Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92865.27 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92865.27 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.65%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92865.27 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASV thành AED
ASV/AED: 1 ASV = 0.03103 AED. Giá chuyển đổi 1 Asvoria (ASV) thành Dirham UAE (AED) là 0.03103 AED hôm nay.

ASV
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASV/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Asvoria (ASV) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASV hiện có giá trị là 0.03103 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASV hiện có giá 0.03103 AED, nghĩa là mua 5 ASV sẽ mất 0.1552 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 32.22 ASV và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 161.12 ASV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASV sang AED
Chuyển đổi AED sang ASV
Asvoria
Dirham UAE
1 ASV
0.03103 AED
Đổi 1 ASV sang 0.03103 AED
2 ASV
0.06207 AED
Đổi 2 ASV sang 0.06207 AED
5 ASV
0.1552 AED
Đổi 5 ASV sang 0.1552 AED
10 ASV
0.3103 AED
Đổi 10 ASV sang 0.3103 AED
20 ASV
0.6207 AED
Đổi 20 ASV sang 0.6207 AED
50 ASV
1.55 AED
Đổi 50 ASV sang 1.55 AED
100 ASV
3.1 AED
Đổi 100 ASV sang 3.1 AED
200 ASV
6.21 AED
Đổi 200 ASV sang 6.21 AED
500 ASV
15.52 AED
Đổi 500 ASV sang 15.52 AED
1000 ASV
31.03 AED
Đổi 1000 ASV sang 31.03 AED
5000 ASV
155.17 AED
Đổi 5000 ASV sang 155.17 AED
10000 ASV
310.33 AED
Đổi 10000 ASV sang 310.33 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASV thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của Asvoria tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASV sang AED, lên đến 10000 ASV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
Asvoria
1 AED
32.22 ASV
Đổi 1 AED sang 32.22 ASV
10 AED
322.23 ASV
Đổi 10 AED sang 322.23 ASV
50 AED
1,611.17 ASV
Đổi 50 AED sang 1,611.17 ASV
100 AED
3,222.35 ASV
Đổi 100 AED sang 3,222.35 ASV
200 AED
6,444.69 ASV
Đổi 200 AED sang 6,444.69 ASV
500 AED
16,111.73 ASV
Đổi 500 AED sang 16,111.73 ASV
1000 AED
32,223.46 ASV
Đổi 1000 AED sang 32,223.46 ASV
2000 AED
64,446.91 ASV
Đổi 2000 AED sang 64,446.91 ASV
5000 AED
161,117.29 ASV
Đổi 5000 AED sang 161,117.29 ASV
10000 AED
322,234.57 ASV
Đổi 10000 AED sang 322,234.57 ASV
50000 AED
1,611,172.86 ASV
Đổi 50000 AED sang 1,611,172.86 ASV
100000 AED
3,222,345.72 ASV
Đổi 100000 AED sang 3,222,345.72 ASV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành ASV toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo Asvoria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang ASV, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASV/AED
ASV/AED: 1 ASV = 0.03103 AED; 2025/12/04 11:37:44
Trong 1D vừa qua, Asvoria đã thay đổi +6.21% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Asvoria(ASV) đã thay đổi +6.21% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành ASV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ASV sang AED: Biến động và thay đổi giá của Asvoria/AED
Giá Asvoria cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.03206 AED trong khi giá Asvoria thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.02499 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Asvoria theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASV theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03128 AED | 0.03206 AED | 0.04575 AED | 0.08853 AED |
Thấp | 0.02874 AED | 0.02499 AED | 0.02447 AED | 0.02447 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.21% | +5.97% | -14.88% | -54.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASV (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASV bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Asvoria
Số liệu thị trường ASV sang AED
ASV/AED:
د.إ0.03103
Khối lượng ASV 24 giờ:
د.إ10,459.69
Vốn hóa thị trường ASV:
--
Nguồn cung lưu hành ASV:
0 ASV
Tỷ giá ASV sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Asvoria thành Dirham UAE đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Asvoria là د.إ0.03103 mỗi ASV, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ0 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ASV. Khối lượng giao dịch của Asvoria đã thay đổi 0.00% (د.إ0 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASV là د.إ10,459.69.
Thông tin thêm về Asvoria trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Asvoria phổ biến nhất là ASV sang AED, trong đó mã của Asvoria là ASV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASV sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASV sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Asvoria phổ biến

ASV đến TWD
1 ASV thành NT$0.2645 TWD

ASV đến CNY
1 ASV thành ¥0.05976 CNY

ASV đến USD
1 ASV thành $0.008450 USD

ASV đến AUD
1 ASV thành AU$0.01278 AUD
ASV đến AED
1 ASV thành د.إ0.03103 AED

ASV đến EUR
1 ASV thành €0.007242 EUR

ASV đến CAD
1 ASV thành C$0.01180 CAD

ASV đến KRW
1 ASV thành ₩12.43 KRW

ASV đến JPY
1 ASV thành ¥1.31 JPY

ASV đến GBP
1 ASV thành £0.006333 GBP

ASV đến BRL
1 ASV thành R$0.04493 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

