO, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVO. Khối lượng giao dịch của Devomon đã thay đổi +109.76% (₼41,756.01 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVO là ₼38,044.23.
Thông tin thêm về Devomon trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devomon phổ biến nhất là EVO sang AZN, trong đó mã của Devomon là EVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVO sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVO sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Devomon phổ biến

EVO đến TWD
1 EVO thành NT$0.002603 TWD
EVO đến AZN
1 EVO thành ₼0.0001412 AZN

EVO đến CNY
1 EVO thành ¥0.0005868 CNY

EVO đến USD
1 EVO thành $0.{4}8308 USD

EVO đến AUD
1 EVO thành AU$0.0001259 AUD

EVO đến EUR
1 EVO thành €0.{4}7117 EUR

EVO đến CAD
1 EVO thành C$0.0001159 CAD

EVO đến KRW
1 EVO thành ₩0.1218 KRW

EVO đến JPY
1 EVO thành ¥0.01289 JPY

EVO đến GBP
1 EVO thành £0.{4}6222 GBP

EVO đến BRL
1 EVO thành R$0.0004410 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

XDC đến AZN
1 XDC thành ₼0.08717 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼5,431.87 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,568.26 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼24.94 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}1527 AZN

BSU đến AZN
1 BSU thành ₼0.3775 AZN

BCH đến AZN
1 BCH thành ₼1,005.45 AZN

BOB đến AZN
1 BOB thành ₼0.04792 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼2.88 AZN

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼577.13 AZN
Bảng chuyển đổi từ EVO sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Devomon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVO thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -10.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.74%, đạt mức cao nhất là 0.0001463 AZN và mức thấp nhất là 0.0001391 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 EVO là ₼0.0001956 AZN , thay đổi -27.87% so với giá hiện tại. Devomon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.43% so với năm trước.
-₼
0.0007079AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EVO | ₼0.{4}7062 | ₼0.{4}7114 | -0.74% |
1 EVO | ₼0.0001412 | ₼0.0001423 | -0.74% |
5 EVO | ₼0.0007062 | ₼0.0007114 | -0.74% |
10 EVO | ₼0.001412 | ₼0.001423 | -0.74% |
50 EVO | ₼0.007062 | ₼0.007114 | -0.74% |
100 EVO | ₼0.01412 | ₼0.01423 | -0.74% |
500 EVO | ₼0.07062 | ₼0.07114 | -0.74% |
1000 EVO | ₼0.1412 | ₼0.1423 | -0.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVO/AZN
1 Devomon bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Devomon (EVO) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0001412.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVO với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7,080.6 EVO đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVO sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVO sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVO bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 35,403.02 EVO, trong khi 5 EVO sẽ có giá khoảng 0.0007062AZN.
Giá cao nhất của EVO/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVO tính theo AZN là ₼0.02883. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVO/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devomon tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã giảm 10.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã giảm 27.87% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVO thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devomon và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVO/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVO/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVO/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVO/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devomon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Devomon: EVO sang Đô la Mỹ (USD), EVO sang Euro (EUR), EVO sang Bảng Anh (GBP), EVO sang Đô la Canada (CAD), EVO sang Rupee Ấn Độ (INR), EVO sang Rupee Pakistan (PKR), EVO sang Real Brazil (BRL), EVO sang ...
Giá của Devomon ở Mỹ là $0.{4}8308 USD. Ngoài ra, giá của Devomon là €0.{4}7117 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6222 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001159 CAD ở Canada, ₹0.007491 INR ở Ấn Độ, ₨0.02340 PKR ở Pakistan, R$0.0004410 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devomon phổ biến nhất là EVO sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Devomon (EVO) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0001412.
Giá của Devomon ở Mỹ là $0.{4}8308 USD. Ngoài ra, giá của Devomon là €0.{4}7117 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6222 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001159 CAD ở Canada, ₹0.007491 INR ở Ấn Độ, ₨0.02340 PKR ở Pakistan, R$0.0004410 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devomon phổ biến nhất là EVO sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Devomon (EVO) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0001412.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































