Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93117.76 (+1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93117.76 (+1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93117.76 (+1.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVRK thành EUR
AVRK/EUR: 1 AVRK = 0.0008240 EUR. Giá chuyển đổi 1 Avarik Saga (AVRK) thành Euro (EUR) là 0.0008240 EUR hôm nay.

AVRK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVRK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avarik Saga (AVRK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVRK hiện có giá trị là 0.0008240 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVRK hiện có giá 0.0008240 EUR, nghĩa là mua 5 AVRK sẽ mất 0.004120 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,213.63 AVRK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 6,068.17 AVRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVRK sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AVRK
Avarik Saga
Euro
1 AVRK
0.0008240 EUR
Đổi 1 AVRK sang 0.0008240 EUR
2 AVRK
0.001648 EUR
Đổi 2 AVRK sang 0.001648 EUR
5 AVRK
0.004120 EUR
Đổi 5 AVRK sang 0.004120 EUR
10 AVRK
0.008240 EUR
Đổi 10 AVRK sang 0.008240 EUR
20 AVRK
0.01648 EUR
Đổi 20 AVRK sang 0.01648 EUR
50 AVRK
0.04120 EUR
Đổi 50 AVRK sang 0.04120 EUR
100 AVRK
0.08240 EUR
Đổi 100 AVRK sang 0.08240 EUR
200 AVRK
0.1648 EUR
Đổi 200 AVRK sang 0.1648 EUR
500 AVRK
0.4120 EUR
Đổi 500 AVRK sang 0.4120 EUR
1000 AVRK
0.8240 EUR
Đổi 1000 AVRK sang 0.8240 EUR
5000 AVRK
4.12 EUR
Đổi 5000 AVRK sang 4.12 EUR
10000 AVRK
8.24 EUR
Đổi 10000 AVRK sang 8.24 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVRK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Avarik Saga tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVRK sang EUR, lên đến 10000 AVRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Avarik Saga
1 EUR
1,213.63 AVRK
Đổi 1 EUR sang 1,213.63 AVRK
10 EUR
12,136.35 AVRK
Đổi 10 EUR sang 12,136.35 AVRK
50 EUR
60,681.73 AVRK
Đổi 50 EUR sang 60,681.73 AVRK
100 EUR
121,363.47 AVRK
Đổi 100 EUR sang 121,363.47 AVRK
200 EUR
242,726.94 AVRK
Đổi 200 EUR sang 242,726.94 AVRK
500 EUR
606,817.34 AVRK
Đổi 500 EUR sang 606,817.34 AVRK
1000 EUR
1,213,634.69 AVRK
Đổi 1000 EUR sang 1,213,634.69 AVRK
2000 EUR
2,427,269.38 AVRK
Đổi 2000 EUR sang 2,427,269.38 AVRK
5000 EUR
6,068,173.45 AVRK
Đổi 5000 EUR sang 6,068,173.45 AVRK
10000 EUR
12,136,346.89 AVRK
Đổi 10000 EUR sang 12,136,346.89 AVRK
50000 EUR
60,681,734.45 AVRK
Đổi 50000 EUR sang 60,681,734.45 AVRK
100000 EUR
121,363,468.91 AVRK
Đổi 100000 EUR sang 121,363,468.91 AVRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AVRK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Avarik Saga đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AVRK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVRK/EUR
AVRK/EUR: 1 AVRK = 0.0008240 EUR; 2025/12/03 18:04:24
Trong 1D vừa qua, Avarik Saga đã thay đổi +3.21% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avarik Saga(AVRK) đã thay đổi +3.21% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AVRK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AVRK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Avarik Saga/EUR
Giá Avarik Saga cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0008585 EUR trong khi giá Avarik Saga thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0007961 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avarik Saga theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVRK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008291 EUR | 0.0008585 EUR | 0.001506 EUR | 0.001686 EUR |
Thấp | 0.0007975 EUR | 0.0007961 EUR | 0.0007961 EUR | 0.0007961 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.21% | +0.59% | -46.40% | -41.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVRK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVRK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Avarik Saga
Số liệu thị trường AVRK sang EUR
AVRK/EUR:
€0.0008240
Khối lượng AVRK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AVRK:
--
Nguồn cung lưu hành AVRK:
0 AVRK
Tỷ giá AVRK sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Avarik Saga thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Avarik Saga là €0.0008240 mỗi AVRK, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVRK. Khối lượng giao dịch của Avarik Saga đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVRK là €0.
Thông tin thêm về Avarik Saga trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avarik Saga phổ biến nhất là AVRK sang EUR, trong đó mã của Avarik Saga là AVRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVRK sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVRK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Avarik Saga phổ biến

