Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.80%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93099.77 (+2.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.80%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93099.77 (+2.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.80%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93099.77 (+2.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AWT thành NAD
AWT/NAD: 1 AWT = 0.{4}9572 NAD. Giá chuyển đổi 1 Abyss World (AWT) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{4}9572 NAD hôm nay.

AWT
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AWT/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abyss World (AWT) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AWT hiện có giá trị là 0.{4}9572 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AWT hiện có giá 0.{4}9572 NAD, nghĩa là mua 5 AWT sẽ mất 0.0004786 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 10,447.4 AWT và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 52,237.02 AWT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AWT sang NAD
Chuyển đổi NAD sang AWT
Abyss World
Đô la Namibia
1 AWT
0.{4}9572 NAD
Đổi 1 AWT sang 0.{4}9572 NAD
2 AWT
0.0001914 NAD
Đổi 2 AWT sang 0.0001914 NAD
5 AWT
0.0004786 NAD
Đổi 5 AWT sang 0.0004786 NAD
10 AWT
0.0009572 NAD
Đổi 10 AWT sang 0.0009572 NAD
20 AWT
0.001914 NAD
Đổi 20 AWT sang 0.001914 NAD
50 AWT
0.004786 NAD
Đổi 50 AWT sang 0.004786 NAD
100 AWT
0.009572 NAD
Đổi 100 AWT sang 0.009572 NAD
200 AWT
0.01914 NAD
Đổi 200 AWT sang 0.01914 NAD
500 AWT
0.04786 NAD
Đổi 500 AWT sang 0.04786 NAD
1000 AWT
0.09572 NAD
Đổi 1000 AWT sang 0.09572 NAD
5000 AWT
0.4786 NAD
Đổi 5000 AWT sang 0.4786 NAD
10000 AWT
0.9572 NAD
Đổi 10000 AWT sang 0.9572 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AWT thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Abyss World tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AWT sang NAD, lên đến 10000 AWT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Abyss World
1 NAD
10,447.4 AWT
Đổi 1 NAD sang 10,447.4 AWT
10 NAD
104,474.04 AWT
Đổi 10 NAD sang 104,474.04 AWT
50 NAD
522,370.22 AWT
Đổi 50 NAD sang 522,370.22 AWT
100 NAD
1,044,740.44 AWT
Đổi 100 NAD sang 1,044,740.44 AWT
200 NAD
2,089,480.88 AWT
Đổi 200 NAD sang 2,089,480.88 AWT
500 NAD
5,223,702.19 AWT
Đổi 500 NAD sang 5,223,702.19 AWT
1000 NAD
10,447,404.38 AWT
Đổi 1000 NAD sang 10,447,404.38 AWT
2000 NAD
20,894,808.75 AWT
Đổi 2000 NAD sang 20,894,808.75 AWT
5000 NAD
52,237,021.88 AWT
Đổi 5000 NAD sang 52,237,021.88 AWT
10000 NAD
104,474,043.75 AWT
Đổi 10000 NAD sang 104,474,043.75 AWT
50000 NAD
522,370,218.75 AWT
Đổi 50000 NAD sang 522,370,218.75 AWT
100000 NAD
1,044,740,437.5 AWT
Đổi 100000 NAD sang 1,044,740,437.5 AWT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành AWT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Abyss World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang AWT, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AWT/NAD
AWT/NAD: 1 AWT = 0.{4}9572 NAD; 2025/12/03 20:43:41
Trong 1D vừa qua, Abyss World đã thay đổi -37.24% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abyss World(AWT) đã thay đổi -37.24% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành AWT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AWT sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Abyss World/NAD
Giá Abyss World cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.0002186 NAD trong khi giá Abyss World thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{4}9563 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abyss World theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AWT theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001534 NAD | 0.0002186 NAD | 0.0002186 NAD | 0.0005466 NAD |
Thấp | 0.{4}9563 NAD | 0.{4}9563 NAD | 0.{4}9563 NAD | 0.{4}8094 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -37.24% | -47.85% | -50.68% | -54.50% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AWT (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AWT bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AWT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Abyss World
Số liệu thị trường AWT sang NAD
AWT/NAD:
N$0.{4}9572
Khối lượng AWT 24 giờ:
N$1,858,174.71
Vốn hóa thị trường AWT:
--
Nguồn cung lưu hành AWT:
0 AWT
Tỷ giá AWT sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Abyss World thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Abyss World là N$0.{4}9572 mỗi AWT, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AWT. Khối lượng giao dịch của Abyss World đã thay đổi +698.80% (N$1,625,555.23 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AWT là N$232,619.49.
Thông tin thêm về Abyss World trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abyss World phổ biến nhất là AWT sang NAD, trong đó mã của Abyss World là AWT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AWT sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AWT sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Abyss World phổ biến

