Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109567.11 (+1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109567.11 (+1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109567.11 (+1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CET thành MMK
CET/MMK: 1 CET = 113.2 MMK. Giá chuyển đổi 1 CoinEx Token (CET) thành Kyat Myanmar (MMK) là 113.2 MMK hôm nay.

 CET
 MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CET/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CoinEx Token (CET) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CET hiện có giá trị là 113.2 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CET hiện có giá 113.2 MMK, nghĩa là mua 5 CET sẽ mất 566 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.008834 CET và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.04417 CET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CET sang MMK
Chuyển đổi MMK sang CET
CoinEx Token
Kyat Myanmar
1 CET
113.2  MMK
Đổi 1 CET sang 113.2 MMK
2 CET
226.4  MMK
Đổi 2 CET sang 226.4 MMK
5 CET
566  MMK
Đổi 5 CET sang 566 MMK
10 CET
1,132  MMK
Đổi 10 CET sang 1,132 MMK
20 CET
2,264  MMK
Đổi 20 CET sang 2,264 MMK
50 CET
5,660.01  MMK
Đổi 50 CET sang 5,660.01 MMK
100 CET
11,320.01  MMK
Đổi 100 CET sang 11,320.01 MMK
200 CET
22,640.02  MMK
Đổi 200 CET sang 22,640.02 MMK
500 CET
56,600.05  MMK
Đổi 500 CET sang 56,600.05 MMK
1000 CET
113,200.1  MMK
Đổi 1000 CET sang 113,200.1 MMK
5000 CET
566,000.51  MMK
Đổi 5000 CET sang 566,000.51 MMK
10000 CET
1,132,001.03  MMK
Đổi 10000 CET sang 1,132,001.03 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CET thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của CoinEx Token tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CET sang MMK, lên đến 10000 CET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
CoinEx Token
1 MMK
0.008834 CET
Đổi 1 MMK sang 0.008834 CET
10 MMK
0.08834 CET
Đổi 10 MMK sang 0.08834 CET
50 MMK
0.4417 CET
Đổi 50 MMK sang 0.4417 CET
100 MMK
0.8834 CET
Đổi 100 MMK sang 0.8834 CET
200 MMK
1.77 CET
Đổi 200 MMK sang 1.77 CET
500 MMK
4.42 CET
Đổi 500 MMK sang 4.42 CET
1000 MMK
8.83 CET
Đổi 1000 MMK sang 8.83 CET
2000 MMK
17.67 CET
Đổi 2000 MMK sang 17.67 CET
5000 MMK
44.17 CET
Đổi 5000 MMK sang 44.17 CET
10000 MMK
88.34 CET
Đổi 10000 MMK sang 88.34 CET
50000 MMK
441.7 CET
Đổi 50000 MMK sang 441.7 CET
100000 MMK
883.39 CET
Đổi 100000 MMK sang 883.39 CET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành CET toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo CoinEx Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang CET, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CET/MMK
CET/MMK: 1 CET = 113.2 MMK; 2025/10/31 23:11:12
Trong 1D vừa qua, CoinEx Token đã thay đổi +1.13% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CoinEx Token(CET) đã thay đổi +1.13% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành CET trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CET sang MMK: Biến động và thay đổi giá của CoinEx Token/MMK
Giá CoinEx Token cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 121.03 MMK trong khi giá CoinEx Token thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 111.61 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CoinEx Token theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CET theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 114.79 MMK | 121.03 MMK | 137.07 MMK | 137.07 MMK | 
| Thấp | 111.63 MMK | 111.61 MMK | 111.61 MMK | 100.42 MMK | 
| Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +1.13% | -6.11% | -7.93% | +2.30% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CET (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CET bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CoinEx Token
Số liệu thị trường CET sang MMK
CET/MMK:
Ks113.2
Khối lượng CET 24 giờ:
Ks211,134,911.96
Vốn hóa thị trường CET:
Ks80,217,393,888.26
Nguồn cung lưu hành CET:
708.63M CET
Tỷ giá CET sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CoinEx Token thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CoinEx Token là Ks113.2 mỗi CET, với tổng vốn hoá thị trường của Ks80,217,393,888.26 MMK  dựa trên nguồn cung lưu hành của 708,633,600 CET. Khối lượng giao dịch của CoinEx Token đã thay đổi -29.62% (Ks-88,876,188.41 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CET là Ks300,011,100.37.
Thông tin thêm về CoinEx Token trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CoinEx Token phổ biến nhất là CET sang MMK, trong đó mã của CoinEx Token là CET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109566.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3877.18 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.51 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.98 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94457.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83281.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153973.83 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588931.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9734086.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.80 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CET sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CET sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CoinEx Token phổ biến

