Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DBD thành MKD

DBD/MKD: 1 DBD = 0.1928 MKD. Giá chuyển đổi 1 Day By Day (DBD) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1928 MKD hôm nay.
DBD
DBD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DBD/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Day By Day (DBD) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DBD hiện có giá trị là 0.1928 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DBD hiện có giá 0.1928 MKD, nghĩa là mua 5 DBD sẽ mất 0.9638 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 5.19 DBD và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 25.94 DBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DBD sang MKD

Chuyển đổi MKD sang DBD

Day By Day
Denar Macedonia
1 DBD
0.1928  MKD
Đổi 1 DBD sang 0.1928 MKD
2 DBD
0.3855  MKD
Đổi 2 DBD sang 0.3855 MKD
5 DBD
0.9638  MKD
Đổi 5 DBD sang 0.9638 MKD
10 DBD
1.93  MKD
Đổi 10 DBD sang 1.93 MKD
20 DBD
3.86  MKD
Đổi 20 DBD sang 3.86 MKD
50 DBD
9.64  MKD
Đổi 50 DBD sang 9.64 MKD
100 DBD
19.28  MKD
Đổi 100 DBD sang 19.28 MKD
200 DBD
38.55  MKD
Đổi 200 DBD sang 38.55 MKD
500 DBD
96.38  MKD
Đổi 500 DBD sang 96.38 MKD
1000 DBD
192.75  MKD
Đổi 1000 DBD sang 192.75 MKD
5000 DBD
963.77  MKD
Đổi 5000 DBD sang 963.77 MKD
10000 DBD
1,927.54  MKD
Đổi 10000 DBD sang 1,927.54 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DBD thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Day By Day tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DBD sang MKD, lên đến 10000 DBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Day By Day
1 MKD
5.19 DBD
Đổi 1 MKD sang 5.19 DBD
10 MKD
51.88 DBD
Đổi 10 MKD sang 51.88 DBD
50 MKD
259.4 DBD
Đổi 50 MKD sang 259.4 DBD
100 MKD
518.8 DBD
Đổi 100 MKD sang 518.8 DBD
200 MKD
1,037.59 DBD
Đổi 200 MKD sang 1,037.59 DBD
500 MKD
2,593.98 DBD
Đổi 500 MKD sang 2,593.98 DBD
1000 MKD
5,187.97 DBD
Đổi 1000 MKD sang 5,187.97 DBD
2000 MKD
10,375.93 DBD
Đổi 2000 MKD sang 10,375.93 DBD
5000 MKD
25,939.83 DBD
Đổi 5000 MKD sang 25,939.83 DBD
10000 MKD
51,879.67 DBD
Đổi 10000 MKD sang 51,879.67 DBD
50000 MKD
259,398.33 DBD
Đổi 50000 MKD sang 259,398.33 DBD
100000 MKD
518,796.66 DBD
Đổi 100000 MKD sang 518,796.66 DBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DBD toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Day By Day đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DBD, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DBD/MKD

DBD/MKD: 1 DBD = 0.1928 MKD; 2025/10/30 03:33:29
Trong 1D vừa qua, Day By Day đã thay đổi -3.33% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Day By Day(DBD) đã thay đổi -3.33% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DBD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DBD sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Day By Day/MKD

Giá Day By Day cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2081 MKD trong khi giá Day By Day thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1784 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Day By Day theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DBD theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2010 MKD
0.2081 MKD
0.2081 MKD
0.2081 MKD
Thấp
0.1914 MKD
0.1784 MKD
0.06346 MKD
0.06022 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.33%
+21.24%
+198.57%
+200.97%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DBD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DBD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Day By Day

Số liệu thị trường DBD sang MKD

DBD/MKD:
ден0.1928
Khối lượng DBD 24 giờ:
ден4,208,939.48
Vốn hóa thị trường DBD:
--
Nguồn cung lưu hành DBD:
0 DBD

Tỷ giá DBD sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Day By Day thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Day By Day là ден0.1928 mỗi DBD, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DBD. Khối lượng giao dịch của Day By Day đã thay đổi -8.07% (ден-369,388.67 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DBD là ден4,578,328.15.

