Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Tiền điện tử thế chấp lại token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Tiền điện tử thế chấp lại gồm 177 coin với tổng vốn hóa thị trường là $260.80B và biến động giá trung bình là +49.11%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$2,949.56+0.26%-11.21%$297.83M$9.58M100973.00
$3,189.48-5.36%-5.04%$278.64M$8.66M87363.84
$905.9-3.65%-4.17%$272.81M$68,546.57301144.30
$0.03030-5.64%-7.16%$279.00M$09.21B
GTBTC
GTBTCGTBTC
$87,954.63+1.98%-6.41%$263.82M$35,767.612999.46
$85,159.05-3.60%-5.12%$253.29M$02974.32
$177.94+1.15%-7.10%$254.12M$4.18M1.43M
$87,214.09+1.73%-7.01%$243.67M$02793.93
$128.59+1.02%-7.08%$239.68M$697.69M1.86M
$0.02581+2.46%-0.02%$233.79M$09.06B
$141.79-4.22%-5.20%$215.61M$1.26M1.52M
$12.3-0.21%-15.82%$217.83M$66.64M17.71M
xSolvBTC
xSolvBTCxSolvBTC
$89,292.35---2.00%$179.70M$02012.50
$0.3503-0.18%-2.23%$170.32M$2.18M486.16M
$169.27+2.15%-7.71%$159.53M$296.11942453.25
$161.81+1.50%-8.03%$146.81M$187,103.24907299.00
$0.{4}1599-7.23%-24.75%$121.48M$1.42M7.60T
$3,101.28+0.07%-11.58%$112.95M$5,686.6236420.00
pufETH
pufETHPUFETH
$3,112.87-0.74%-10.79%$109.94M$035318.18
$159.11+0.95%-8.19%$104.21M$71.43654953.56
$86,735.21+1.00%-6.09%$103.30M$01191.00
$1.58+0.42%-9.83%$85.72M$707,033.4254.41M
$1.01+0.05%+0.05%$83.59M$082.51M
$61.34+0.84%-11.86%$76.69M$77.14M1.25M
$0.09537-0.02%-10.19%$74.20M$1.16M777.95M
$1.03+0.25%-0.28%$73.25M$158.8471.07M
$0.02616-0.01%+1.41%$70.92M$02.71B
$0.1208-5.00%-19.36%$65.52M$755.19542.21M
$0.9865-0.60%-0.07%$59.86M$060.68M
swETH
swETHSWETH
$3,239.83-0.59%-10.66%$59.32M$17,004.5518308.66
$3,052.68-0.45%-11.20%$55.04M$2,278.1718029.29
$1.56+0.83%-9.92%$52.32M$14,841.3233.59M
$0.4980-1.07%-2.90%$47.52M$11,720.7795.42M
$1.88-5.68%-9.18%$38.48M$378,625.820.48M
$63.14+1.40%-12.16%$35.29M$0558983.44
$71.03-0.31%-9.19%$34.43M$74,162.47484668.00
Giao dịch
$1.85-3.20%-12.30%$34.05M$018.42M
$0.5038+3.50%+2.69%$32.45M$209,497.6764.41M
$0.1138-0.06%-17.29%$28.33M$3.47M248.85M
$0.1138+2.68%-10.34%$28.66M$1.95M251.85M
$258.39-3.96%-13.91%$28.43M$533,199.57110040.89
$3,547.17-5.90%-13.42%$27.34M$07708.28
$85,515.87-3.28%-5.53%$26.61M$167,622.96311.19
$1.05+0.01%-0.17%$25.20M$024.01M
$0.08136+0.21%-15.67%$25.30M$2.44M310.96M
$3,120.89-3.53%-5.31%$24.93M$36.397989.36
$143.25+0.50%-8.08%$22.84M$50,052.78159431.20
$87,125.71+2.11%-5.00%$22.05M$10,999.41253.07
$0.9983+0.24%-0.00%$19.98M$1,870.8920.02M
$0.1523-0.63%+22.39%$19.81M$27.91130.02M