Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AXOME thành LKR

AXOME/LKR: 1 AXOME = 0.4496 LKR. Giá chuyển đổi 1 Axolotl Token (AXOME) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.4496 LKR hôm nay.
AXOME
AXOME
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXOME/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXOME hiện có giá trị là 0.4496 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXOME hiện có giá 0.4496 LKR, nghĩa là mua 5 AXOME sẽ mất 2.25 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 2.22 AXOME và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 11.12 AXOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AXOME sang LKR

Chuyển đổi LKR sang AXOME

Axolotl Token
Rupee Sri Lanka
1 AXOME
0.4496  LKR
Đổi 1 AXOME sang 0.4496 LKR
2 AXOME
0.8992  LKR
Đổi 2 AXOME sang 0.8992 LKR
5 AXOME
2.25  LKR
Đổi 5 AXOME sang 2.25 LKR
10 AXOME
4.5  LKR
Đổi 10 AXOME sang 4.5 LKR
20 AXOME
8.99  LKR
Đổi 20 AXOME sang 8.99 LKR
50 AXOME
22.48  LKR
Đổi 50 AXOME sang 22.48 LKR
100 AXOME
44.96  LKR
Đổi 100 AXOME sang 44.96 LKR
200 AXOME
89.92  LKR
Đổi 200 AXOME sang 89.92 LKR
500 AXOME
224.8  LKR
Đổi 500 AXOME sang 224.8 LKR
1000 AXOME
449.59  LKR
Đổi 1000 AXOME sang 449.59 LKR
5000 AXOME
2,247.96  LKR
Đổi 5000 AXOME sang 2,247.96 LKR
10000 AXOME
4,495.93  LKR
Đổi 10000 AXOME sang 4,495.93 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXOME thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Axolotl Token tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXOME sang LKR, lên đến 10000 AXOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Axolotl Token
1 LKR
2.22 AXOME
Đổi 1 LKR sang 2.22 AXOME
10 LKR
22.24 AXOME
Đổi 10 LKR sang 22.24 AXOME
50 LKR
111.21 AXOME
Đổi 50 LKR sang 111.21 AXOME
100 LKR
222.42 AXOME
Đổi 100 LKR sang 222.42 AXOME
200 LKR
444.85 AXOME
Đổi 200 LKR sang 444.85 AXOME
500 LKR
1,112.12 AXOME
Đổi 500 LKR sang 1,112.12 AXOME
1000 LKR
2,224.24 AXOME
Đổi 1000 LKR sang 2,224.24 AXOME
2000 LKR
4,448.47 AXOME
Đổi 2000 LKR sang 4,448.47 AXOME
5000 LKR
11,121.18 AXOME
Đổi 5000 LKR sang 11,121.18 AXOME
10000 LKR
22,242.35 AXOME
Đổi 10000 LKR sang 22,242.35 AXOME
50000 LKR
111,211.76 AXOME
Đổi 50000 LKR sang 111,211.76 AXOME
100000 LKR
222,423.53 AXOME
Đổi 100000 LKR sang 222,423.53 AXOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành AXOME toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Axolotl Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang AXOME, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AXOME/LKR

AXOME/LKR: 1 AXOME = 0.4496 LKR; 2025/10/31 06:56:00
Trong 1D vừa qua, Axolotl Token đã thay đổi +3112.63% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axolotl Token(AXOME) đã thay đổi +3112.63% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành AXOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AXOME sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Axolotl Token/LKR

Giá Axolotl Token cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.4540 LKR trong khi giá Axolotl Token thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.01252 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axolotl Token theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXOME theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4505 LKR
0.4540 LKR
232.72 LKR
232.72 LKR
Thấp
0.01252 LKR
0.01252 LKR
0.008713 LKR
0.008713 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3112.63%
+3942.43%
+887.07%
+1.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AXOME (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXOME bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Axolotl Token

Số liệu thị trường AXOME sang LKR

AXOME/LKR:
Rs0.4496
Khối lượng AXOME 24 giờ:
Rs457,083,610.4
Vốn hóa thị trường AXOME:
--
Nguồn cung lưu hành AXOME:
0 AXOME

Tỷ giá AXOME sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Axolotl Token thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Axolotl Token là Rs0.4496 mỗi AXOME, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AXOME. Khối lượng giao dịch của Axolotl Token đã thay đổi +49970796.71% (Rs457,082,695.7 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXOME là Rs914.7.

