Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92574.25 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92574.25 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92574.25 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BABI thành HUF
BABI/HUF: 1 BABI = 0.04440 HUF. Giá chuyển đổi 1 Babylons (BABI) thành Forint Hungary (HUF) là 0.04440 HUF hôm nay.

BABI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BABI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Babylons (BABI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BABI hiện có giá trị là 0.04440 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BABI hiện có giá 0.04440 HUF, nghĩa là mua 5 BABI sẽ mất 0.2220 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 22.52 BABI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 112.6 BABI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BABI sang HUF
Chuyển đổi HUF sang BABI
Babylons
Forint Hungary
1 BABI
0.04440 HUF
Đổi 1 BABI sang 0.04440 HUF
2 BABI
0.08881 HUF
Đổi 2 BABI sang 0.08881 HUF
5 BABI
0.2220 HUF
Đổi 5 BABI sang 0.2220 HUF
10 BABI
0.4440 HUF
Đổi 10 BABI sang 0.4440 HUF
20 BABI
0.8881 HUF
Đổi 20 BABI sang 0.8881 HUF
50 BABI
2.22 HUF
Đổi 50 BABI sang 2.22 HUF
100 BABI
4.44 HUF
Đổi 100 BABI sang 4.44 HUF
200 BABI
8.88 HUF
Đổi 200 BABI sang 8.88 HUF
500 BABI
22.2 HUF
Đổi 500 BABI sang 22.2 HUF
1000 BABI
44.4 HUF
Đổi 1000 BABI sang 44.4 HUF
5000 BABI
222.02 HUF
Đổi 5000 BABI sang 222.02 HUF
10000 BABI
444.05 HUF
Đổi 10000 BABI sang 444.05 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BABI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Babylons tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BABI sang HUF, lên đến 10000 BABI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Babylons
1 HUF
22.52 BABI
Đổi 1 HUF sang 22.52 BABI
10 HUF
225.2 BABI
Đổi 10 HUF sang 225.2 BABI
50 HUF
1,126.01 BABI
Đổi 50 HUF sang 1,126.01 BABI
100 HUF
2,252.01 BABI
Đổi 100 HUF sang 2,252.01 BABI
200 HUF
4,504.03 BABI
Đổi 200 HUF sang 4,504.03 BABI
500 HUF
11,260.06 BABI
Đổi 500 HUF sang 11,260.06 BABI
1000 HUF
22,520.13 BABI
Đổi 1000 HUF sang 22,520.13 BABI
2000 HUF
45,040.26 BABI
Đổi 2000 HUF sang 45,040.26 BABI
5000 HUF
112,600.64 BABI
Đổi 5000 HUF sang 112,600.64 BABI
10000 HUF
225,201.29 BABI
Đổi 10000 HUF sang 225,201.29 BABI
50000 HUF
1,126,006.44 BABI
Đổi 50000 HUF sang 1,126,006.44 BABI
100000 HUF
2,252,012.87 BABI
Đổi 100000 HUF sang 2,252,012.87 BABI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành BABI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Babylons đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang BABI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BABI/HUF
BABI/HUF: 1 BABI = 0.04440 HUF; 2025/12/04 15:30:21
Trong 1D vừa qua, Babylons đã thay đổi -38.02% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Babylons(BABI) đã thay đổi -38.02% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành BABI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BABI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Babylons/HUF
Giá Babylons cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1107 HUF trong khi giá Babylons thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.04086 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Babylons theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BABI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.06993 HUF | 0.1107 HUF | 0.1179 HUF | 0.1452 HUF |
Thấp | 0.04086 HUF | 0.04086 HUF | 0.04086 HUF | 0.04086 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -38.02% | -56.46% | -57.07% | -12.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BABI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BABI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BABI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Babylons
Số liệu thị trường BABI sang HUF
BABI/HUF:
Ft0.04440
Khối lượng BABI 24 giờ:
Ft2,923,516.76
Vốn hóa thị trường BABI:
--
Nguồn cung lưu hành BABI:
0 BABI
Tỷ giá BABI sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Babylons thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Babylons là Ft0.04440 mỗi BABI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BABI. Khối lượng giao dịch của Babylons đã thay đổi -24.52% (Ft-949,670.71 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BABI là Ft3,873,187.47.
Thông tin thêm về Babylons trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Babylons phổ biến nhất là BABI sang HUF, trong đó mã của Babylons là BABI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BABI sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BABI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Babylons phổ biến

