Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93029.99 (+7.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93029.99 (+7.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93029.99 (+7.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PORTX thành ILS
PORTX/ILS: 1 PORTX = 0.002545 ILS. Giá chuyển đổi 1 ChainPort (PORTX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002545 ILS hôm nay.

PORTX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PORTX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ChainPort (PORTX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PORTX hiện có giá trị là 0.002545 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PORTX hiện có giá 0.002545 ILS, nghĩa là mua 5 PORTX sẽ mất 0.01273 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 392.88 PORTX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,964.41 PORTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PORTX sang ILS
Chuyển đổi ILS sang PORTX
ChainPort
Shekel Israel mới
1 PORTX
0.002545 ILS
Đổi 1 PORTX sang 0.002545 ILS
2 PORTX
0.005091 ILS
Đổi 2 PORTX sang 0.005091 ILS
5 PORTX
0.01273 ILS
Đổi 5 PORTX sang 0.01273 ILS
10 PORTX
0.02545 ILS
Đổi 10 PORTX sang 0.02545 ILS
20 PORTX
0.05091 ILS
Đổi 20 PORTX sang 0.05091 ILS
50 PORTX
0.1273 ILS
Đổi 50 PORTX sang 0.1273 ILS
100 PORTX
0.2545 ILS
Đổi 100 PORTX sang 0.2545 ILS
200 PORTX
0.5091 ILS
Đổi 200 PORTX sang 0.5091 ILS
500 PORTX
1.27 ILS
Đổi 500 PORTX sang 1.27 ILS
1000 PORTX
2.55 ILS
Đổi 1000 PORTX sang 2.55 ILS
5000 PORTX
12.73 ILS
Đổi 5000 PORTX sang 12.73 ILS
10000 PORTX
25.45 ILS
Đổi 10000 PORTX sang 25.45 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PORTX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ChainPort tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PORTX sang ILS, lên đến 10000 PORTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ChainPort
1 ILS
392.88 PORTX
Đổi 1 ILS sang 392.88 PORTX
10 ILS
3,928.83 PORTX
Đổi 10 ILS sang 3,928.83 PORTX
50 ILS
19,644.13 PORTX
Đổi 50 ILS sang 19,644.13 PORTX
100 ILS
39,288.26 PORTX
Đổi 100 ILS sang 39,288.26 PORTX
200 ILS
78,576.53 PORTX
Đổi 200 ILS sang 78,576.53 PORTX
500 ILS
196,441.32 PORTX
Đổi 500 ILS sang 196,441.32 PORTX
1000 ILS
392,882.63 PORTX
Đổi 1000 ILS sang 392,882.63 PORTX
2000 ILS
785,765.27 PORTX
Đổi 2000 ILS sang 785,765.27 PORTX
5000 ILS
1,964,413.17 PORTX
Đổi 5000 ILS sang 1,964,413.17 PORTX
10000 ILS
3,928,826.33 PORTX
Đổi 10000 ILS sang 3,928,826.33 PORTX
50000 ILS
19,644,131.66 PORTX
Đổi 50000 ILS sang 19,644,131.66 PORTX
100000 ILS
39,288,263.31 PORTX
Đổi 100000 ILS sang 39,288,263.31 PORTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành PORTX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ChainPort đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang PORTX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PORTX/ILS
PORTX/ILS: 1 PORTX = 0.002545 ILS; 2025/12/03 07:32:07
Trong 1D vừa qua, ChainPort đã thay đổi -2.65% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ChainPort(PORTX) đã thay đổi -2.65% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành PORTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PORTX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ChainPort/ILS
Giá ChainPort cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.003372 ILS trong khi giá ChainPort thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.002540 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ChainPort theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PORTX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002809 ILS | 0.003372 ILS | 0.004060 ILS | 0.005020 ILS |
Thấp | 0.002540 ILS | 0.002540 ILS | 0.002540 ILS | 0.002295 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.65% | -13.81% | -18.85% | +16.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PORTX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PORTX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PORTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ChainPort
Số liệu thị trường PORTX sang ILS
PORTX/ILS:
₪0.002545
Khối lượng PORTX 24 giờ:
₪40,595.16
Vốn hóa thị trường PORTX:
--
Nguồn cung lưu hành PORTX:
0 PORTX
Tỷ giá PORTX sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ChainPort thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ChainPort là ₪0.002545 mỗi PORTX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PORTX. Khối lượng giao dịch của ChainPort đã thay đổi -9.40% (₪-4,211.86 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PORTX là ₪44,807.02.
Thông tin thêm về ChainPort trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ChainPort phổ biến nhất là PORTX sang ILS, trong đó mã của ChainPort là PORTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PORTX sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PORTX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ChainPort phổ biến

PORTX đến TWD
1 PORTX thành NT$0.02454 TWD

PORTX đến CNY
1 PORTX thành ¥0.005527 CNY

PORTX đến USD
1 PORTX thành $0.0007824 USD

PORTX đến AUD
1 PORTX thành AU$0.001189 AUD
PORTX đến ILS
1 PORTX thành ₪0.002545 ILS

