Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109902.48 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109902.48 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109902.48 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 赵币安1 thành ILS
赵币安1/ILS: 1 赵币安1 = 0.{4}6785 ILS. Giá chuyển đổi 1 赵币安❤️🔥 (赵币安1) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}6785 ILS hôm nay.
 赵币安1
 ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 赵币安1/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 赵币安❤️🔥 (赵币安1) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 赵币安1 hiện có giá trị là 0.{4}6785 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 赵币安1 hiện có giá 0.{4}6785 ILS, nghĩa là mua 5 赵币安1 sẽ mất 0.0003392 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 14,738.93 赵币安1 và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 73,694.66 赵币安1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 赵币安1 sang ILS
Chuyển đổi ILS sang 赵币安1
赵币安❤️🔥
Shekel Israel mới
1 赵币安1
0.{4}6785  ILS
Đổi 1 赵币安1 sang 0.{4}6785 ILS
2 赵币安1
0.0001357  ILS
Đổi 2 赵币安1 sang 0.0001357 ILS
5 赵币安1
0.0003392  ILS
Đổi 5 赵币安1 sang 0.0003392 ILS
10 赵币安1
0.0006785  ILS
Đổi 10 赵币安1 sang 0.0006785 ILS
20 赵币安1
0.001357  ILS
Đổi 20 赵币安1 sang 0.001357 ILS
50 赵币安1
0.003392  ILS
Đổi 50 赵币安1 sang 0.003392 ILS
100 赵币安1
0.006785  ILS
Đổi 100 赵币安1 sang 0.006785 ILS
200 赵币安1
0.01357  ILS
Đổi 200 赵币安1 sang 0.01357 ILS
500 赵币安1
0.03392  ILS
Đổi 500 赵币安1 sang 0.03392 ILS
1000 赵币安1
0.06785  ILS
Đổi 1000 赵币安1 sang 0.06785 ILS
5000 赵币安1
0.3392  ILS
Đổi 5000 赵币安1 sang 0.3392 ILS
10000 赵币安1
0.6785  ILS
Đổi 10000 赵币安1 sang 0.6785 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 赵币安1 thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của 赵币安❤️🔥 tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 赵币安1 sang ILS, lên đến 10000 赵币安1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
赵币安❤️🔥
1 ILS
14,738.93 赵币安1
Đổi 1 ILS sang 14,738.93 赵币安1
10 ILS
147,389.32 赵币安1
Đổi 10 ILS sang 147,389.32 赵币安1
50 ILS
736,946.59 赵币安1
Đổi 50 ILS sang 736,946.59 赵币安1
100 ILS
1,473,893.19 赵币安1
Đổi 100 ILS sang 1,473,893.19 赵币安1
200 ILS
2,947,786.38 赵币安1
Đổi 200 ILS sang 2,947,786.38 赵币安1
500 ILS
7,369,465.94 赵币安1
Đổi 500 ILS sang 7,369,465.94 赵币安1
1000 ILS
14,738,931.89 赵币安1
Đổi 1000 ILS sang 14,738,931.89 赵币安1
2000 ILS
29,477,863.78 赵币安1
Đổi 2000 ILS sang 29,477,863.78 赵币安1
5000 ILS
73,694,659.44 赵币安1
Đổi 5000 ILS sang 73,694,659.44 赵币安1
10000 ILS
147,389,318.89 赵币安1
Đổi 10000 ILS sang 147,389,318.89 赵币安1
50000 ILS
736,946,594.43 赵币安1
Đổi 50000 ILS sang 736,946,594.43 赵币安1
100000 ILS
1,473,893,188.86 赵币安1
Đổi 100000 ILS sang 1,473,893,188.86 赵币安1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành 赵币安1 toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo 赵币安❤️🔥 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang 赵币安1, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 赵币安1/ILS
赵币安1/ILS: 1 赵币安1 = 0.{4}6785 ILS; 2025/10/31 05:46:14
Trong 1D vừa qua, 赵币安❤️🔥 đã thay đổi 0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 赵币安❤️🔥(赵币安1) đã thay đổi 0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành 赵币安1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 赵币安1 sang ILS: Biến động và thay đổi giá của 赵币安❤️🔥/ILS
Giá 赵币安❤️🔥 cao nhất theo ILS 7 ngày qua là -- ILS trong khi giá 赵币安❤️🔥 thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là -- ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 赵币安❤️🔥 theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 赵币安1 theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS | 
| Thấp | 0 ILS | -- ILS | -- ILS | -- ILS | 
| Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -- | -- | -- | -- | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 赵币安1 (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 赵币安1 bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 赵币安1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 赵币安❤️🔥
Số liệu thị trường 赵币安1 sang ILS
赵币安1/ILS:
₪0.{4}6785
Khối lượng 赵币安1 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 赵币安1:
₪678,475.22
Nguồn cung lưu hành 赵币安1:
10.00B 赵币安1
Tỷ giá 赵币安1 sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 赵币安❤️🔥 thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 赵币安❤️🔥 là ₪0.{4}6785 mỗi 赵币安1, với tổng vốn hoá thị trường của ₪678,475.22 ILS  dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 赵币安1. Khối lượng giao dịch của 赵币安❤️🔥 đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 赵币安1 là ₪--.
Thông tin thêm về 赵币安❤️🔥 trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 赵币安❤️🔥 phổ biến nhất là 赵币安1 sang ILS, trong đó mã của 赵币安❤️🔥 là 赵币安1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92856.92 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81682.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150298.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578534.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9529783.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 赵币安1 sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 赵币安1 sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 赵币安❤️🔥 phổ biến

