Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVRK thành EGP

AVRK/EGP: 1 AVRK = 0.04422 EGP. Giá chuyển đổi 1 Avarik Saga (AVRK) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.04422 EGP hôm nay.
AVRK
AVRK
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVRK/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avarik Saga (AVRK) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVRK hiện có giá trị là 0.04422 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVRK hiện có giá 0.04422 EGP, nghĩa là mua 5 AVRK sẽ mất 0.2211 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 22.61 AVRK và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 113.07 AVRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVRK sang EGP

Chuyển đổi EGP sang AVRK

Avarik Saga
Bảng Ai Cập
1 AVRK
0.04422  EGP
Đổi 1 AVRK sang 0.04422 EGP
2 AVRK
0.08844  EGP
Đổi 2 AVRK sang 0.08844 EGP
5 AVRK
0.2211  EGP
Đổi 5 AVRK sang 0.2211 EGP
10 AVRK
0.4422  EGP
Đổi 10 AVRK sang 0.4422 EGP
20 AVRK
0.8844  EGP
Đổi 20 AVRK sang 0.8844 EGP
50 AVRK
2.21  EGP
Đổi 50 AVRK sang 2.21 EGP
100 AVRK
4.42  EGP
Đổi 100 AVRK sang 4.42 EGP
200 AVRK
8.84  EGP
Đổi 200 AVRK sang 8.84 EGP
500 AVRK
22.11  EGP
Đổi 500 AVRK sang 22.11 EGP
1000 AVRK
44.22  EGP
Đổi 1000 AVRK sang 44.22 EGP
5000 AVRK
221.11  EGP
Đổi 5000 AVRK sang 221.11 EGP
10000 AVRK
442.22  EGP
Đổi 10000 AVRK sang 442.22 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVRK thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Avarik Saga tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVRK sang EGP, lên đến 10000 AVRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Avarik Saga
1 EGP
22.61 AVRK
Đổi 1 EGP sang 22.61 AVRK
10 EGP
226.13 AVRK
Đổi 10 EGP sang 226.13 AVRK
50 EGP
1,130.67 AVRK
Đổi 50 EGP sang 1,130.67 AVRK
100 EGP
2,261.33 AVRK
Đổi 100 EGP sang 2,261.33 AVRK
200 EGP
4,522.66 AVRK
Đổi 200 EGP sang 4,522.66 AVRK
500 EGP
11,306.66 AVRK
Đổi 500 EGP sang 11,306.66 AVRK
1000 EGP
22,613.32 AVRK
Đổi 1000 EGP sang 22,613.32 AVRK
2000 EGP
45,226.64 AVRK
Đổi 2000 EGP sang 45,226.64 AVRK
5000 EGP
113,066.59 AVRK
Đổi 5000 EGP sang 113,066.59 AVRK
10000 EGP
226,133.18 AVRK
Đổi 10000 EGP sang 226,133.18 AVRK
50000 EGP
1,130,665.9 AVRK
Đổi 50000 EGP sang 1,130,665.9 AVRK
100000 EGP
2,261,331.8 AVRK
Đổi 100000 EGP sang 2,261,331.8 AVRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành AVRK toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Avarik Saga đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang AVRK, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVRK/EGP

AVRK/EGP: 1 AVRK = 0.04422 EGP; 2025/12/03 02:40:54
Trong 1D vừa qua, Avarik Saga đã thay đổi +0.09% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avarik Saga(AVRK) đã thay đổi +0.09% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành AVRK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AVRK sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Avarik Saga/EGP

Giá Avarik Saga cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.04756 EGP trong khi giá Avarik Saga thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.04411 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avarik Saga theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVRK theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04450 EGP
0.04756 EGP
0.08342 EGP
0.09343 EGP
Thấp
0.04418 EGP
0.04411 EGP
0.04411 EGP
0.04411 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.09%
-13.00%
-50.25%
-43.80%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVRK (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVRK bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Avarik Saga

Số liệu thị trường AVRK sang EGP

AVRK/EGP:
EGP0.04422
Khối lượng AVRK 24 giờ:
EGP5,600.62
Vốn hóa thị trường AVRK:
--
Nguồn cung lưu hành AVRK:
0 AVRK

Tỷ giá AVRK sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Avarik Saga thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Avarik Saga là EGP0.04422 mỗi AVRK, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVRK. Khối lượng giao dịch của Avarik Saga đã thay đổi 0.00% (EGP0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVRK là EGP5,600.62.

