Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109555.00 (+1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109555.00 (+1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.26%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109555.00 (+1.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BLOSK thành BAM
BLOSK/BAM: 1 BLOSK = 0.{5}1365 BAM. Giá chuyển đổi 1 BLOSK.io (BLOSK) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.{5}1365 BAM hôm nay.

 BLOSK
 BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BLOSK/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BLOSK.io (BLOSK) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BLOSK hiện có giá trị là 0.{5}1365 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BLOSK hiện có giá 0.{5}1365 BAM, nghĩa là mua 5 BLOSK sẽ mất 0.{5}6827 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 732,353.05 BLOSK và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 3,661,765.24 BLOSK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BLOSK sang BAM
Chuyển đổi BAM sang BLOSK
BLOSK.io
Mark Bosnia-Herzegovina
1 BLOSK
0.{5}1365  BAM
Đổi 1 BLOSK sang 0.{5}1365 BAM
2 BLOSK
0.{5}2731  BAM
Đổi 2 BLOSK sang 0.{5}2731 BAM
5 BLOSK
0.{5}6827  BAM
Đổi 5 BLOSK sang 0.{5}6827 BAM
10 BLOSK
0.{4}1365  BAM
Đổi 10 BLOSK sang 0.{4}1365 BAM
20 BLOSK
0.{4}2731  BAM
Đổi 20 BLOSK sang 0.{4}2731 BAM
50 BLOSK
0.{4}6827  BAM
Đổi 50 BLOSK sang 0.{4}6827 BAM
100 BLOSK
0.0001365  BAM
Đổi 100 BLOSK sang 0.0001365 BAM
200 BLOSK
0.0002731  BAM
Đổi 200 BLOSK sang 0.0002731 BAM
500 BLOSK
0.0006827  BAM
Đổi 500 BLOSK sang 0.0006827 BAM
1000 BLOSK
0.001365  BAM
Đổi 1000 BLOSK sang 0.001365 BAM
5000 BLOSK
0.006827  BAM
Đổi 5000 BLOSK sang 0.006827 BAM
10000 BLOSK
0.01365  BAM
Đổi 10000 BLOSK sang 0.01365 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BLOSK thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của BLOSK.io tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BLOSK sang BAM, lên đến 10000 BLOSK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
BLOSK.io
1 BAM
732,353.05 BLOSK
Đổi 1 BAM sang 732,353.05 BLOSK
10 BAM
7,323,530.49 BLOSK
Đổi 10 BAM sang 7,323,530.49 BLOSK
50 BAM
36,617,652.44 BLOSK
Đổi 50 BAM sang 36,617,652.44 BLOSK
100 BAM
73,235,304.88 BLOSK
Đổi 100 BAM sang 73,235,304.88 BLOSK
200 BAM
146,470,609.75 BLOSK
Đổi 200 BAM sang 146,470,609.75 BLOSK
500 BAM
366,176,524.39 BLOSK
Đổi 500 BAM sang 366,176,524.39 BLOSK
1000 BAM
732,353,048.77 BLOSK
Đổi 1000 BAM sang 732,353,048.77 BLOSK
2000 BAM
1,464,706,097.54 BLOSK
Đổi 2000 BAM sang 1,464,706,097.54 BLOSK
5000 BAM
3,661,765,243.86 BLOSK
Đổi 5000 BAM sang 3,661,765,243.86 BLOSK
10000 BAM
7,323,530,487.72 BLOSK
Đổi 10000 BAM sang 7,323,530,487.72 BLOSK
50000 BAM
36,617,652,438.58 BLOSK
Đổi 50000 BAM sang 36,617,652,438.58 BLOSK
100000 BAM
73,235,304,877.16 BLOSK
Đổi 100000 BAM sang 73,235,304,877.16 BLOSK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành BLOSK toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo BLOSK.io đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang BLOSK, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BLOSK/BAM
BLOSK/BAM: 1 BLOSK = 0.{5}1365 BAM; 2025/10/31 21:46:22
Trong 1D vừa qua, BLOSK.io đã thay đổi 0.00% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BLOSK.io(BLOSK) đã thay đổi 0.00% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành BLOSK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BLOSK sang BAM: Biến động và thay đổi giá của BLOSK.io/BAM
Giá BLOSK.io cao nhất theo BAM 7 ngày qua là -- BAM trong khi giá BLOSK.io thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là -- BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BLOSK.io theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BLOSK theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.{5}1365 BAM | -- BAM | -- BAM | -- BAM | 
| Thấp | 0.{5}1365 BAM | -- BAM | -- BAM | -- BAM | 
| Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -- | -- | -- | -- | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BLOSK (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLOSK bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLOSK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BLOSK.io
Số liệu thị trường BLOSK sang BAM
BLOSK/BAM:
KM0.{5}1365
Khối lượng BLOSK 24 giờ:
KM3.16
Vốn hóa thị trường BLOSK:
KM1,364.92
Nguồn cung lưu hành BLOSK:
999.60M BLOSK
Tỷ giá BLOSK sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BLOSK.io thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BLOSK.io là KM0.{5}1365 mỗi BLOSK, với tổng vốn hoá thị trường của KM1,364.92 BAM  dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,604,200 BLOSK. Khối lượng giao dịch của BLOSK.io đã thay đổi --% (KM-- BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLOSK là KM--.
Thông tin thêm về BLOSK.io trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BLOSK.io phổ biến nhất là BLOSK sang BAM, trong đó mã của BLOSK.io là BLOSK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 109566.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3877.18 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.51 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.98 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95016.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83358.21 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153524.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589719.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9724357.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BLOSK sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BLOSK sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BLOSK.io phổ biến

