Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AWT thành GHS

AWT/GHS: 1 AWT = 0.{4}4515 GHS. Giá chuyển đổi 1 Abyss World (AWT) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.{4}4515 GHS hôm nay.
AWT
AWT
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AWT/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abyss World (AWT) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AWT hiện có giá trị là 0.{4}4515 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AWT hiện có giá 0.{4}4515 GHS, nghĩa là mua 5 AWT sẽ mất 0.0002258 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 22,147.59 AWT và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 110,737.96 AWT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AWT sang GHS

Chuyển đổi GHS sang AWT

Abyss World
Cedi Ghana
1 AWT
0.{4}4515  GHS
Đổi 1 AWT sang 0.{4}4515 GHS
2 AWT
0.{4}9030  GHS
Đổi 2 AWT sang 0.{4}9030 GHS
5 AWT
0.0002258  GHS
Đổi 5 AWT sang 0.0002258 GHS
10 AWT
0.0004515  GHS
Đổi 10 AWT sang 0.0004515 GHS
20 AWT
0.0009030  GHS
Đổi 20 AWT sang 0.0009030 GHS
50 AWT
0.002258  GHS
Đổi 50 AWT sang 0.002258 GHS
100 AWT
0.004515  GHS
Đổi 100 AWT sang 0.004515 GHS
200 AWT
0.009030  GHS
Đổi 200 AWT sang 0.009030 GHS
500 AWT
0.02258  GHS
Đổi 500 AWT sang 0.02258 GHS
1000 AWT
0.04515  GHS
Đổi 1000 AWT sang 0.04515 GHS
5000 AWT
0.2258  GHS
Đổi 5000 AWT sang 0.2258 GHS
10000 AWT
0.4515  GHS
Đổi 10000 AWT sang 0.4515 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AWT thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Abyss World tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AWT sang GHS, lên đến 10000 AWT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Abyss World
1 GHS
22,147.59 AWT
Đổi 1 GHS sang 22,147.59 AWT
10 GHS
221,475.91 AWT
Đổi 10 GHS sang 221,475.91 AWT
50 GHS
1,107,379.57 AWT
Đổi 50 GHS sang 1,107,379.57 AWT
100 GHS
2,214,759.15 AWT
Đổi 100 GHS sang 2,214,759.15 AWT
200 GHS
4,429,518.29 AWT
Đổi 200 GHS sang 4,429,518.29 AWT
500 GHS
11,073,795.74 AWT
Đổi 500 GHS sang 11,073,795.74 AWT
1000 GHS
22,147,591.47 AWT
Đổi 1000 GHS sang 22,147,591.47 AWT
2000 GHS
44,295,182.94 AWT
Đổi 2000 GHS sang 44,295,182.94 AWT
5000 GHS
110,737,957.36 AWT
Đổi 5000 GHS sang 110,737,957.36 AWT
10000 GHS
221,475,914.71 AWT
Đổi 10000 GHS sang 221,475,914.71 AWT
50000 GHS
1,107,379,573.57 AWT
Đổi 50000 GHS sang 1,107,379,573.57 AWT
100000 GHS
2,214,759,147.14 AWT
Đổi 100000 GHS sang 2,214,759,147.14 AWT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành AWT toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Abyss World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang AWT, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AWT/GHS

AWT/GHS: 1 AWT = 0.{4}4515 GHS; 2025/12/04 09:26:10
Trong 1D vừa qua, Abyss World đã thay đổi -44.47% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abyss World(AWT) đã thay đổi -44.47% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành AWT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AWT sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Abyss World/GHS

Giá Abyss World cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.0001456 GHS trong khi giá Abyss World thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.{4}4502 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abyss World theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AWT theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}7955 GHS
0.0001456 GHS
0.0001456 GHS
0.0003642 GHS
Thấp
0.{4}4502 GHS
0.{4}4502 GHS
0.{4}4502 GHS
0.{4}4502 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-44.47%
-62.86%
-66.73%
-72.73%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AWT (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AWT bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AWT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Abyss World

Số liệu thị trường AWT sang GHS

AWT/GHS:
₵0.{4}4515
Khối lượng AWT 24 giờ:
₵1,381,113.44
Vốn hóa thị trường AWT:
--
Nguồn cung lưu hành AWT:
0 AWT

Tỷ giá AWT sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Abyss World thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Abyss World là ₵0.{4}4515 mỗi AWT, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AWT. Khối lượng giao dịch của Abyss World đã thay đổi +350.98% (₵1,074,864.45 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AWT là ₵306,248.99.

