Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109844.54 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109844.54 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109844.54 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ACRIA thành HNL
ACRIA/HNL: 1 ACRIA = 0.01212 HNL. Giá chuyển đổi 1 Acria.AI (ACRIA) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.01212 HNL hôm nay.

 ACRIA
 HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACRIA/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Acria.AI (ACRIA) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACRIA hiện có giá trị là 0.01212 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACRIA hiện có giá 0.01212 HNL, nghĩa là mua 5 ACRIA sẽ mất 0.06058 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 82.53 ACRIA và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 412.66 ACRIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ACRIA sang HNL
Chuyển đổi HNL sang ACRIA
Acria.AI
Lempira Honduras
1 ACRIA
0.01212  HNL
Đổi 1 ACRIA sang 0.01212 HNL
2 ACRIA
0.02423  HNL
Đổi 2 ACRIA sang 0.02423 HNL
5 ACRIA
0.06058  HNL
Đổi 5 ACRIA sang 0.06058 HNL
10 ACRIA
0.1212  HNL
Đổi 10 ACRIA sang 0.1212 HNL
20 ACRIA
0.2423  HNL
Đổi 20 ACRIA sang 0.2423 HNL
50 ACRIA
0.6058  HNL
Đổi 50 ACRIA sang 0.6058 HNL
100 ACRIA
1.21  HNL
Đổi 100 ACRIA sang 1.21 HNL
200 ACRIA
2.42  HNL
Đổi 200 ACRIA sang 2.42 HNL
500 ACRIA
6.06  HNL
Đổi 500 ACRIA sang 6.06 HNL
1000 ACRIA
12.12  HNL
Đổi 1000 ACRIA sang 12.12 HNL
5000 ACRIA
60.58  HNL
Đổi 5000 ACRIA sang 60.58 HNL
10000 ACRIA
121.16  HNL
Đổi 10000 ACRIA sang 121.16 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACRIA thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Acria.AI tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACRIA sang HNL, lên đến 10000 ACRIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Acria.AI
1 HNL
82.53 ACRIA
Đổi 1 HNL sang 82.53 ACRIA
10 HNL
825.32 ACRIA
Đổi 10 HNL sang 825.32 ACRIA
50 HNL
4,126.61 ACRIA
Đổi 50 HNL sang 4,126.61 ACRIA
100 HNL
8,253.22 ACRIA
Đổi 100 HNL sang 8,253.22 ACRIA
200 HNL
16,506.45 ACRIA
Đổi 200 HNL sang 16,506.45 ACRIA
500 HNL
41,266.12 ACRIA
Đổi 500 HNL sang 41,266.12 ACRIA
1000 HNL
82,532.24 ACRIA
Đổi 1000 HNL sang 82,532.24 ACRIA
2000 HNL
165,064.48 ACRIA
Đổi 2000 HNL sang 165,064.48 ACRIA
5000 HNL
412,661.19 ACRIA
Đổi 5000 HNL sang 412,661.19 ACRIA
10000 HNL
825,322.38 ACRIA
Đổi 10000 HNL sang 825,322.38 ACRIA
50000 HNL
4,126,611.92 ACRIA
Đổi 50000 HNL sang 4,126,611.92 ACRIA
100000 HNL
8,253,223.85 ACRIA
Đổi 100000 HNL sang 8,253,223.85 ACRIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành ACRIA toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Acria.AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang ACRIA, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ACRIA/HNL
ACRIA/HNL: 1 ACRIA = 0.01212 HNL; 2025/10/31 10:27:33
Trong 1D vừa qua, Acria.AI đã thay đổi -61.35% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Acria.AI(ACRIA) đã thay đổi -61.35% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành ACRIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ACRIA sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Acria.AI/HNL
Giá Acria.AI cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.03136 HNL trong khi giá Acria.AI thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.006847 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Acria.AI theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACRIA theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.03136 HNL | 0.03136 HNL | 0.2637 HNL | 0.2637 HNL | 
| Thấp | 0.006847 HNL | 0.006847 HNL | 0.001845 HNL | 0.001845 HNL | 
| Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -61.35% | -61.35% | -86.28% | -78.10% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ACRIA (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACRIA bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACRIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Acria.AI
Số liệu thị trường ACRIA sang HNL
ACRIA/HNL:
L0.01212
Khối lượng ACRIA 24 giờ:
L31
Vốn hóa thị trường ACRIA:
--
Nguồn cung lưu hành ACRIA:
0 ACRIA
Tỷ giá ACRIA sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Acria.AI thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Acria.AI là L0.01212 mỗi ACRIA, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ACRIA. Khối lượng giao dịch của Acria.AI đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACRIA là L31.
Thông tin thêm về Acria.AI trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Acria.AI phổ biến nhất là ACRIA sang HNL, trong đó mã của Acria.AI là ACRIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92921.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81768.25 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150449.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578599.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9535209.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.77 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ACRIA sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ACRIA sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Acria.AI phổ biến
ACRIA đến HNL
1 ACRIA thành L0.01212 HNL 

