Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109269.06 (-1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109269.06 (-1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109269.06 (-1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$189.5M (1 ngày); -$299M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Crypto 2.0 thành ILS
Crypto 2.0/ILS: 1 Crypto 2.0 = 0.{4}5044 ILS. Giá chuyển đổi 1 Crypto 2.0 (Crypto 2.0) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}5044 ILS hôm nay.

 Crypto 2.0
 ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Crypto 2.0/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crypto 2.0 (Crypto 2.0) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Crypto 2.0 hiện có giá trị là 0.{4}5044 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Crypto 2.0 hiện có giá 0.{4}5044 ILS, nghĩa là mua 5 Crypto 2.0 sẽ mất 0.0002522 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 19,824.99 Crypto 2.0 và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 99,124.97 Crypto 2.0, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Crypto 2.0 sang ILS
Chuyển đổi ILS sang Crypto 2.0
Crypto 2.0
Shekel Israel mới
1 Crypto 2.0
0.{4}5044  ILS
Đổi 1 Crypto 2.0 sang 0.{4}5044 ILS
2 Crypto 2.0
0.0001009  ILS
Đổi 2 Crypto 2.0 sang 0.0001009 ILS
5 Crypto 2.0
0.0002522  ILS
Đổi 5 Crypto 2.0 sang 0.0002522 ILS
10 Crypto 2.0
0.0005044  ILS
Đổi 10 Crypto 2.0 sang 0.0005044 ILS
20 Crypto 2.0
0.001009  ILS
Đổi 20 Crypto 2.0 sang 0.001009 ILS
50 Crypto 2.0
0.002522  ILS
Đổi 50 Crypto 2.0 sang 0.002522 ILS
100 Crypto 2.0
0.005044  ILS
Đổi 100 Crypto 2.0 sang 0.005044 ILS
200 Crypto 2.0
0.01009  ILS
Đổi 200 Crypto 2.0 sang 0.01009 ILS
500 Crypto 2.0
0.02522  ILS
Đổi 500 Crypto 2.0 sang 0.02522 ILS
1000 Crypto 2.0
0.05044  ILS
Đổi 1000 Crypto 2.0 sang 0.05044 ILS
5000 Crypto 2.0
0.2522  ILS
Đổi 5000 Crypto 2.0 sang 0.2522 ILS
10000 Crypto 2.0
0.5044  ILS
Đổi 10000 Crypto 2.0 sang 0.5044 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Crypto 2.0 thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Crypto 2.0 tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Crypto 2.0 sang ILS, lên đến 10000 Crypto 2.0, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Crypto 2.0
1 ILS
19,824.99 Crypto 2.0
Đổi 1 ILS sang 19,824.99 Crypto 2.0
10 ILS
198,249.95 Crypto 2.0
Đổi 10 ILS sang 198,249.95 Crypto 2.0
50 ILS
991,249.75 Crypto 2.0
Đổi 50 ILS sang 991,249.75 Crypto 2.0
100 ILS
1,982,499.49 Crypto 2.0
Đổi 100 ILS sang 1,982,499.49 Crypto 2.0
200 ILS
3,964,998.99 Crypto 2.0
Đổi 200 ILS sang 3,964,998.99 Crypto 2.0
500 ILS
9,912,497.47 Crypto 2.0
Đổi 500 ILS sang 9,912,497.47 Crypto 2.0
1000 ILS
19,824,994.95 Crypto 2.0
Đổi 1000 ILS sang 19,824,994.95 Crypto 2.0
2000 ILS
39,649,989.89 Crypto 2.0
Đổi 2000 ILS sang 39,649,989.89 Crypto 2.0
5000 ILS
99,124,974.73 Crypto 2.0
Đổi 5000 ILS sang 99,124,974.73 Crypto 2.0
10000 ILS
198,249,949.46 Crypto 2.0
Đổi 10000 ILS sang 198,249,949.46 Crypto 2.0
50000 ILS
991,249,747.3 Crypto 2.0
Đổi 50000 ILS sang 991,249,747.3 Crypto 2.0
100000 ILS
1,982,499,494.59 Crypto 2.0
Đổi 100000 ILS sang 1,982,499,494.59 Crypto 2.0
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành Crypto 2.0 toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Crypto 2.0 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang Crypto 2.0, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Crypto 2.0/ILS
Crypto 2.0/ILS: 1 Crypto 2.0 = 0.{4}5044 ILS; 2025/10/31 03:51:09
Trong 1D vừa qua, Crypto 2.0 đã thay đổi -0.08% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crypto 2.0(Crypto 2.0) đã thay đổi -0.08% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành Crypto 2.0 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Crypto 2.0 sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Crypto 2.0/ILS
Giá Crypto 2.0 cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá Crypto 2.0 thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crypto 2.0 theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Crypto 2.0 theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.{4}5488 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS | 
| Thấp | 0.{4}5044 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS | 
| Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -0.08% | -- | -- | -- | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Crypto 2.0 (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Crypto 2.0 bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Crypto 2.0 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Crypto 2.0
Số liệu thị trường Crypto 2.0 sang ILS
Crypto 2.0/ILS:
₪0.{4}5044
Khối lượng Crypto 2.0 24 giờ:
₪1,775.01
Vốn hóa thị trường Crypto 2.0:
₪50,441.37
Nguồn cung lưu hành Crypto 2.0:
1.00B Crypto 2.0
Tỷ giá Crypto 2.0 sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Crypto 2.0 thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Crypto 2.0 là ₪0.{4}5044 mỗi Crypto 2.0, với tổng vốn hoá thị trường của ₪50,441.37 ILS  dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 Crypto 2.0. Khối lượng giao dịch của Crypto 2.0 đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Crypto 2.0 là ₪--.
Thông tin thêm về Crypto 2.0 trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crypto 2.0 phổ biến nhất là Crypto 2.0 sang ILS, trong đó mã của Crypto 2.0 là Crypto 2.0. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92824.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81628.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150212.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578416.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9521681.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Crypto 2.0 sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Crypto 2.0 sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Crypto 2.0 phổ biến