AIA đến AED
1 AIA thành د.إ1.66 AED

RECALL đến AED
1 RECALL thành د.إ0.4820 AED

SAPIEN đến AED
1 SAPIEN thành د.إ0.6047 AED

H đến AED
1 H thành د.إ0.3045 AED

SXP đến AED
1 SXP thành د.إ0.2689 AED

NXPC đến AED
1 NXPC thành د.إ1.74 AED

HEI đến AED
1 HEI thành د.إ0.6103 AED

RED đến AED
1 RED thành د.إ1.1 AED

ETH đến AED
1 ETH thành د.إ11,728.23 AED

ALLO đến AED
1 ALLO thành د.إ0.6276 AED
Bảng chuyển đổi từ ASV sang AED
Tỷ giá hoán đổi của Asvoria đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASV thành Dirham UAE đã thay đổi +5.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.21%, đạt mức cao nhất là 0.03128 AED và mức thấp nhất là 0.02874 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 ASV là د.إ0.03646 AED , thay đổi -14.88% so với giá hiện tại. Asvoria đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.48% so với năm trước.
-د.إ
0.05395AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ASV | د.إ0.01552 | د.إ0.01461 | +6.21% |
1 ASV | د.إ0.03103 | د.إ0.02922 | +6.21% |
5 ASV | د.إ0.1552 | د.إ0.1461 | +6.21% |
10 ASV | د.إ0.3103 | د.إ0.2922 | +6.21% |
50 ASV | د.إ1.55 | د.إ1.46 | +6.21% |
100 ASV | د.إ3.1 | د.إ2.92 | +6.21% |
500 ASV | د.إ15.52 | د.إ14.61 | +6.21% |
1000 ASV | د.إ31.03 | د.إ29.22 | +6.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASV/AED
1 Asvoria bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 Asvoria (ASV) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.03103.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASV với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.22 ASV đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASV sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASV sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASV bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 161.12 ASV, trong khi 5 ASV sẽ có giá khoảng 0.1552AED.
Giá cao nhất của ASV/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASV tính theo AED là د.إ2.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASV/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Asvoria tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Asvoria (ASV) đã tăng 5.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Asvoria (ASV) đã giảm 14.88% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASV thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Asvoria và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASV/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASV/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASV/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASV/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Asvoria và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Asvoria: ASV sang Đô la Mỹ (USD), ASV sang Euro (EUR), ASV sang Bảng Anh (GBP), ASV sang Đô la Canada (CAD), ASV sang Rupee Ấn Độ (INR), ASV sang Rupee Pakistan (PKR), ASV sang Real Brazil (BRL), ASV sang ...
Giá của Asvoria ở Mỹ là $0.008450 USD. Ngoài ra, giá của Asvoria là €0.007242 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006333 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01180 CAD ở Canada, ₹0.7599 INR ở Ấn Độ, ₨2.39 PKR ở Pakistan, R$0.04493 BRL ở Brazil, ...
Cặp Asvoria phổ biến nhất là ASV sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 Asvoria (ASV) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.03103.
Giá của Asvoria ở Mỹ là $0.008450 USD. Ngoài ra, giá của Asvoria là €0.007242 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006333 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01180 CAD ở Canada, ₹0.7599 INR ở Ấn Độ, ₨2.39 PKR ở Pakistan, R$0.04493 BRL ở Brazil, ...
Cặp Asvoria phổ biến nhất là ASV sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 Asvoria (ASV) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.03103.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Mạng lưới phủ sóng IoT của Helium cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ, và bố cục kết nối toàn cầu đang dần mở rộngGlassnode: Thị trường sẽ tiếp tục yếu cho đến khi Bitcoin trở lại mức giá chi phí của người nắm giữ ngắn hạn là $62,400Bitget thông báo xoá 1 cặp giao dịch khỏi bot giao dịch spot vào ngày 8/9/2024Đối thoại với Pacman: Blur chỉ kích thích thanh khoản; Blast nhắm vào thị trường thu lãi từ tài sản cơ bảnMastercard hợp tác với Mercuryo ra mắt thẻ ghi nợ hỗ trợ thanh toán tiền điện tử không quản lýAirDAO sắp đưa ra một thông báo quan trọngHoạt động hàng ngày trong trò chơi Catizen đạt đỉnh 4 triệu, giá giao dịch giao ngay CATI trước thị trường tăngBlockstream ra mắt BMN2, đợt phát hành thứ ba của Chứng khoán Token cung cấp tiếp cận khai thác BitcoinMột địa chỉ không hoạt động chứa 31 BTC đã được kích hoạt sau khi không hoạt động trong 11,9 nămQuantlytica ra mắt token gốc QTLX, khởi động chiến dịch airdrop đầu tiên với Bitget













































