Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93970.00 (+2.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93970.00 (+2.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.71%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93970.00 (+2.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOSHI thành IDR
HOSHI/IDR: 1 HOSHI = 0.6794 IDR. Giá chuyển đổi 1 Dejitaru Hoshi (HOSHI) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.6794 IDR hôm nay.

HOSHI
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOSHI/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dejitaru Hoshi (HOSHI) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOSHI hiện có giá trị là 0.6794 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOSHI hiện có giá 0.6794 IDR, nghĩa là mua 5 HOSHI sẽ mất 3.4 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.47 HOSHI và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 7.36 HOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOSHI sang IDR
Chuyển đổi IDR sang HOSHI
Dejitaru Hoshi
Rupiah Indonesia
1 HOSHI
0.6794 IDR
Đổi 1 HOSHI sang 0.6794 IDR
2 HOSHI
1.36 IDR
Đổi 2 HOSHI sang 1.36 IDR
5 HOSHI
3.4 IDR
Đổi 5 HOSHI sang 3.4 IDR
10 HOSHI
6.79 IDR
Đổi 10 HOSHI sang 6.79 IDR
20 HOSHI
13.59 IDR
Đổi 20 HOSHI sang 13.59 IDR
50 HOSHI
33.97 IDR
Đổi 50 HOSHI sang 33.97 IDR
100 HOSHI
67.94 IDR
Đổi 100 HOSHI sang 67.94 IDR
200 HOSHI
135.88 IDR
Đổi 200 HOSHI sang 135.88 IDR
500 HOSHI
339.69 IDR
Đổi 500 HOSHI sang 339.69 IDR
1000 HOSHI
679.38 IDR
Đổi 1000 HOSHI sang 679.38 IDR
5000 HOSHI
3,396.92 IDR
Đổi 5000 HOSHI sang 3,396.92 IDR
10000 HOSHI
6,793.83 IDR
Đổi 10000 HOSHI sang 6,793.83 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOSHI thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Dejitaru Hoshi tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOSHI sang IDR, lên đến 10000 HOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Dejitaru Hoshi
1 IDR
1.47 HOSHI
Đổi 1 IDR sang 1.47 HOSHI
10 IDR
14.72 HOSHI
Đổi 10 IDR sang 14.72 HOSHI
50 IDR
73.6 HOSHI
Đổi 50 IDR sang 73.6 HOSHI
100 IDR
147.19 HOSHI
Đổi 100 IDR sang 147.19 HOSHI
200 IDR
294.38 HOSHI
Đổi 200 IDR sang 294.38 HOSHI
500 IDR
735.96 HOSHI
Đổi 500 IDR sang 735.96 HOSHI
1000 IDR
1,471.92 HOSHI
Đổi 1000 IDR sang 1,471.92 HOSHI
2000 IDR
2,943.85 HOSHI
Đổi 2000 IDR sang 2,943.85 HOSHI
5000 IDR
7,359.62 HOSHI
Đổi 5000 IDR sang 7,359.62 HOSHI
10000 IDR
14,719.24 HOSHI
Đổi 10000 IDR sang 14,719.24 HOSHI
50000 IDR
73,596.18 HOSHI
Đổi 50000 IDR sang 73,596.18 HOSHI
100000 IDR
147,192.36 HOSHI
Đổi 100000 IDR sang 147,192.36 HOSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành HOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Dejitaru Hoshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang HOSHI, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOSHI/IDR
HOSHI/IDR: 1 HOSHI = 0.6794 IDR; 2025/12/03 23:03:24
Trong 1D vừa qua, Dejitaru Hoshi đã thay đổi +11.97% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dejitaru Hoshi(HOSHI) đã thay đổi +11.97% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HOSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOSHI sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Dejitaru Hoshi/IDR
Giá Dejitaru Hoshi cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.6794 IDR trong khi giá Dejitaru Hoshi thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.5516 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dejitaru Hoshi theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOSHI theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6794 IDR | 0.6794 IDR | 0.8691 IDR | 1.17 IDR |
Thấp | 0.6067 IDR | 0.5516 IDR | 0.5516 IDR | 0.5516 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.97% | +11.64% | -21.83% | -36.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOSHI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOSHI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dejitaru Hoshi
Số liệu thị trường HOSHI sang IDR
HOSHI/IDR:
Rp0.6794
Khối lượng HOSHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOSHI:
--
Nguồn cung lưu hành HOSHI:
0 HOSHI
Tỷ giá HOSHI sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dejitaru Hoshi thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dejitaru Hoshi là Rp0.6794 mỗi HOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOSHI. Khối lượng giao dịch của Dejitaru Hoshi đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOSHI là Rp0.
Thông tin thêm về Dejitaru Hoshi trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dejitaru Hoshi phổ biến nhất là HOSHI sang IDR, trong đó mã của Dejitaru Hoshi là HOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOSHI sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOSHI sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dejitaru Hoshi phổ biến

