Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93445.08 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93445.08 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93445.08 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASV thành MUR
ASV/MUR: 1 ASV = 0.3720 MUR. Giá chuyển đổi 1 Asvoria (ASV) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.3720 MUR hôm nay.

ASV
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASV/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Asvoria (ASV) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASV hiện có giá trị là 0.3720 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASV hiện có giá 0.3720 MUR, nghĩa là mua 5 ASV sẽ mất 1.86 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 2.69 ASV và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 13.44 ASV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASV sang MUR
Chuyển đổi MUR sang ASV
Asvoria
Rupee Mauritius
1 ASV
0.3720 MUR
Đổi 1 ASV sang 0.3720 MUR
2 ASV
0.7440 MUR
Đổi 2 ASV sang 0.7440 MUR
5 ASV
1.86 MUR
Đổi 5 ASV sang 1.86 MUR
10 ASV
3.72 MUR
Đổi 10 ASV sang 3.72 MUR
20 ASV
7.44 MUR
Đổi 20 ASV sang 7.44 MUR
50 ASV
18.6 MUR
Đổi 50 ASV sang 18.6 MUR
100 ASV
37.2 MUR
Đổi 100 ASV sang 37.2 MUR
200 ASV
74.4 MUR
Đổi 200 ASV sang 74.4 MUR
500 ASV
186 MUR
Đổi 500 ASV sang 186 MUR
1000 ASV
372.01 MUR
Đổi 1000 ASV sang 372.01 MUR
5000 ASV
1,860.03 MUR
Đổi 5000 ASV sang 1,860.03 MUR
10000 ASV
3,720.07 MUR
Đổi 10000 ASV sang 3,720.07 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASV thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Asvoria tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASV sang MUR, lên đến 10000 ASV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Asvoria
1 MUR
2.69 ASV
Đổi 1 MUR sang 2.69 ASV
10 MUR
26.88 ASV
Đổi 10 MUR sang 26.88 ASV
50 MUR
134.41 ASV
Đổi 50 MUR sang 134.41 ASV
100 MUR
268.81 ASV
Đổi 100 MUR sang 268.81 ASV
200 MUR
537.62 ASV
Đổi 200 MUR sang 537.62 ASV
500 MUR
1,344.06 ASV
Đổi 500 MUR sang 1,344.06 ASV
1000 MUR
2,688.12 ASV
Đổi 1000 MUR sang 2,688.12 ASV
2000 MUR
5,376.25 ASV
Đổi 2000 MUR sang 5,376.25 ASV
5000 MUR
13,440.62 ASV
Đổi 5000 MUR sang 13,440.62 ASV
10000 MUR
26,881.23 ASV
Đổi 10000 MUR sang 26,881.23 ASV
50000 MUR
134,406.16 ASV
Đổi 50000 MUR sang 134,406.16 ASV
100000 MUR
268,812.31 ASV
Đổi 100000 MUR sang 268,812.31 ASV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành ASV toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Asvoria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang ASV, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASV/MUR
ASV/MUR: 1 ASV = 0.3720 MUR; 2025/12/04 09:45:22
Trong 1D vừa qua, Asvoria đã thay đổi -0.69% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Asvoria(ASV) đã thay đổi -0.69% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành ASV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ASV sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Asvoria/MUR
Giá Asvoria cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.4018 MUR trong khi giá Asvoria thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.3132 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Asvoria theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASV theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3778 MUR | 0.4018 MUR | 0.5734 MUR | 1.11 MUR |
Thấp | 0.3602 MUR | 0.3132 MUR | 0.3067 MUR | 0.3067 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.69% | +0.53% | -16.88% | -57.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASV (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASV bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Asvoria
Số liệu thị trường ASV sang MUR
ASV/MUR:
₨0.3720
Khối lượng ASV 24 giờ:
₨48,648.5
Vốn hóa thị trường ASV:
--
Nguồn cung lưu hành ASV:
0 ASV
Tỷ giá ASV sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Asvoria thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Asvoria là ₨0.3720 mỗi ASV, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASV. Khối lượng giao dịch của Asvoria đã thay đổi -84.97% (₨-275,100.74 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASV là ₨323,749.25.
Thông tin thêm về Asvoria trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Asvoria phổ biến nhất là ASV sang MUR, trong đó mã của Asvoria là ASV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASV sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASV sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Asvoria phổ biến

ASV đến TWD
1 ASV thành NT$0.2530 TWD

ASV đến CNY
1 ASV thành ¥0.05712 CNY

ASV đến USD
1 ASV thành $0.008082 USD

ASV đến AUD
1 ASV thành AU$0.01222 AUD

ASV đến EUR
1 ASV thành €0.006930 EUR

ASV đến CAD
1 ASV thành C$0.01128 CAD
ASV đến MUR
1 ASV thành ₨0.3720 MUR

ASV đến KRW
1 ASV thành ₩11.9 KRW

ASV đến JPY
1 ASV thành ¥1.26 JPY

ASV đến GBP
1 ASV thành £0.006061 GBP

ASV đến BRL
1 ASV thành R$0.04291 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