ACRIA đến TWD
1 ACRIA thành NT$0.01413 TWD 

ACRIA đến CNY
1 ACRIA thành ¥0.003272 CNY 

ACRIA đến USD
1 ACRIA thành $0.0004598 USD 

ACRIA đến EUR
1 ACRIA thành €0.0003977 EUR 

ACRIA đến CAD
1 ACRIA thành C$0.0006439 CAD 

ACRIA đến KRW
1 ACRIA thành ₩0.6553 KRW 

ACRIA đến JPY
1 ACRIA thành ¥0.07093 JPY 

ACRIA đến GBP
1 ACRIA thành £0.0003499 GBP 

ACRIA đến BRL
1 ACRIA thành R$0.002476 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

AIO đến HNL
1 AIO thành L4.31 HNL 

PIPPIN đến HNL
1 PIPPIN thành L0.8870 HNL 

ZEC đến HNL
1 ZEC thành L10,185.31 HNL 

P đến HNL
1 P thành L2.3 HNL 
.png)
AVL đến HNL
1 AVL thành L5.35 HNL 

币安人生 đến HNL
1 币安人生 thành L4.69 HNL 

BNB đến HNL
1 BNB thành L28,765.33 HNL 

DOOD đến HNL
1 DOOD thành L0.2076 HNL 

MAT đến HNL
1 MAT thành L11.61 HNL 

MET đến HNL
1 MET thành L5.24 HNL 
Bảng chuyển đổi từ ACRIA sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Acria.AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACRIA thành Lempira Honduras đã thay đổi -61.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -61.35%, đạt mức cao nhất là 0.03136 HNL  và mức thấp nhất là 0.006847 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 ACRIA là L0.08833 HNL , thay đổi -86.28% so với giá hiện tại. Acria.AI đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -93.56% so với năm trước.
-L
0.1762HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 ACRIA | L0.006058 | L0.01568 | -61.35% | 
| 1 ACRIA | L0.01212 | L0.03136 | -61.35% | 
| 5 ACRIA | L0.06058 | L0.1568 | -61.35% | 
| 10 ACRIA | L0.1212 | L0.3136 | -61.35% | 
| 50 ACRIA | L0.6058 | L1.57 | -61.35% | 
| 100 ACRIA | L1.21 | L3.14 | -61.35% | 
| 500 ACRIA | L6.06 | L15.68 | -61.35% | 
| 1000 ACRIA | L12.12 | L31.36 | -61.35% | 
Câu Hỏi Thường Gặp ACRIA/HNL
1 Acria.AI bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Acria.AI (ACRIA) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.01212.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACRIA với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 82.53 ACRIA đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACRIA sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACRIA sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACRIA bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 412.66 ACRIA, trong khi 5 ACRIA sẽ có giá khoảng 0.06058HNL.
Giá cao nhất của ACRIA/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACRIA tính theo HNL là L5.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACRIA/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Acria.AI tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Acria.AI (ACRIA) đã giảm 61.35%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Acria.AI (ACRIA) đã giảm 86.28% so với Lempira Honduras (HNL). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACRIA thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Acria.AI và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACRIA/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACRIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACRIA/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACRIA/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACRIA/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Acria.AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Acria.AI: ACRIA sang Đô la Mỹ (USD), ACRIA sang Euro (EUR), ACRIA sang Bảng Anh (GBP), ACRIA sang Đô la Canada (CAD), ACRIA sang Rupee Ấn Độ (INR), ACRIA sang Rupee Pakistan (PKR), ACRIA sang Real Brazil (BRL), ACRIA sang ...
Giá của Acria.AI ở Mỹ là $0.0004598 USD. Ngoài ra, giá của Acria.AI là €0.0003977 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003499 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006439 CAD ở Canada, ₹0.04081 INR ở Ấn Độ, ₨0.1304 PKR ở Pakistan, R$0.002476 BRL ở Brazil, ...
Cặp Acria.AI phổ biến nhất là ACRIA sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Acria.AI (ACRIA) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01212.
Giá của Acria.AI ở Mỹ là $0.0004598 USD. Ngoài ra, giá của Acria.AI là €0.0003977 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003499 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006439 CAD ở Canada, ₹0.04081 INR ở Ấn Độ, ₨0.1304 PKR ở Pakistan, R$0.002476 BRL ở Brazil, ...
Cặp Acria.AI phổ biến nhất là ACRIA sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Acria.AI (ACRIA) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.01212.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