AVRK đến TWD
1 AVRK thành NT$0.03004 TWD

AVRK đến CNY
1 AVRK thành ¥0.006795 CNY

AVRK đến USD
1 AVRK thành $0.0009610 USD

AVRK đến AUD
1 AVRK thành AU$0.001457 AUD

AVRK đến EUR
1 AVRK thành €0.0008240 EUR

AVRK đến CAD
1 AVRK thành C$0.001340 CAD

AVRK đến KRW
1 AVRK thành ₩1.41 KRW

AVRK đến JPY
1 AVRK thành ¥0.1490 JPY

AVRK đến GBP
1 AVRK thành £0.0007207 GBP

AVRK đến BRL
1 AVRK thành R$0.005099 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04408 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €79,530.14 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,675.24 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €12.39 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €1.45 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €121.35 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €776.31 EUR

TIMI đến EUR
1 TIMI thành €0.05495 EUR

BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02071 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €511.08 EUR
Bảng chuyển đổi từ AVRK sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Avarik Saga đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVRK thành Euro đã thay đổi +0.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.21%, đạt mức cao nhất là 0.0008291 EUR và mức thấp nhất là 0.0007975 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AVRK là €0.001537 EUR , thay đổi -46.40% so với giá hiện tại. Avarik Saga đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.24% so với năm trước.
-€
0.02111EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AVRK | €0.0004120 | €0.0003992 | +3.21% |
1 AVRK | €0.0008240 | €0.0007984 | +3.21% |
5 AVRK | €0.004120 | €0.003992 | +3.21% |
10 AVRK | €0.008240 | €0.007984 | +3.21% |
50 AVRK | €0.04120 | €0.03992 | +3.21% |
100 AVRK | €0.08240 | €0.07984 | +3.21% |
500 AVRK | €0.4120 | €0.3992 | +3.21% |
1000 AVRK | €0.8240 | €0.7984 | +3.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVRK/EUR
1 Avarik Saga bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Avarik Saga (AVRK) trong Euro (EUR) là €0.0008240.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVRK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,213.63 AVRK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVRK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVRK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVRK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 6,068.17 AVRK, trong khi 5 AVRK sẽ có giá khoảng 0.004120EUR.
Giá cao nhất của AVRK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVRK tính theo EUR là €39.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVRK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avarik Saga tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avarik Saga (AVRK) đã tăng 0.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avarik Saga (AVRK) đã giảm 46.40% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVRK thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avarik Saga và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVRK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVRK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVRK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVRK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avarik Saga và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Avarik Saga: AVRK sang Đô la Mỹ (USD), AVRK sang Euro (EUR), AVRK sang Bảng Anh (GBP), AVRK sang Đô la Canada (CAD), AVRK sang Rupee Ấn Độ (INR), AVRK sang Rupee Pakistan (PKR), AVRK sang Real Brazil (BRL), AVRK sang ...
Giá của Avarik Saga ở Mỹ là $0.0009610 USD. Ngoài ra, giá của Avarik Saga là €0.0008240 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007207 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001340 CAD ở Canada, ₹0.08666 INR ở Ấn Độ, ₨0.2695 PKR ở Pakistan, R$0.005099 BRL ở Brazil, ...
Cặp Avarik Saga phổ biến nhất là AVRK sang Euro(EUR). Giá của 1 Avarik Saga (AVRK) ở Euro (EUR) là €0.0008240.
Giá của Avarik Saga ở Mỹ là $0.0009610 USD. Ngoài ra, giá của Avarik Saga là €0.0008240 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007207 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001340 CAD ở Canada, ₹0.08666 INR ở Ấn Độ, ₨0.2695 PKR ở Pakistan, R$0.005099 BRL ở Brazil, ...
Cặp Avarik Saga phổ biến nhất là AVRK sang Euro(EUR). Giá của 1 Avarik Saga (AVRK) ở Euro (EUR) là €0.0008240.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































