Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110402.19 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam33(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110402.19 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam33(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110402.19 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam33(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSM thành MYR
CSM/MYR: 1 CSM = 0.005919 MYR. Giá chuyển đổi 1 Crust Shadow (CSM) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.005919 MYR hôm nay.

CSM
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSM/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crust Shadow (CSM) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSM hiện có giá trị là 0.005919 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSM hiện có giá 0.005919 MYR, nghĩa là mua 5 CSM sẽ mất 0.02959 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 168.96 CSM và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 844.8 CSM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSM sang MYR
Chuyển đổi MYR sang CSM
Crust Shadow
Ringgit Malaysia
1 CSM
0.005919 MYR
Đổi 1 CSM sang 0.005919 MYR
2 CSM
0.01184 MYR
Đổi 2 CSM sang 0.01184 MYR
5 CSM
0.02959 MYR
Đổi 5 CSM sang 0.02959 MYR
10 CSM
0.05919 MYR
Đổi 10 CSM sang 0.05919 MYR
20 CSM
0.1184 MYR
Đổi 20 CSM sang 0.1184 MYR
50 CSM
0.2959 MYR
Đổi 50 CSM sang 0.2959 MYR
100 CSM
0.5919 MYR
Đổi 100 CSM sang 0.5919 MYR
200 CSM
1.18 MYR
Đổi 200 CSM sang 1.18 MYR
500 CSM
2.96 MYR
Đổi 500 CSM sang 2.96 MYR
1000 CSM
5.92 MYR
Đổi 1000 CSM sang 5.92 MYR
5000 CSM
29.59 MYR
Đổi 5000 CSM sang 29.59 MYR
10000 CSM
59.19 MYR
Đổi 10000 CSM sang 59.19 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSM thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Crust Shadow tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSM sang MYR, lên đến 10000 CSM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Crust Shadow
1 MYR
168.96 CSM
Đổi 1 MYR sang 168.96 CSM
10 MYR
1,689.6 CSM
Đổi 10 MYR sang 1,689.6 CSM
50 MYR
8,448 CSM
Đổi 50 MYR sang 8,448 CSM
100 MYR
16,896 CSM
Đổi 100 MYR sang 16,896 CSM
200 MYR
33,792 CSM
Đổi 200 MYR sang 33,792 CSM
500 MYR
84,479.99 CSM
Đổi 500 MYR sang 84,479.99 CSM
1000 MYR
168,959.99 CSM
Đổi 1000 MYR sang 168,959.99 CSM
2000 MYR
337,919.97 CSM
Đổi 2000 MYR sang 337,919.97 CSM
5000 MYR
844,799.94 CSM
Đổi 5000 MYR sang 844,799.94 CSM
10000 MYR
1,689,599.87 CSM
Đổi 10000 MYR sang 1,689,599.87 CSM
50000 MYR
8,447,999.37 CSM
Đổi 50000 MYR sang 8,447,999.37 CSM
100000 MYR
16,895,998.74 CSM
Đổi 100000 MYR sang 16,895,998.74 CSM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành CSM toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Crust Shadow đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang CSM, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSM/MYR
CSM/MYR: 1 CSM = 0.005919 MYR; 2025/11/01 16:42:19
Trong 1D vừa qua, Crust Shadow đã thay đổi +68.03% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crust Shadow(CSM) đã thay đổi +68.03% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành CSM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CSM sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Crust Shadow/MYR
Giá Crust Shadow cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.007580 MYR trong khi giá Crust Shadow thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.003456 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crust Shadow theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSM theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006257 MYR | 0.007580 MYR | 0.01575 MYR | 0.02050 MYR |
Thấp | 0.003478 MYR | 0.003456 MYR | 0.002246 MYR | 0.002246 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +68.03% | +33.31% | -57.23% | -62.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSM (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSM bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Crust Shadow
Số liệu thị trường CSM sang MYR
CSM/MYR:
RM0.005919
Khối lượng CSM 24 giờ:
RM4,682.38
Vốn hóa thị trường CSM:
RM591,856.11
Nguồn cung lưu hành CSM:
100.00M CSM
Tỷ giá CSM sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Crust Shadow thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Crust Shadow là RM0.005919 mỗi CSM, với tổng vốn hoá thị trường của RM591,856.11 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 CSM. Khối lượng giao dịch của Crust Shadow đã thay đổi -82.09% (RM-21,462.31 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSM là RM26,144.69.
Thông tin thêm về Crust Shadow trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crust Shadow phổ biến nhất là CSM sang MYR, trong đó mã của Crust Shadow là CSM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109566.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3877.18 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.51 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.98 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94501.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83281.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153973.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588931.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9726044.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSM sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSM sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Crust Shadow phổ biến

