Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ADZ thành LKR

ADZ/LKR: 1 ADZ = 0.3842 LKR. Giá chuyển đổi 1 Adzcoin (ADZ) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.3842 LKR hôm nay.
ADZ
ADZ
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADZ/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adzcoin (ADZ) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADZ hiện có giá trị là 0.3842 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADZ hiện có giá 0.3842 LKR, nghĩa là mua 5 ADZ sẽ mất 1.92 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 2.6 ADZ và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 13.01 ADZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ADZ sang LKR

Chuyển đổi LKR sang ADZ

Adzcoin
Rupee Sri Lanka
1 ADZ
0.3842  LKR
Đổi 1 ADZ sang 0.3842 LKR
2 ADZ
0.7684  LKR
Đổi 2 ADZ sang 0.7684 LKR
5 ADZ
1.92  LKR
Đổi 5 ADZ sang 1.92 LKR
10 ADZ
3.84  LKR
Đổi 10 ADZ sang 3.84 LKR
20 ADZ
7.68  LKR
Đổi 20 ADZ sang 7.68 LKR
50 ADZ
19.21  LKR
Đổi 50 ADZ sang 19.21 LKR
100 ADZ
38.42  LKR
Đổi 100 ADZ sang 38.42 LKR
200 ADZ
76.84  LKR
Đổi 200 ADZ sang 76.84 LKR
500 ADZ
192.11  LKR
Đổi 500 ADZ sang 192.11 LKR
1000 ADZ
384.22  LKR
Đổi 1000 ADZ sang 384.22 LKR
5000 ADZ
1,921.12  LKR
Đổi 5000 ADZ sang 1,921.12 LKR
10000 ADZ
3,842.24  LKR
Đổi 10000 ADZ sang 3,842.24 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADZ thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Adzcoin tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADZ sang LKR, lên đến 10000 ADZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Adzcoin
1 LKR
2.6 ADZ
Đổi 1 LKR sang 2.6 ADZ
10 LKR
26.03 ADZ
Đổi 10 LKR sang 26.03 ADZ
50 LKR
130.13 ADZ
Đổi 50 LKR sang 130.13 ADZ
100 LKR
260.26 ADZ
Đổi 100 LKR sang 260.26 ADZ
200 LKR
520.53 ADZ
Đổi 200 LKR sang 520.53 ADZ
500 LKR
1,301.32 ADZ
Đổi 500 LKR sang 1,301.32 ADZ
1000 LKR
2,602.65 ADZ
Đổi 1000 LKR sang 2,602.65 ADZ
2000 LKR
5,205.3 ADZ
Đổi 2000 LKR sang 5,205.3 ADZ
5000 LKR
13,013.24 ADZ
Đổi 5000 LKR sang 13,013.24 ADZ
10000 LKR
26,026.48 ADZ
Đổi 10000 LKR sang 26,026.48 ADZ
50000 LKR
130,132.42 ADZ
Đổi 50000 LKR sang 130,132.42 ADZ
100000 LKR
260,264.84 ADZ
Đổi 100000 LKR sang 260,264.84 ADZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ADZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Adzcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ADZ, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ADZ/LKR

ADZ/LKR: 1 ADZ = 0.3842 LKR; 2025/12/03 12:00:44
Trong 1D vừa qua, Adzcoin đã thay đổi -0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adzcoin(ADZ) đã thay đổi -0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ADZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ADZ sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Adzcoin/LKR

Giá Adzcoin cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.3842 LKR trong khi giá Adzcoin thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.3842 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adzcoin theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADZ theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3842 LKR
0.3842 LKR
0.3864 LKR
0.3864 LKR
Thấp
0.3842 LKR
0.3842 LKR
0.3399 LKR
0.3356 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
-0.00%
+13.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ADZ (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADZ bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Adzcoin

Số liệu thị trường ADZ sang LKR

ADZ/LKR:
Rs0.3842
Khối lượng ADZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADZ:
--
Nguồn cung lưu hành ADZ:
0 ADZ

Tỷ giá ADZ sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Adzcoin thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Adzcoin là Rs0.3842 mỗi ADZ, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADZ. Khối lượng giao dịch của Adzcoin đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADZ là Rs0.

