Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91830.00 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91830.00 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91830.00 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASRR thành EUR
ASRR/EUR: 1 ASRR = 0.02097 EUR. Giá chuyển đổi 1 Assisterr AI (ASRR) thành Euro (EUR) là 0.02097 EUR hôm nay.

ASRR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASRR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Assisterr AI (ASRR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASRR hiện có giá trị là 0.02097 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASRR hiện có giá 0.02097 EUR, nghĩa là mua 5 ASRR sẽ mất 0.1049 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 47.68 ASRR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 238.42 ASRR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASRR sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ASRR
Assisterr AI
Euro
1 ASRR
0.02097 EUR
Đổi 1 ASRR sang 0.02097 EUR
2 ASRR
0.04194 EUR
Đổi 2 ASRR sang 0.04194 EUR
5 ASRR
0.1049 EUR
Đổi 5 ASRR sang 0.1049 EUR
10 ASRR
0.2097 EUR
Đổi 10 ASRR sang 0.2097 EUR
20 ASRR
0.4194 EUR
Đổi 20 ASRR sang 0.4194 EUR
50 ASRR
1.05 EUR
Đổi 50 ASRR sang 1.05 EUR
100 ASRR
2.1 EUR
Đổi 100 ASRR sang 2.1 EUR
200 ASRR
4.19 EUR
Đổi 200 ASRR sang 4.19 EUR
500 ASRR
10.49 EUR
Đổi 500 ASRR sang 10.49 EUR
1000 ASRR
20.97 EUR
Đổi 1000 ASRR sang 20.97 EUR
5000 ASRR
104.86 EUR
Đổi 5000 ASRR sang 104.86 EUR
10000 ASRR
209.71 EUR
Đổi 10000 ASRR sang 209.71 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASRR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Assisterr AI tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASRR sang EUR, lên đến 10000 ASRR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Assisterr AI
1 EUR
47.68 ASRR
Đổi 1 EUR sang 47.68 ASRR
10 EUR
476.85 ASRR
Đổi 10 EUR sang 476.85 ASRR
50 EUR
2,384.23 ASRR
Đổi 50 EUR sang 2,384.23 ASRR
100 EUR
4,768.46 ASRR
Đổi 100 EUR sang 4,768.46 ASRR
200 EUR
9,536.92 ASRR
Đổi 200 EUR sang 9,536.92 ASRR
500 EUR
23,842.29 ASRR
Đổi 500 EUR sang 23,842.29 ASRR
1000 EUR
47,684.59 ASRR
Đổi 1000 EUR sang 47,684.59 ASRR
2000 EUR
95,369.17 ASRR
Đổi 2000 EUR sang 95,369.17 ASRR
5000 EUR
238,422.93 ASRR
Đổi 5000 EUR sang 238,422.93 ASRR
10000 EUR
476,845.86 ASRR
Đổi 10000 EUR sang 476,845.86 ASRR
50000 EUR
2,384,229.29 ASRR
Đổi 50000 EUR sang 2,384,229.29 ASRR
100000 EUR
4,768,458.59 ASRR
Đổi 100000 EUR sang 4,768,458.59 ASRR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ASRR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Assisterr AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ASRR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASRR/EUR
ASRR/EUR: 1 ASRR = 0.02097 EUR; 2025/12/03 16:11:03
Trong 1D vừa qua, Assisterr AI đã thay đổi +4.58% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Assisterr AI(ASRR) đã thay đổi +4.58% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ASRR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ASRR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Assisterr AI/EUR
Giá Assisterr AI cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02472 EUR trong khi giá Assisterr AI thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01948 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Assisterr AI theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASRR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02320 EUR | 0.02472 EUR | 0.04224 EUR | 0.09285 EUR |
Thấp | 0.01967 EUR | 0.01948 EUR | 0.01967 EUR | 0.01948 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.58% | -13.65% | -50.82% | -70.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASRR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASRR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASRR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Assisterr AI
Số liệu thị trường ASRR sang EUR
ASRR/EUR:
€0.02097
Khối lượng ASRR 24 giờ:
€648,880.77
Vốn hóa thị trường ASRR:
€306,598.02
Nguồn cung lưu hành ASRR:
14.62M ASRR
Tỷ giá ASRR sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Assisterr AI thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Assisterr AI là €0.02097 mỗi ASRR, với tổng vốn hoá thị trường của €306,598.02 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,620,000 ASRR. Khối lượng giao dịch của Assisterr AI đã thay đổi +7.31% (€44,181.73 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASRR là €604,699.04.
Thông tin thêm về Assisterr AI trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Assisterr AI phổ biến nhất là ASRR sang EUR, trong đó mã của Assisterr AI là ASRR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASRR sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASRR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Assisterr AI phổ biến

