Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90371.00 (+7.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90371.00 (+7.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90371.00 (+7.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVO thành INR
EVO/INR: 1 EVO = 0.007687 INR. Giá chuyển đổi 1 Devomon (EVO) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.007687 INR hôm nay.

EVO
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVO/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devomon (EVO) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVO hiện có giá trị là 0.007687 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVO hiện có giá 0.007687 INR, nghĩa là mua 5 EVO sẽ mất 0.03844 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 130.08 EVO và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 650.42 EVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVO sang INR
Chuyển đổi INR sang EVO
Devomon
Rupee Ấn Độ
1 EVO
0.007687 INR
Đổi 1 EVO sang 0.007687 INR
2 EVO
0.01537 INR
Đổi 2 EVO sang 0.01537 INR
5 EVO
0.03844 INR
Đổi 5 EVO sang 0.03844 INR
10 EVO
0.07687 INR
Đổi 10 EVO sang 0.07687 INR
20 EVO
0.1537 INR
Đổi 20 EVO sang 0.1537 INR
50 EVO
0.3844 INR
Đổi 50 EVO sang 0.3844 INR
100 EVO
0.7687 INR
Đổi 100 EVO sang 0.7687 INR
200 EVO
1.54 INR
Đổi 200 EVO sang 1.54 INR
500 EVO
3.84 INR
Đổi 500 EVO sang 3.84 INR
1000 EVO
7.69 INR
Đổi 1000 EVO sang 7.69 INR
5000 EVO
38.44 INR
Đổi 5000 EVO sang 38.44 INR
10000 EVO
76.87 INR
Đổi 10000 EVO sang 76.87 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVO thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Devomon tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVO sang INR, lên đến 10000 EVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Devomon
1 INR
130.08 EVO
Đổi 1 INR sang 130.08 EVO
10 INR
1,300.85 EVO
Đổi 10 INR sang 1,300.85 EVO
50 INR
6,504.23 EVO
Đổi 50 INR sang 6,504.23 EVO
100 INR
13,008.46 EVO
Đổi 100 INR sang 13,008.46 EVO
200 INR
26,016.91 EVO
Đổi 200 INR sang 26,016.91 EVO
500 INR
65,042.28 EVO
Đổi 500 INR sang 65,042.28 EVO
1000 INR
130,084.57 EVO
Đổi 1000 INR sang 130,084.57 EVO
2000 INR
260,169.13 EVO
Đổi 2000 INR sang 260,169.13 EVO
5000 INR
650,422.83 EVO
Đổi 5000 INR sang 650,422.83 EVO
10000 INR
1,300,845.66 EVO
Đổi 10000 INR sang 1,300,845.66 EVO
50000 INR
6,504,228.29 EVO
Đổi 50000 INR sang 6,504,228.29 EVO
100000 INR
13,008,456.57 EVO
Đổi 100000 INR sang 13,008,456.57 EVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành EVO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Devomon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang EVO, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVO/INR
EVO/INR: 1 EVO = 0.007687 INR; 2025/12/02 16:23:02
Trong 1D vừa qua, Devomon đã thay đổi +1.11% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devomon(EVO) đã thay đổi +1.11% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành EVO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EVO sang INR: Biến động và thay đổi giá của Devomon/INR
Giá Devomon cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.01088 INR trong khi giá Devomon thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.007404 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devomon theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVO theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01088 INR | 0.01088 INR | 0.01144 INR | 0.04069 INR |
Thấp | 0.007404 INR | 0.007404 INR | 0.007404 INR | 0.007404 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.11% | -6.80% | -28.83% | -42.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVO (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVO bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Devomon
Số liệu thị trường EVO sang INR
EVO/INR:
₹0.007687
Khối lượng EVO 24 giờ:
₹5,164,286.81
Vốn hóa thị trường EVO:
--
Nguồn cung lưu hành EVO:
0 EVO
Tỷ giá EVO sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Devomon thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Devomon là ₹0.007687 mỗi EVO, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVO. Khối lượng giao dịch của Devomon đã thay đổi -28.92% (₹-2,100,924.84 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVO là ₹7,265,211.65.
Thông tin thêm về Devomon trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devomon phổ biến nhất là EVO sang INR, trong đó mã của Devomon là EVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVO sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVO sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Devomon phổ biến

