Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi BABI thành KWD

BABI/KWD: 1 BABI = 0.{4}4939 KWD. Giá chuyển đổi 1 Babylons (BABI) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}4939 KWD hôm nay.
BABI
BABI
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BABI/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Babylons (BABI) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BABI hiện có giá trị là 0.{4}4939 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BABI hiện có giá 0.{4}4939 KWD, nghĩa là mua 5 BABI sẽ mất 0.0002469 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 20,248.43 BABI và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 101,242.13 BABI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BABI sang KWD

Chuyển đổi KWD sang BABI

Babylons
Dinar Kuwait
1 BABI
0.{4}4939  KWD
Đổi 1 BABI sang 0.{4}4939 KWD
2 BABI
0.{4}9877  KWD
Đổi 2 BABI sang 0.{4}9877 KWD
5 BABI
0.0002469  KWD
Đổi 5 BABI sang 0.0002469 KWD
10 BABI
0.0004939  KWD
Đổi 10 BABI sang 0.0004939 KWD
20 BABI
0.0009877  KWD
Đổi 20 BABI sang 0.0009877 KWD
50 BABI
0.002469  KWD
Đổi 50 BABI sang 0.002469 KWD
100 BABI
0.004939  KWD
Đổi 100 BABI sang 0.004939 KWD
200 BABI
0.009877  KWD
Đổi 200 BABI sang 0.009877 KWD
500 BABI
0.02469  KWD
Đổi 500 BABI sang 0.02469 KWD
1000 BABI
0.04939  KWD
Đổi 1000 BABI sang 0.04939 KWD
5000 BABI
0.2469  KWD
Đổi 5000 BABI sang 0.2469 KWD
10000 BABI
0.4939  KWD
Đổi 10000 BABI sang 0.4939 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BABI thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Babylons tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BABI sang KWD, lên đến 10000 BABI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Babylons
1 KWD
20,248.43 BABI
Đổi 1 KWD sang 20,248.43 BABI
10 KWD
202,484.26 BABI
Đổi 10 KWD sang 202,484.26 BABI
50 KWD
1,012,421.3 BABI
Đổi 50 KWD sang 1,012,421.3 BABI
100 KWD
2,024,842.61 BABI
Đổi 100 KWD sang 2,024,842.61 BABI
200 KWD
4,049,685.22 BABI
Đổi 200 KWD sang 4,049,685.22 BABI
500 KWD
10,124,213.04 BABI
Đổi 500 KWD sang 10,124,213.04 BABI
1000 KWD
20,248,426.08 BABI
Đổi 1000 KWD sang 20,248,426.08 BABI
2000 KWD
40,496,852.16 BABI
Đổi 2000 KWD sang 40,496,852.16 BABI
5000 KWD
101,242,130.41 BABI
Đổi 5000 KWD sang 101,242,130.41 BABI
10000 KWD
202,484,260.82 BABI
Đổi 10000 KWD sang 202,484,260.82 BABI
50000 KWD
1,012,421,304.1 BABI
Đổi 50000 KWD sang 1,012,421,304.1 BABI
100000 KWD
2,024,842,608.2 BABI
Đổi 100000 KWD sang 2,024,842,608.2 BABI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành BABI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Babylons đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang BABI, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BABI/KWD

BABI/KWD: 1 BABI = 0.{4}4939 KWD; 2025/12/04 03:26:33
Trong 1D vừa qua, Babylons đã thay đổi -42.28% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Babylons(BABI) đã thay đổi -42.28% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành BABI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BABI sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Babylons/KWD

Giá Babylons cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0001037 KWD trong khi giá Babylons thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}4879 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Babylons theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BABI theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}8548 KWD
0.0001037 KWD
0.0001104 KWD
0.0001360 KWD
Thấp
0.{4}4879 KWD
0.{4}4879 KWD
0.{4}4879 KWD
0.{4}4548 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-42.28%
-46.23%
-48.51%
+8.04%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BABI (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BABI bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BABI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Babylons

Số liệu thị trường BABI sang KWD

BABI/KWD:
د.ك0.{4}4939
Khối lượng BABI 24 giờ:
د.ك2,913.71
Vốn hóa thị trường BABI:
--
Nguồn cung lưu hành BABI:
0 BABI

Tỷ giá BABI sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Babylons thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Babylons là د.ك0.{4}4939 mỗi BABI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BABI. Khối lượng giao dịch của Babylons đã thay đổi -20.63% (د.ك-757.50 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BABI là د.ك3,671.21.