BABI đến TWD
1 BABI thành NT$0.004248 TWD

BABI đến CNY
1 BABI thành ¥0.0009590 CNY

BABI đến USD
1 BABI thành $0.0001356 USD

BABI đến AUD
1 BABI thành AU$0.0002052 AUD

BABI đến EUR
1 BABI thành €0.0001163 EUR

BABI đến CAD
1 BABI thành C$0.0001894 CAD

BABI đến KRW
1 BABI thành ₩0.1996 KRW

BABI đến JPY
1 BABI thành ¥0.02099 JPY

BABI đến GBP
1 BABI thành £0.0001016 GBP
BABI đến HUF
1 BABI thành Ft0.04440 HUF

BABI đến BRL
1 BABI thành R$0.0007179 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

币安人生 đến HUF
1 币安人生 thành Ft39.51 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,041,698.39 HUF

BSU đến HUF
1 BSU thành Ft66.97 HUF

AIA đến HUF
1 AIA thành Ft131.57 HUF

XAUt đến HUF
1 XAUt thành Ft1,373,257.69 HUF

NXPC đến HUF
1 NXPC thành Ft154.2 HUF

H đến HUF
1 H thành Ft26.14 HUF

SHIB đến HUF
1 SHIB thành Ft0.002870 HUF

ALLO đến HUF
1 ALLO thành Ft56.91 HUF

SXP đến HUF
1 SXP thành Ft23.67 HUF
Bảng chuyển đổi từ BABI sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Babylons đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BABI thành Forint Hungary đã thay đổi -56.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -38.02%, đạt mức cao nhất là 0.06993 HUF và mức thấp nhất là 0.04086 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 BABI là Ft0.1013 HUF , thay đổi -57.07% so với giá hiện tại. Babylons đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -75.49% so với năm trước.
-Ft
0.1395HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BABI | Ft0.02220 | Ft0.03534 | -38.02% |
1 BABI | Ft0.04440 | Ft0.07068 | -38.02% |
5 BABI | Ft0.2220 | Ft0.3534 | -38.02% |
10 BABI | Ft0.4440 | Ft0.7068 | -38.02% |
50 BABI | Ft2.22 | Ft3.53 | -38.02% |
100 BABI | Ft4.44 | Ft7.07 | -38.02% |
500 BABI | Ft22.2 | Ft35.34 | -38.02% |
1000 BABI | Ft44.4 | Ft70.68 | -38.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp BABI/HUF
1 Babylons bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Babylons (BABI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.04440.
Tôi có thể mua bao nhiêu BABI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.52 BABI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BABI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BABI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BABI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 112.6 BABI, trong khi 5 BABI sẽ có giá khoảng 0.2220HUF.
Giá cao nhất của BABI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BABI tính theo HUF là Ft259.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BABI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Babylons tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Babylons (BABI) đã giảm 56.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Babylons (BABI) đã giảm 57.07% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BABI thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Babylons và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BABI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BABI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BABI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BABI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BABI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Babylons và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Babylons: BABI sang Đô la Mỹ (USD), BABI sang Euro (EUR), BABI sang Bảng Anh (GBP), BABI sang Đô la Canada (CAD), BABI sang Rupee Ấn Độ (INR), BABI sang Rupee Pakistan (PKR), BABI sang Real Brazil (BRL), BABI sang ...
Giá của Babylons ở Mỹ là $0.0001356 USD. Ngoài ra, giá của Babylons là €0.0001163 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001016 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001894 CAD ở Canada, ₹0.01219 INR ở Ấn Độ, ₨0.03832 PKR ở Pakistan, R$0.0007179 BRL ở Brazil, ...
Cặp Babylons phổ biến nhất là BABI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Babylons (BABI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.04440.
Giá của Babylons ở Mỹ là $0.0001356 USD. Ngoài ra, giá của Babylons là €0.0001163 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001016 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001894 CAD ở Canada, ₹0.01219 INR ở Ấn Độ, ₨0.03832 PKR ở Pakistan, R$0.0007179 BRL ở Brazil, ...
Cặp Babylons phổ biến nhất là BABI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Babylons (BABI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.04440.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































