Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi CEL thành BGN

CEL/BGN: 1 CEL = 0.04982 BGN. Giá chuyển đổi 1 Celsius (CEL) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.04982 BGN hôm nay.
CEL
CEL
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEL/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celsius (CEL) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEL hiện có giá trị là 0.04982 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEL hiện có giá 0.04982 BGN, nghĩa là mua 5 CEL sẽ mất 0.2491 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 20.07 CEL và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 100.36 CEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CEL sang BGN

Chuyển đổi BGN sang CEL

Celsius
Lev Bulgari
1 CEL
0.04982  BGN
Đổi 1 CEL sang 0.04982 BGN
2 CEL
0.09964  BGN
Đổi 2 CEL sang 0.09964 BGN
5 CEL
0.2491  BGN
Đổi 5 CEL sang 0.2491 BGN
10 CEL
0.4982  BGN
Đổi 10 CEL sang 0.4982 BGN
20 CEL
0.9964  BGN
Đổi 20 CEL sang 0.9964 BGN
50 CEL
2.49  BGN
Đổi 50 CEL sang 2.49 BGN
100 CEL
4.98  BGN
Đổi 100 CEL sang 4.98 BGN
200 CEL
9.96  BGN
Đổi 200 CEL sang 9.96 BGN
500 CEL
24.91  BGN
Đổi 500 CEL sang 24.91 BGN
1000 CEL
49.82  BGN
Đổi 1000 CEL sang 49.82 BGN
5000 CEL
249.11  BGN
Đổi 5000 CEL sang 249.11 BGN
10000 CEL
498.21  BGN
Đổi 10000 CEL sang 498.21 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEL thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Celsius tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEL sang BGN, lên đến 10000 CEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Celsius
1 BGN
20.07 CEL
Đổi 1 BGN sang 20.07 CEL
10 BGN
200.72 CEL
Đổi 10 BGN sang 200.72 CEL
50 BGN
1,003.59 CEL
Đổi 50 BGN sang 1,003.59 CEL
100 BGN
2,007.17 CEL
Đổi 100 BGN sang 2,007.17 CEL
200 BGN
4,014.34 CEL
Đổi 200 BGN sang 4,014.34 CEL
500 BGN
10,035.85 CEL
Đổi 500 BGN sang 10,035.85 CEL
1000 BGN
20,071.7 CEL
Đổi 1000 BGN sang 20,071.7 CEL
2000 BGN
40,143.4 CEL
Đổi 2000 BGN sang 40,143.4 CEL
5000 BGN
100,358.5 CEL
Đổi 5000 BGN sang 100,358.5 CEL
10000 BGN
200,717 CEL
Đổi 10000 BGN sang 200,717 CEL
50000 BGN
1,003,585.02 CEL
Đổi 50000 BGN sang 1,003,585.02 CEL
100000 BGN
2,007,170.04 CEL
Đổi 100000 BGN sang 2,007,170.04 CEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành CEL toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Celsius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang CEL, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CEL/BGN

CEL/BGN: 1 CEL = 0.04982 BGN; 2025/12/04 15:57:07
Trong 1D vừa qua, Celsius đã thay đổi +2.14% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celsius(CEL) đã thay đổi +2.14% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành CEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CEL sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Celsius/BGN

Giá Celsius cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.05747 BGN trong khi giá Celsius thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.04759 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celsius theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEL theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05747 BGN
0.05747 BGN
0.06583 BGN
0.1330 BGN
Thấp
0.04973 BGN
0.04759 BGN
0.04418 BGN
0.04418 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.14%
-1.16%
-10.02%
-54.32%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CEL (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEL bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Celsius

Số liệu thị trường CEL sang BGN

CEL/BGN:
лв0.04982
Khối lượng CEL 24 giờ:
лв398,764.28
Vốn hóa thị trường CEL:
лв1,879,268.35
Nguồn cung lưu hành CEL:
37.72M CEL

Tỷ giá CEL sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Celsius thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Celsius là лв0.04982 mỗi CEL, với tổng vốn hoá thị trường của лв1,879,268.35 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,720,110 CEL. Khối lượng giao dịch của Celsius đã thay đổi +4.49% (лв17,130.77 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEL là лв381,633.52.