赵币安1 đến TWD
1 赵币安1 thành NT$0.0006400 TWD 

赵币安1 đến CNY
1 赵币安1 thành ¥0.0001481 CNY 

赵币安1 đến USD
1 赵币安1 thành $0.{4}2084 USD 
赵币安1 đến ILS
1 赵币安1 thành ₪0.{4}6785 ILS 

赵币安1 đến EUR
1 赵币安1 thành €0.{4}1801 EUR 

赵币安1 đến CAD
1 赵币安1 thành C$0.{4}2915 CAD 

赵币安1 đến KRW
1 赵币安1 thành ₩0.02974 KRW 

赵币安1 đến JPY
1 赵币安1 thành ¥0.003209 JPY 

赵币安1 đến GBP
1 赵币安1 thành £0.{4}1584 GBP 

赵币安1 đến BRL
1 赵币安1 thành R$0.0001122 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

LAB đến ILS
1 LAB thành ₪0.9083 ILS 

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪357,705.04 ILS 

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪7.62 ILS 

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪12,555.13 ILS 

AURORA đến ILS
1 AURORA thành ₪0.3390 ILS 

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪59.79 ILS 

AIO đến ILS
1 AIO thành ₪0.5342 ILS 

PIPPIN đến ILS
1 PIPPIN thành ₪0.1128 ILS 

APR đến ILS
1 APR thành ₪1.07 ILS 
.png)
AVL đến ILS
1 AVL thành ₪0.6257 ILS 
Bảng chuyển đổi từ 赵币安1 sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của 赵币安❤️🔥 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 赵币安1 thành Shekel Israel mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ILS  và mức thấp nhất là 0 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 赵币安1 là ₪-- ILS , thay đổi --% so với giá hiện tại. 赵币安❤️🔥 đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₪
--ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 赵币安1 | ₪0.{4}3392 | ₪-- | 0.00% | 
| 1 赵币安1 | ₪0.{4}6785 | ₪-- | 0.00% | 
| 5 赵币安1 | ₪0.0003392 | ₪-- | 0.00% | 
| 10 赵币安1 | ₪0.0006785 | ₪-- | 0.00% | 
| 50 赵币安1 | ₪0.003392 | ₪-- | 0.00% | 
| 100 赵币安1 | ₪0.006785 | ₪-- | 0.00% | 
| 500 赵币安1 | ₪0.03392 | ₪-- | 0.00% | 
| 1000 赵币安1 | ₪0.06785 | ₪-- | 0.00% | 
Câu Hỏi Thường Gặp 赵币安1/ILS
1 赵币安❤️🔥 bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 赵币安❤️🔥 (赵币安1) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}6785.
Tôi có thể mua bao nhiêu 赵币安1 với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,738.93 赵币安1 đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 赵币安1 sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 赵币安1 sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 赵币安1 bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 73,694.66 赵币安1, trong khi 5 赵币安1 sẽ có giá khoảng 0.0003392ILS.
Giá cao nhất của 赵币安1/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 赵币安1 tính theo ILS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 赵币安1/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 赵币安❤️🔥 tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 赵币安❤️🔥 (赵币安1) đã giảm --. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 赵币安❤️🔥 (赵币安1) đã giảm -- so với Shekel Israel mới (ILS). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 赵币安1 thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 赵币安❤️🔥 và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 赵币安1/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 赵币安1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 赵币安1/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 赵币安1/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 赵币安1/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 赵币安❤️🔥 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 赵币安❤️🔥: 赵币安1 sang Đô la Mỹ (USD), 赵币安1 sang Euro (EUR), 赵币安1 sang Bảng Anh (GBP), 赵币安1 sang Đô la Canada (CAD), 赵币安1 sang Rupee Ấn Độ (INR), 赵币安1 sang Rupee Pakistan (PKR), 赵币安1 sang Real Brazil (BRL), 赵币安1 sang ...
Giá của 赵币安❤️🔥 ở Mỹ là $0.{4}2084 USD. Ngoài ra, giá của 赵币安❤️🔥 là €0.{4}1801 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2915 CAD ở Canada, ₹0.001849 INR ở Ấn Độ, ₨0.005910 PKR ở Pakistan, R$0.0001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp 赵币安❤️🔥 phổ biến nhất là 赵币安1 sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 赵币安❤️🔥 (赵币安1) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}6785.
Giá của 赵币安❤️🔥 ở Mỹ là $0.{4}2084 USD. Ngoài ra, giá của 赵币安❤️🔥 là €0.{4}1801 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2915 CAD ở Canada, ₹0.001849 INR ở Ấn Độ, ₨0.005910 PKR ở Pakistan, R$0.0001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp 赵币安❤️🔥 phổ biến nhất là 赵币安1 sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 赵币安❤️🔥 (赵币安1) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}6785.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































