Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109312.92 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109312.92 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109312.92 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CET thành CHF
CET/CHF: 1 CET = 0.04292 CHF. Giá chuyển đổi 1 CoinEx Token (CET) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.04292 CHF hôm nay.

 CET
 CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CET/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CoinEx Token (CET) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CET hiện có giá trị là 0.04292 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CET hiện có giá 0.04292 CHF, nghĩa là mua 5 CET sẽ mất 0.2146 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 23.3 CET và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 116.48 CET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CET sang CHF
Chuyển đổi CHF sang CET
CoinEx Token
Franc Thụy Sĩ
1 CET
0.04292  CHF
Đổi 1 CET sang 0.04292 CHF
2 CET
0.08585  CHF
Đổi 2 CET sang 0.08585 CHF
5 CET
0.2146  CHF
Đổi 5 CET sang 0.2146 CHF
10 CET
0.4292  CHF
Đổi 10 CET sang 0.4292 CHF
20 CET
0.8585  CHF
Đổi 20 CET sang 0.8585 CHF
50 CET
2.15  CHF
Đổi 50 CET sang 2.15 CHF
100 CET
4.29  CHF
Đổi 100 CET sang 4.29 CHF
200 CET
8.58  CHF
Đổi 200 CET sang 8.58 CHF
500 CET
21.46  CHF
Đổi 500 CET sang 21.46 CHF
1000 CET
42.92  CHF
Đổi 1000 CET sang 42.92 CHF
5000 CET
214.62  CHF
Đổi 5000 CET sang 214.62 CHF
10000 CET
429.25  CHF
Đổi 10000 CET sang 429.25 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CET thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của CoinEx Token tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CET sang CHF, lên đến 10000 CET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
CoinEx Token
1 CHF
23.3 CET
Đổi 1 CHF sang 23.3 CET
10 CHF
232.96 CET
Đổi 10 CHF sang 232.96 CET
50 CHF
1,164.82 CET
Đổi 50 CHF sang 1,164.82 CET
100 CHF
2,329.65 CET
Đổi 100 CHF sang 2,329.65 CET
200 CHF
4,659.29 CET
Đổi 200 CHF sang 4,659.29 CET
500 CHF
11,648.23 CET
Đổi 500 CHF sang 11,648.23 CET
1000 CHF
23,296.46 CET
Đổi 1000 CHF sang 23,296.46 CET
2000 CHF
46,592.92 CET
Đổi 2000 CHF sang 46,592.92 CET
5000 CHF
116,482.29 CET
Đổi 5000 CHF sang 116,482.29 CET
10000 CHF
232,964.58 CET
Đổi 10000 CHF sang 232,964.58 CET
50000 CHF
1,164,822.9 CET
Đổi 50000 CHF sang 1,164,822.9 CET
100000 CHF
2,329,645.81 CET
Đổi 100000 CHF sang 2,329,645.81 CET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành CET toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo CoinEx Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang CET, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CET/CHF
CET/CHF: 1 CET = 0.04292 CHF; 2025/10/31 18:38:50
Trong 1D vừa qua, CoinEx Token đã thay đổi +0.19% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CoinEx Token(CET) đã thay đổi +0.19% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành CET trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CET sang CHF: Biến động và thay đổi giá của CoinEx Token/CHF
Giá CoinEx Token cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.04613 CHF trong khi giá CoinEx Token thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.04254 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CoinEx Token theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CET theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.04375 CHF | 0.04613 CHF | 0.05225 CHF | 0.05225 CHF | 
| Thấp | 0.04254 CHF | 0.04254 CHF | 0.04254 CHF | 0.03828 CHF | 
| Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +0.19% | -6.62% | -8.53% | +3.02% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CET (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CET bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CoinEx Token
Số liệu thị trường CET sang CHF
CET/CHF:
Fr0.04292
Khối lượng CET 24 giờ:
Fr89,721.6
Vốn hóa thị trường CET:
Fr30,418,082.77
Nguồn cung lưu hành CET:
708.63M CET
Tỷ giá CET sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CoinEx Token thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CoinEx Token là Fr0.04292 mỗi CET, với tổng vốn hoá thị trường của Fr30,418,082.77 CHF  dựa trên nguồn cung lưu hành của 708,633,600 CET. Khối lượng giao dịch của CoinEx Token đã thay đổi -17.74% (Fr-19,354.59 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CET là Fr109,076.18.
Thông tin thêm về CoinEx Token trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CoinEx Token phổ biến nhất là CET sang CHF, trong đó mã của CoinEx Token là CET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93125.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81778.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150535.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577567.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9541183.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.79 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CET sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CET sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CoinEx Token phổ biến