Thông tin thêm về Celsius trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celsius phổ biến nhất là CEL sang BGN, trong đó mã của Celsius là CEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CEL sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CEL sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Celsius phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CEL đến TWD
1 CEL thành NT$0.9310 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CEL đến CNY
1 CEL thành ¥0.2102 CNY
popular info Đô la Mỹ
CEL đến USD
1 CEL thành $0.02972 USD
popular info Đô la Úc
CEL đến AUD
1 CEL thành AU$0.04496 AUD
popular info Euro
CEL đến EUR
1 CEL thành €0.02548 EUR
popular info Đô la Canada
CEL đến CAD
1 CEL thành C$0.04151 CAD
popular info Lev Bulgari
CEL đến BGN
1 CEL thành лв0.04982 BGN
popular info Won Hàn Quốc
CEL đến KRW
1 CEL thành ₩43.75 KRW
popular info Yên Nhật
CEL đến JPY
1 CEL thành ¥4.6 JPY
popular info Bảng Anh
CEL đến GBP
1 CEL thành £0.02228 GBP
popular info Real Brazil
CEL đến BRL
1 CEL thành R$0.1574 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets 币安人生
币安人生 đến BGN
1 币安人生 thành лв0.2061 BGN
other assets Ethereum
ETH đến BGN
1 ETH thành лв5,380.68 BGN
other assets Baby Shark Universe
BSU đến BGN
1 BSU thành лв0.3372 BGN
other assets DeAgentAI
AIA đến BGN
1 AIA thành лв0.6409 BGN
other assets Tether Gold
XAUt đến BGN
1 XAUt thành лв7,045.26 BGN
other assets NEXPACE
NXPC đến BGN
1 NXPC thành лв0.7904 BGN
other assets Humanity Protocol
H đến BGN
1 H thành лв0.1327 BGN
other assets Shiba Inu
SHIB đến BGN
1 SHIB thành лв0.{4}1487 BGN
other assets Allora
ALLO đến BGN
1 ALLO thành лв0.2895 BGN
other assets Solar
SXP đến BGN
1 SXP thành лв0.1213 BGN

Bảng chuyển đổi từ CEL sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Celsius đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEL thành Lev Bulgari đã thay đổi -1.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.14%, đạt mức cao nhất là 0.05747 BGN và mức thấp nhất là 0.04973 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 CEL là лв0.05551 BGN , thay đổi -10.02% so với giá hiện tại. Celsius đã thay đổi
-лв
0.3984BGN
, tương đương mức thay đổi -88.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:57 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CEL
лв0.02491лв0.02438
+2.14%
1 CEL
лв0.04982лв0.04875
+2.14%
5 CEL
лв0.2491лв0.2438
+2.14%
10 CEL
лв0.4982лв0.4875
+2.14%
50 CEL
лв2.49лв2.44
+2.14%
100 CEL
лв4.98лв4.88
+2.14%
500 CEL
лв24.91лв24.38
+2.14%
1000 CEL
лв49.82лв48.75
+2.14%

Câu Hỏi Thường Gặp CEL/BGN

1 Celsius bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Celsius (CEL) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.04982.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEL với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.07 CEL đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEL sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEL sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEL bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 100.36 CEL, trong khi 5 CEL sẽ có giá khoảng 0.2491BGN.
Giá cao nhất của CEL/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEL tính theo BGN là лв13.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEL/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celsius tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã giảm 1.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celsius (CEL) đã giảm 10.02% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEL thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celsius và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEL/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEL/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEL/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEL/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celsius và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Celsius: CEL sang Đô la Mỹ (USD), CEL sang Euro (EUR), CEL sang Bảng Anh (GBP), CEL sang Đô la Canada (CAD), CEL sang Rupee Ấn Độ (INR), CEL sang Rupee Pakistan (PKR), CEL sang Real Brazil (BRL), CEL sang ...
Giá của Celsius ở Mỹ là $0.02972 USD. Ngoài ra, giá của Celsius là €0.02548 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02228 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04151 CAD ở Canada, ₹2.67 INR ở Ấn Độ, ₨8.4 PKR ở Pakistan, R$0.1574 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celsius phổ biến nhất là CEL sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Celsius (CEL) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.04982.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.