Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ASRR thành ZAR

ASRR/ZAR: 1 ASRR = 0.4132 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Assisterr AI (ASRR) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.4132 ZAR hôm nay.
ASRR
ASRR
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASRR/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Assisterr AI (ASRR) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASRR hiện có giá trị là 0.4132 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASRR hiện có giá 0.4132 ZAR, nghĩa là mua 5 ASRR sẽ mất 2.07 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 2.42 ASRR và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 12.1 ASRR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ASRR sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang ASRR

Assisterr AI
Rand Nam Phi
1 ASRR
0.4132  ZAR
Đổi 1 ASRR sang 0.4132 ZAR
2 ASRR
0.8264  ZAR
Đổi 2 ASRR sang 0.8264 ZAR
5 ASRR
2.07  ZAR
Đổi 5 ASRR sang 2.07 ZAR
10 ASRR
4.13  ZAR
Đổi 10 ASRR sang 4.13 ZAR
20 ASRR
8.26  ZAR
Đổi 20 ASRR sang 8.26 ZAR
50 ASRR
20.66  ZAR
Đổi 50 ASRR sang 20.66 ZAR
100 ASRR
41.32  ZAR
Đổi 100 ASRR sang 41.32 ZAR
200 ASRR
82.64  ZAR
Đổi 200 ASRR sang 82.64 ZAR
500 ASRR
206.59  ZAR
Đổi 500 ASRR sang 206.59 ZAR
1000 ASRR
413.18  ZAR
Đổi 1000 ASRR sang 413.18 ZAR
5000 ASRR
2,065.88  ZAR
Đổi 5000 ASRR sang 2,065.88 ZAR
10000 ASRR
4,131.75  ZAR
Đổi 10000 ASRR sang 4,131.75 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASRR thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Assisterr AI tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASRR sang ZAR, lên đến 10000 ASRR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Assisterr AI
1 ZAR
2.42 ASRR
Đổi 1 ZAR sang 2.42 ASRR
10 ZAR
24.2 ASRR
Đổi 10 ZAR sang 24.2 ASRR
50 ZAR
121.01 ASRR
Đổi 50 ZAR sang 121.01 ASRR
100 ZAR
242.03 ASRR
Đổi 100 ZAR sang 242.03 ASRR
200 ZAR
484.06 ASRR
Đổi 200 ZAR sang 484.06 ASRR
500 ZAR
1,210.14 ASRR
Đổi 500 ZAR sang 1,210.14 ASRR
1000 ZAR
2,420.28 ASRR
Đổi 1000 ZAR sang 2,420.28 ASRR
2000 ZAR
4,840.56 ASRR
Đổi 2000 ZAR sang 4,840.56 ASRR
5000 ZAR
12,101.41 ASRR
Đổi 5000 ZAR sang 12,101.41 ASRR
10000 ZAR
24,202.81 ASRR
Đổi 10000 ZAR sang 24,202.81 ASRR
50000 ZAR
121,014.07 ASRR
Đổi 50000 ZAR sang 121,014.07 ASRR
100000 ZAR
242,028.14 ASRR
Đổi 100000 ZAR sang 242,028.14 ASRR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành ASRR toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Assisterr AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang ASRR, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ASRR/ZAR

ASRR/ZAR: 1 ASRR = 0.4132 ZAR; 2025/12/03 23:59:42
Trong 1D vừa qua, Assisterr AI đã thay đổi +4.86% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Assisterr AI(ASRR) đã thay đổi +4.86% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành ASRR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ASRR sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Assisterr AI/ZAR

Giá Assisterr AI cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.4916 ZAR trong khi giá Assisterr AI thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.3874 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Assisterr AI theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASRR theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4613 ZAR
0.4916 ZAR
0.8399 ZAR
1.85 ZAR
Thấp
0.3911 ZAR
0.3874 ZAR
0.3911 ZAR
0.3874 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.86%
-14.93%
-50.62%
-70.61%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ASRR (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASRR bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASRR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Assisterr AI

Số liệu thị trường ASRR sang ZAR

ASRR/ZAR:
R0.4132
Khối lượng ASRR 24 giờ:
R13,160,512.36
Vốn hóa thị trường ASRR:
R6,040,619.93
Nguồn cung lưu hành ASRR:
14.62M ASRR

Tỷ giá ASRR sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Assisterr AI thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Assisterr AI là R0.4132 mỗi ASRR, với tổng vốn hoá thị trường của R6,040,619.93 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,620,000 ASRR. Khối lượng giao dịch của Assisterr AI đã thay đổi +9.73% (R1,166,632.68 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASRR là R11,993,879.67.

