Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADS thành MMK

ADS/MMK: 1 ADS = 38.39 MMK. Giá chuyển đổi 1 Alkimi (ADS) thành Kyat Myanmar (MMK) là 38.39 MMK hôm nay.
ADS
ADS
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADS/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alkimi (ADS) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADS hiện có giá trị là 38.39 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADS hiện có giá 38.39 MMK, nghĩa là mua 5 ADS sẽ mất 191.93 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02605 ADS và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1303 ADS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADS sang MMK

Chuyển đổi MMK sang ADS

Alkimi
Kyat Myanmar
1 ADS
38.39  MMK
Đổi 1 ADS sang 38.39 MMK
2 ADS
76.77  MMK
Đổi 2 ADS sang 76.77 MMK
5 ADS
191.93  MMK
Đổi 5 ADS sang 191.93 MMK
10 ADS
383.86  MMK
Đổi 10 ADS sang 383.86 MMK
20 ADS
767.73  MMK
Đổi 20 ADS sang 767.73 MMK
50 ADS
1,919.32  MMK
Đổi 50 ADS sang 1,919.32 MMK
100 ADS
3,838.63  MMK
Đổi 100 ADS sang 3,838.63 MMK
200 ADS
7,677.26  MMK
Đổi 200 ADS sang 7,677.26 MMK
500 ADS
19,193.16  MMK
Đổi 500 ADS sang 19,193.16 MMK
1000 ADS
38,386.32  MMK
Đổi 1000 ADS sang 38,386.32 MMK
5000 ADS
191,931.6  MMK
Đổi 5000 ADS sang 191,931.6 MMK
10000 ADS
383,863.21  MMK
Đổi 10000 ADS sang 383,863.21 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADS thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Alkimi tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADS sang MMK, lên đến 10000 ADS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Alkimi
1 MMK
0.02605 ADS
Đổi 1 MMK sang 0.02605 ADS
10 MMK
0.2605 ADS
Đổi 10 MMK sang 0.2605 ADS
50 MMK
1.3 ADS
Đổi 50 MMK sang 1.3 ADS
100 MMK
2.61 ADS
Đổi 100 MMK sang 2.61 ADS
200 MMK
5.21 ADS
Đổi 200 MMK sang 5.21 ADS
500 MMK
13.03 ADS
Đổi 500 MMK sang 13.03 ADS
1000 MMK
26.05 ADS
Đổi 1000 MMK sang 26.05 ADS
2000 MMK
52.1 ADS
Đổi 2000 MMK sang 52.1 ADS
5000 MMK
130.25 ADS
Đổi 5000 MMK sang 130.25 ADS
10000 MMK
260.51 ADS
Đổi 10000 MMK sang 260.51 ADS
50000 MMK
1,302.55 ADS
Đổi 50000 MMK sang 1,302.55 ADS
100000 MMK
2,605.09 ADS
Đổi 100000 MMK sang 2,605.09 ADS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ADS toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Alkimi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ADS, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADS/MMK

ADS/MMK: 1 ADS = 38.39 MMK; 2025/12/03 20:38:09
Trong 1D vừa qua, Alkimi đã thay đổi +3.68% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alkimi(ADS) đã thay đổi +3.68% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ADS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ADS sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Alkimi/MMK

Giá Alkimi cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 43.74 MMK trong khi giá Alkimi thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 36.09 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alkimi theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADS theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
38.4 MMK
43.74 MMK
73.3 MMK
194.72 MMK
Thấp
37.03 MMK
36.09 MMK
36.09 MMK
36.09 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.68%
-11.63%
-31.62%
-80.29%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADS (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADS bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Alkimi

Số liệu thị trường ADS sang MMK

ADS/MMK:
Ks38.39
Khối lượng ADS 24 giờ:
Ks161,993,113.84
Vốn hóa thị trường ADS:
Ks9,097,216,034.16
Nguồn cung lưu hành ADS:
236.99M ADS

Tỷ giá ADS sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alkimi thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alkimi là Ks38.39 mỗi ADS, với tổng vốn hoá thị trường của Ks9,097,216,034.16 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 236,991,090 ADS. Khối lượng giao dịch của Alkimi đã thay đổi +1.31% (Ks2,102,087.33 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADS là Ks159,891,026.52.