CET đến TWD
1 CET thành NT$1.64 TWD 

CET đến CNY
1 CET thành ¥0.3806 CNY 

CET đến USD
1 CET thành $0.05346 USD 
CET đến CHF
1 CET thành Fr0.04292 CHF 

CET đến EUR
1 CET thành €0.04633 EUR 

CET đến CAD
1 CET thành C$0.07489 CAD 

CET đến KRW
1 CET thành ₩76.39 KRW 

CET đến JPY
1 CET thành ¥8.24 JPY 

CET đến GBP
1 CET thành £0.04069 GBP 

CET đến BRL
1 CET thành R$0.2873 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

ZEC đến CHF
1 ZEC thành Fr306.89 CHF 

TAO đến CHF
1 TAO thành Fr391.47 CHF 

DOOD đến CHF
1 DOOD thành Fr0.006344 CHF 

COAI đến CHF
1 COAI thành Fr1.05 CHF 

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr865.32 CHF 

ZEREBRO đến CHF
1 ZEREBRO thành Fr0.03889 CHF 

AERO đến CHF
1 AERO thành Fr0.8600 CHF 

DASH đến CHF
1 DASH thành Fr37.82 CHF 

VELVET đến CHF
1 VELVET thành Fr0.1900 CHF 

PIPPIN đến CHF
1 PIPPIN thành Fr0.02969 CHF 
Bảng chuyển đổi từ CET sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của CoinEx Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CET thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -6.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.04375 CHF  và mức thấp nhất là 0.04254 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 CET là Fr0.04693 CHF , thay đổi -8.53% so với giá hiện tại. CoinEx Token đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -42.27% so với năm trước.
-Fr
0.03143CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 CET | Fr0.02146 | Fr0.02142 | +0.19% | 
| 1 CET | Fr0.04292 | Fr0.04284 | +0.19% | 
| 5 CET | Fr0.2146 | Fr0.2142 | +0.19% | 
| 10 CET | Fr0.4292 | Fr0.4284 | +0.19% | 
| 50 CET | Fr2.15 | Fr2.14 | +0.19% | 
| 100 CET | Fr4.29 | Fr4.28 | +0.19% | 
| 500 CET | Fr21.46 | Fr21.42 | +0.19% | 
| 1000 CET | Fr42.92 | Fr42.84 | +0.19% | 
Câu Hỏi Thường Gặp CET/CHF
1 CoinEx Token bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 CoinEx Token (CET) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.04292.
Tôi có thể mua bao nhiêu CET với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.3 CET đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CET sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CET sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CET bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 116.48 CET, trong khi 5 CET sẽ có giá khoảng 0.2146CHF.
Giá cao nhất của CET/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CET tính theo CHF là Fr0.1172. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CET/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CoinEx Token tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CoinEx Token (CET) đã giảm 6.62%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CoinEx Token (CET) đã giảm 8.53% so với Franc Thụy Sĩ (CHF). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CET thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CoinEx Token và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CET/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CET/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CET/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CET/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CoinEx Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CoinEx Token: CET sang Đô la Mỹ (USD), CET sang Euro (EUR), CET sang Bảng Anh (GBP), CET sang Đô la Canada (CAD), CET sang Rupee Ấn Độ (INR), CET sang Rupee Pakistan (PKR), CET sang Real Brazil (BRL), CET sang ...
Giá của CoinEx Token ở Mỹ là $0.05346 USD. Ngoài ra, giá của CoinEx Token là €0.04633 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04069 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07489 CAD ở Canada, ₹4.75 INR ở Ấn Độ, ₨15.02 PKR ở Pakistan, R$0.2873 BRL ở Brazil, ...
Cặp CoinEx Token phổ biến nhất là CET sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 CoinEx Token (CET) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.04292.
Giá của CoinEx Token ở Mỹ là $0.05346 USD. Ngoài ra, giá của CoinEx Token là €0.04633 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04069 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07489 CAD ở Canada, ₹4.75 INR ở Ấn Độ, ₨15.02 PKR ở Pakistan, R$0.2873 BRL ở Brazil, ...
Cặp CoinEx Token phổ biến nhất là CET sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 CoinEx Token (CET) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.04292.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách bán TAM CION 👽 qua ví tiền điện tửHướng dẫn cách bán FYNIX 🚀 qua ví tiền điện tửHướng dẫn cách bán 💊Astra Nova qua ví tiền điện tửHướng dẫn cách bán GPT-5-AIsol qua ví tiền điện tửHướng dẫn cách bán E qua ví tiền điện tửHướng dẫn cách bán Tesla~ AI. qua ví tiền điện tửHướng dẫn cách bán Heart of Gold qua ví tiền điện tửHướng dẫn cách bán BNBMAN qua ví tiền điện tửHướng dẫn cách bán COAI qua ví tiền điện tửHướng dẫn cách bán 狐狸钱包 qua ví tiền điện tử












