HOSHI đến TWD
1 HOSHI thành NT$0.001282 TWD

HOSHI đến CNY
1 HOSHI thành ¥0.0002891 CNY

HOSHI đến USD
1 HOSHI thành $0.{4}4093 USD

HOSHI đến AUD
1 HOSHI thành AU$0.{4}6201 AUD
HOSHI đến IDR
1 HOSHI thành Rp0.6794 IDR

HOSHI đến EUR
1 HOSHI thành €0.{4}3506 EUR

HOSHI đến CAD
1 HOSHI thành C$0.{4}5709 CAD

HOSHI đến KRW
1 HOSHI thành ₩0.06000 KRW

HOSHI đến JPY
1 HOSHI thành ¥0.006352 JPY

HOSHI đến GBP
1 HOSHI thành £0.{4}3065 GBP

HOSHI đến BRL
1 HOSHI thành R$0.0002172 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

XDC đến IDR
1 XDC thành Rp848.44 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,555,709,752.89 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp52,777,343.41 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp241,934.52 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp15,210,174.25 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp27,950.09 IDR

SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.1500 IDR

BCH đến IDR
1 BCH thành Rp9,927,726.52 IDR

ZEC đến IDR
1 ZEC thành Rp5,687,655.54 IDR

BOB đến IDR
1 BOB thành Rp435.66 IDR
Bảng chuyển đổi từ HOSHI sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Dejitaru Hoshi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOSHI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +11.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.97%, đạt mức cao nhất là 0.6794 IDR và mức thấp nhất là 0.6067 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOSHI là Rp0.8691 IDR , thay đổi -21.83% so với giá hiện tại. Dejitaru Hoshi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.80% so với năm trước.
-Rp
1.05IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HOSHI | Rp0.3397 | Rp0.3034 | +11.97% |
1 HOSHI | Rp0.6794 | Rp0.6067 | +11.97% |
5 HOSHI | Rp3.4 | Rp3.03 | +11.97% |
10 HOSHI | Rp6.79 | Rp6.07 | +11.97% |
50 HOSHI | Rp33.97 | Rp30.34 | +11.97% |
100 HOSHI | Rp67.94 | Rp60.67 | +11.97% |
500 HOSHI | Rp339.69 | Rp303.37 | +11.97% |
1000 HOSHI | Rp679.38 | Rp606.74 | +11.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOSHI/IDR
1 Dejitaru Hoshi bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Dejitaru Hoshi (HOSHI) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.6794.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOSHI với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.47 HOSHI đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOSHI sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOSHI sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOSHI bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 7.36 HOSHI, trong khi 5 HOSHI sẽ có giá khoảng 3.4IDR.
Giá cao nhất của HOSHI/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOSHI tính theo IDR là Rp90.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOSHI/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dejitaru Hoshi tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dejitaru Hoshi (HOSHI) đã tăng 11.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dejitaru Hoshi (HOSHI) đã giảm 21.83% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOSHI thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dejitaru Hoshi và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOSHI/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOSHI/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOSHI/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOSHI/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dejitaru Hoshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dejitaru Hoshi: HOSHI sang Đô la Mỹ (USD), HOSHI sang Euro (EUR), HOSHI sang Bảng Anh (GBP), HOSHI sang Đô la Canada (CAD), HOSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), HOSHI sang Rupee Pakistan (PKR), HOSHI sang Real Brazil (BRL), HOSHI sang ...
Giá của Dejitaru Hoshi ở Mỹ là $0.{4}4093 USD. Ngoài ra, giá của Dejitaru Hoshi là €0.{4}3506 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3065 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5709 CAD ở Canada, ₹0.003690 INR ở Ấn Độ, ₨0.01153 PKR ở Pakistan, R$0.0002172 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dejitaru Hoshi phổ biến nhất là HOSHI sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Dejitaru Hoshi (HOSHI) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.6794.
Giá của Dejitaru Hoshi ở Mỹ là $0.{4}4093 USD. Ngoài ra, giá của Dejitaru Hoshi là €0.{4}3506 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3065 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5709 CAD ở Canada, ₹0.003690 INR ở Ấn Độ, ₨0.01153 PKR ở Pakistan, R$0.0002172 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dejitaru Hoshi phổ biến nhất là HOSHI sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Dejitaru Hoshi (HOSHI) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.6794.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































