Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103075.81 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$137M (1 ngày); -$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103075.81 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$137M (1 ngày); -$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103075.81 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$137M (1 ngày); -$1.84B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMPL thành KES
AMPL/KES: 1 AMPL = 138.56 KES. Giá chuyển đổi 1 Ampleforth (AMPL) thành Shilling Kenya (KES) là 138.56 KES hôm nay.

AMPL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMPL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ampleforth (AMPL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMPL hiện có giá trị là 138.56 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMPL hiện có giá 138.56 KES, nghĩa là mua 5 AMPL sẽ mất 692.82 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.007217 AMPL và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.03608 AMPL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMPL sang KES
Chuyển đổi KES sang AMPL
Ampleforth
Shilling Kenya
1 AMPL
138.56 KES
Đổi 1 AMPL sang 138.56 KES
2 AMPL
277.13 KES
Đổi 2 AMPL sang 277.13 KES
5 AMPL
692.82 KES
Đổi 5 AMPL sang 692.82 KES
10 AMPL
1,385.65 KES
Đổi 10 AMPL sang 1,385.65 KES
20 AMPL
2,771.3 KES
Đổi 20 AMPL sang 2,771.3 KES
50 AMPL
6,928.24 KES
Đổi 50 AMPL sang 6,928.24 KES
100 AMPL
13,856.49 KES
Đổi 100 AMPL sang 13,856.49 KES
200 AMPL
27,712.97 KES
Đổi 200 AMPL sang 27,712.97 KES
500 AMPL
69,282.43 KES
Đổi 500 AMPL sang 69,282.43 KES
1000 AMPL
138,564.87 KES
Đổi 1000 AMPL sang 138,564.87 KES
5000 AMPL
692,824.34 KES
Đổi 5000 AMPL sang 692,824.34 KES
10000 AMPL
1,385,648.68 KES
Đổi 10000 AMPL sang 1,385,648.68 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMPL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Ampleforth tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMPL sang KES, lên đến 10000 AMPL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Ampleforth
1 KES
0.007217 AMPL
Đổi 1 KES sang 0.007217 AMPL
10 KES
0.07217 AMPL
Đổi 10 KES sang 0.07217 AMPL
50 KES
0.3608 AMPL
Đổi 50 KES sang 0.3608 AMPL
100 KES
0.7217 AMPL
Đổi 100 KES sang 0.7217 AMPL
200 KES
1.44 AMPL
Đổi 200 KES sang 1.44 AMPL
500 KES
3.61 AMPL
Đổi 500 KES sang 3.61 AMPL
1000 KES
7.22 AMPL
Đổi 1000 KES sang 7.22 AMPL
2000 KES
14.43 AMPL
Đổi 2000 KES sang 14.43 AMPL
5000 KES
36.08 AMPL
Đổi 5000 KES sang 36.08 AMPL
10000 KES
72.17 AMPL
Đổi 10000 KES sang 72.17 AMPL
50000 KES
360.84 AMPL
Đổi 50000 KES sang 360.84 AMPL
100000 KES
721.68 AMPL
Đổi 100000 KES sang 721.68 AMPL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành AMPL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Ampleforth đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang AMPL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMPL/KES
AMPL/KES: 1 AMPL = 138.56 KES; 2025/11/06 13:19:00
Trong 1D vừa qua, Ampleforth đã thay đổi -6.41% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ampleforth(AMPL) đã thay đổi -6.41% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành AMPL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AMPL sang KES: Biến động và thay đổi giá của Ampleforth/KES
Giá Ampleforth cao nhất theo KES 7 ngày qua là 166.51 KES trong khi giá Ampleforth thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 137.63 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ampleforth theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMPL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 157.93 KES | 166.51 KES | 179.67 KES | 179.67 KES |
Thấp | 137.78 KES | 137.63 KES | 131.68 KES | 131.68 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.41% | -15.17% | -8.59% | -14.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMPL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMPL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMPL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ampleforth
Số liệu thị trường AMPL sang KES
AMPL/KES:
KSh138.56
Khối lượng AMPL 24 giờ:
KSh57,135,939.81
Vốn hóa thị trường AMPL:
KSh3,917,851,435.58
Nguồn cung lưu hành AMPL:
28.27M AMPL
Tỷ giá AMPL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ampleforth thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ampleforth là KSh138.56 mỗi AMPL, với tổng vốn hoá thị trường của KSh3,917,851,435.58 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,274,494 AMPL. Khối lượng giao dịch của Ampleforth đã thay đổi +287.22% (KSh42,380,370.56 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMPL là KSh14,755,569.26.
Thông tin thêm về Ampleforth trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ampleforth phổ biến nhất là AMPL sang KES, trong đó mã của Ampleforth là AMPL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104216.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3467.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 162.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90491.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79673.82 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146914.56 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 558602.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9234180.11 INR

