Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92990.70 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92990.70 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92990.70 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AICE thành KES
AICE/KES: 1 AICE = 6.23 KES. Giá chuyển đổi 1 Aicean (AICE) thành Shilling Kenya (KES) là 6.23 KES hôm nay.

AICE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AICE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aicean (AICE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AICE hiện có giá trị là 6.23 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AICE hiện có giá 6.23 KES, nghĩa là mua 5 AICE sẽ mất 31.14 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1606 AICE và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.8028 AICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AICE sang KES
Chuyển đổi KES sang AICE
Aicean
Shilling Kenya
1 AICE
6.23 KES
Đổi 1 AICE sang 6.23 KES
2 AICE
12.46 KES
Đổi 2 AICE sang 12.46 KES
5 AICE
31.14 KES
Đổi 5 AICE sang 31.14 KES
10 AICE
62.28 KES
Đổi 10 AICE sang 62.28 KES
20 AICE
124.56 KES
Đổi 20 AICE sang 124.56 KES
50 AICE
311.39 KES
Đổi 50 AICE sang 311.39 KES
100 AICE
622.79 KES
Đổi 100 AICE sang 622.79 KES
200 AICE
1,245.58 KES
Đổi 200 AICE sang 1,245.58 KES
500 AICE
3,113.94 KES
Đổi 500 AICE sang 3,113.94 KES
1000 AICE
6,227.88 KES
Đổi 1000 AICE sang 6,227.88 KES
5000 AICE
31,139.39 KES
Đổi 5000 AICE sang 31,139.39 KES
10000 AICE
62,278.78 KES
Đổi 10000 AICE sang 62,278.78 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AICE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Aicean tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AICE sang KES, lên đến 10000 AICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Aicean
1 KES
0.1606 AICE
Đổi 1 KES sang 0.1606 AICE
10 KES
1.61 AICE
Đổi 10 KES sang 1.61 AICE
50 KES
8.03 AICE
Đổi 50 KES sang 8.03 AICE
100 KES
16.06 AICE
Đổi 100 KES sang 16.06 AICE
200 KES
32.11 AICE
Đổi 200 KES sang 32.11 AICE
500 KES
80.28 AICE
Đổi 500 KES sang 80.28 AICE
1000 KES
160.57 AICE
Đổi 1000 KES sang 160.57 AICE
2000 KES
321.14 AICE
Đổi 2000 KES sang 321.14 AICE
5000 KES
802.84 AICE
Đổi 5000 KES sang 802.84 AICE
10000 KES
1,605.68 AICE
Đổi 10000 KES sang 1,605.68 AICE
50000 KES
8,028.42 AICE
Đổi 50000 KES sang 8,028.42 AICE
100000 KES
16,056.83 AICE
Đổi 100000 KES sang 16,056.83 AICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành AICE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Aicean đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang AICE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AICE/KES
AICE/KES: 1 AICE = 6.23 KES; 2025/12/04 12:04:39
Trong 1D vừa qua, Aicean đã thay đổi -3.77% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aicean(AICE) đã thay đổi -3.77% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành AICE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AICE sang KES: Biến động và thay đổi giá của Aicean/KES
Giá Aicean cao nhất theo KES 7 ngày qua là 9.37 KES trong khi giá Aicean thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 6.19 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aicean theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AICE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 6.46 KES | 9.37 KES | 22.1 KES | 505.5 KES |
Thấp | 6.19 KES | 6.19 KES | 6.18 KES | 6.18 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.77% | -33.62% | -56.56% | -98.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AICE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AICE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aicean
Số liệu thị trường AICE sang KES
AICE/KES:
KSh6.23
Khối lượng AICE 24 giờ:
KSh13,551,708.15
Vốn hóa thị trường AICE:
--
Nguồn cung lưu hành AICE:
0 AICE
Tỷ giá AICE sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aicean thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aicean là KSh6.23 mỗi AICE, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AICE. Khối lượng giao dịch của Aicean đã thay đổi +2.17% (KSh287,761.33 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AICE là KSh13,263,946.83.
Thông tin thêm về Aicean trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aicean phổ biến nhất là AICE sang KES, trong đó mã của Aicean là AICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AICE sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AICE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aicean phổ biến

AICE đến TWD
1 AICE thành NT$1.51 TWD
AICE đến KES
1 AICE thành KSh6.23 KES

AICE đến CNY
1 AICE thành ¥0.3405 CNY

AICE đến USD
1 AICE thành $0.04815 USD

AICE đến AUD
1 AICE thành AU$0.07281 AUD

AICE đến EUR
1 AICE thành €0.04126 EUR

AICE đến CAD
1 AICE thành C$0.06724 CAD

AICE đến KRW
1 AICE thành ₩70.85 KRW

AICE đến JPY
1 AICE thành ¥7.45 JPY

AICE đến GBP
1 AICE thành £0.03608 GBP

AICE đến BRL
1 AICE thành R$0.2560 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