Thông tin thêm về Avarik Saga trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avarik Saga phổ biến nhất là AVRK sang EGP, trong đó mã của Avarik Saga là AVRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78187.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68795.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127072.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484856.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182585.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVRK sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVRK sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Avarik Saga phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVRK đến TWD
1 AVRK thành NT$0.02923 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVRK đến CNY
1 AVRK thành ¥0.006577 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVRK đến USD
1 AVRK thành $0.0009309 USD
popular info Đô la Úc
AVRK đến AUD
1 AVRK thành AU$0.001416 AUD
popular info Euro
AVRK đến EUR
1 AVRK thành €0.0007998 EUR
popular info Đô la Canada
AVRK đến CAD
1 AVRK thành C$0.001300 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVRK đến KRW
1 AVRK thành ₩1.37 KRW
popular info Yên Nhật
AVRK đến JPY
1 AVRK thành ¥0.1449 JPY
popular info Bảng Anh
AVRK đến GBP
1 AVRK thành £0.0007038 GBP
popular info Bảng Ai Cập
AVRK đến EGP
1 AVRK thành EGP0.04422 EGP
popular info Real Brazil
AVRK đến BRL
1 AVRK thành R$0.004960 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành EGP4,404,109.63 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành EGP6,655.87 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành EGP77.54 EGP
other assets Chainlink
LINK đến EGP
1 LINK thành EGP660.35 EGP
other assets Cardano
ADA đến EGP
1 ADA thành EGP20.81 EGP
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến EGP
1 PENGU thành EGP0.5856 EGP
other assets Tether Gold
XAUt đến EGP
1 XAUt thành EGP200,327.23 EGP
other assets Turbo
TURBO đến EGP
1 TURBO thành EGP0.1170 EGP
other assets Particle Network
PARTI đến EGP
1 PARTI thành EGP6.5 EGP
other assets Hedera
HBAR đến EGP
1 HBAR thành EGP6.97 EGP

Bảng chuyển đổi từ AVRK sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Avarik Saga đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVRK thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -13.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 0.04450 EGP và mức thấp nhất là 0.04418 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 AVRK là EGP0.08890 EGP , thay đổi -50.25% so với giá hiện tại. Avarik Saga đã thay đổi
-EGP
1.1EGP
, tương đương mức thay đổi -96.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AVRK
EGP0.02211EGP0.02209
+0.09%
1 AVRK
EGP0.04422EGP0.04418
+0.09%
5 AVRK
EGP0.2211EGP0.2209
+0.09%
10 AVRK
EGP0.4422EGP0.4418
+0.09%
50 AVRK
EGP2.21EGP2.21
+0.09%
100 AVRK
EGP4.42EGP4.42
+0.09%
500 AVRK
EGP22.11EGP22.09
+0.09%
1000 AVRK
EGP44.22EGP44.18
+0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp AVRK/EGP

1 Avarik Saga bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Avarik Saga (AVRK) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.04422.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVRK với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.61 AVRK đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVRK sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVRK sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVRK bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 113.07 AVRK, trong khi 5 AVRK sẽ có giá khoảng 0.2211EGP.
Giá cao nhất của AVRK/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVRK tính theo EGP là EGP2,203.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVRK/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avarik Saga tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avarik Saga (AVRK) đã giảm 13.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avarik Saga (AVRK) đã giảm 50.25% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVRK thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avarik Saga và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVRK/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVRK/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVRK/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVRK/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avarik Saga và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Avarik Saga: AVRK sang Đô la Mỹ (USD), AVRK sang Euro (EUR), AVRK sang Bảng Anh (GBP), AVRK sang Đô la Canada (CAD), AVRK sang Rupee Ấn Độ (INR), AVRK sang Rupee Pakistan (PKR), AVRK sang Real Brazil (BRL), AVRK sang ...
Giá của Avarik Saga ở Mỹ là $0.0009309 USD. Ngoài ra, giá của Avarik Saga là €0.0007998 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007038 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001300 CAD ở Canada, ₹0.08371 INR ở Ấn Độ, ₨0.2623 PKR ở Pakistan, R$0.004960 BRL ở Brazil, ...
Cặp Avarik Saga phổ biến nhất là AVRK sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Avarik Saga (AVRK) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.04422.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.