CET đến TWD
1 CET thành NT$1.65 TWD 

CET đến CNY
1 CET thành ¥0.3826 CNY 

CET đến USD
1 CET thành $0.05374 USD 

CET đến EUR
1 CET thành €0.04632 EUR 

CET đến CAD
1 CET thành C$0.07551 CAD 
CET đến MMK
1 CET thành Ks113.2 MMK 

CET đến KRW
1 CET thành ₩76.78 KRW 

CET đến JPY
1 CET thành ¥8.27 JPY 

CET đến GBP
1 CET thành £0.04084 GBP 

CET đến BRL
1 CET thành R$0.2888 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks847,309.51 MMK 

TAO đến MMK
1 TAO thành Ks1,017,167.32 MMK 

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks2,292,210.2 MMK 

DOOD đến MMK
1 DOOD thành Ks17.41 MMK 

COAI đến MMK
1 COAI thành Ks2,971.22 MMK 

TON đến MMK
1 TON thành Ks4,836.79 MMK 

VELVET đến MMK
1 VELVET thành Ks515.84 MMK 

ZEREBRO đến MMK
1 ZEREBRO thành Ks95.76 MMK 

DASH đến MMK
1 DASH thành Ks104,059.53 MMK 

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks230,802,830.34 MMK 
Bảng chuyển đổi từ CET sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của CoinEx Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CET thành Kyat Myanmar đã thay đổi -6.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.13%, đạt mức cao nhất là 114.79 MMK  và mức thấp nhất là 111.63 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 CET là Ks122.94 MMK , thay đổi -7.93% so với giá hiện tại. CoinEx Token đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -41.84% so với năm trước.
-Ks
81.43MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 CET | Ks56.6 | Ks55.97 | +1.13% | 
| 1 CET | Ks113.2 | Ks111.93 | +1.13% | 
| 5 CET | Ks566 | Ks559.66 | +1.13% | 
| 10 CET | Ks1,132 | Ks1,119.31 | +1.13% | 
| 50 CET | Ks5,660.01 | Ks5,596.57 | +1.13% | 
| 100 CET | Ks11,320.01 | Ks11,193.13 | +1.13% | 
| 500 CET | Ks56,600.05 | Ks55,965.66 | +1.13% | 
| 1000 CET | Ks113,200.1 | Ks111,931.32 | +1.13% | 
Câu Hỏi Thường Gặp CET/MMK
1 CoinEx Token bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 CoinEx Token (CET) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks113.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu CET với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008834 CET đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CET sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CET sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CET bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.04417 CET, trong khi 5 CET sẽ có giá khoảng 566MMK.
Giá cao nhất của CET/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CET tính theo MMK là Ks307.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CET/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CoinEx Token tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CoinEx Token (CET) đã giảm 6.11%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CoinEx Token (CET) đã giảm 7.93% so với Kyat Myanmar (MMK). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CET thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CoinEx Token và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CET/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CET/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CET/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CET/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CoinEx Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CoinEx Token: CET sang Đô la Mỹ (USD), CET sang Euro (EUR), CET sang Bảng Anh (GBP), CET sang Đô la Canada (CAD), CET sang Rupee Ấn Độ (INR), CET sang Rupee Pakistan (PKR), CET sang Real Brazil (BRL), CET sang ...
Giá của CoinEx Token ở Mỹ là $0.05374 USD. Ngoài ra, giá của CoinEx Token là €0.04632 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04084 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07551 CAD ở Canada, ₹4.77 INR ở Ấn Độ, ₨15.09 PKR ở Pakistan, R$0.2888 BRL ở Brazil, ...
Cặp CoinEx Token phổ biến nhất là CET sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 CoinEx Token (CET) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks113.2.
Giá của CoinEx Token ở Mỹ là $0.05374 USD. Ngoài ra, giá của CoinEx Token là €0.04632 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04084 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07551 CAD ở Canada, ₹4.77 INR ở Ấn Độ, ₨15.09 PKR ở Pakistan, R$0.2888 BRL ở Brazil, ...
Cặp CoinEx Token phổ biến nhất là CET sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 CoinEx Token (CET) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks113.2.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































