Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADS thành UYU

ADS/UYU: 1 ADS = 0.7163 UYU. Giá chuyển đổi 1 Alkimi (ADS) thành Peso Uruguay (UYU) là 0.7163 UYU hôm nay.
ADS
ADS
UYU
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADS/UYU theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alkimi (ADS) thành Peso Uruguay (UYU) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADS hiện có giá trị là 0.7163 UYU. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADS hiện có giá 0.7163 UYU, nghĩa là mua 5 ADS sẽ mất 3.58 UYU. Tương tự, $1 UYU có thể được chuyển đổi thành 1.4 ADS và $50 UYU có thể được chuyển đổi thành 6.98 ADS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADS sang UYU

Chuyển đổi UYU sang ADS

Alkimi
Peso Uruguay
1 ADS
0.7163  UYU
Đổi 1 ADS sang 0.7163 UYU
2 ADS
1.43  UYU
Đổi 2 ADS sang 1.43 UYU
5 ADS
3.58  UYU
Đổi 5 ADS sang 3.58 UYU
10 ADS
7.16  UYU
Đổi 10 ADS sang 7.16 UYU
20 ADS
14.33  UYU
Đổi 20 ADS sang 14.33 UYU
50 ADS
35.82  UYU
Đổi 50 ADS sang 35.82 UYU
100 ADS
71.63  UYU
Đổi 100 ADS sang 71.63 UYU
200 ADS
143.26  UYU
Đổi 200 ADS sang 143.26 UYU
500 ADS
358.15  UYU
Đổi 500 ADS sang 358.15 UYU
1000 ADS
716.31  UYU
Đổi 1000 ADS sang 716.31 UYU
5000 ADS
3,581.54  UYU
Đổi 5000 ADS sang 3,581.54 UYU
10000 ADS
7,163.09  UYU
Đổi 10000 ADS sang 7,163.09 UYU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADS thành UYU toàn diện, cho thấy giá trị của Alkimi tính theo Peso Uruguay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADS sang UYU, lên đến 10000 ADS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Uruguay
Alkimi
1 UYU
1.4 ADS
Đổi 1 UYU sang 1.4 ADS
10 UYU
13.96 ADS
Đổi 10 UYU sang 13.96 ADS
50 UYU
69.8 ADS
Đổi 50 UYU sang 69.8 ADS
100 UYU
139.6 ADS
Đổi 100 UYU sang 139.6 ADS
200 UYU
279.21 ADS
Đổi 200 UYU sang 279.21 ADS
500 UYU
698.02 ADS
Đổi 500 UYU sang 698.02 ADS
1000 UYU
1,396.05 ADS
Đổi 1000 UYU sang 1,396.05 ADS
2000 UYU
2,792.09 ADS
Đổi 2000 UYU sang 2,792.09 ADS
5000 UYU
6,980.23 ADS
Đổi 5000 UYU sang 6,980.23 ADS
10000 UYU
13,960.46 ADS
Đổi 10000 UYU sang 13,960.46 ADS
50000 UYU
69,802.29 ADS
Đổi 50000 UYU sang 69,802.29 ADS
100000 UYU
139,604.58 ADS
Đổi 100000 UYU sang 139,604.58 ADS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UYU thành ADS toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Uruguay tính theo Alkimi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UYU sang ADS, lên đến 100000 UYU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADS/UYU

ADS/UYU: 1 ADS = 0.7163 UYU; 2025/12/03 21:19:03
Trong 1D vừa qua, Alkimi đã thay đổi +3.68% thành UYU. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alkimi(ADS) đã thay đổi +3.68% thành UYU trong khi đó Peso Uruguay(UYU) đã thay đổi % thành ADS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ADS sang UYU: Biến động và thay đổi giá của Alkimi/UYU

Giá Alkimi cao nhất theo UYU 7 ngày qua là 0.8161 UYU trong khi giá Alkimi thấp nhất theo UYU trong 7 ngày qua là 0.6733 UYU. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alkimi theo UYU trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADS theo UYU trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.7165 UYU
0.8161 UYU
1.37 UYU
3.63 UYU
Thấp
0.6909 UYU
0.6733 UYU
0.6733 UYU
0.6733 UYU
Bình thường
0 UYU
0 UYU
0 UYU
0 UYU
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.68%
-11.63%
-31.62%
-80.29%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADS (hoặc USDT) bằng UYU (Uruguayan Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADS bằng UYU. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Alkimi

