Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ARCAS thành EUR

ARCAS/EUR: 1 ARCAS = 0.01804 EUR. Giá chuyển đổi 1 Arcas (ARCAS) thành Euro (EUR) là 0.01804 EUR hôm nay.
ARCAS
ARCAS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARCAS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Arcas (ARCAS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARCAS hiện có giá trị là 0.01804 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARCAS hiện có giá 0.01804 EUR, nghĩa là mua 5 ARCAS sẽ mất 0.09022 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 55.42 ARCAS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 277.09 ARCAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ARCAS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ARCAS

Arcas
Euro
1 ARCAS
0.01804  EUR
Đổi 1 ARCAS sang 0.01804 EUR
2 ARCAS
0.03609  EUR
Đổi 2 ARCAS sang 0.03609 EUR
5 ARCAS
0.09022  EUR
Đổi 5 ARCAS sang 0.09022 EUR
10 ARCAS
0.1804  EUR
Đổi 10 ARCAS sang 0.1804 EUR
20 ARCAS
0.3609  EUR
Đổi 20 ARCAS sang 0.3609 EUR
50 ARCAS
0.9022  EUR
Đổi 50 ARCAS sang 0.9022 EUR
100 ARCAS
1.8  EUR
Đổi 100 ARCAS sang 1.8 EUR
200 ARCAS
3.61  EUR
Đổi 200 ARCAS sang 3.61 EUR
500 ARCAS
9.02  EUR
Đổi 500 ARCAS sang 9.02 EUR
1000 ARCAS
18.04  EUR
Đổi 1000 ARCAS sang 18.04 EUR
5000 ARCAS
90.22  EUR
Đổi 5000 ARCAS sang 90.22 EUR
10000 ARCAS
180.45  EUR
Đổi 10000 ARCAS sang 180.45 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARCAS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Arcas tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARCAS sang EUR, lên đến 10000 ARCAS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Arcas
1 EUR
55.42 ARCAS
Đổi 1 EUR sang 55.42 ARCAS
10 EUR
554.18 ARCAS
Đổi 10 EUR sang 554.18 ARCAS
50 EUR
2,770.92 ARCAS
Đổi 50 EUR sang 2,770.92 ARCAS
100 EUR
5,541.84 ARCAS
Đổi 100 EUR sang 5,541.84 ARCAS
200 EUR
11,083.68 ARCAS
Đổi 200 EUR sang 11,083.68 ARCAS
500 EUR
27,709.19 ARCAS
Đổi 500 EUR sang 27,709.19 ARCAS
1000 EUR
55,418.38 ARCAS
Đổi 1000 EUR sang 55,418.38 ARCAS
2000 EUR
110,836.76 ARCAS
Đổi 2000 EUR sang 110,836.76 ARCAS
5000 EUR
277,091.91 ARCAS
Đổi 5000 EUR sang 277,091.91 ARCAS
10000 EUR
554,183.82 ARCAS
Đổi 10000 EUR sang 554,183.82 ARCAS
50000 EUR
2,770,919.12 ARCAS
Đổi 50000 EUR sang 2,770,919.12 ARCAS
100000 EUR
5,541,838.23 ARCAS
Đổi 100000 EUR sang 5,541,838.23 ARCAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ARCAS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Arcas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ARCAS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ARCAS/EUR

ARCAS/EUR: 1 ARCAS = 0.01804 EUR; 2025/12/04 02:04:36
Trong 1D vừa qua, Arcas đã thay đổi +30.61% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arcas(ARCAS) đã thay đổi +30.61% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ARCAS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ARCAS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Arcas/EUR

Giá Arcas cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01804 EUR trong khi giá Arcas thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01245 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Arcas theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARCAS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01804 EUR
0.01804 EUR
0.02145 EUR
0.03671 EUR
Thấp
0.01382 EUR
0.01245 EUR
0.01232 EUR
0.01232 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+30.61%
+30.39%
-13.13%
-22.39%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ARCAS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARCAS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARCAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Arcas

Số liệu thị trường ARCAS sang EUR

ARCAS/EUR:
€0.01804
Khối lượng ARCAS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ARCAS:
€1,252,890.34
Nguồn cung lưu hành ARCAS:
69.43M ARCAS

Tỷ giá ARCAS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Arcas thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Arcas là €0.01804 mỗi ARCAS, với tổng vốn hoá thị trường của €1,252,890.34 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,433,160 ARCAS. Khối lượng giao dịch của Arcas đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARCAS là €0.