AWT đến TWD
1 AWT thành NT$0.0001750 TWD

AWT đến CNY
1 AWT thành ¥0.{4}3955 CNY

AWT đến USD
1 AWT thành $0.{5}5599 USD

AWT đến AUD
1 AWT thành AU$0.{5}8483 AUD

AWT đến EUR
1 AWT thành €0.{5}4796 EUR

AWT đến CAD
1 AWT thành C$0.{5}7810 CAD

AWT đến KRW
1 AWT thành ₩0.008206 KRW

AWT đến JPY
1 AWT thành ¥0.0008687 JPY

AWT đến GBP
1 AWT thành £0.{5}4194 GBP
AWT đến NAD
1 AWT thành N$0.{4}9572 NAD

AWT đến BRL
1 AWT thành R$0.{4}2975 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

XDC đến NAD
1 XDC thành N$0.8772 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,589,981.25 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$53,449.39 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$245.84 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$15,491.53 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$28.61 NAD

BCH đến NAD
1 BCH thành N$10,194.65 NAD

BOB đến NAD
1 BOB thành N$0.4342 NAD

BSU đến NAD
1 BSU thành N$3.73 NAD

SHIB đến NAD
1 SHIB thành N$0.0001528 NAD
Bảng chuyển đổi từ AWT sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Abyss World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AWT thành Đô la Namibia đã thay đổi -47.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -37.24%, đạt mức cao nhất là 0.0001534 NAD và mức thấp nhất là 0.{4}9563 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 AWT là N$0.0001940 NAD , thay đổi -50.68% so với giá hiện tại. Abyss World đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.41% so với năm trước.
-N$
0.0004188NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AWT | N$0.{4}4786 | N$0.{4}7623 | -37.24% |
1 AWT | N$0.{4}9572 | N$0.0001525 | -37.24% |
5 AWT | N$0.0004786 | N$0.0007623 | -37.24% |
10 AWT | N$0.0009572 | N$0.001525 | -37.24% |
50 AWT | N$0.004786 | N$0.007623 | -37.24% |
100 AWT | N$0.009572 | N$0.01525 | -37.24% |
500 AWT | N$0.04786 | N$0.07623 | -37.24% |
1000 AWT | N$0.09572 | N$0.1525 | -37.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp AWT/NAD
1 Abyss World bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Abyss World (AWT) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}9572.
Tôi có thể mua bao nhiêu AWT với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,447.4 AWT đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AWT sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AWT sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AWT bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 52,237.02 AWT, trong khi 5 AWT sẽ có giá khoảng 0.0004786NAD.
Giá cao nhất của AWT/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AWT tính theo NAD là N$0.2505. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AWT/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abyss World tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abyss World (AWT) đã giảm 47.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abyss World (AWT) đã giảm 50.68% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AWT thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abyss World và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AWT/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AWT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AWT/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AWT/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AWT/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abyss World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Abyss World: AWT sang Đô la Mỹ (USD), AWT sang Euro (EUR), AWT sang Bảng Anh (GBP), AWT sang Đô la Canada (CAD), AWT sang Rupee Ấn Độ (INR), AWT sang Rupee Pakistan (PKR), AWT sang Real Brazil (BRL), AWT sang ...
Giá của Abyss World ở Mỹ là $0.{5}5599 USD. Ngoài ra, giá của Abyss World là €0.{5}4796 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4194 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7810 CAD ở Canada, ₹0.0005047 INR ở Ấn Độ, ₨0.001571 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2975 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abyss World phổ biến nhất là AWT sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Abyss World (AWT) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}9572.
Giá của Abyss World ở Mỹ là $0.{5}5599 USD. Ngoài ra, giá của Abyss World là €0.{5}4796 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4194 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7810 CAD ở Canada, ₹0.0005047 INR ở Ấn Độ, ₨0.001571 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2975 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abyss World phổ biến nhất là AWT sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Abyss World (AWT) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.{4}9572.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