Số liệu thị trường ADS sang UYU

ADS/UYU:
$0.7163
Khối lượng ADS 24 giờ:
$3,025,057.52
Vốn hóa thị trường ADS:
$169,758,822.46
Nguồn cung lưu hành ADS:
236.99M ADS

Tỷ giá ADS sang UYU hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alkimi thành Peso Uruguay đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alkimi là $0.7163 mỗi ADS, với tổng vốn hoá thị trường của $169,758,822.46 UYU dựa trên nguồn cung lưu hành của 236,991,090 ADS. Khối lượng giao dịch của Alkimi đã thay đổi +1.45% ($43,259.92 UYU) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADS là $2,981,797.6.

Thông tin thêm về Alkimi trên Bitget

Thông tin Peso Uruguay

Gii thiu v Peso Uruguay (UYU)

Peso Uruguay (UYU), đưc gii thiu vào năm 1896, là đng tin chính thc ca Uruguay và là biu tưng quan trng ca s n đnh và tiến b kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là UYU và đưc biu th bng ký hiu $. Vic gii thiu Peso đánh du mt bưc tiến đáng k trong hành trình ca Uruguay hưng ti vic xây dng mt nn kinh tế vng mnh và đc lp.

Bi cnh lch s

Vic ra đi ca đng Peso Uruguay đã là mt s kin quan trng trong lch s kinh tế ca Uruguay, phn ánh n lc ca đt nưc này trong vic thiết lp mt h thng tin t n đnh và đc lp. Peso đã thay thế đng tin Uruguay, đng tin đưc biết đến trưc đó vi tên gi là “patacón,” đánh du s chuyn mình ca Uruguay t mt nn kinh tế ch yếu là nông nghip sang mt nn kinh tế hi nhp sâu rng hơn vi th trưng quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Peso Uruguay phn ánh di sn văn hóa và v đp t nhiên ca quc gia. Các t tin giy và tin xu đưc trang trí hình nh ca các anh hùng dân tc, đa danh ni tiếng và biu tưng ca h thc vt và đng vt phong phú ca Uruguay. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn như nhng li nhc nh v bn sc đc đáo và nim t hào ca Uruguay.

Vai trò kinh tế

Đng Peso đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Uruguay, nn kinh tế này đưc đc trưng bi ngành nông nghip mnh m, ngành công nghip du lch đang ln mnh và ngành dch v phát trin tt. Là phương tin trao đi chính, Peso h tr cho nhng ngành này, thúc đy thương mi, đu tư và các hot đng kinh tế hàng ngày ca ngưi dân Uruguay.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Uruguay, đng Peso đã duy trì đưc s n đnh tương đi trong mt khu vc thưng xuyên chu nh hưng bi s biến đng kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng này tp trung vào vic duy trì s n đnh này, kim soát lm phát và to dng mt môi trưng kinh tế lành mnh, thun li cho s tăng trưng và đu tư.

Thương mi quc tế và đng Peso Uruguay

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Peso là hết sc quan trng, đc bit đi vi các mt hàng xut khu ca Uruguay như tht bò, đu nành và các sn phm sa. Mt đng Peso n đnh là yếu t thiết yếu đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý nhp khu hàng hóa.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Các khon tin gi v t nhng ngưi Uruguay sng c ngoài, đc bit là t Tây Ban Nha, Argentina và Hoa K, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon tin này, khi đưc đi sang đng Peso, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alkimi phổ biến nhất là ADS sang UYU, trong đó mã của Alkimi là ADS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UYU đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADS sang UYU

