Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AICE thành EUR

AICE/EUR: 1 AICE = 0.04241 EUR. Giá chuyển đổi 1 Aicean (AICE) thành Euro (EUR) là 0.04241 EUR hôm nay.
AICE
AICE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AICE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aicean (AICE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AICE hiện có giá trị là 0.04241 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AICE hiện có giá 0.04241 EUR, nghĩa là mua 5 AICE sẽ mất 0.2120 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 23.58 AICE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 117.9 AICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AICE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang AICE

Aicean
Euro
1 AICE
0.04241  EUR
Đổi 1 AICE sang 0.04241 EUR
2 AICE
0.08482  EUR
Đổi 2 AICE sang 0.08482 EUR
5 AICE
0.2120  EUR
Đổi 5 AICE sang 0.2120 EUR
10 AICE
0.4241  EUR
Đổi 10 AICE sang 0.4241 EUR
20 AICE
0.8482  EUR
Đổi 20 AICE sang 0.8482 EUR
50 AICE
2.12  EUR
Đổi 50 AICE sang 2.12 EUR
100 AICE
4.24  EUR
Đổi 100 AICE sang 4.24 EUR
200 AICE
8.48  EUR
Đổi 200 AICE sang 8.48 EUR
500 AICE
21.2  EUR
Đổi 500 AICE sang 21.2 EUR
1000 AICE
42.41  EUR
Đổi 1000 AICE sang 42.41 EUR
5000 AICE
212.05  EUR
Đổi 5000 AICE sang 212.05 EUR
10000 AICE
424.09  EUR
Đổi 10000 AICE sang 424.09 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AICE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Aicean tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AICE sang EUR, lên đến 10000 AICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Aicean
1 EUR
23.58 AICE
Đổi 1 EUR sang 23.58 AICE
10 EUR
235.8 AICE
Đổi 10 EUR sang 235.8 AICE
50 EUR
1,178.98 AICE
Đổi 50 EUR sang 1,178.98 AICE
100 EUR
2,357.96 AICE
Đổi 100 EUR sang 2,357.96 AICE
200 EUR
4,715.93 AICE
Đổi 200 EUR sang 4,715.93 AICE
500 EUR
11,789.82 AICE
Đổi 500 EUR sang 11,789.82 AICE
1000 EUR
23,579.65 AICE
Đổi 1000 EUR sang 23,579.65 AICE
2000 EUR
47,159.3 AICE
Đổi 2000 EUR sang 47,159.3 AICE
5000 EUR
117,898.25 AICE
Đổi 5000 EUR sang 117,898.25 AICE
10000 EUR
235,796.49 AICE
Đổi 10000 EUR sang 235,796.49 AICE
50000 EUR
1,178,982.46 AICE
Đổi 50000 EUR sang 1,178,982.46 AICE
100000 EUR
2,357,964.92 AICE
Đổi 100000 EUR sang 2,357,964.92 AICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AICE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Aicean đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AICE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AICE/EUR

AICE/EUR: 1 AICE = 0.04241 EUR; 2025/12/03 11:57:55
Trong 1D vừa qua, Aicean đã thay đổi -6.40% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aicean(AICE) đã thay đổi -6.40% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AICE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AICE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Aicean/EUR

Giá Aicean cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.06380 EUR trong khi giá Aicean thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.04153 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aicean theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AICE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04566 EUR
0.06380 EUR
0.1465 EUR
3.35 EUR
Thấp
0.04153 EUR
0.04153 EUR
0.04153 EUR
0.04153 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.40%
-38.91%
-51.45%
-98.37%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AICE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AICE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Aicean

Số liệu thị trường AICE sang EUR

AICE/EUR:
€0.04241
Khối lượng AICE 24 giờ:
€87,925.29
Vốn hóa thị trường AICE:
--
Nguồn cung lưu hành AICE:
0 AICE

Tỷ giá AICE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Aicean thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Aicean là €0.04241 mỗi AICE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AICE. Khối lượng giao dịch của Aicean đã thay đổi -15.60% (€-16,255.30 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AICE là €104,180.59.

Thông tin thêm về Aicean trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aicean phổ biến nhất là AICE sang EUR, trong đó mã của Aicean là AICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AICE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AICE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Aicean phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AICE đến TWD
1 AICE thành NT$1.55 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AICE đến CNY
1 AICE thành ¥0.3494 CNY
popular info Đô la Mỹ
AICE đến USD
1 AICE thành $0.04946 USD
popular info Đô la Úc
AICE đến AUD
1 AICE thành AU$0.07506 AUD
popular info Euro
AICE đến EUR
1 AICE thành €0.04241 EUR
popular info Đô la Canada
AICE đến CAD
1 AICE thành C$0.06896 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AICE đến KRW
1 AICE thành ₩72.44 KRW
popular info Yên Nhật
AICE đến JPY
1 AICE thành ¥7.69 JPY
popular info Bảng Anh
AICE đến GBP
1 AICE thành £0.03723 GBP
popular info Real Brazil
AICE đến BRL
1 AICE thành R$0.2644 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.46 EUR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến EUR
1 BOB thành €0.01762 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €79,767.63 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €12.32 EUR
other assets OriginTrail
TRAC đến EUR
1 TRAC thành €0.5387 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €503.71 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,633.57 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €121.28 EUR
other assets Babylon
BABY đến EUR
1 BABY thành €0.01705 EUR
other assets Pepe
PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}4083 EUR

Bảng chuyển đổi từ AICE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Aicean đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AICE thành Euro đã thay đổi -38.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.40%, đạt mức cao nhất là 0.04566 EUR và mức thấp nhất là 0.04153 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AICE là €0.08762 EUR , thay đổi -51.45% so với giá hiện tại. Aicean đã thay đổi
+
0.04270EUR
, tương đương mức thay đổi -98.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:57 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AICE
€0.02120€0.02266
-6.40%
1 AICE
€0.04241€0.04533
-6.40%
5 AICE
€0.2120€0.2266
-6.40%
10 AICE
€0.4241€0.4533
-6.40%
50 AICE
€2.12€2.27
-6.40%
100 AICE
€4.24€4.53
-6.40%
500 AICE
€21.2€22.66
-6.40%
1000 AICE
€42.41€45.33
-6.40%

Câu Hỏi Thường Gặp AICE/EUR

1 Aicean bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Aicean (AICE) trong Euro (EUR) là €0.04241.
Tôi có thể mua bao nhiêu AICE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.58 AICE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AICE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AICE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AICE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 117.9 AICE, trong khi 5 AICE sẽ có giá khoảng 0.2120EUR.
Giá cao nhất của AICE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AICE tính theo EUR là €3.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AICE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aicean tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aicean (AICE) đã giảm 38.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aicean (AICE) đã giảm 51.45% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AICE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aicean và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AICE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AICE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AICE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AICE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aicean và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aicean: AICE sang Đô la Mỹ (USD), AICE sang Euro (EUR), AICE sang Bảng Anh (GBP), AICE sang Đô la Canada (CAD), AICE sang Rupee Ấn Độ (INR), AICE sang Rupee Pakistan (PKR), AICE sang Real Brazil (BRL), AICE sang ...
Giá của Aicean ở Mỹ là $0.04946 USD. Ngoài ra, giá của Aicean là €0.04241 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03723 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06896 CAD ở Canada, ₹4.46 INR ở Ấn Độ, ₨13.94 PKR ở Pakistan, R$0.2644 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aicean phổ biến nhất là AICE sang Euro(EUR). Giá của 1 Aicean (AICE) ở Euro (EUR) là €0.04241.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.