Thông tin thêm về Arcas trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arcas phổ biến nhất là ARCAS sang EUR, trong đó mã của Arcas là ARCAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ARCAS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ARCAS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Arcas phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ARCAS đến TWD
1 ARCAS thành NT$0.6593 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ARCAS đến CNY
1 ARCAS thành ¥0.1488 CNY
popular info Đô la Mỹ
ARCAS đến USD
1 ARCAS thành $0.02105 USD
popular info Đô la Úc
ARCAS đến AUD
1 ARCAS thành AU$0.03186 AUD
popular info Euro
ARCAS đến EUR
1 ARCAS thành €0.01804 EUR
popular info Đô la Canada
ARCAS đến CAD
1 ARCAS thành C$0.02938 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ARCAS đến KRW
1 ARCAS thành ₩30.94 KRW
popular info Yên Nhật
ARCAS đến JPY
1 ARCAS thành ¥3.27 JPY
popular info Bảng Anh
ARCAS đến GBP
1 ARCAS thành £0.01578 GBP
popular info Real Brazil
ARCAS đến BRL
1 ARCAS thành R$0.1117 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XDC Network
XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04392 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €790.7 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,749.11 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €12.66 EUR
other assets Shiba Inu
SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{5}7676 EUR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1869 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €507.03 EUR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02328 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.45 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.06807 EUR

Bảng chuyển đổi từ ARCAS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Arcas đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARCAS thành Euro đã thay đổi +30.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +30.61%, đạt mức cao nhất là 0.01804 EUR và mức thấp nhất là 0.01382 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ARCAS là €0.02077 EUR , thay đổi -13.13% so với giá hiện tại. Arcas đã thay đổi
-
0.06325EUR
, tương đương mức thay đổi -77.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:04 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ARCAS
€0.009022€0.006908
+30.61%
1 ARCAS
€0.01804€0.01382
+30.61%
5 ARCAS
€0.09022€0.06908
+30.61%
10 ARCAS
€0.1804€0.1382
+30.61%
50 ARCAS
€0.9022€0.6908
+30.61%
100 ARCAS
€1.8€1.38
+30.61%
500 ARCAS
€9.02€6.91
+30.61%
1000 ARCAS
€18.04€13.82
+30.61%

Câu Hỏi Thường Gặp ARCAS/EUR

1 Arcas bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Arcas (ARCAS) trong Euro (EUR) là €0.01804.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARCAS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 55.42 ARCAS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARCAS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARCAS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARCAS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 277.09 ARCAS, trong khi 5 ARCAS sẽ có giá khoảng 0.09022EUR.
Giá cao nhất của ARCAS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARCAS tính theo EUR là €1.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARCAS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Arcas tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Arcas (ARCAS) đã tăng 30.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Arcas (ARCAS) đã giảm 13.13% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARCAS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Arcas và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARCAS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARCAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARCAS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARCAS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARCAS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Arcas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Arcas: ARCAS sang Đô la Mỹ (USD), ARCAS sang Euro (EUR), ARCAS sang Bảng Anh (GBP), ARCAS sang Đô la Canada (CAD), ARCAS sang Rupee Ấn Độ (INR), ARCAS sang Rupee Pakistan (PKR), ARCAS sang Real Brazil (BRL), ARCAS sang ...
Giá của Arcas ở Mỹ là $0.02105 USD. Ngoài ra, giá của Arcas là €0.01804 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01578 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02938 CAD ở Canada, ₹1.9 INR ở Ấn Độ, ₨5.93 PKR ở Pakistan, R$0.1117 BRL ở Brazil, ...
Cặp Arcas phổ biến nhất là ARCAS sang Euro(EUR). Giá của 1 Arcas (ARCAS) ở Euro (EUR) là €0.01804.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.