Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Chumbi sang Manat Azerbaijani (CHMB sang AZN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi CHMB thành AZN

CHMB/AZN: 1 CHMB = 0.{5}4120 AZN. Giá chuyển đổi 1 Chumbi (CHMB) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{5}4120 AZN hôm nay.
CHMB
CHMB
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHMB/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chumbi (CHMB) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHMB hiện có giá trị là 0.{5}4120 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHMB hiện có giá 0.{5}4120 AZN, nghĩa là mua 5 CHMB sẽ mất 0.{4}2060 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 242,741.17 CHMB và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,213,705.87 CHMB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CHMB sang AZN

Chuyển đổi AZN sang CHMB

Chumbi
Manat Azerbaijani
1 CHMB
0.{5}4120  AZN
Đổi 1 CHMB sang 0.{5}4120 AZN
2 CHMB
0.{5}8239  AZN
Đổi 2 CHMB sang 0.{5}8239 AZN
5 CHMB
0.{4}2060  AZN
Đổi 5 CHMB sang 0.{4}2060 AZN
10 CHMB
0.{4}4120  AZN
Đổi 10 CHMB sang 0.{4}4120 AZN
20 CHMB
0.{4}8239  AZN
Đổi 20 CHMB sang 0.{4}8239 AZN
50 CHMB
0.0002060  AZN
Đổi 50 CHMB sang 0.0002060 AZN
100 CHMB
0.0004120  AZN
Đổi 100 CHMB sang 0.0004120 AZN
200 CHMB
0.0008239  AZN
Đổi 200 CHMB sang 0.0008239 AZN
500 CHMB
0.002060  AZN
Đổi 500 CHMB sang 0.002060 AZN
1000 CHMB
0.004120  AZN
Đổi 1000 CHMB sang 0.004120 AZN
5000 CHMB
0.02060  AZN
Đổi 5000 CHMB sang 0.02060 AZN
10000 CHMB
0.04120  AZN
Đổi 10000 CHMB sang 0.04120 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHMB thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Chumbi tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHMB sang AZN, lên đến 10000 CHMB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Chumbi
1 AZN
242,741.17 CHMB
Đổi 1 AZN sang 242,741.17 CHMB
10 AZN
2,427,411.74 CHMB
Đổi 10 AZN sang 2,427,411.74 CHMB
50 AZN
12,137,058.71 CHMB
Đổi 50 AZN sang 12,137,058.71 CHMB
100 AZN
24,274,117.41 CHMB
Đổi 100 AZN sang 24,274,117.41 CHMB
200 AZN
48,548,234.83 CHMB
Đổi 200 AZN sang 48,548,234.83 CHMB
500 AZN
121,370,587.06 CHMB
Đổi 500 AZN sang 121,370,587.06 CHMB
1000 AZN
242,741,174.13 CHMB
Đổi 1000 AZN sang 242,741,174.13 CHMB
2000 AZN
485,482,348.26 CHMB
Đổi 2000 AZN sang 485,482,348.26 CHMB
5000 AZN
1,213,705,870.64 CHMB
Đổi 5000 AZN sang 1,213,705,870.64 CHMB
10000 AZN
2,427,411,741.28 CHMB
Đổi 10000 AZN sang 2,427,411,741.28 CHMB
50000 AZN
12,137,058,706.41 CHMB
Đổi 50000 AZN sang 12,137,058,706.41 CHMB
100000 AZN
24,274,117,412.81 CHMB
Đổi 100000 AZN sang 24,274,117,412.81 CHMB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành CHMB toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Chumbi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang CHMB, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CHMB/AZN

CHMB/AZN: 1 CHMB = 0.{5}4120 AZN; 2025/12/26 12:55:04
Trong 1D vừa qua, Chumbi đã thay đổi +2.23% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chumbi(CHMB) đã thay đổi +2.23% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành CHMB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CHMB sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Chumbi/AZN

Giá Chumbi cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{5}4505 AZN trong khi giá Chumbi thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{5}3092 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chumbi theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHMB theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}4120 AZN
0.{5}4505 AZN
0.{5}7189 AZN
0.{4}1654 AZN
Thấp
0.{5}4030 AZN
0.{5}3092 AZN
0.{5}3092 AZN
0.{5}3092 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.23%
+0.21%
-41.83%
-73.68%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CHMB (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHMB bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHMB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Chumbi

Số liệu thị trường CHMB sang AZN

CHMB/AZN:
₼0.{5}4120
Khối lượng CHMB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CHMB:
--
Nguồn cung lưu hành CHMB:
0 CHMB

Tỷ giá CHMB sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chumbi thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chumbi là ₼0.CHMB4120 mỗi CHMB, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- {5}. Khối lượng giao dịch của Chumbi đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHMB là ₼0.

