Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91201.19 (+6.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91201.19 (+6.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91201.19 (+6.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARCAS thành BRL
ARCAS/BRL: 1 ARCAS = 0.08290 BRL. Giá chuyển đổi 1 Arcas (ARCAS) thành Real Brazil (BRL) là 0.08290 BRL hôm nay.

ARCAS
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARCAS/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Arcas (ARCAS) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARCAS hiện có giá trị là 0.08290 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARCAS hiện có giá 0.08290 BRL, nghĩa là mua 5 ARCAS sẽ mất 0.4145 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 12.06 ARCAS và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 60.31 ARCAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARCAS sang BRL
Chuyển đổi BRL sang ARCAS
Arcas
Real Brazil
1 ARCAS
0.08290 BRL
Đổi 1 ARCAS sang 0.08290 BRL
2 ARCAS
0.1658 BRL
Đổi 2 ARCAS sang 0.1658 BRL
5 ARCAS
0.4145 BRL
Đổi 5 ARCAS sang 0.4145 BRL
10 ARCAS
0.8290 BRL
Đổi 10 ARCAS sang 0.8290 BRL
20 ARCAS
1.66 BRL
Đổi 20 ARCAS sang 1.66 BRL
50 ARCAS
4.14 BRL
Đổi 50 ARCAS sang 4.14 BRL
100 ARCAS
8.29 BRL
Đổi 100 ARCAS sang 8.29 BRL
200 ARCAS
16.58 BRL
Đổi 200 ARCAS sang 16.58 BRL
500 ARCAS
41.45 BRL
Đổi 500 ARCAS sang 41.45 BRL
1000 ARCAS
82.9 BRL
Đổi 1000 ARCAS sang 82.9 BRL
5000 ARCAS
414.49 BRL
Đổi 5000 ARCAS sang 414.49 BRL
10000 ARCAS
828.99 BRL
Đổi 10000 ARCAS sang 828.99 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARCAS thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Arcas tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARCAS sang BRL, lên đến 10000 ARCAS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Arcas
1 BRL
12.06 ARCAS
Đổi 1 BRL sang 12.06 ARCAS
10 BRL
120.63 ARCAS
Đổi 10 BRL sang 120.63 ARCAS
50 BRL
603.14 ARCAS
Đổi 50 BRL sang 603.14 ARCAS
100 BRL
1,206.29 ARCAS
Đổi 100 BRL sang 1,206.29 ARCAS
200 BRL
2,412.58 ARCAS
Đổi 200 BRL sang 2,412.58 ARCAS
500 BRL
6,031.44 ARCAS
Đổi 500 BRL sang 6,031.44 ARCAS
1000 BRL
12,062.89 ARCAS
Đổi 1000 BRL sang 12,062.89 ARCAS
2000 BRL
24,125.77 ARCAS
Đổi 2000 BRL sang 24,125.77 ARCAS
5000 BRL
60,314.43 ARCAS
Đổi 5000 BRL sang 60,314.43 ARCAS
10000 BRL
120,628.86 ARCAS
Đổi 10000 BRL sang 120,628.86 ARCAS
50000 BRL
603,144.29 ARCAS
Đổi 50000 BRL sang 603,144.29 ARCAS
100000 BRL
1,206,288.57 ARCAS
Đổi 100000 BRL sang 1,206,288.57 ARCAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành ARCAS toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Arcas đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang ARCAS, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARCAS/BRL
ARCAS/BRL: 1 ARCAS = 0.08290 BRL; 2025/12/02 21:18:36
Trong 1D vừa qua, Arcas đã thay đổi +3.38% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arcas(ARCAS) đã thay đổi +3.38% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành ARCAS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ARCAS sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Arcas/BRL
Giá Arcas cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.1106 BRL trong khi giá Arcas thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.07744 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Arcas theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARCAS theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.09923 BRL | 0.1106 BRL | 0.1399 BRL | 0.2284 BRL |
Thấp | 0.08019 BRL | 0.07744 BRL | 0.07662 BRL | 0.07662 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.38% | -18.59% | -41.13% | -48.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARCAS (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARCAS bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARCAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Arcas
Số liệu thị trường ARCAS sang BRL
ARCAS/BRL:
R$0.08290
Khối lượng ARCAS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ARCAS:
R$5,755,932.82
Nguồn cung lưu hành ARCAS:
69.43M ARCAS
Tỷ giá ARCAS sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Arcas thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Arcas là R$0.08290 mỗi ARCAS, với tổng vốn hoá thị trường của R$5,755,932.82 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,433,160 ARCAS. Khối lượng giao dịch của Arcas đã thay đổi 0.00% (R$0 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARCAS là R$0.
Thông tin thêm về Arcas trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arcas phổ biến nhất là ARCAS sang BRL, trong đó mã của Arcas là ARCAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARCAS sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARCAS sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Arcas phổ biến

