Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93355.02 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93355.02 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93355.02 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PORTX thành MAD
PORTX/MAD: 1 PORTX = 0.005224 MAD. Giá chuyển đổi 1 ChainPort (PORTX) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.005224 MAD hôm nay.

PORTX
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PORTX/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ChainPort (PORTX) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PORTX hiện có giá trị là 0.005224 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PORTX hiện có giá 0.005224 MAD, nghĩa là mua 5 PORTX sẽ mất 0.02612 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 191.42 PORTX và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 957.09 PORTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PORTX sang MAD
Chuyển đổi MAD sang PORTX
ChainPort
Dirham Maroc
1 PORTX
0.005224 MAD
Đổi 1 PORTX sang 0.005224 MAD
2 PORTX
0.01045 MAD
Đổi 2 PORTX sang 0.01045 MAD
5 PORTX
0.02612 MAD
Đổi 5 PORTX sang 0.02612 MAD
10 PORTX
0.05224 MAD
Đổi 10 PORTX sang 0.05224 MAD
20 PORTX
0.1045 MAD
Đổi 20 PORTX sang 0.1045 MAD
50 PORTX
0.2612 MAD
Đổi 50 PORTX sang 0.2612 MAD
100 PORTX
0.5224 MAD
Đổi 100 PORTX sang 0.5224 MAD
200 PORTX
1.04 MAD
Đổi 200 PORTX sang 1.04 MAD
500 PORTX
2.61 MAD
Đổi 500 PORTX sang 2.61 MAD
1000 PORTX
5.22 MAD
Đổi 1000 PORTX sang 5.22 MAD
5000 PORTX
26.12 MAD
Đổi 5000 PORTX sang 26.12 MAD
10000 PORTX
52.24 MAD
Đổi 10000 PORTX sang 52.24 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PORTX thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của ChainPort tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PORTX sang MAD, lên đến 10000 PORTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
ChainPort
1 MAD
191.42 PORTX
Đổi 1 MAD sang 191.42 PORTX
10 MAD
1,914.17 PORTX
Đổi 10 MAD sang 1,914.17 PORTX
50 MAD
9,570.85 PORTX
Đổi 50 MAD sang 9,570.85 PORTX
100 MAD
19,141.71 PORTX
Đổi 100 MAD sang 19,141.71 PORTX
200 MAD
38,283.41 PORTX
Đổi 200 MAD sang 38,283.41 PORTX
500 MAD
95,708.53 PORTX
Đổi 500 MAD sang 95,708.53 PORTX
1000 MAD
191,417.06 PORTX
Đổi 1000 MAD sang 191,417.06 PORTX
2000 MAD
382,834.12 PORTX
Đổi 2000 MAD sang 382,834.12 PORTX
5000 MAD
957,085.31 PORTX
Đổi 5000 MAD sang 957,085.31 PORTX
10000 MAD
1,914,170.62 PORTX
Đổi 10000 MAD sang 1,914,170.62 PORTX
50000 MAD
9,570,853.1 PORTX
Đổi 50000 MAD sang 9,570,853.1 PORTX
100000 MAD
19,141,706.2 PORTX
Đổi 100000 MAD sang 19,141,706.2 PORTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành PORTX toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo ChainPort đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang PORTX, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PORTX/MAD
PORTX/MAD: 1 PORTX = 0.005224 MAD; 2025/12/04 04:56:30
Trong 1D vừa qua, ChainPort đã thay đổi -26.96% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ChainPort(PORTX) đã thay đổi -26.96% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành PORTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PORTX sang MAD: Biến động và thay đổi giá của ChainPort/MAD
Giá ChainPort cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.009457 MAD trong khi giá ChainPort thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.005201 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ChainPort theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PORTX theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.007704 MAD | 0.009457 MAD | 0.01152 MAD | 0.01424 MAD |
Thấp | 0.005201 MAD | 0.005201 MAD | 0.005201 MAD | 0.005201 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -26.96% | -39.62% | -43.40% | -17.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PORTX (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PORTX bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PORTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ChainPort
Số liệu thị trường PORTX sang MAD
PORTX/MAD:
د.م.0.005224
Khối lượng PORTX 24 giờ:
د.م.118,813.22
Vốn hóa thị trường PORTX:
--
Nguồn cung lưu hành PORTX:
0 PORTX
Tỷ giá PORTX sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ChainPort thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ChainPort là د.م.0.005224 mỗi PORTX, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PORTX. Khối lượng giao dịch của ChainPort đã thay đổi +4.43% (د.م.5,042.11 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PORTX là د.م.113,771.11.
Thông tin thêm về ChainPort trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ChainPort phổ biến nhất là PORTX sang MAD, trong đó mã của ChainPort là PORTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PORTX sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PORTX sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ChainPort phổ biến

