Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93356.61 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93356.61 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93356.61 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADZ thành BGN
ADZ/BGN: 1 ADZ = 0.002091 BGN. Giá chuyển đổi 1 Adzcoin (ADZ) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.002091 BGN hôm nay.

ADZ
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADZ/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adzcoin (ADZ) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADZ hiện có giá trị là 0.002091 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADZ hiện có giá 0.002091 BGN, nghĩa là mua 5 ADZ sẽ mất 0.01045 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 478.33 ADZ và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 2,391.63 ADZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADZ sang BGN
Chuyển đổi BGN sang ADZ
Adzcoin
Lev Bulgari
1 ADZ
0.002091 BGN
Đổi 1 ADZ sang 0.002091 BGN
2 ADZ
0.004181 BGN
Đổi 2 ADZ sang 0.004181 BGN
5 ADZ
0.01045 BGN
Đổi 5 ADZ sang 0.01045 BGN
10 ADZ
0.02091 BGN
Đổi 10 ADZ sang 0.02091 BGN
20 ADZ
0.04181 BGN
Đổi 20 ADZ sang 0.04181 BGN
50 ADZ
0.1045 BGN
Đổi 50 ADZ sang 0.1045 BGN
100 ADZ
0.2091 BGN
Đổi 100 ADZ sang 0.2091 BGN
200 ADZ
0.4181 BGN
Đổi 200 ADZ sang 0.4181 BGN
500 ADZ
1.05 BGN
Đổi 500 ADZ sang 1.05 BGN
1000 ADZ
2.09 BGN
Đổi 1000 ADZ sang 2.09 BGN
5000 ADZ
10.45 BGN
Đổi 5000 ADZ sang 10.45 BGN
10000 ADZ
20.91 BGN
Đổi 10000 ADZ sang 20.91 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADZ thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Adzcoin tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADZ sang BGN, lên đến 10000 ADZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Adzcoin
1 BGN
478.33 ADZ
Đổi 1 BGN sang 478.33 ADZ
10 BGN
4,783.26 ADZ
Đổi 10 BGN sang 4,783.26 ADZ
50 BGN
23,916.32 ADZ
Đổi 50 BGN sang 23,916.32 ADZ
100 BGN
47,832.64 ADZ
Đổi 100 BGN sang 47,832.64 ADZ
200 BGN
95,665.29 ADZ
Đổi 200 BGN sang 95,665.29 ADZ
500 BGN
239,163.22 ADZ
Đổi 500 BGN sang 239,163.22 ADZ
1000 BGN
478,326.44 ADZ
Đổi 1000 BGN sang 478,326.44 ADZ
2000 BGN
956,652.88 ADZ
Đổi 2000 BGN sang 956,652.88 ADZ
5000 BGN
2,391,632.21 ADZ
Đổi 5000 BGN sang 2,391,632.21 ADZ
10000 BGN
4,783,264.42 ADZ
Đổi 10000 BGN sang 4,783,264.42 ADZ
50000 BGN
23,916,322.1 ADZ
Đổi 50000 BGN sang 23,916,322.1 ADZ
100000 BGN
47,832,644.2 ADZ
Đổi 100000 BGN sang 47,832,644.2 ADZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành ADZ toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Adzcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang ADZ, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADZ/BGN
ADZ/BGN: 1 ADZ = 0.002091 BGN; 2025/12/04 02:05:37
Trong 1D vừa qua, Adzcoin đã thay đổi -0.00% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adzcoin(ADZ) đã thay đổi -0.00% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành ADZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ADZ sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Adzcoin/BGN
Giá Adzcoin cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.002091 BGN trong khi giá Adzcoin thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.002091 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adzcoin theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADZ theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002091 BGN | 0.002091 BGN | 0.002102 BGN | 0.002102 BGN |
Thấp | 0.002091 BGN | 0.002091 BGN | 0.001850 BGN | 0.001826 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.00% | -0.00% | +13.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADZ (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADZ bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Adzcoin
Số liệu thị trường ADZ sang BGN
ADZ/BGN:
лв0.002091
Khối lượng ADZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADZ:
--
Nguồn cung lưu hành ADZ:
0 ADZ
Tỷ giá ADZ sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Adzcoin thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Adzcoin là лв0.002091 mỗi ADZ, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADZ. Khối lượng giao dịch của Adzcoin đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADZ là лв0.
Thông tin thêm về Adzcoin trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adzcoin phổ biến nhất là ADZ sang BGN, trong đó mã của Adzcoin là ADZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADZ sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADZ sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Adzcoin phổ biến

ADZ đến TWD
1 ADZ thành NT$0.03906 TWD

ADZ đến CNY
1 ADZ thành ¥0.008813 CNY

ADZ đến USD
1 ADZ thành $0.001247 USD

ADZ đến AUD
1 ADZ thành AU$0.001887 AUD

ADZ đến EUR
1 ADZ thành €0.001069 EUR

ADZ đến CAD
1 ADZ thành C$0.001741 CAD
ADZ đến BGN
1 ADZ thành лв0.002091 BGN

ADZ đến KRW
1 ADZ thành ₩1.83 KRW

ADZ đến JPY
1 ADZ thành ¥0.1936 JPY

ADZ đến GBP
1 ADZ thành £0.0009346 GBP

ADZ đến BRL
1 ADZ thành R$0.006619 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