Crypto 2.0 đến TWD
1 Crypto 2.0 thành NT$0.0004763 TWD 

Crypto 2.0 đến CNY
1 Crypto 2.0 thành ¥0.0001102 CNY 

Crypto 2.0 đến USD
1 Crypto 2.0 thành $0.{4}1550 USD 
Crypto 2.0 đến ILS
1 Crypto 2.0 thành ₪0.{4}5044 ILS 

Crypto 2.0 đến EUR
1 Crypto 2.0 thành €0.{4}1339 EUR 

Crypto 2.0 đến CAD
1 Crypto 2.0 thành C$0.{4}2166 CAD 

Crypto 2.0 đến KRW
1 Crypto 2.0 thành ₩0.02213 KRW 

Crypto 2.0 đến JPY
1 Crypto 2.0 thành ¥0.002382 JPY 

Crypto 2.0 đến GBP
1 Crypto 2.0 thành £0.{4}1177 GBP 

Crypto 2.0 đến BRL
1 Crypto 2.0 thành R$0.{4}8342 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪354,805.35 ILS 

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪12,445.94 ILS 

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.02 ILS 

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪7.56 ILS 

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪602.85 ILS 

LAB đến ILS
1 LAB thành ₪1.12 ILS 

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪55.13 ILS 

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6002 ILS 

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪59.48 ILS 

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪1.98 ILS 
Bảng chuyển đổi từ Crypto 2.0 sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Crypto 2.0 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Crypto 2.0 thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.08%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5488 ILS  và mức thấp nhất là 0.{4}5044 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 Crypto 2.0 là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Crypto 2.0 đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 Crypto 2.0 | ₪0.{4}2522 | ₪-- | -0.08% | 
| 1 Crypto 2.0 | ₪0.{4}5044 | ₪-- | -0.08% | 
| 5 Crypto 2.0 | ₪0.0002522 | ₪-- | -0.08% | 
| 10 Crypto 2.0 | ₪0.0005044 | ₪-- | -0.08% | 
| 50 Crypto 2.0 | ₪0.002522 | ₪-- | -0.08% | 
| 100 Crypto 2.0 | ₪0.005044 | ₪-- | -0.08% | 
| 500 Crypto 2.0 | ₪0.02522 | ₪-- | -0.08% | 
| 1000 Crypto 2.0 | ₪0.05044 | ₪-- | -0.08% | 
Câu Hỏi Thường Gặp Crypto 2.0/ILS
1 Crypto 2.0 bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Crypto 2.0 (Crypto 2.0) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}5044.
Tôi có thể mua bao nhiêu Crypto 2.0 với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19,824.99 Crypto 2.0 đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Crypto 2.0 sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Crypto 2.0 sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Crypto 2.0 bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 99,124.97 Crypto 2.0, trong khi 5 Crypto 2.0 sẽ có giá khoảng 0.0002522ILS.
Giá cao nhất của Crypto 2.0/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Crypto 2.0 tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Crypto 2.0/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crypto 2.0 tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crypto 2.0 (Crypto 2.0) đã giảm --. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crypto 2.0 (Crypto 2.0) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Crypto 2.0 thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crypto 2.0 và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Crypto 2.0/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Crypto 2.0 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Crypto 2.0/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Crypto 2.0/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Crypto 2.0/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crypto 2.0 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Crypto 2.0: Crypto 2.0 sang Đô la Mỹ (USD), Crypto 2.0 sang Euro (EUR), Crypto 2.0 sang Bảng Anh (GBP), Crypto 2.0 sang Đô la Canada (CAD), Crypto 2.0 sang Rupee Ấn Độ (INR), Crypto 2.0 sang Rupee Pakistan (PKR), Crypto 2.0 sang Real Brazil (BRL), Crypto 2.0 sang ...
Giá của Crypto 2.0 ở Mỹ là $0.{4}1550 USD. Ngoài ra, giá của Crypto 2.0 là €0.{4}1339 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1177 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2166 CAD ở Canada, ₹0.001373 INR ở Ấn Độ, ₨0.004373 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8342 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crypto 2.0 phổ biến nhất là Crypto 2.0 sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Crypto 2.0 (Crypto 2.0) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}5044.
Giá của Crypto 2.0 ở Mỹ là $0.{4}1550 USD. Ngoài ra, giá của Crypto 2.0 là €0.{4}1339 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1177 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2166 CAD ở Canada, ₹0.001373 INR ở Ấn Độ, ₨0.004373 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8342 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crypto 2.0 phổ biến nhất là Crypto 2.0 sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Crypto 2.0 (Crypto 2.0) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}5044.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