Thông tin thêm về Adzcoin trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adzcoin phổ biến nhất là ADZ sang LKR, trong đó mã của Adzcoin là ADZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ADZ sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ADZ sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Adzcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ADZ đến TWD
1 ADZ thành NT$0.03898 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ADZ đến CNY
1 ADZ thành ¥0.008808 CNY
popular info Đô la Mỹ
ADZ đến USD
1 ADZ thành $0.001247 USD
popular info Đô la Úc
ADZ đến AUD
1 ADZ thành AU$0.001892 AUD
popular info Euro
ADZ đến EUR
1 ADZ thành €0.001069 EUR
popular info Đô la Canada
ADZ đến CAD
1 ADZ thành C$0.001738 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
ADZ đến LKR
1 ADZ thành Rs0.3842 LKR
popular info Won Hàn Quốc
ADZ đến KRW
1 ADZ thành ₩1.83 KRW
popular info Yên Nhật
ADZ đến JPY
1 ADZ thành ¥0.1939 JPY
popular info Bảng Anh
ADZ đến GBP
1 ADZ thành £0.0009386 GBP
popular info Real Brazil
ADZ đến BRL
1 ADZ thành R$0.006667 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs524.85 LKR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến LKR
1 BOB thành Rs6.13 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,660,951 LKR
other assets Chainlink
LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,427.35 LKR
other assets OriginTrail
TRAC đến LKR
1 TRAC thành Rs194.7 LKR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến LKR
1 BCH thành Rs181,049.02 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs946,543.96 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs43,588.71 LKR
other assets Babylon
BABY đến LKR
1 BABY thành Rs6.11 LKR
other assets Pepe
PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.001468 LKR

Bảng chuyển đổi từ ADZ sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Adzcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADZ thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.3842 LKR và mức thấp nhất là 0.3842 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ADZ là Rs0.3842 LKR , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. Adzcoin đã thay đổi
+Rs
0.09140LKR
, tương đương mức thay đổi +31.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:00 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ADZ
Rs0.1921Rs0.1921
-0.00%
1 ADZ
Rs0.3842Rs0.3842
-0.00%
5 ADZ
Rs1.92Rs1.92
-0.00%
10 ADZ
Rs3.84Rs3.84
-0.00%
50 ADZ
Rs19.21Rs19.21
-0.00%
100 ADZ
Rs38.42Rs38.42
-0.00%
500 ADZ
Rs192.11Rs192.11
-0.00%
1000 ADZ
Rs384.22Rs384.22
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ADZ/LKR

1 Adzcoin bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Adzcoin (ADZ) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.3842.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADZ với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.6 ADZ đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADZ sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADZ sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADZ bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 13.01 ADZ, trong khi 5 ADZ sẽ có giá khoảng 1.92LKR.
Giá cao nhất của ADZ/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADZ tính theo LKR là Rs358.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADZ/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adzcoin tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adzcoin (ADZ) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adzcoin (ADZ) đã giảm 0.00% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADZ thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adzcoin và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADZ/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADZ/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADZ/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADZ/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adzcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Adzcoin: ADZ sang Đô la Mỹ (USD), ADZ sang Euro (EUR), ADZ sang Bảng Anh (GBP), ADZ sang Đô la Canada (CAD), ADZ sang Rupee Ấn Độ (INR), ADZ sang Rupee Pakistan (PKR), ADZ sang Real Brazil (BRL), ADZ sang ...
Giá của Adzcoin ở Mỹ là $0.001247 USD. Ngoài ra, giá của Adzcoin là €0.001069 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009386 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001738 CAD ở Canada, ₹0.1125 INR ở Ấn Độ, ₨0.3515 PKR ở Pakistan, R$0.006667 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adzcoin phổ biến nhất là ADZ sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Adzcoin (ADZ) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.3842.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.