EVO đến TWD
1 EVO thành NT$0.002684 TWD

EVO đến CNY
1 EVO thành ¥0.0006044 CNY

EVO đến USD
1 EVO thành $0.{4}8548 USD

EVO đến AUD
1 EVO thành AU$0.0001304 AUD

EVO đến EUR
1 EVO thành €0.{4}7361 EUR

EVO đến CAD
1 EVO thành C$0.0001197 CAD
EVO đến INR
1 EVO thành ₹0.007687 INR

EVO đến KRW
1 EVO thành ₩0.1255 KRW

EVO đến JPY
1 EVO thành ¥0.01334 JPY

EVO đến GBP
1 EVO thành £0.{4}6476 GBP

EVO đến BRL
1 EVO thành R$0.0004578 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

SIREN đến INR
1 SIREN thành ₹8.11 INR

XAUt đến INR
1 XAUt thành ₹374,849.68 INR

MERL đến INR
1 MERL thành ₹30.79 INR

JCT đến INR
1 JCT thành ₹0.2853 INR

BSU đến INR
1 BSU thành ₹20.03 INR

BIO đến INR
1 BIO thành ₹4.86 INR

TRADOOR đến INR
1 TRADOOR thành ₹149.22 INR

WLFI đến INR
1 WLFI thành ₹14.56 INR

RLS đến INR
1 RLS thành ₹3.16 INR

GAIB đến INR
1 GAIB thành ₹4.9 INR
Bảng chuyển đổi từ EVO sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Devomon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVO thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -6.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.11%, đạt mức cao nhất là 0.01088 INR và mức thấp nhất là 0.007404 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 EVO là ₹0.01075 INR , thay đổi -28.83% so với giá hiện tại. Devomon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.11% so với năm trước.
-₹
0.03728INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EVO | ₹0.003844 | ₹0.003802 | +1.11% |
1 EVO | ₹0.007687 | ₹0.007604 | +1.11% |
5 EVO | ₹0.03844 | ₹0.03802 | +1.11% |
10 EVO | ₹0.07687 | ₹0.07604 | +1.11% |
50 EVO | ₹0.3844 | ₹0.3802 | +1.11% |
100 EVO | ₹0.7687 | ₹0.7604 | +1.11% |
500 EVO | ₹3.84 | ₹3.8 | +1.11% |
1000 EVO | ₹7.69 | ₹7.6 | +1.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVO/INR
1 Devomon bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Devomon (EVO) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.007687.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVO với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 130.08 EVO đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVO sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVO sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVO bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 650.42 EVO, trong khi 5 EVO sẽ có giá khoảng 0.03844INR.
Giá cao nhất của EVO/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVO tính theo INR là ₹1.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVO/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devomon tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã giảm 6.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devomon (EVO) đã giảm 28.83% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVO thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devomon và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVO/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVO/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVO/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVO/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devomon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Devomon: EVO sang Đô la Mỹ (USD), EVO sang Euro (EUR), EVO sang Bảng Anh (GBP), EVO sang Đô la Canada (CAD), EVO sang Rupee Ấn Độ (INR), EVO sang Rupee Pakistan (PKR), EVO sang Real Brazil (BRL), EVO sang ...
Giá của Devomon ở Mỹ là $0.{4}8548 USD. Ngoài ra, giá của Devomon là €0.{4}7361 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6476 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001197 CAD ở Canada, ₹0.007687 INR ở Ấn Độ, ₨0.02417 PKR ở Pakistan, R$0.0004578 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devomon phổ biến nhất là EVO sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Devomon (EVO) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.007687.
Giá của Devomon ở Mỹ là $0.{4}8548 USD. Ngoài ra, giá của Devomon là €0.{4}7361 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6476 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001197 CAD ở Canada, ₹0.007687 INR ở Ấn Độ, ₨0.02417 PKR ở Pakistan, R$0.0004578 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devomon phổ biến nhất là EVO sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Devomon (EVO) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.007687.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