ARCAS đến TWD
1 ARCAS thành NT$0.4882 TWD

ARCAS đến CNY
1 ARCAS thành ¥0.1099 CNY

ARCAS đến USD
1 ARCAS thành $0.01554 USD

ARCAS đến AUD
1 ARCAS thành AU$0.02369 AUD

ARCAS đến EUR
1 ARCAS thành €0.01338 EUR

ARCAS đến CAD
1 ARCAS thành C$0.02172 CAD

ARCAS đến KRW
1 ARCAS thành ₩22.82 KRW

ARCAS đến JPY
1 ARCAS thành ¥2.42 JPY

ARCAS đến GBP
1 ARCAS thành £0.01177 GBP

ARCAS đến BRL
1 ARCAS thành R$0.08290 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

XAUt đến BRL
1 XAUt thành R$22,406.35 BRL

BTC đến BRL
1 BTC thành R$486,573.7 BRL

PENGU đến BRL
1 PENGU thành R$0.06346 BRL

MON đến BRL
1 MON thành R$0.1664 BRL

TURBO đến BRL
1 TURBO thành R$0.01330 BRL

PARTI đến BRL
1 PARTI thành R$0.7708 BRL

BIO đến BRL
1 BIO thành R$0.2815 BRL

BSU đến BRL
1 BSU thành R$1.11 BRL

JCT đến BRL
1 JCT thành R$0.01686 BRL

AVAX đến BRL
1 AVAX thành R$72.7 BRL
Bảng chuyển đổi từ ARCAS sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của Arcas đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARCAS thành Real Brazil đã thay đổi -18.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.38%, đạt mức cao nhất là 0.09923 BRL và mức thấp nhất là 0.08019 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 ARCAS là R$0.1408 BRL , thay đổi -41.13% so với giá hiện tại. Arcas đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.85% so với năm trước.
-R$
0.3739BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ARCAS | R$0.04145 | R$0.04010 | +3.38% |
1 ARCAS | R$0.08290 | R$0.08019 | +3.38% |
5 ARCAS | R$0.4145 | R$0.4010 | +3.38% |
10 ARCAS | R$0.8290 | R$0.8019 | +3.38% |
50 ARCAS | R$4.14 | R$4.01 | +3.38% |
100 ARCAS | R$8.29 | R$8.02 | +3.38% |
500 ARCAS | R$41.45 | R$40.1 | +3.38% |
1000 ARCAS | R$82.9 | R$80.19 | +3.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARCAS/BRL
1 Arcas bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Arcas (ARCAS) trong Real Brazil (BRL) là R$0.08290.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARCAS với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.06 ARCAS đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARCAS sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARCAS sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARCAS bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 60.31 ARCAS, trong khi 5 ARCAS sẽ có giá khoảng 0.4145BRL.
Giá cao nhất của ARCAS/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARCAS tính theo BRL là R$11.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARCAS/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Arcas tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Arcas (ARCAS) đã giảm 18.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Arcas (ARCAS) đã giảm 41.13% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARCAS thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Arcas và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARCAS/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARCAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARCAS/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARCAS/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARCAS/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Arcas và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Arcas: ARCAS sang Đô la Mỹ (USD), ARCAS sang Euro (EUR), ARCAS sang Bảng Anh (GBP), ARCAS sang Đô la Canada (CAD), ARCAS sang Rupee Ấn Độ (INR), ARCAS sang Rupee Pakistan (PKR), ARCAS sang Real Brazil (BRL), ARCAS sang ...
Giá của Arcas ở Mỹ là $0.01554 USD. Ngoài ra, giá của Arcas là €0.01338 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01177 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02172 CAD ở Canada, ₹1.4 INR ở Ấn Độ, ₨4.36 PKR ở Pakistan, R$0.08290 BRL ở Brazil, ...
Cặp Arcas phổ biến nhất là ARCAS sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Arcas (ARCAS) ở Real Brazil (BRL) là R$0.08290.
Giá của Arcas ở Mỹ là $0.01554 USD. Ngoài ra, giá của Arcas là €0.01338 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01177 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02172 CAD ở Canada, ₹1.4 INR ở Ấn Độ, ₨4.36 PKR ở Pakistan, R$0.08290 BRL ở Brazil, ...
Cặp Arcas phổ biến nhất là ARCAS sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Arcas (ARCAS) ở Real Brazil (BRL) là R$0.08290.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