Thông tin thêm về Chumbi trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chumbi phổ biến nhất là CHMB sang AZN, trong đó mã của Chumbi là CHMB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73893.56 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119077.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482662.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821290.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CHMB sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CHMB sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Chumbi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CHMB đến TWD
1 CHMB thành NT$0.{4}7615 TWD
popular info Manat Azerbaijani
CHMB đến AZN
1 CHMB thành ₼0.{5}4120 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CHMB đến CNY
1 CHMB thành ¥0.{4}1698 CNY
popular info Đô la Mỹ
CHMB đến USD
1 CHMB thành $0.{5}2423 USD
popular info Đô la Úc
CHMB đến AUD
1 CHMB thành AU$0.{5}3615 AUD
popular info Euro
CHMB đến EUR
1 CHMB thành €0.{5}2058 EUR
popular info Đô la Canada
CHMB đến CAD
1 CHMB thành C$0.{5}3316 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CHMB đến KRW
1 CHMB thành ₩0.003501 KRW
popular info Yên Nhật
CHMB đến JPY
1 CHMB thành ¥0.0003790 JPY
popular info Bảng Anh
CHMB đến GBP
1 CHMB thành £0.{5}1796 GBP
popular info Real Brazil
CHMB đến BRL
1 CHMB thành R$0.{4}1344 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets zkPass
ZKP đến AZN
1 ZKP thành ₼0.2818 AZN
other assets Bitlight
LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼0.9059 AZN
other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼150,644.08 AZN
other assets YieldBasis
YB đến AZN
1 YB thành ₼0.6899 AZN
other assets World Liberty Financial
WLFI đến AZN
1 WLFI thành ₼0.2405 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼5,045.9 AZN
other assets Trust Wallet Token
TWT đến AZN
1 TWT thành ₼1.42 AZN
other assets Clearpool
CPOOL đến AZN
1 CPOOL thành ₼0.07162 AZN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến AZN
1 BCH thành ₼1,030 AZN
other assets Decred
DCR đến AZN
1 DCR thành ₼33.95 AZN

Bảng chuyển đổi từ CHMB sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Chumbi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHMB thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.23%, đạt mức cao nhất là 0.4120 AZN {5} và mức thấp nhất là 0.{5}4030 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 CHMB là ₼0.{5}7082 AZN , thay đổi -41.83% so với giá hiện tại. Chumbi đã thay đổi
-
0.0001025AZN
, tương đương mức thay đổi -96.13% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CHMB
₼0.{5}2060₼0.{5}2015
+2.23%
1 CHMB
₼0.{5}4120₼0.{5}4030
+2.23%
5 CHMB
₼0.{4}2060₼0.{4}2015
+2.23%
10 CHMB
₼0.{4}4120₼0.{4}4030
+2.23%
50 CHMB
₼0.0002060₼0.0002015
+2.23%
100 CHMB
₼0.0004120₼0.0004030
+2.23%
500 CHMB
₼0.002060₼0.002015
+2.23%
1000 CHMB
₼0.004120₼0.004030
+2.23%

Câu Hỏi Thường Gặp CHMB/AZN

1 Chumbi bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Chumbi (CHMB) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{5}4120.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHMB với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 242,741.17 CHMB đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHMB sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHMB sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHMB bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,213,705.87 CHMB, trong khi 5 CHMB sẽ có giá khoảng 0.{4}2060AZN.
Giá cao nhất của CHMB/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHMB tính theo AZN là ₼1.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHMB/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chumbi tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chumbi (CHMB) đã tăng 0.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chumbi (CHMB) đã giảm 41.83% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHMB thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chumbi và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHMB/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHMB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHMB/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHMB/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHMB/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chumbi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Chumbi: CHMB sang Đô la Mỹ (USD), CHMB sang Euro (EUR), CHMB sang Bảng Anh (GBP), CHMB sang Đô la Canada (CAD), CHMB sang Rupee Ấn Độ (INR), CHMB sang Rupee Pakistan (PKR), CHMB sang Real Brazil (BRL), CHMB sang ...
Giá của Chumbi ở Mỹ là $0.₹0.00021782423 USD. Ngoài ra, giá của Chumbi là €0.{5}2058 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1796 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}3316 CAD ở Canada, {5} INR ở Ấn Độ, ₨0.0006789 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1344 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chumbi phổ biến nhất là CHMB sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Chumbi (CHMB) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{5}4120.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget