Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Tiền điện tử thế chấp lại token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Tiền điện tử thế chấp lại gồm 184 coin với tổng vốn hóa thị trường là $198.78B và biến động giá trung bình là +10.31%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$2,949.13+0.23%-10.42%$25.86B$27.39M8.77M
Giao dịch
$0.2802+0.85%-0.78%$24.50B$1.35M87.42B
$0.06670+452.02%+413.91%$5.36B$080.43B
$3,602.07+0.19%-11.13%$11.77B$14.54M3.27M
$87,411.66+1.63%-6.75%$10.96B$327.45M125330.51
Giao dịch
$3,210.07+0.43%-10.66%$10.48B$12.89M3.26M
WETH
WETHWETH
$2,936.45-0.39%-12.77%$9.91B$1.49B3.38M
$2,930.18-6.09%-5.51%$9.19B$1.65M3.13M
$3,188.68-4.59%-6.04%$8.69B$4.13M2.73M
Giao dịch
$0.9999-0.02%-0.04%$6.67B$21.39M6.67B
$85,952.71-3.11%-4.87%$5.98B$412.99M69561.80
$87,664.52+2.10%-5.81%$5.72B$80.78M65216.23
$1.21-0.05%+0.04%$3.46B$26.97M2.86B
BFUSD
BFUSDBFUSD
$0.9995-0.00%+0.01%$1.89B$15.95M1.89B
$161.02+2.05%-6.43%$1.81B$16.05M11.23M
syrupUSDC
syrupUSDCsyrupUSDC
$1.14-0.01%+0.07%$1.54B$7.02M1.35B
$87,655.26+2.38%-5.65%$1.54B$249,181.7817545.36
$870.45+2.72%-4.11%$1.38B$647.33M1.58M
$3,400.5+0.52%-10.88%$1.25B$3.28M368929.47
$84,007.56-3.21%-7.54%$1.21B$014399.70
$137.35-3.70%-5.07%$1.15B$5.33M8.35M
$3,115.29-4.76%-4.96%$1.08B$135,513346080.25
$874.9-3.95%-5.93%$1.04B$568,352.041.19M
$86,092.56-2.47%-4.40%$1.01B$152,910.3911784.26
$3,159.82+0.11%-10.87%$982.18M$44,540.58310833.94
SolvBTC
SolvBTCSolvBTC
$86,248.92-2.58%-4.89%$958.77M$64,701.0611116.36
slisBNBx
slisBNBxslisBNBx
$855.03-3.68%-4.15%$944.35M$12.20M1.10M
$0.9999-0.02%-0.00%$850.76M$12,320.74850.85M
$27.19-1.33%-5.91%$722.47M$7.53M26.57M
$3,182-4.90%-6.27%$692.23M$3.79M217545.44
$3,121.36-5.08%-6.35%$647.75M$1,119.79207520.55
$1,707.52-6.61%-7.89%$601.33M$0352167.12
$145.29-4.28%-5.58%$605.32M$1.33M4.17M
tBTC
tBTCTBTC
$85,795.4-3.02%-4.95%$584.68M$7.33M6814.81
$3,109.66-3.24%-2.91%$577.97M$0185861.10
syrupUSDT
syrupUSDTsyrupUSDT
$1.11-0.00%+0.07%$562.24M$0507.61M
$21.18-3.68%-5.64%$515.59M$515.95M24.34M
$189.82+0.65%-0.32%$507.77M$28,794.482.67M
$0.9402+0.18%-0.06%$493.11M$2.86M524.46M
$0.4572-5.70%-6.73%$472.22M$21,865.341.03B
$173.16+1.98%-6.80%$453.15M$4.36M2.62M
Giao dịch
$3,160.18-0.48%-12.91%$437.44M$0138421.67
$0.09436-5.62%-5.54%$387.76M$34.85M4.11B
$3,285.53-0.05%-10.82%$379.24M$4.28M115427.76
$87,623.18+2.04%-5.02%$354.65M$10.90M4047.46
crvUSD
crvUSDCRVUSD
$0.9930-0.15%+0.11%$316.37M$487,586.8318.62M
$2,922.75-4.52%-6.21%$315.75M$0108031.22
$15.24+0.01%-15.51%$306.92M$2.21M20.14M
$2,949.56+0.26%-11.21%$297.83M$9.58M100973.00
$3,189.48-5.36%-5.04%$278.64M$8.66M87363.84