AIA đến KES
1 AIA thành KSh56.47 KES

RECALL đến KES
1 RECALL thành KSh16.63 KES

SAPIEN đến KES
1 SAPIEN thành KSh20.81 KES

H đến KES
1 H thành KSh10.77 KES

SXP đến KES
1 SXP thành KSh9.19 KES

NXPC đến KES
1 NXPC thành KSh60.98 KES

HEI đến KES
1 HEI thành KSh21.19 KES

RED đến KES
1 RED thành KSh38.61 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh412,283.64 KES

ALLO đến KES
1 ALLO thành KSh22.52 KES
Bảng chuyển đổi từ AICE sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Aicean đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AICE thành Shilling Kenya đã thay đổi -33.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.77%, đạt mức cao nhất là 6.46 KES và mức thấp nhất là 6.19 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 AICE là KSh14.29 KES , thay đổi -56.56% so với giá hiện tại. Aicean đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.38% so với năm trước.
+KSh
6.2KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AICE | KSh3.11 | KSh3.24 | -3.77% |
1 AICE | KSh6.23 | KSh6.47 | -3.77% |
5 AICE | KSh31.14 | KSh32.35 | -3.77% |
10 AICE | KSh62.28 | KSh64.7 | -3.77% |
50 AICE | KSh311.39 | KSh323.52 | -3.77% |
100 AICE | KSh622.79 | KSh647.03 | -3.77% |
500 AICE | KSh3,113.94 | KSh3,235.16 | -3.77% |
1000 AICE | KSh6,227.88 | KSh6,470.31 | -3.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp AICE/KES
1 Aicean bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Aicean (AICE) trong Shilling Kenya (KES) là KSh6.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu AICE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1606 AICE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AICE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AICE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AICE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.8028 AICE, trong khi 5 AICE sẽ có giá khoảng 31.14KES.
Giá cao nhất của AICE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AICE tính theo KES là KSh505.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AICE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aicean tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aicean (AICE) đã giảm 33.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aicean (AICE) đã giảm 56.56% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AICE thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aicean và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AICE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AICE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AICE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AICE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aicean và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aicean: AICE sang Đô la Mỹ (USD), AICE sang Euro (EUR), AICE sang Bảng Anh (GBP), AICE sang Đô la Canada (CAD), AICE sang Rupee Ấn Độ (INR), AICE sang Rupee Pakistan (PKR), AICE sang Real Brazil (BRL), AICE sang ...
Giá của Aicean ở Mỹ là $0.04815 USD. Ngoài ra, giá của Aicean là €0.04126 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03608 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06724 CAD ở Canada, ₹4.33 INR ở Ấn Độ, ₨13.61 PKR ở Pakistan, R$0.2560 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aicean phổ biến nhất là AICE sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Aicean (AICE) ở Shilling Kenya (KES) là KSh6.23.
Giá của Aicean ở Mỹ là $0.04815 USD. Ngoài ra, giá của Aicean là €0.04126 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03608 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06724 CAD ở Canada, ₹4.33 INR ở Ấn Độ, ₨13.61 PKR ở Pakistan, R$0.2560 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aicean phổ biến nhất là AICE sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Aicean (AICE) ở Shilling Kenya (KES) là KSh6.23.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Đồng sáng tạo Solana: Không có lý do để xây dựng L2, L1 có thể nhanh hơn, rẻ hơn và an toàn hơnThị trường chứng khoán và tiền điện tử Mỹ đang nóng lên, với sự chú ý tuần này vào chỉ số giá PCE của Mỹ cho tháng HaiArthur Hayes: BTC sẽ chạm mốc 110,000 USD trước tiên và sau đó kiểm tra lại mức 76,500 USD. Cục Dự trữ Liên bang đang chuyển từ thắt chặt định lượng sang nới lỏng định lượngCác quyền chọn BTC với giá trị danh nghĩa 11,9 tỷ đô la sẽ được giao hàng tháng vào thứ Sáu này, với điểm đau tối đa ở mức 85.000 đô laDữ liệu: Trong 24 giờ qua, toàn bộ mạng lưới đã thanh lý 147 triệu đô la, với các vị thế bán khống thanh lý 90,85 triệu đô laTiến độ mua lại của SHELL đã đạt 81,2%, và giá token đã tăng hơn 4% kể từ khi mua lạiDữ liệu: Circle đã phát hành thêm 250 triệu USDC trên SolanaMerlin Chain ra mắt trợ lý AI Merlin Wizard 0.1, tập trung vào tương tác ngôn ngữ tự nhiên và hỗ trợ người dùng theo thời gian thựcSonic Joint Creation: Đồng stablecoin thuật toán mới có thể đạt hơn 200% APR khi TVL khoảng 10 triệu đô la MỹEthena: Đợt airdrop cho Mùa 3 sẽ mở cho các yêu cầu trong tuần đầu tiên của tháng Tư, và các hoạt động cho Mùa 4 đã bắt đầu













































