Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành KZT

CEL/KZT: 1 CEL = 15.11 KZT. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 15.11 KZT hôm nay.
CEL
CEL
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 15.11 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 15.11 KZT, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 75.53 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.06620 CEL và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.3310 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CEL sang KZT

Chuyển đổi KZT sang CEL

Celsius
Tenge Kazakhstan
1 CEL
15.11  KZT
Đổi 1 CEL sang 15.11 KZT
2 CEL
30.21  KZT
Đổi 2 CEL sang 30.21 KZT
5 CEL
75.53  KZT
Đổi 5 CEL sang 75.53 KZT
10 CEL
151.06  KZT
Đổi 10 CEL sang 151.06 KZT
20 CEL
302.12  KZT
Đổi 20 CEL sang 302.12 KZT
50 CEL
755.31  KZT
Đổi 50 CEL sang 755.31 KZT
100 CEL
1,510.61  KZT
Đổi 100 CEL sang 1,510.61 KZT
200 CEL
3,021.23  KZT
Đổi 200 CEL sang 3,021.23 KZT
500 CEL
7,553.07  KZT
Đổi 500 CEL sang 7,553.07 KZT
1000 CEL
15,106.14  KZT
Đổi 1000 CEL sang 15,106.14 KZT
5000 CEL
75,530.68  KZT
Đổi 5000 CEL sang 75,530.68 KZT
10000 CEL
151,061.37  KZT
Đổi 10000 CEL sang 151,061.37 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEL thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Celsius tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEL sang KZT, lên đến 10000 CEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Celsius
1 KZT
0.06620 CEL
Đổi 1 KZT sang 0.06620 CEL
10 KZT
0.6620 CEL
Đổi 10 KZT sang 0.6620 CEL
50 KZT
3.31 CEL
Đổi 50 KZT sang 3.31 CEL
100 KZT
6.62 CEL
Đổi 100 KZT sang 6.62 CEL
200 KZT
13.24 CEL
Đổi 200 KZT sang 13.24 CEL
500 KZT
33.1 CEL
Đổi 500 KZT sang 33.1 CEL
1000 KZT
66.2 CEL
Đổi 1000 KZT sang 66.2 CEL
2000 KZT
132.4 CEL
Đổi 2000 KZT sang 132.4 CEL
5000 KZT
330.99 CEL
Đổi 5000 KZT sang 330.99 CEL
10000 KZT
661.98 CEL
Đổi 10000 KZT sang 661.98 CEL
50000 KZT
3,309.91 CEL
Đổi 50000 KZT sang 3,309.91 CEL
100000 KZT
6,619.83 CEL
Đổi 100000 KZT sang 6,619.83 CEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành CEL toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Celsius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang CEL, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CEL/KZT

CEL/KZT: 1 CEL = 15.11 KZT; 2025/12/04 14:50:16
Trong 1D vừa qua, Celsius đã thay đổi +2.14% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celsius(CEL) đã thay đổi +2.14% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành CEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CEL sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Celsius/KZT

Giá Celsius cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 17.33 KZT trong khi giá Celsius thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 14.35 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celsius theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEL theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
17.33 KZT
17.33 KZT
19.85 KZT
40.11 KZT
Thấp
15 KZT
14.35 KZT
13.32 KZT
13.32 KZT
Bình thường
0 KZT
0 KZT
0 KZT
0 KZT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.14%
-1.16%
-10.02%
-54.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CEL (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEL bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Celsius

Số liệu thị trường CEL sang KZT

CEL/KZT:
₸15.11
Khối lượng CEL 24 giờ:
₸120,295,883.85
Vốn hóa thị trường CEL:
₸569,805,164.08
Nguồn cung lưu hành CEL:
37.72M CEL

Tỷ giá CEL sang KZT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Celsius thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Celsius là ₸15.11 mỗi CEL, với tổng vốn hoá thị trường của ₸569,805,164.08 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,720,110 CEL. Khối lượng giao dịch của Celsius đã thay đổi +3.74% (₸4,342,120.57 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEL là ₸115,953,763.27.