Thông tin thêm về Abyss World trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abyss World phổ biến nhất là AWT sang GHS, trong đó mã của Abyss World là AWT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AWT sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AWT sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Abyss World phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AWT đến TWD
1 AWT thành NT$0.0001241 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AWT đến CNY
1 AWT thành ¥0.{4}2802 CNY
popular info Đô la Mỹ
AWT đến USD
1 AWT thành $0.{5}3964 USD
popular info Đô la Úc
AWT đến AUD
1 AWT thành AU$0.{5}5993 AUD
popular info Cedi Ghana
AWT đến GHS
1 AWT thành ₵0.{4}4515 GHS
popular info Euro
AWT đến EUR
1 AWT thành €0.{5}3399 EUR
popular info Đô la Canada
AWT đến CAD
1 AWT thành C$0.{5}5534 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AWT đến KRW
1 AWT thành ₩0.005835 KRW
popular info Yên Nhật
AWT đến JPY
1 AWT thành ¥0.0006155 JPY
popular info Bảng Anh
AWT đến GBP
1 AWT thành £0.{5}2972 GBP
popular info Real Brazil
AWT đến BRL
1 AWT thành R$0.{4}2104 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Sapien
SAPIEN đến GHS
1 SAPIEN thành ₵1.9 GHS
other assets Recall
RECALL đến GHS
1 RECALL thành ₵1.51 GHS
other assets Humanity Protocol
H đến GHS
1 H thành ₵0.9238 GHS
other assets NEXPACE
NXPC đến GHS
1 NXPC thành ₵5.5 GHS
other assets Heima
HEI đến GHS
1 HEI thành ₵1.87 GHS
other assets RedStone
RED đến GHS
1 RED thành ₵3.42 GHS
other assets DAYSTARTER
DST đến GHS
1 DST thành ₵10.45 GHS
other assets Whalebit
CES đến GHS
1 CES thành ₵11.05 GHS
other assets Solar
SXP đến GHS
1 SXP thành ₵0.8501 GHS
other assets Chintai
CHEX đến GHS
1 CHEX thành ₵0.4574 GHS

Bảng chuyển đổi từ AWT sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Abyss World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AWT thành Cedi Ghana đã thay đổi -62.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -44.47%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7955 GHS và mức thấp nhất là 0.{4}4502 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 AWT là ₵0.0001362 GHS , thay đổi -66.73% so với giá hiện tại. Abyss World đã thay đổi
-
0.0002763GHS
, tương đương mức thay đổi -85.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:26 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AWT
₵0.{4}2258₵0.{4}4075
-44.47%
1 AWT
₵0.{4}4515₵0.{4}8149
-44.47%
5 AWT
₵0.0002258₵0.0004075
-44.47%
10 AWT
₵0.0004515₵0.0008149
-44.47%
50 AWT
₵0.002258₵0.004075
-44.47%
100 AWT
₵0.004515₵0.008149
-44.47%
500 AWT
₵0.02258₵0.04075
-44.47%
1000 AWT
₵0.04515₵0.08149
-44.47%

Câu Hỏi Thường Gặp AWT/GHS

1 Abyss World bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Abyss World (AWT) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}4515.
Tôi có thể mua bao nhiêu AWT với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22,147.59 AWT đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AWT sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AWT sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AWT bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 110,737.96 AWT, trong khi 5 AWT sẽ có giá khoảng 0.0002258GHS.
Giá cao nhất của AWT/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AWT tính theo GHS là ₵0.1669. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AWT/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abyss World tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abyss World (AWT) đã giảm 62.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abyss World (AWT) đã giảm 66.73% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AWT thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abyss World và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AWT/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AWT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AWT/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AWT/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AWT/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abyss World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Abyss World: AWT sang Đô la Mỹ (USD), AWT sang Euro (EUR), AWT sang Bảng Anh (GBP), AWT sang Đô la Canada (CAD), AWT sang Rupee Ấn Độ (INR), AWT sang Rupee Pakistan (PKR), AWT sang Real Brazil (BRL), AWT sang ...
Giá của Abyss World ở Mỹ là $0.{5}3964 USD. Ngoài ra, giá của Abyss World là €0.{5}3399 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2972 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5534 CAD ở Canada, ₹0.0003571 INR ở Ấn Độ, ₨0.001120 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2104 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abyss World phổ biến nhất là AWT sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Abyss World (AWT) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}4515.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.