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADS sang UYU
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Alkimi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADS đến TWD
1 ADS thành NT$0.5716 TWD
popular info Peso Uruguay
ADS đến UYU
1 ADS thành $0.7163 UYU
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADS đến CNY
1 ADS thành ¥0.1292 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADS đến USD
1 ADS thành $0.01828 USD
popular info Đô la Úc
ADS đến AUD
1 ADS thành AU$0.02770 AUD
popular info Euro
ADS đến EUR
1 ADS thành €0.01566 EUR
popular info Đô la Canada
ADS đến CAD
1 ADS thành C$0.02550 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ADS đến KRW
1 ADS thành ₩26.8 KRW
popular info Yên Nhật
ADS đến JPY
1 ADS thành ¥2.84 JPY
popular info Bảng Anh
ADS đến GBP
1 ADS thành £0.01370 GBP
popular info Real Brazil
ADS đến BRL
1 ADS thành R$0.09714 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UYU

other assets XDC Network
XDC đến UYU
1 XDC thành $2 UYU
other assets Bitcoin
BTC đến UYU
1 BTC thành $3,642,711.31 UYU
other assets Ethereum
ETH đến UYU
1 ETH thành $123,332.22 UYU
other assets Chainlink
LINK đến UYU
1 LINK thành $566.97 UYU
other assets BNB
BNB đến UYU
1 BNB thành $35,585.08 UYU
other assets Sui
SUI đến UYU
1 SUI thành $65.8 UYU
other assets Shiba Inu
SHIB đến UYU
1 SHIB thành $0.0003504 UYU
other assets Bitcoin Cash
BCH đến UYU
1 BCH thành $23,488.14 UYU
other assets MetaArena
TIMI đến UYU
1 TIMI thành $2.57 UYU
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến UYU
1 BOB thành $0.9839 UYU

Bảng chuyển đổi từ ADS sang UYU

Tỷ giá hoán đổi của Alkimi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADS thành Peso Uruguay đã thay đổi -11.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.68%, đạt mức cao nhất là 0.7165 UYU và mức thấp nhất là 0.6909 UYU . Một tháng trước, giá trị của 1 ADS là $1.05 UYU , thay đổi -31.62% so với giá hiện tại. Alkimi đã thay đổi
-$
9.68UYU
, tương đương mức thay đổi -93.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ADS
$0.3582$0.3454
+3.68%
1 ADS
$0.7163$0.6909
+3.68%
5 ADS
$3.58$3.45
+3.68%
10 ADS
$7.16$6.91
+3.68%
50 ADS
$35.82$34.54
+3.68%
100 ADS
$71.63$69.09
+3.68%
500 ADS
$358.15$345.45
+3.68%
1000 ADS
$716.31$690.9
+3.68%

Câu Hỏi Thường Gặp ADS/UYU

1 Alkimi bằng bao nhiêu UYU?
Hiện tại, giá 1 Alkimi (ADS) trong Peso Uruguay (UYU) là $0.7163.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADS với 1 UYU?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.4 ADS đối với UYU.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADS sang UYU?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADS sang UYU của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADS bất kỳ sang UYU. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UYU tương đương 6.98 ADS, trong khi 5 ADS sẽ có giá khoảng 3.58UYU.
Giá cao nhất của ADS/UYU trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADS tính theo UYU là $151.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADS/UYU có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alkimi tính theo UYU như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alkimi (ADS) đã giảm 11.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alkimi (ADS) đã giảm 31.62% so với Peso Uruguay (UYU).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADS thành UYU?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alkimi và Peso Uruguay, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADS/UYU. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADS/UYU tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADS/UYU giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADS/UYU. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alkimi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alkimi: ADS sang Đô la Mỹ (USD), ADS sang Euro (EUR), ADS sang Bảng Anh (GBP), ADS sang Đô la Canada (CAD), ADS sang Rupee Ấn Độ (INR), ADS sang Rupee Pakistan (PKR), ADS sang Real Brazil (BRL), ADS sang ...
Giá của Alkimi ở Mỹ là $0.01828 USD. Ngoài ra, giá của Alkimi là €0.01566 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01370 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02550 CAD ở Canada, ₹1.65 INR ở Ấn Độ, ₨5.13 PKR ở Pakistan, R$0.09714 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alkimi phổ biến nhất là ADS sang Peso Uruguay(UYU). Giá của 1 Alkimi (ADS) ở Peso Uruguay (UYU) là $0.7163.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.