PORTX đến TWD
1 PORTX thành NT$0.01773 TWD
PORTX đến MAD
1 PORTX thành د.م.0.005224 MAD

PORTX đến CNY
1 PORTX thành ¥0.004000 CNY

PORTX đến USD
1 PORTX thành $0.0005660 USD

PORTX đến AUD
1 PORTX thành AU$0.0008567 AUD

PORTX đến EUR
1 PORTX thành €0.0004852 EUR

PORTX đến CAD
1 PORTX thành C$0.0007901 CAD

PORTX đến KRW
1 PORTX thành ₩0.8319 KRW

PORTX đến JPY
1 PORTX thành ¥0.08788 JPY

PORTX đến GBP
1 PORTX thành £0.0004242 GBP

PORTX đến BRL
1 PORTX thành R$0.003004 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

ETH đến MAD
1 ETH thành د.م.29,590.48 MAD

BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.8,456.51 MAD

XDC đến MAD
1 XDC thành د.م.0.4723 MAD

LINK đến MAD
1 LINK thành د.م.134.52 MAD

SHIB đến MAD
1 SHIB thành د.م.0.{4}8197 MAD

H đến MAD
1 H thành د.م.0.7119 MAD

BSU đến MAD
1 BSU thành د.م.2.07 MAD

SAPIEN đến MAD
1 SAPIEN thành د.م.1.78 MAD

BOB đến MAD
1 BOB thành د.م.0.2562 MAD

FIRO đến MAD
1 FIRO thành د.م.20.8 MAD
Bảng chuyển đổi từ PORTX sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của ChainPort đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PORTX thành Dirham Maroc đã thay đổi -39.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -26.96%, đạt mức cao nhất là 0.007704 MAD và mức thấp nhất là 0.005201 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PORTX là د.م.0.009370 MAD , thay đổi -43.40% so với giá hiện tại. ChainPort đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.89% so với năm trước.
-د.م.
0.01317MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PORTX | د.م.0.002612 | د.م.0.003610 | -26.96% |
1 PORTX | د.م.0.005224 | د.م.0.007220 | -26.96% |
5 PORTX | د.م.0.02612 | د.م.0.03610 | -26.96% |
10 PORTX | د.م.0.05224 | د.م.0.07220 | -26.96% |
50 PORTX | د.م.0.2612 | د.م.0.3610 | -26.96% |
100 PORTX | د.م.0.5224 | د.م.0.7220 | -26.96% |
500 PORTX | د.م.2.61 | د.م.3.61 | -26.96% |
1000 PORTX | د.م.5.22 | د.م.7.22 | -26.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp PORTX/MAD
1 ChainPort bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 ChainPort (PORTX) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.005224.
Tôi có thể mua bao nhiêu PORTX với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 191.42 PORTX đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PORTX sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PORTX sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PORTX bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 957.09 PORTX, trong khi 5 PORTX sẽ có giá khoảng 0.02612MAD.
Giá cao nhất của PORTX/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PORTX tính theo MAD là د.م.1,128.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PORTX/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ChainPort tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ChainPort (PORTX) đã giảm 39.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ChainPort (PORTX) đã giảm 43.40% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PORTX thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ChainPort và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PORTX/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PORTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PORTX/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PORTX/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PORTX/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ChainPort và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ChainPort: PORTX sang Đô la Mỹ (USD), PORTX sang Euro (EUR), PORTX sang Bảng Anh (GBP), PORTX sang Đô la Canada (CAD), PORTX sang Rupee Ấn Độ (INR), PORTX sang Rupee Pakistan (PKR), PORTX sang Real Brazil (BRL), PORTX sang ...
Giá của ChainPort ở Mỹ là $0.0005660 USD. Ngoài ra, giá của ChainPort là €0.0004852 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004242 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007901 CAD ở Canada, ₹0.05104 INR ở Ấn Độ, ₨0.1594 PKR ở Pakistan, R$0.003004 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChainPort phổ biến nhất là PORTX sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 ChainPort (PORTX) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.005224.
Giá của ChainPort ở Mỹ là $0.0005660 USD. Ngoài ra, giá của ChainPort là €0.0004852 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004242 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007901 CAD ở Canada, ₹0.05104 INR ở Ấn Độ, ₨0.1594 PKR ở Pakistan, R$0.003004 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChainPort phổ biến nhất là PORTX sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 ChainPort (PORTX) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.005224.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