XDC đến BGN
1 XDC thành лв0.08590 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,549.81 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв5,390.82 BGN

LINK đến BGN
1 LINK thành лв24.9 BGN

SHIB đến BGN
1 SHIB thành лв0.{4}1505 BGN

BSU đến BGN
1 BSU thành лв0.3656 BGN

BCH đến BGN
1 BCH thành лв991.58 BGN

BOB đến BGN
1 BOB thành лв0.04552 BGN

SUI đến BGN
1 SUI thành лв2.85 BGN

H đến BGN
1 H thành лв0.1331 BGN
Bảng chuyển đổi từ ADZ sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Adzcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADZ thành Lev Bulgari đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.002091 BGN và mức thấp nhất là 0.002091 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ADZ là лв0.002091 BGN , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. Adzcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +30.13% so với năm trước.
+лв
0.0004841BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ADZ | лв0.001045 | лв0.001045 | -0.00% |
1 ADZ | лв0.002091 | лв0.002091 | -0.00% |
5 ADZ | лв0.01045 | лв0.01045 | -0.00% |
10 ADZ | лв0.02091 | лв0.02091 | -0.00% |
50 ADZ | лв0.1045 | лв0.1045 | -0.00% |
100 ADZ | лв0.2091 | лв0.2091 | -0.00% |
500 ADZ | лв1.05 | лв1.05 | -0.00% |
1000 ADZ | лв2.09 | лв2.09 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADZ/BGN
1 Adzcoin bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Adzcoin (ADZ) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.002091.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADZ với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 478.33 ADZ đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADZ sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADZ sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADZ bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 2,391.63 ADZ, trong khi 5 ADZ sẽ có giá khoảng 0.01045BGN.
Giá cao nhất của ADZ/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADZ tính theo BGN là лв1.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADZ/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adzcoin tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adzcoin (ADZ) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adzcoin (ADZ) đã giảm 0.00% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADZ thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adzcoin và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADZ/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADZ/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADZ/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADZ/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adzcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Adzcoin: ADZ sang Đô la Mỹ (USD), ADZ sang Euro (EUR), ADZ sang Bảng Anh (GBP), ADZ sang Đô la Canada (CAD), ADZ sang Rupee Ấn Độ (INR), ADZ sang Rupee Pakistan (PKR), ADZ sang Real Brazil (BRL), ADZ sang ...
Giá của Adzcoin ở Mỹ là $0.001247 USD. Ngoài ra, giá của Adzcoin là €0.001069 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009346 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001741 CAD ở Canada, ₹0.1124 INR ở Ấn Độ, ₨0.3513 PKR ở Pakistan, R$0.006619 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adzcoin phổ biến nhất là ADZ sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Adzcoin (ADZ) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.002091.
Giá của Adzcoin ở Mỹ là $0.001247 USD. Ngoài ra, giá của Adzcoin là €0.001069 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009346 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001741 CAD ở Canada, ₹0.1124 INR ở Ấn Độ, ₨0.3513 PKR ở Pakistan, R$0.006619 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adzcoin phổ biến nhất là ADZ sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Adzcoin (ADZ) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.002091.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Michael Saylor: Năm nay, lợi suất BTC của MSTR là 63,3%, tương đương với thu nhập ròng 12,3 tỷ đô la MỹAdidas và Stepn chuyển từ NFT sang sản phẩm vật lý với kế hoạch ra mắt giày thể thao trong tháng nàyKostas Chalkias, đồng sáng lập Mysten Labs, khởi động Emergence với cuộc thảo luận về cách AI có thể thay đổi ngành công nghiệp tiền điện tửWikiLeaks chuyển sang blockchain Bitcoin để bảo vệ Hồ sơ Chiến tranh Afghanistan của AssangeBitcoin tăng giá, dòng tiền vào ETF dẫn đến vốn hóa thị trường USDT tăng vọt, theo CEO TetherCông ty khởi nghiệp AI dựa trên Story Protocol, Sekai, huy động được 3 triệu đô la trong vòng gọi vốn hạt giống do Hashed dẫn đầuTrump chúc mừng những người ủng hộ bitcoin khi đạt cột mốc $100,000 khi ngành công nghiệp phản ứng với mức cao kỷ lục mớiMột cá voi đã bán 553.3 WBTC mà họ giữ trong một tuần, thu lợi nhuận 2.47 triệu đô la MỹCông ty khởi nghiệp AI Sekai, dựa trên Story Protocol, đã hoàn thành vòng gọi vốn hạt giống trị giá 3,1 triệu đô la Mỹ, do Hashed dẫn đầuCá voi đã mua BTC với giá trung bình 96.966 đô la đã thanh lý khoản nắm giữ của mình, thu về lợi nhuận 2,47 triệu đô la












