BLOSK đến TWD
1 BLOSK thành NT$0.{4}2487 TWD 

BLOSK đến CNY
1 BLOSK thành ¥0.{5}5753 CNY 

BLOSK đến USD
1 BLOSK thành $0.{6}8081 USD 

BLOSK đến EUR
1 BLOSK thành €0.{6}7008 EUR 

BLOSK đến CAD
1 BLOSK thành C$0.{5}1132 CAD 

BLOSK đến KRW
1 BLOSK thành ₩0.001155 KRW 

BLOSK đến JPY
1 BLOSK thành ¥0.0001245 JPY 

BLOSK đến GBP
1 BLOSK thành £0.{6}6148 GBP 
BLOSK đến BAM
1 BLOSK thành KM0.{5}1365 BAM 

BLOSK đến BRL
1 BLOSK thành R$0.{5}4349 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

ZEC đến BAM
1 ZEC thành KM668.49 BAM 

TAO đến BAM
1 TAO thành KM808.35 BAM 

COAI đến BAM
1 COAI thành KM2.42 BAM 

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,835.33 BAM 

DOOD đến BAM
1 DOOD thành KM0.01376 BAM 

ZEREBRO đến BAM
1 ZEREBRO thành KM0.07661 BAM 

TON đến BAM
1 TON thành KM3.86 BAM 

VELVET đến BAM
1 VELVET thành KM0.4078 BAM 

DASH đến BAM
1 DASH thành KM80.82 BAM 

ASR đến BAM
1 ASR thành KM3.11 BAM 
Bảng chuyển đổi từ BLOSK sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của BLOSK.io đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLOSK thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1365 BAM  và mức thấp nhất là 0.{5}1365 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 BLOSK là KM-- BAM , thay đổi --% so với giá hiện tại. BLOSK.io đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-KM
--BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 BLOSK | KM0.{6}6827 | KM-- | 0.00% | 
| 1 BLOSK | KM0.{5}1365 | KM-- | 0.00% | 
| 5 BLOSK | KM0.{5}6827 | KM-- | 0.00% | 
| 10 BLOSK | KM0.{4}1365 | KM-- | 0.00% | 
| 50 BLOSK | KM0.{4}6827 | KM-- | 0.00% | 
| 100 BLOSK | KM0.0001365 | KM-- | 0.00% | 
| 500 BLOSK | KM0.0006827 | KM-- | 0.00% | 
| 1000 BLOSK | KM0.001365 | KM-- | 0.00% | 
Câu Hỏi Thường Gặp BLOSK/BAM
1 BLOSK.io bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 BLOSK.io (BLOSK) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.{5}1365.
Tôi có thể mua bao nhiêu BLOSK với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 732,353.05 BLOSK đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BLOSK sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BLOSK sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BLOSK bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 3,661,765.24 BLOSK, trong khi 5 BLOSK sẽ có giá khoảng 0.{5}6827BAM.
Giá cao nhất của BLOSK/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BLOSK tính theo BAM là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BLOSK/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BLOSK.io tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BLOSK.io (BLOSK) đã giảm --. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BLOSK.io (BLOSK) đã giảm -- so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BLOSK thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BLOSK.io và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BLOSK/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BLOSK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BLOSK/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BLOSK/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BLOSK/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BLOSK.io và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BLOSK.io: BLOSK sang Đô la Mỹ (USD), BLOSK sang Euro (EUR), BLOSK sang Bảng Anh (GBP), BLOSK sang Đô la Canada (CAD), BLOSK sang Rupee Ấn Độ (INR), BLOSK sang Rupee Pakistan (PKR), BLOSK sang Real Brazil (BRL), BLOSK sang ...
Giá của BLOSK.io ở Mỹ là $0.{6}8081 USD. Ngoài ra, giá của BLOSK.io là €0.{6}7008 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}6148 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1132 CAD ở Canada, ₹0.{4}7172 INR ở Ấn Độ, ₨0.0002270 PKR ở Pakistan, R$0.{5}4349 BRL ở Brazil, ...
Cặp BLOSK.io phổ biến nhất là BLOSK sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 BLOSK.io (BLOSK) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.{5}1365.
Giá của BLOSK.io ở Mỹ là $0.{6}8081 USD. Ngoài ra, giá của BLOSK.io là €0.{6}7008 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}6148 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1132 CAD ở Canada, ₹0.{4}7172 INR ở Ấn Độ, ₨0.0002270 PKR ở Pakistan, R$0.{5}4349 BRL ở Brazil, ...
Cặp BLOSK.io phổ biến nhất là BLOSK sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 BLOSK.io (BLOSK) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.{5}1365.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua Baby BobHướng dẫn cách mua KoiPondHướng dẫn cách mua Cash FlashHướng dẫn cách mua Felix 2.0 ETHHướng dẫn cách mua Blue KirbyHướng dẫn cách mua Lemon TerminalHướng dẫn cách mua Papa GrokHướng dẫn cách mua GrokBoyHướng dẫn cách mua BonkHoneyHNTMobileSOLHướng dẫn cách mua Christmas Pump












