Thông tin thêm về Assisterr AI trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Assisterr AI phổ biến nhất là ASRR sang ZAR, trong đó mã của Assisterr AI là ASRR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ASRR sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ASRR sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Assisterr AI phổ biến

popular info Rand Nam Phi
ASRR đến ZAR
1 ASRR thành R0.4132 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
ASRR đến TWD
1 ASRR thành NT$0.7597 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ASRR đến CNY
1 ASRR thành ¥0.1713 CNY
popular info Đô la Mỹ
ASRR đến USD
1 ASRR thành $0.02425 USD
popular info Đô la Úc
ASRR đến AUD
1 ASRR thành AU$0.03674 AUD
popular info Euro
ASRR đến EUR
1 ASRR thành €0.02078 EUR
popular info Đô la Canada
ASRR đến CAD
1 ASRR thành C$0.03383 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ASRR đến KRW
1 ASRR thành ₩35.55 KRW
popular info Yên Nhật
ASRR đến JPY
1 ASRR thành ¥3.76 JPY
popular info Bảng Anh
ASRR đến GBP
1 ASRR thành £0.01816 GBP
popular info Real Brazil
ASRR đến BRL
1 ASRR thành R$0.1287 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets XDC Network
XDC đến ZAR
1 XDC thành R0.8731 ZAR
other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R54,366.62 ZAR
other assets Chainlink
LINK đến ZAR
1 LINK thành R250.16 ZAR
other assets BNB
BNB đến ZAR
1 BNB thành R15,668.41 ZAR
other assets Sui
SUI đến ZAR
1 SUI thành R28.97 ZAR
other assets Shiba Inu
SHIB đến ZAR
1 SHIB thành R0.0001537 ZAR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ZAR
1 BCH thành R10,088.11 ZAR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ZAR
1 BSU thành R3.74 ZAR
other assets Zcash
ZEC đến ZAR
1 ZEC thành R5,837.78 ZAR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến ZAR
1 BOB thành R0.4796 ZAR

Bảng chuyển đổi từ ASRR sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Assisterr AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASRR thành Rand Nam Phi đã thay đổi -14.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.86%, đạt mức cao nhất là 0.4613 ZAR và mức thấp nhất là 0.3911 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 ASRR là R0.8368 ZAR , thay đổi -50.62% so với giá hiện tại. Assisterr AI đã thay đổi
+R
0.4132ZAR
, tương đương mức thay đổi -92.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:59 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ASRR
R0.2066R0.1970
+4.86%
1 ASRR
R0.4132R0.3940
+4.86%
5 ASRR
R2.07R1.97
+4.86%
10 ASRR
R4.13R3.94
+4.86%
50 ASRR
R20.66R19.7
+4.86%
100 ASRR
R41.32R39.4
+4.86%
500 ASRR
R206.59R197.01
+4.86%
1000 ASRR
R413.18R394.02
+4.86%

Câu Hỏi Thường Gặp ASRR/ZAR

1 Assisterr AI bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Assisterr AI (ASRR) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.4132.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASRR với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.42 ASRR đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASRR sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASRR sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASRR bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 12.1 ASRR, trong khi 5 ASRR sẽ có giá khoảng 2.07ZAR.
Giá cao nhất của ASRR/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASRR tính theo ZAR là R23.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASRR/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Assisterr AI tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Assisterr AI (ASRR) đã giảm 14.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Assisterr AI (ASRR) đã giảm 50.62% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASRR thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Assisterr AI và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASRR/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASRR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASRR/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASRR/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASRR/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Assisterr AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Assisterr AI: ASRR sang Đô la Mỹ (USD), ASRR sang Euro (EUR), ASRR sang Bảng Anh (GBP), ASRR sang Đô la Canada (CAD), ASRR sang Rupee Ấn Độ (INR), ASRR sang Rupee Pakistan (PKR), ASRR sang Real Brazil (BRL), ASRR sang ...
Giá của Assisterr AI ở Mỹ là $0.02425 USD. Ngoài ra, giá của Assisterr AI là €0.02078 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01816 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03383 CAD ở Canada, ₹2.19 INR ở Ấn Độ, ₨6.83 PKR ở Pakistan, R$0.1287 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assisterr AI phổ biến nhất là ASRR sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 Assisterr AI (ASRR) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.4132.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.