PORTX đến EUR
1 PORTX thành €0.0006721 EUR

PORTX đến CAD
1 PORTX thành C$0.001093 CAD

PORTX đến KRW
1 PORTX thành ₩1.15 KRW

PORTX đến JPY
1 PORTX thành ¥0.1218 JPY

PORTX đến GBP
1 PORTX thành £0.0005912 GBP

PORTX đến BRL
1 PORTX thành R$0.004168 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.66 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪46.53 ILS

PENGU đến ILS
1 PENGU thành ₪0.03997 ILS

BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.07953 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪303,331.45 ILS

TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.008075 ILS

BRETT đến ILS
1 BRETT thành ₪0.06416 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,900.23 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}1526 ILS

HBAR đến ILS
1 HBAR thành ₪0.4844 ILS
Bảng chuyển đổi từ PORTX sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của ChainPort đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PORTX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -13.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.65%, đạt mức cao nhất là 0.002809 ILS và mức thấp nhất là 0.002540 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 PORTX là ₪0.003171 ILS , thay đổi -18.85% so với giá hiện tại. ChainPort đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.10% so với năm trước.
-₪
0.003890ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PORTX | ₪0.001273 | ₪0.001309 | -2.65% |
1 PORTX | ₪0.002545 | ₪0.002618 | -2.65% |
5 PORTX | ₪0.01273 | ₪0.01309 | -2.65% |
10 PORTX | ₪0.02545 | ₪0.02618 | -2.65% |
50 PORTX | ₪0.1273 | ₪0.1309 | -2.65% |
100 PORTX | ₪0.2545 | ₪0.2618 | -2.65% |
500 PORTX | ₪1.27 | ₪1.31 | -2.65% |
1000 PORTX | ₪2.55 | ₪2.62 | -2.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp PORTX/ILS
1 ChainPort bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ChainPort (PORTX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002545.
Tôi có thể mua bao nhiêu PORTX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 392.88 PORTX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PORTX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PORTX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PORTX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,964.41 PORTX, trong khi 5 PORTX sẽ có giá khoảng 0.01273ILS.
Giá cao nhất của PORTX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PORTX tính theo ILS là ₪397.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PORTX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ChainPort tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ChainPort (PORTX) đã giảm 13.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ChainPort (PORTX) đã giảm 18.85% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PORTX thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ChainPort và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PORTX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PORTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PORTX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PORTX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PORTX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ChainPort và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ChainPort: PORTX sang Đô la Mỹ (USD), PORTX sang Euro (EUR), PORTX sang Bảng Anh (GBP), PORTX sang Đô la Canada (CAD), PORTX sang Rupee Ấn Độ (INR), PORTX sang Rupee Pakistan (PKR), PORTX sang Real Brazil (BRL), PORTX sang ...
Giá của ChainPort ở Mỹ là $0.0007824 USD. Ngoài ra, giá của ChainPort là €0.0006721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005912 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001093 CAD ở Canada, ₹0.07054 INR ở Ấn Độ, ₨0.2205 PKR ở Pakistan, R$0.004168 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChainPort phổ biến nhất là PORTX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ChainPort (PORTX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002545.
Giá của ChainPort ở Mỹ là $0.0007824 USD. Ngoài ra, giá của ChainPort là €0.0006721 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005912 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001093 CAD ở Canada, ₹0.07054 INR ở Ấn Độ, ₨0.2205 PKR ở Pakistan, R$0.004168 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChainPort phổ biến nhất là PORTX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ChainPort (PORTX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002545.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Các công ty khởi nghiệp tiền điện tử đã huy động được 2,7 tỷ USD trong quý 2, tăng 2,5% so với quý trướcSố lượng người dùng Farcaster vượt quá 650.000 và tổng doanh thu từ thỏa thuận vượt quá 2,23 triệu USD.Thành viên Hội đồng Lập pháp Hồng Kông: Hồng Kông đang chuẩn bị tăng cường giám sát tài sản kỹ thuật số trong 18 tháng tớiBitcoin (BTC) vừa hình thành death cross đầu tiên của năm 2024Zcash (ZEC) có thể thoái lui sau đợt tăng giá ngoạn mục 90%Trong 90 ngày qua, chỉ có lĩnh vực tiền tệ meme là tiếp tục tăng trưởng, trong khi lĩnh vực trò chơi AI và blockchain đều giảm hơn 60%.Nhà phát triển Tornado Cash Alexey Pertsev tìm cách gây quỹ nhiều hơn để chống lại hành động pháp lýTổng số vị thế mở của các hợp đồng ETH trên toàn mạng đã giảm xuống còn 10,713 tỷ đô la MỹJustin Sun Giải Thích Giới Hạn Ảnh Hưởng Của Mình Đối Với WBTCTổng giá trị khóa dự đoán của ngành thị trường là 98,84 triệu đô la Mỹ













