Thông tin thêm về Day By Day trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Day By Day phổ biến nhất là DBD sang MKD, trong đó mã của Day By Day là DBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111505.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3944.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.61 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 196.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96005.92 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 84453.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 155404.70 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597500.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9854633.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 24.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DBD sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DBD sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Day By Day phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DBD đến TWD
1 DBD thành NT$0.1114 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DBD đến CNY
1 DBD thành ¥0.02580 CNY
popular info Denar Macedonia
DBD đến MKD
1 DBD thành ден0.1928 MKD
popular info Đô la Mỹ
DBD đến USD
1 DBD thành $0.003633 USD
popular info Euro
DBD đến EUR
1 DBD thành €0.003128 EUR
popular info Đô la Canada
DBD đến CAD
1 DBD thành C$0.005063 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DBD đến KRW
1 DBD thành ₩5.17 KRW
popular info Yên Nhật
DBD đến JPY
1 DBD thành ¥0.5539 JPY
popular info Bảng Anh
DBD đến GBP
1 DBD thành £0.002751 GBP
popular info Real Brazil
DBD đến BRL
1 DBD thành R$0.01947 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден10,480.23 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден964.29 MKD
other assets Zcash
ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден18,986.31 MKD
other assets Euler
EUL đến MKD
1 EUL thành ден501.84 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,877,759.05 MKD
other assets World Liberty Financial
WLFI đến MKD
1 WLFI thành ден7.69 MKD
other assets Shiba Inu
SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0005416 MKD
other assets Pepe
PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0003739 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден59,301.2 MKD
other assets Pump.fun
PUMP đến MKD
1 PUMP thành ден0.2830 MKD

Bảng chuyển đổi từ DBD sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Day By Day đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DBD thành Denar Macedonia đã thay đổi +21.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.33%, đạt mức cao nhất là 0.2010 MKD và mức thấp nhất là 0.1914 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DBD là ден0.06435 MKD , thay đổi +198.57% so với giá hiện tại. Day By Day đã thay đổi
+ден
0.07692MKD
, tương đương mức thay đổi +65.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:33 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DBD
ден0.09638ден0.09970
-3.33%
1 DBD
ден0.1928ден0.1994
-3.33%
5 DBD
ден0.9638ден0.9970
-3.33%
10 DBD
ден1.93ден1.99
-3.33%
50 DBD
ден9.64ден9.97
-3.33%
100 DBD
ден19.28ден19.94
-3.33%
500 DBD
ден96.38ден99.7
-3.33%
1000 DBD
ден192.75ден199.41
-3.33%

Câu Hỏi Thường Gặp DBD/MKD

1 Day By Day bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Day By Day (DBD) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1928.
Tôi có thể mua bao nhiêu DBD với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.19 DBD đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DBD sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DBD sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DBD bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 25.94 DBD, trong khi 5 DBD sẽ có giá khoảng 0.9638MKD.
Giá cao nhất của DBD/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DBD tính theo MKD là ден67,893.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DBD/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Day By Day tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Day By Day (DBD) đã tăng 21.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Day By Day (DBD) đã tăng 198.57% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DBD thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Day By Day và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DBD/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DBD/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DBD/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DBD/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Day By Day và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Day By Day: DBD sang Đô la Mỹ (USD), DBD sang Euro (EUR), DBD sang Bảng Anh (GBP), DBD sang Đô la Canada (CAD), DBD sang Rupee Ấn Độ (INR), DBD sang Rupee Pakistan (PKR), DBD sang Real Brazil (BRL), DBD sang ...
Giá của Day By Day ở Mỹ là $0.003633 USD. Ngoài ra, giá của Day By Day là €0.003128 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002751 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005063 CAD ở Canada, ₹0.3211 INR ở Ấn Độ, ₨1.03 PKR ở Pakistan, R$0.01947 BRL ở Brazil, ...
Cặp Day By Day phổ biến nhất là DBD sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Day By Day (DBD) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1928.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.