Thông tin thêm về Axolotl Token trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axolotl Token phổ biến nhất là AXOME sang LKR, trong đó mã của Axolotl Token là AXOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92856.92 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81682.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150298.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 578534.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9529783.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AXOME sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AXOME sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Axolotl Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AXOME đến TWD
1 AXOME thành NT$0.04529 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AXOME đến CNY
1 AXOME thành ¥0.01048 CNY
popular info Đô la Mỹ
AXOME đến USD
1 AXOME thành $0.001475 USD
popular info Euro
AXOME đến EUR
1 AXOME thành €0.001274 EUR
popular info Đô la Canada
AXOME đến CAD
1 AXOME thành C$0.002063 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
AXOME đến LKR
1 AXOME thành Rs0.4496 LKR
popular info Won Hàn Quốc
AXOME đến KRW
1 AXOME thành ₩2.1 KRW
popular info Yên Nhật
AXOME đến JPY
1 AXOME thành ¥0.2271 JPY
popular info Bảng Anh
AXOME đến GBP
1 AXOME thành £0.001121 GBP
popular info Real Brazil
AXOME đến BRL
1 AXOME thành R$0.007940 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets LAB
LAB đến LKR
1 LAB thành Rs83.03 LKR
other assets OLAXBT
AIO đến LKR
1 AIO thành Rs50.82 LKR
other assets Doodles
DOOD đến LKR
1 DOOD thành Rs2.41 LKR
other assets PoP Planet
P đến LKR
1 P thành Rs31.94 LKR
other assets 币安人生
币安人生 đến LKR
1 币安人生 thành Rs56.73 LKR
other assets Avalon Labs (AVL)
AVL đến LKR
1 AVL thành Rs60.23 LKR
other assets aPriori
APR đến LKR
1 APR thành Rs98.11 LKR
other assets Hyperliquid
HYPE đến LKR
1 HYPE thành Rs13,590.05 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs715.27 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs756.48 LKR

Bảng chuyển đổi từ AXOME sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Axolotl Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXOME thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +3942.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3112.63%, đạt mức cao nhất là 0.4505 LKR và mức thấp nhất là 0.01252 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 AXOME là Rs-0.{4}2715 LKR , thay đổi +887.07% so với giá hiện tại. Axolotl Token đã thay đổi
+Rs
0.4496LKR
, tương đương mức thay đổi +850.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:56 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AXOME
Rs0.2248Rs0.006984
+3112.63%
1 AXOME
Rs0.4496Rs0.01397
+3112.63%
5 AXOME
Rs2.25Rs0.06984
+3112.63%
10 AXOME
Rs4.5Rs0.1397
+3112.63%
50 AXOME
Rs22.48Rs0.6984
+3112.63%
100 AXOME
Rs44.96Rs1.4
+3112.63%
500 AXOME
Rs224.8Rs6.98
+3112.63%
1000 AXOME
Rs449.59Rs13.97
+3112.63%

Câu Hỏi Thường Gặp AXOME/LKR

1 Axolotl Token bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Axolotl Token (AXOME) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.4496.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXOME với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.22 AXOME đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXOME sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXOME sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXOME bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 11.12 AXOME, trong khi 5 AXOME sẽ có giá khoảng 2.25LKR.
Giá cao nhất của AXOME/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXOME tính theo LKR là Rs232.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXOME/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axolotl Token tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) đã tăng 3942.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) đã tăng 887.07% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXOME thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axolotl Token và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXOME/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXOME/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXOME/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXOME/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axolotl Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Axolotl Token: AXOME sang Đô la Mỹ (USD), AXOME sang Euro (EUR), AXOME sang Bảng Anh (GBP), AXOME sang Đô la Canada (CAD), AXOME sang Rupee Ấn Độ (INR), AXOME sang Rupee Pakistan (PKR), AXOME sang Real Brazil (BRL), AXOME sang ...
Giá của Axolotl Token ở Mỹ là $0.001475 USD. Ngoài ra, giá của Axolotl Token là €0.001274 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001121 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002063 CAD ở Canada, ₹0.1308 INR ở Ấn Độ, ₨0.4181 PKR ở Pakistan, R$0.007940 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axolotl Token phổ biến nhất là AXOME sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Axolotl Token (AXOME) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.4496.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.