Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110585.47 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110585.47 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110585.47 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$191.6M (1 ngày); -$688.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSM thành DZD
CSM/DZD: 1 CSM = 0.2652 DZD. Giá chuyển đổi 1 Crust Shadow (CSM) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.2652 DZD hôm nay.

CSM
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSM/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crust Shadow (CSM) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSM hiện có giá trị là 0.2652 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSM hiện có giá 0.2652 DZD, nghĩa là mua 5 CSM sẽ mất 1.33 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 3.77 CSM và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 18.85 CSM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSM sang DZD
Chuyển đổi DZD sang CSM
Crust Shadow
Dinar Algeria
1 CSM
0.2652 DZD
Đổi 1 CSM sang 0.2652 DZD
2 CSM
0.5304 DZD
Đổi 2 CSM sang 0.5304 DZD
5 CSM
1.33 DZD
Đổi 5 CSM sang 1.33 DZD
10 CSM
2.65 DZD
Đổi 10 CSM sang 2.65 DZD
20 CSM
5.3 DZD
Đổi 20 CSM sang 5.3 DZD
50 CSM
13.26 DZD
Đổi 50 CSM sang 13.26 DZD
100 CSM
26.52 DZD
Đổi 100 CSM sang 26.52 DZD
200 CSM
53.04 DZD
Đổi 200 CSM sang 53.04 DZD
500 CSM
132.59 DZD
Đổi 500 CSM sang 132.59 DZD
1000 CSM
265.18 DZD
Đổi 1000 CSM sang 265.18 DZD
5000 CSM
1,325.92 DZD
Đổi 5000 CSM sang 1,325.92 DZD
10000 CSM
2,651.85 DZD
Đổi 10000 CSM sang 2,651.85 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSM thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Crust Shadow tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSM sang DZD, lên đến 10000 CSM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Crust Shadow
1 DZD
3.77 CSM
Đổi 1 DZD sang 3.77 CSM
10 DZD
37.71 CSM
Đổi 10 DZD sang 37.71 CSM
50 DZD
188.55 CSM
Đổi 50 DZD sang 188.55 CSM
100 DZD
377.1 CSM
Đổi 100 DZD sang 377.1 CSM
200 DZD
754.19 CSM
Đổi 200 DZD sang 754.19 CSM
500 DZD
1,885.48 CSM
Đổi 500 DZD sang 1,885.48 CSM
1000 DZD
3,770.96 CSM
Đổi 1000 DZD sang 3,770.96 CSM
2000 DZD
7,541.91 CSM
Đổi 2000 DZD sang 7,541.91 CSM
5000 DZD
18,854.78 CSM
Đổi 5000 DZD sang 18,854.78 CSM
10000 DZD
37,709.57 CSM
Đổi 10000 DZD sang 37,709.57 CSM
50000 DZD
188,547.84 CSM
Đổi 50000 DZD sang 188,547.84 CSM
100000 DZD
377,095.67 CSM
Đổi 100000 DZD sang 377,095.67 CSM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành CSM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Crust Shadow đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang CSM, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSM/DZD
CSM/DZD: 1 CSM = 0.2652 DZD; 2025/11/03 00:04:53
Trong 1D vừa qua, Crust Shadow đã thay đổi +9.02% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crust Shadow(CSM) đã thay đổi +9.02% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành CSM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CSM sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Crust Shadow/DZD
Giá Crust Shadow cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.2233 DZD trong khi giá Crust Shadow thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1067 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crust Shadow theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSM theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2154 DZD | 0.2233 DZD | 0.4860 DZD | 0.6327 DZD |
Thấp | 0.1625 DZD | 0.1067 DZD | 0.06932 DZD | 0.06932 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.02% | +39.09% | -57.25% | -59.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSM (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSM bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Crust Shadow
Số liệu thị trường CSM sang DZD
CSM/DZD:
د.ج0.2652
Khối lượng CSM 24 giờ:
د.ج174,250.64
Vốn hóa thị trường CSM:
د.ج26,518,468.15
Nguồn cung lưu hành CSM:
100.00M CSM
Tỷ giá CSM sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Crust Shadow thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Crust Shadow là د.ج0.2652 mỗi CSM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج26,518,468.15 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 CSM. Khối lượng giao dịch của Crust Shadow đã thay đổi -28.21% (د.ج-68,470.73 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSM là د.ج242,721.36.
Thông tin thêm về Crust Shadow trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crust Shadow phổ biến nhất là CSM sang DZD, trong đó mã của Crust Shadow là CSM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110168.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3847.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 184.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95527.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83893.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 154390.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592246.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9781684.28 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSM sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSM sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Crust Shadow phổ biến