Thông tin thêm về Babylons trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Babylons phổ biến nhất là BABI sang KWD, trong đó mã của Babylons là BABI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BABI sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BABI sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Babylons phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BABI đến TWD
1 BABI thành NT$0.005044 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BABI đến CNY
1 BABI thành ¥0.001138 CNY
popular info Dinar Kuwait
BABI đến KWD
1 BABI thành د.ك0.{4}4939 KWD
popular info Đô la Mỹ
BABI đến USD
1 BABI thành $0.0001610 USD
popular info Đô la Úc
BABI đến AUD
1 BABI thành AU$0.0002437 AUD
popular info Euro
BABI đến EUR
1 BABI thành €0.0001380 EUR
popular info Đô la Canada
BABI đến CAD
1 BABI thành C$0.0002248 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BABI đến KRW
1 BABI thành ₩0.2367 KRW
popular info Yên Nhật
BABI đến JPY
1 BABI thành ¥0.02500 JPY
popular info Bảng Anh
BABI đến GBP
1 BABI thành £0.0001207 GBP
popular info Real Brazil
BABI đến BRL
1 BABI thành R$0.0008548 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك988.44 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك282.75 KWD
other assets Chainlink
LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك4.52 KWD
other assets Shiba Inu
SHIB đến KWD
1 SHIB thành د.ك0.{5}2744 KWD
other assets XDC Network
XDC đến KWD
1 XDC thành د.ك0.01575 KWD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến KWD
1 BSU thành د.ك0.06744 KWD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến KWD
1 BOB thành د.ك0.008283 KWD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KWD
1 BCH thành د.ك181.89 KWD
other assets Humanity Protocol
H đến KWD
1 H thành د.ك0.02484 KWD
other assets World Mobile Token
WMTX đến KWD
1 WMTX thành د.ك0.03504 KWD

Bảng chuyển đổi từ BABI sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Babylons đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BABI thành Dinar Kuwait đã thay đổi -46.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -42.28%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8548 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}4879 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 BABI là د.ك0.{4}9591 KWD , thay đổi -48.51% so với giá hiện tại. Babylons đã thay đổi
-د.ك
0.0001040KWD
, tương đương mức thay đổi -67.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:26 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BABI
د.ك0.{4}2469د.ك0.{4}4278
-42.28%
1 BABI
د.ك0.{4}4939د.ك0.{4}8557
-42.28%
5 BABI
د.ك0.0002469د.ك0.0004278
-42.28%
10 BABI
د.ك0.0004939د.ك0.0008557
-42.28%
50 BABI
د.ك0.002469د.ك0.004278
-42.28%
100 BABI
د.ك0.004939د.ك0.008557
-42.28%
500 BABI
د.ك0.02469د.ك0.04278
-42.28%
1000 BABI
د.ك0.04939د.ك0.08557
-42.28%

Câu Hỏi Thường Gặp BABI/KWD

1 Babylons bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Babylons (BABI) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}4939.
Tôi có thể mua bao nhiêu BABI với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20,248.43 BABI đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BABI sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BABI sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BABI bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 101,242.13 BABI, trong khi 5 BABI sẽ có giá khoảng 0.0002469KWD.
Giá cao nhất của BABI/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BABI tính theo KWD là د.ك0.2430. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BABI/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Babylons tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Babylons (BABI) đã giảm 46.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Babylons (BABI) đã giảm 48.51% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BABI thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Babylons và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BABI/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BABI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BABI/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BABI/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BABI/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Babylons và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Babylons: BABI sang Đô la Mỹ (USD), BABI sang Euro (EUR), BABI sang Bảng Anh (GBP), BABI sang Đô la Canada (CAD), BABI sang Rupee Ấn Độ (INR), BABI sang Rupee Pakistan (PKR), BABI sang Real Brazil (BRL), BABI sang ...
Giá của Babylons ở Mỹ là $0.0001610 USD. Ngoài ra, giá của Babylons là €0.0001380 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001207 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002248 CAD ở Canada, ₹0.01452 INR ở Ấn Độ, ₨0.04536 PKR ở Pakistan, R$0.0008548 BRL ở Brazil, ...
Cặp Babylons phổ biến nhất là BABI sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Babylons (BABI) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}4939.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.