CSM đến TWD
1 CSM thành NT$0.04342 TWD
CSM đến MYR
1 CSM thành RM0.005919 MYR

CSM đến CNY
1 CSM thành ¥0.01005 CNY

CSM đến USD
1 CSM thành $0.001410 USD

CSM đến EUR
1 CSM thành €0.001216 EUR

CSM đến CAD
1 CSM thành C$0.001982 CAD

CSM đến KRW
1 CSM thành ₩2.01 KRW

CSM đến JPY
1 CSM thành ¥0.2171 JPY

CSM đến GBP
1 CSM thành £0.001072 GBP

CSM đến BRL
1 CSM thành R$0.007579 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

DASH đến MYR
1 DASH thành RM290.79 MYR

VIRTUAL đến MYR
1 VIRTUAL thành RM7.31 MYR

ZEN đến MYR
1 ZEN thành RM79.17 MYR

NPC đến MYR
1 NPC thành RM0.06761 MYR

ICP đến MYR
1 ICP thành RM14.22 MYR

ZEC đến MYR
1 ZEC thành RM1,725.72 MYR

BAY đến MYR
1 BAY thành RM0.6784 MYR

ZK đến MYR
1 ZK thành RM0.1916 MYR

XVG đến MYR
1 XVG thành RM0.02848 MYR

WLD đến MYR
1 WLD thành RM3.69 MYR
Bảng chuyển đổi từ CSM sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Crust Shadow đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSM thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +33.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +68.03%, đạt mức cao nhất là 0.006257 MYR và mức thấp nhất là 0.003478 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 CSM là RM0.01384 MYR , thay đổi -57.23% so với giá hiện tại. Crust Shadow đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.07% so với năm trước.
-RM
0.01153MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CSM | RM0.002959 | RM0.001761 | +68.03% |
1 CSM | RM0.005919 | RM0.003522 | +68.03% |
5 CSM | RM0.02959 | RM0.01761 | +68.03% |
10 CSM | RM0.05919 | RM0.03522 | +68.03% |
50 CSM | RM0.2959 | RM0.1761 | +68.03% |
100 CSM | RM0.5919 | RM0.3522 | +68.03% |
500 CSM | RM2.96 | RM1.76 | +68.03% |
1000 CSM | RM5.92 | RM3.52 | +68.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSM/MYR
1 Crust Shadow bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Crust Shadow (CSM) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005919.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSM với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 168.96 CSM đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSM sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSM sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSM bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 844.8 CSM, trong khi 5 CSM sẽ có giá khoảng 0.02959MYR.
Giá cao nhất của CSM/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSM tính theo MYR là RM0.6936. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSM/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crust Shadow tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crust Shadow (CSM) đã tăng 33.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crust Shadow (CSM) đã giảm 57.23% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSM thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crust Shadow và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSM/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSM/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSM/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSM/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crust Shadow và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Crust Shadow: CSM sang Đô la Mỹ (USD), CSM sang Euro (EUR), CSM sang Bảng Anh (GBP), CSM sang Đô la Canada (CAD), CSM sang Rupee Ấn Độ (INR), CSM sang Rupee Pakistan (PKR), CSM sang Real Brazil (BRL), CSM sang ...
Giá của Crust Shadow ở Mỹ là $0.001410 USD. Ngoài ra, giá của Crust Shadow là €0.001216 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001072 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001982 CAD ở Canada, ₹0.1252 INR ở Ấn Độ, ₨0.3982 PKR ở Pakistan, R$0.007579 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crust Shadow phổ biến nhất là CSM sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Crust Shadow (CSM) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005919.
Giá của Crust Shadow ở Mỹ là $0.001410 USD. Ngoài ra, giá của Crust Shadow là €0.001216 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001072 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001982 CAD ở Canada, ₹0.1252 INR ở Ấn Độ, ₨0.3982 PKR ở Pakistan, R$0.007579 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crust Shadow phổ biến nhất là CSM sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Crust Shadow (CSM) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005919.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