CSM đến TWD
1 CSM thành NT$0.06303 TWD

CSM đến CNY
1 CSM thành ¥0.01458 CNY

CSM đến USD
1 CSM thành $0.002047 USD
CSM đến DZD
1 CSM thành د.ج0.2652 DZD

CSM đến EUR
1 CSM thành €0.001775 EUR

CSM đến CAD
1 CSM thành C$0.002869 CAD

CSM đến KRW
1 CSM thành ₩2.93 KRW

CSM đến JPY
1 CSM thành ¥0.3154 JPY

CSM đến GBP
1 CSM thành £0.001559 GBP

CSM đến BRL
1 CSM thành R$0.01100 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج14,328,967.95 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج506,543.04 DZD

PHA đến DZD
1 PHA thành د.ج8.04 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج327.14 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج24,278.52 DZD

ICP đến DZD
1 ICP thành د.ج556.41 DZD

ZK đến DZD
1 ZK thành د.ج7.87 DZD

DASH đến DZD
1 DASH thành د.ج11,596.82 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج79.04 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج2,276.52 DZD
Bảng chuyển đổi từ CSM sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Crust Shadow đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSM thành Dinar Algeria đã thay đổi +39.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.02%, đạt mức cao nhất là 0.2154 DZD và mức thấp nhất là 0.1625 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CSM là د.ج0.5339 DZD , thay đổi -57.25% so với giá hiện tại. Crust Shadow đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.81% so với năm trước.
-د.ج
0.3248DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CSM | د.ج0.1326 | د.ج0.1243 | +9.02% |
1 CSM | د.ج0.2652 | د.ج0.2486 | +9.02% |
5 CSM | د.ج1.33 | د.ج1.24 | +9.02% |
10 CSM | د.ج2.65 | د.ج2.49 | +9.02% |
50 CSM | د.ج13.26 | د.ج12.43 | +9.02% |
100 CSM | د.ج26.52 | د.ج24.86 | +9.02% |
500 CSM | د.ج132.59 | د.ج124.29 | +9.02% |
1000 CSM | د.ج265.18 | د.ج248.59 | +9.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSM/DZD
1 Crust Shadow bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Crust Shadow (CSM) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.2652.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSM với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.77 CSM đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSM sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSM sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSM bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 18.85 CSM, trong khi 5 CSM sẽ có giá khoảng 1.33DZD.
Giá cao nhất của CSM/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSM tính theo DZD là د.ج21.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSM/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crust Shadow tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crust Shadow (CSM) đã tăng 39.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crust Shadow (CSM) đã giảm 57.25% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSM thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crust Shadow và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSM/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSM/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSM/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSM/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crust Shadow và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Crust Shadow: CSM sang Đô la Mỹ (USD), CSM sang Euro (EUR), CSM sang Bảng Anh (GBP), CSM sang Đô la Canada (CAD), CSM sang Rupee Ấn Độ (INR), CSM sang Rupee Pakistan (PKR), CSM sang Real Brazil (BRL), CSM sang ...
Giá của Crust Shadow ở Mỹ là $0.002047 USD. Ngoài ra, giá của Crust Shadow là €0.001775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001559 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002869 CAD ở Canada, ₹0.1817 INR ở Ấn Độ, ₨0.5774 PKR ở Pakistan, R$0.01100 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crust Shadow phổ biến nhất là CSM sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Crust Shadow (CSM) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.2652.
Giá của Crust Shadow ở Mỹ là $0.002047 USD. Ngoài ra, giá của Crust Shadow là €0.001775 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001559 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002869 CAD ở Canada, ₹0.1817 INR ở Ấn Độ, ₨0.5774 PKR ở Pakistan, R$0.01100 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crust Shadow phổ biến nhất là CSM sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Crust Shadow (CSM) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.2652.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