ASRR đến TWD
1 ASRR thành NT$0.7648 TWD

ASRR đến CNY
1 ASRR thành ¥0.1729 CNY

ASRR đến USD
1 ASRR thành $0.02447 USD

ASRR đến AUD
1 ASRR thành AU$0.03712 AUD

ASRR đến EUR
1 ASRR thành €0.02097 EUR

ASRR đến CAD
1 ASRR thành C$0.03413 CAD

ASRR đến KRW
1 ASRR thành ₩35.84 KRW

ASRR đến JPY
1 ASRR thành ¥3.8 JPY

ASRR đến GBP
1 ASRR thành £0.01838 GBP

ASRR đến BRL
1 ASRR thành R$0.1299 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04405 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €79,204.76 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,641.56 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €12.33 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €1.45 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €121.02 EUR

TIMI đến EUR
1 TIMI thành €0.05678 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €768.78 EUR

BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02145 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €504.47 EUR
Bảng chuyển đổi từ ASRR sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Assisterr AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASRR thành Euro đã thay đổi -13.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.58%, đạt mức cao nhất là 0.02320 EUR và mức thấp nhất là 0.01967 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ASRR là €0.04264 EUR , thay đổi -50.82% so với giá hiện tại. Assisterr AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.55% so với năm trước.
+€
0.02097EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ASRR | €0.01049 | €0.01003 | +4.58% |
1 ASRR | €0.02097 | €0.02005 | +4.58% |
5 ASRR | €0.1049 | €0.1003 | +4.58% |
10 ASRR | €0.2097 | €0.2005 | +4.58% |
50 ASRR | €1.05 | €1 | +4.58% |
100 ASRR | €2.1 | €2.01 | +4.58% |
500 ASRR | €10.49 | €10.03 | +4.58% |
1000 ASRR | €20.97 | €20.05 | +4.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASRR/EUR
1 Assisterr AI bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Assisterr AI (ASRR) trong Euro (EUR) là €0.02097.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASRR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47.68 ASRR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASRR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASRR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASRR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 238.42 ASRR, trong khi 5 ASRR sẽ có giá khoảng 0.1049EUR.
Giá cao nhất của ASRR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASRR tính theo EUR là €1.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASRR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Assisterr AI tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Assisterr AI (ASRR) đã giảm 13.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Assisterr AI (ASRR) đã giảm 50.82% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASRR thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Assisterr AI và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASRR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASRR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASRR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASRR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASRR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Assisterr AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Assisterr AI: ASRR sang Đô la Mỹ (USD), ASRR sang Euro (EUR), ASRR sang Bảng Anh (GBP), ASRR sang Đô la Canada (CAD), ASRR sang Rupee Ấn Độ (INR), ASRR sang Rupee Pakistan (PKR), ASRR sang Real Brazil (BRL), ASRR sang ...
Giá của Assisterr AI ở Mỹ là $0.02447 USD. Ngoài ra, giá của Assisterr AI là €0.02097 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01838 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03413 CAD ở Canada, ₹2.21 INR ở Ấn Độ, ₨6.91 PKR ở Pakistan, R$0.1299 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assisterr AI phổ biến nhất là ASRR sang Euro(EUR). Giá của 1 Assisterr AI (ASRR) ở Euro (EUR) là €0.02097.
Giá của Assisterr AI ở Mỹ là $0.02447 USD. Ngoài ra, giá của Assisterr AI là €0.02097 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01838 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03413 CAD ở Canada, ₹2.21 INR ở Ấn Độ, ₨6.91 PKR ở Pakistan, R$0.1299 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assisterr AI phổ biến nhất là ASRR sang Euro(EUR). Giá của 1 Assisterr AI (ASRR) ở Euro (EUR) là €0.02097.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
5TARS.io di chuyển sang Concordium Blockchain, mở rộng quy mô Web3 Trò chơi thể thaoDragonSwap bổ sung giao thức dLIMIT và DCA do Orbs cung cấp trên mạng SeiSwell tích hợp Obol Distributed Validators để nâng cao hiệu suất và tối đa hóa phần thưởngGiá ETH chật vật trước ngưỡng kháng cự quan trọng khi nguồn cung trên sàn chạm đáy kỷ lụcCá voi ADA bán tháo khi đối mặt với sự bất ổnGần 40% nhà đầu tư giàu có tại Mỹ muốn mua BitcoinTether và Circle bị thách thức mạnh mẽ khi các ngân hàng lớn phát triển stablecoinETH giảm 20% có thể khiến 336 triệu đô la DeFi thanh lýPhí gas trung bình của Ethereum giảm 95% sau một năm nâng cấp DencunKhối lượng giao dịch của Hamster Network giảm mạnh 99,9% sau hai tuần ra mắt














