SAPIEN đến MUR
1 SAPIEN thành ₨7.61 MUR

RECALL đến MUR
1 RECALL thành ₨6.06 MUR

H đến MUR
1 H thành ₨3.81 MUR

NXPC đến MUR
1 NXPC thành ₨21.93 MUR

HEI đến MUR
1 HEI thành ₨7.54 MUR

RED đến MUR
1 RED thành ₨13.68 MUR

DST đến MUR
1 DST thành ₨42.46 MUR

CES đến MUR
1 CES thành ₨44.8 MUR

SXP đến MUR
1 SXP thành ₨3.31 MUR

CHEX đến MUR
1 CHEX thành ₨1.85 MUR
Bảng chuyển đổi từ ASV sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Asvoria đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASV thành Rupee Mauritius đã thay đổi +0.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.3778 MUR và mức thấp nhất là 0.3602 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ASV là ₨0.4469 MUR , thay đổi -16.88% so với giá hiện tại. Asvoria đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.19% so với năm trước.
-₨
0.6911MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ASV | ₨0.1860 | ₨0.1873 | -0.69% |
1 ASV | ₨0.3720 | ₨0.3746 | -0.69% |
5 ASV | ₨1.86 | ₨1.87 | -0.69% |
10 ASV | ₨3.72 | ₨3.75 | -0.69% |
50 ASV | ₨18.6 | ₨18.73 | -0.69% |
100 ASV | ₨37.2 | ₨37.46 | -0.69% |
500 ASV | ₨186 | ₨187.28 | -0.69% |
1000 ASV | ₨372.01 | ₨374.56 | -0.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASV/MUR
1 Asvoria bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Asvoria (ASV) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.3720.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASV với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.69 ASV đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASV sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASV sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASV bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 13.44 ASV, trong khi 5 ASV sẽ có giá khoảng 1.86MUR.
Giá cao nhất của ASV/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASV tính theo MUR là ₨30.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASV/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Asvoria tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Asvoria (ASV) đã tăng 0.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Asvoria (ASV) đã giảm 16.88% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASV thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Asvoria và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASV/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASV/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASV/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASV/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Asvoria và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Asvoria: ASV sang Đô la Mỹ (USD), ASV sang Euro (EUR), ASV sang Bảng Anh (GBP), ASV sang Đô la Canada (CAD), ASV sang Rupee Ấn Độ (INR), ASV sang Rupee Pakistan (PKR), ASV sang Real Brazil (BRL), ASV sang ...
Giá của Asvoria ở Mỹ là $0.008082 USD. Ngoài ra, giá của Asvoria là €0.006930 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006061 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01128 CAD ở Canada, ₹0.7282 INR ở Ấn Độ, ₨2.28 PKR ở Pakistan, R$0.04291 BRL ở Brazil, ...
Cặp Asvoria phổ biến nhất là ASV sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Asvoria (ASV) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.3720.
Giá của Asvoria ở Mỹ là $0.008082 USD. Ngoài ra, giá của Asvoria là €0.006930 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006061 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01128 CAD ở Canada, ₹0.7282 INR ở Ấn Độ, ₨2.28 PKR ở Pakistan, R$0.04291 BRL ở Brazil, ...
Cặp Asvoria phổ biến nhất là ASV sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Asvoria (ASV) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.3720.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Amazon AWS: Một số phiên bản EC2 gặp sự cố kết nối, hiện đã khôi phục bình thườngEl Salvador chỉ có 20 Nhà Cung Cấp Dịch Vụ Bitcoin (BSPs) hoạt độngDoraHacks chính thức ra mắt BUIDL AI, khởi động dịch vụ thanh toán tự động cho các cuộc thi hackathonChuyên gia phân tích: Hoa Kỳ có thể sử dụng thuế quan để mua Bitcoin, kích hoạt cuộc cạnh tranh toàn cầu. Sự chú ý ngắn hạn của BTC tập trung vào phạm vi $86,000Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch DEX on-chain của Solana đã vượt qua Ethereum, đạt 2.509 tỷ USDNhà phân tích: $1546,55 có thể là mức hỗ trợ quan trọng cho ETHNhà phân tích Eugene: Thị trường Tiền điện tử vẫn đang trong giai đoạn thị trường gấu, thiên về việc tìm cơ hội bán khống các Altcoin trong các đợt phục hồiMatrixport: Dòng vốn stablecoin liên tục thể hiện sự kiên cường và tăng trưởng trong thị trường tiền điện tửMind Network công bố lộ trình 2025: Triển khai AgentLaunch và ra mắt blockchain AI-Native, cùng các hoạt động khác Bitcoin đạt mức lợi nhuận 14 năm là 7,200,000%, vượt xa S&P 500 với 306% và vàng với 116%













