Thông tin thêm về Celsius trên Bitget

Thông tin Tenge Kazakhstan

Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celsius phổ biến nhất là CEL sang KZT, trong đó mã của Celsius là CEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CEL sang KZT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CEL sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Celsius phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CEL đến TWD
1 CEL thành NT$0.9360 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CEL đến CNY
1 CEL thành ¥0.2113 CNY
popular info Đô la Mỹ
CEL đến USD
1 CEL thành $0.02988 USD
popular info Đô la Úc
CEL đến AUD
1 CEL thành AU$0.04521 AUD
popular info Euro
CEL đến EUR
1 CEL thành €0.02562 EUR
popular info Đô la Canada
CEL đến CAD
1 CEL thành C$0.04173 CAD
popular info Tenge Kazakhstan
CEL đến KZT
1 CEL thành ₸15.11 KZT
popular info Won Hàn Quốc
CEL đến KRW
1 CEL thành ₩43.99 KRW
popular info Yên Nhật
CEL đến JPY
1 CEL thành ¥4.63 JPY
popular info Bảng Anh
CEL đến GBP
1 CEL thành £0.02240 GBP
popular info Real Brazil
CEL đến BRL
1 CEL thành R$0.1582 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KZT

other assets 币安人生
币安人生 đến KZT
1 币安人生 thành ₸61.98 KZT
other assets Ethereum
ETH đến KZT
1 ETH thành ₸1,607,562.27 KZT
other assets Baby Shark Universe
BSU đến KZT
1 BSU thành ₸107.41 KZT
other assets DeAgentAI
AIA đến KZT
1 AIA thành ₸204.23 KZT
other assets NEXPACE
NXPC đến KZT
1 NXPC thành ₸240.14 KZT
other assets Shiba Inu
SHIB đến KZT
1 SHIB thành ₸0.004432 KZT
other assets Yooldo
ESPORTS đến KZT
1 ESPORTS thành ₸221.01 KZT
other assets Heima
HEI đến KZT
1 HEI thành ₸81.91 KZT
other assets Allora
ALLO đến KZT
1 ALLO thành ₸86.3 KZT
other assets Humanity Protocol
H đến KZT
1 H thành ₸40.34 KZT

Bảng chuyển đổi từ CEL sang KZT

Tỷ giá hoán đổi của Celsius đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEL thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -1.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.14%, đạt mức cao nhất là 17.33 KZT và mức thấp nhất là 15 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 CEL là ₸16.82 KZT , thay đổi -10.02% so với giá hiện tại. Celsius đã thay đổi
-
120.15KZT
, tương đương mức thay đổi -88.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:50 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CEL
₸7.55₸7.39
+2.14%
1 CEL
₸15.11₸14.78
+2.14%
5 CEL
₸75.53₸73.92
+2.14%
10 CEL
₸151.06₸147.84
+2.14%
50 CEL
₸755.31₸739.19
+2.14%
100 CEL
₸1,510.61₸1,478.38
+2.14%
500 CEL
₸7,553.07₸7,391.92
+2.14%
1000 CEL
₸15,106.14₸14,783.84
+2.14%

Câu Hỏi Thường Gặp CEL/KZT

1 Celsius bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Celsius (CEL) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸15.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEL với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.06620 CEL đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEL sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEL sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEL bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 0.3310 CEL, trong khi 5 CEL sẽ có giá khoảng 75.53KZT.
Giá cao nhất của CEL/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEL tính theo KZT là ₸4,056.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEL/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celsius tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã giảm 1.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã giảm 10.02% so với Tenge Kazakhstan (KZT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEL thành KZT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celsius và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEL/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEL/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEL/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEL/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celsius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Celsius: CEL sang Đô la Mỹ (USD), CEL sang Euro (EUR), CEL sang Bảng Anh (GBP), CEL sang Đô la Canada (CAD), CEL sang Rupee Ấn Độ (INR), CEL sang Rupee Pakistan (PKR), CEL sang Real Brazil (BRL), CEL sang ...
Giá của Celsius ở Mỹ là $0.02988 USD. Ngoài ra, giá của Celsius là €0.02562 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02240 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04173 CAD ở Canada, ₹2.69 INR ở Ấn Độ, ₨8.44 PKR ở Pakistan, R$0.1582 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celsius phổ biến nhất là CEL sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Celsius (CEL) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸15.11.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.