PI đến INR
1 PI thành 19.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMPL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMPL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ampleforth phổ biến

AMPL đến TWD
1 AMPL thành NT$33.14 TWD
AMPL đến KES
1 AMPL thành KSh138.56 KES

AMPL đến CNY
1 AMPL thành ¥7.64 CNY

AMPL đến USD
1 AMPL thành $1.07 USD

AMPL đến AUD
1 AMPL thành AU$1.65 AUD

AMPL đến EUR
1 AMPL thành €0.9312 EUR

AMPL đến CAD
1 AMPL thành C$1.51 CAD

AMPL đến KRW
1 AMPL thành ₩1,552.55 KRW

AMPL đến JPY
1 AMPL thành ¥164.88 JPY

AMPL đến GBP
1 AMPL thành £0.8199 GBP

AMPL đến BRL
1 AMPL thành R$5.75 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

SAPIEN đến KES
1 SAPIEN thành KSh41.24 KES

1INCH đến KES
1 1INCH thành KSh22.8 KES

RESOLV đến KES
1 RESOLV thành KSh9.77 KES

MINA đến KES
1 MINA thành KSh23 KES

ALCX đến KES
1 ALCX thành KSh1,832.85 KES

FARM đến KES
1 FARM thành KSh3,098.36 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh11.16 KES

BABYGROK đến KES
1 BABYGROK thành KSh0.{6}4659 KES

SYN đến KES
1 SYN thành KSh10.13 KES

H đến KES
1 H thành KSh17.58 KES
Bảng chuyển đổi từ AMPL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Ampleforth đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMPL thành Shilling Kenya đã thay đổi -15.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.41%, đạt mức cao nhất là 157.93 KES và mức thấp nhất là 137.78 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 AMPL là KSh151.64 KES , thay đổi -8.59% so với giá hiện tại. Ampleforth đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -12.81% so với năm trước.
-KSh
20.43KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AMPL | KSh69.28 | KSh74.05 | -6.41% |
1 AMPL | KSh138.56 | KSh148.1 | -6.41% |
5 AMPL | KSh692.82 | KSh740.51 | -6.41% |
10 AMPL | KSh1,385.65 | KSh1,481.01 | -6.41% |
50 AMPL | KSh6,928.24 | KSh7,405.05 | -6.41% |
100 AMPL | KSh13,856.49 | KSh14,810.1 | -6.41% |
500 AMPL | KSh69,282.43 | KSh74,050.52 | -6.41% |
1000 AMPL | KSh138,564.87 | KSh148,101.04 | -6.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMPL/KES
1 Ampleforth bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Ampleforth (AMPL) trong Shilling Kenya (KES) là KSh138.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMPL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007217 AMPL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMPL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMPL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMPL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.03608 AMPL, trong khi 5 AMPL sẽ có giá khoảng 692.82KES.
Giá cao nhất của AMPL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMPL tính theo KES là KSh521.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMPL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ampleforth tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ampleforth (AMPL) đã giảm 15.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ampleforth (AMPL) đã giảm 8.59% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMPL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ampleforth và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMPL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMPL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMPL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMPL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMPL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ampleforth và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ampleforth: AMPL sang Đô la Mỹ (USD), AMPL sang Euro (EUR), AMPL sang Bảng Anh (GBP), AMPL sang Đô la Canada (CAD), AMPL sang Rupee Ấn Độ (INR), AMPL sang Rupee Pakistan (PKR), AMPL sang Real Brazil (BRL), AMPL sang ...
Giá của Ampleforth ở Mỹ là $1.07 USD. Ngoài ra, giá của Ampleforth là €0.9312 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8199 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.51 CAD ở Canada, ₹95.03 INR ở Ấn Độ, ₨303.12 PKR ở Pakistan, R$5.75 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ampleforth phổ biến nhất là AMPL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Ampleforth (AMPL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh138.56.
Giá của Ampleforth ở Mỹ là $1.07 USD. Ngoài ra, giá của Ampleforth là €0.9312 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8199 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.51 CAD ở Canada, ₹95.03 INR ở Ấn Độ, ₨303.12 PKR ở Pakistan, R$5.75 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ampleforth phổ biến nhất là AMPL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Ampleforth (AMPL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh138.56.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