Thông tin thêm về Alkimi trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alkimi phổ biến nhất là ADS sang MMK, trong đó mã của Alkimi là ADS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADS sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADS sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Alkimi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADS đến TWD
1 ADS thành NT$0.5715 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADS đến CNY
1 ADS thành ¥0.1291 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADS đến USD
1 ADS thành $0.01828 USD
popular info Đô la Úc
ADS đến AUD
1 ADS thành AU$0.02770 AUD
popular info Euro
ADS đến EUR
1 ADS thành €0.01566 EUR
popular info Đô la Canada
ADS đến CAD
1 ADS thành C$0.02550 CAD
popular info Kyat Myanmar
ADS đến MMK
1 ADS thành Ks38.39 MMK
popular info Won Hàn Quốc
ADS đến KRW
1 ADS thành ₩26.79 KRW
popular info Yên Nhật
ADS đến JPY
1 ADS thành ¥2.84 JPY
popular info Bảng Anh
ADS đến GBP
1 ADS thành £0.01369 GBP
popular info Real Brazil
ADS đến BRL
1 ADS thành R$0.09713 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets XDC Network
XDC đến MMK
1 XDC thành Ks107.92 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks195,304,582.36 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,554,357.59 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks30,202.14 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,903,200.63 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks3,512.91 MMK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MMK
1 BCH thành Ks1,254,254.33 MMK
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến MMK
1 BOB thành Ks53.04 MMK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MMK
1 BSU thành Ks459.12 MMK
other assets Shiba Inu
SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.01876 MMK

Bảng chuyển đổi từ ADS sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Alkimi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADS thành Kyat Myanmar đã thay đổi -11.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.68%, đạt mức cao nhất là 38.4 MMK và mức thấp nhất là 37.03 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ADS là Ks56.14 MMK , thay đổi -31.62% so với giá hiện tại. Alkimi đã thay đổi
-Ks
518.74MMK
, tương đương mức thay đổi -93.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:38 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ADS
Ks19.19Ks18.51
+3.68%
1 ADS
Ks38.39Ks37.02
+3.68%
5 ADS
Ks191.93Ks185.12
+3.68%
10 ADS
Ks383.86Ks370.24
+3.68%
50 ADS
Ks1,919.32Ks1,851.21
+3.68%
100 ADS
Ks3,838.63Ks3,702.42
+3.68%
500 ADS
Ks19,193.16Ks18,512.12
+3.68%
1000 ADS
Ks38,386.32Ks37,024.24
+3.68%

Câu Hỏi Thường Gặp ADS/MMK

1 Alkimi bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Alkimi (ADS) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks38.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADS với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02605 ADS đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADS sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADS sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADS bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.1303 ADS, trong khi 5 ADS sẽ có giá khoảng 191.93MMK.
Giá cao nhất của ADS/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADS tính theo MMK là Ks8,121.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADS/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alkimi tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alkimi (ADS) đã giảm 11.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alkimi (ADS) đã giảm 31.62% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADS thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alkimi và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADS/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADS/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADS/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADS/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alkimi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alkimi: ADS sang Đô la Mỹ (USD), ADS sang Euro (EUR), ADS sang Bảng Anh (GBP), ADS sang Đô la Canada (CAD), ADS sang Rupee Ấn Độ (INR), ADS sang Rupee Pakistan (PKR), ADS sang Real Brazil (BRL), ADS sang ...
Giá của Alkimi ở Mỹ là $0.01828 USD. Ngoài ra, giá của Alkimi là €0.01566 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01369 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02550 CAD ở Canada, ₹1.65 INR ở Ấn Độ, ₨5.13 PKR ở Pakistan, R$0.09713 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alkimi phổ biến nhất là ADS sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Alkimi (ADS) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks38.39.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.