Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104654.65 (-2.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); -$708.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104654.65 (-2.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); -$708.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104654.65 (-2.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); -$708.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ¥1 thành CNY
¥1/CNY: 1 ¥1 = 0.{4}3981 CNY. Giá chuyển đổi 1 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.{4}3981 CNY hôm nay.

 ¥1
 CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ¥1/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ¥1 hiện có giá trị là 0.{4}3981 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ¥1 hiện có giá 0.{4}3981 CNY, nghĩa là mua 5 ¥1 sẽ mất 0.0001991 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 25,116.3 ¥1 và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 125,581.49 ¥1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ¥1 sang CNY
Chuyển đổi CNY sang ¥1
只需购买价值 1 元的硬币
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 ¥1
0.{4}3981  CNY
Đổi 1 ¥1 sang 0.{4}3981 CNY
2 ¥1
0.{4}7963  CNY
Đổi 2 ¥1 sang 0.{4}7963 CNY
5 ¥1
0.0001991  CNY
Đổi 5 ¥1 sang 0.0001991 CNY
10 ¥1
0.0003981  CNY
Đổi 10 ¥1 sang 0.0003981 CNY
20 ¥1
0.0007963  CNY
Đổi 20 ¥1 sang 0.0007963 CNY
50 ¥1
0.001991  CNY
Đổi 50 ¥1 sang 0.001991 CNY
100 ¥1
0.003981  CNY
Đổi 100 ¥1 sang 0.003981 CNY
200 ¥1
0.007963  CNY
Đổi 200 ¥1 sang 0.007963 CNY
500 ¥1
0.01991  CNY
Đổi 500 ¥1 sang 0.01991 CNY
1000 ¥1
0.03981  CNY
Đổi 1000 ¥1 sang 0.03981 CNY
5000 ¥1
0.1991  CNY
Đổi 5000 ¥1 sang 0.1991 CNY
10000 ¥1
0.3981  CNY
Đổi 10000 ¥1 sang 0.3981 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ¥1 thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của 只需购买价值 1 元的硬币 tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ¥1 sang CNY, lên đến 10000 ¥1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
只需购买价值 1 元的硬币
1 CNY
25,116.3 ¥1
Đổi 1 CNY sang 25,116.3 ¥1
10 CNY
251,162.98 ¥1
Đổi 10 CNY sang 251,162.98 ¥1
50 CNY
1,255,814.91 ¥1
Đổi 50 CNY sang 1,255,814.91 ¥1
100 CNY
2,511,629.82 ¥1
Đổi 100 CNY sang 2,511,629.82 ¥1
200 CNY
5,023,259.65 ¥1
Đổi 200 CNY sang 5,023,259.65 ¥1
500 CNY
12,558,149.12 ¥1
Đổi 500 CNY sang 12,558,149.12 ¥1
1000 CNY
25,116,298.24 ¥1
Đổi 1000 CNY sang 25,116,298.24 ¥1
2000 CNY
50,232,596.48 ¥1
Đổi 2000 CNY sang 50,232,596.48 ¥1
5000 CNY
125,581,491.21 ¥1
Đổi 5000 CNY sang 125,581,491.21 ¥1
10000 CNY
251,162,982.42 ¥1
Đổi 10000 CNY sang 251,162,982.42 ¥1
50000 CNY
1,255,814,912.1 ¥1
Đổi 50000 CNY sang 1,255,814,912.1 ¥1
100000 CNY
2,511,629,824.2 ¥1
Đổi 100000 CNY sang 2,511,629,824.2 ¥1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành ¥1 toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo 只需购买价值 1 元的硬币 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang ¥1, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ¥1/CNY
¥1/CNY: 1 ¥1 = 0.{4}3981 CNY; 2025/11/04 05:50:04
Trong 1D vừa qua, 只需购买价值 1 元的硬币 đã thay đổi -0.09% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 只需购买价值 1 元的硬币(¥1) đã thay đổi -0.09% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành ¥1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ¥1 sang CNY: Biến động và thay đổi giá của 只需购买价值 1 元的硬币/CNY
Giá 只需购买价值 1 元的硬币 cao nhất theo CNY 7 ngày qua là -- CNY trong khi giá 只需购买价值 1 元的硬币 thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là -- CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 只需购买价值 1 元的硬币 theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ¥1 theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao  | 0.{4}4371 CNY  | -- CNY  | -- CNY  | -- CNY  | 
Thấp  | 0.{4}3981 CNY  | -- CNY  | -- CNY  | -- CNY  | 
Bình thường  | 0 CNY  | 0 CNY  | 0 CNY  | 0 CNY  | 
Biến động  | %  | %  | %  | %  | 
Biến động  | -0.09%  | --  | --  | --  | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ¥1 (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ¥1 bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ¥1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao  | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 只需购买价值 1 元的硬币
Số liệu thị trường ¥1 sang CNY
¥1/CNY:
¥0.{4}3981
Khối lượng ¥1 24 giờ:
¥531.13
Vốn hóa thị trường ¥1:
¥39,814.78
Nguồn cung lưu hành ¥1:
1.00B ¥1
Tỷ giá ¥1 sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 只需购买价值 1 元的硬币 là ¥0.{4}3981 mỗi ¥1, với tổng vốn hoá thị trường của ¥39,814.78 CNY  dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ¥1. Khối lượng giao dịch của 只需购买价值 1 元的硬币 đã thay đổi --% (¥-- CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ¥1 là ¥--.
Thông tin thêm về 只需购买价值 1 元的硬币 trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 只需购买价值 1 元的硬币 phổ biến nhất là ¥1 sang CNY, trong đó mã của 只需购买价值 1 元的硬币 là ¥1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106857.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3624.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92805.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81371.86 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150262.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572552.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9463852.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ¥1 sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ¥1 sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 phổ biến

¥1 đến TWD
1 ¥1 thành NT$0.0001729 TWD 

¥1 đến CNY
1 ¥1 thành ¥0.{4}3981 CNY 

¥1 đến USD
1 ¥1 thành $0.{5}5595 USD 

¥1 đến EUR
1 ¥1 thành €0.{5}4859 EUR 

¥1 đến CAD
1 ¥1 thành C$0.{5}7867 CAD 

¥1 đến KRW
1 ¥1 thành ₩0.008053 KRW 

¥1 đến JPY
1 ¥1 thành ¥0.0008609 JPY 

¥1 đến GBP
1 ¥1 thành £0.{5}4260 GBP 

¥1 đến BRL
1 ¥1 thành R$0.{4}2998 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

AITECH đến CNY
1 AITECH thành ¥0.1259 CNY 

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥750,429.85 CNY 

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥25,157.25 CNY 

XRP đến CNY
1 XRP thành ¥16.31 CNY 

DASH đến CNY
1 DASH thành ¥973.04 CNY 

ZEC đến CNY
1 ZEC thành ¥3,309.03 CNY 

SOL đến CNY
1 SOL thành ¥1,138.74 CNY 

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥6,860.41 CNY 

DCR đến CNY
1 DCR thành ¥382.35 CNY 

MEFAI đến CNY
1 MEFAI thành ¥0.02389 CNY 
Bảng chuyển đổi từ ¥1 sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của 只需购买价值 1 元的硬币 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ¥1 thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4371 CNY  và mức thấp nhất là 0.{4}3981 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 ¥1 là ¥-- CNY , thay đổi --% so với giá hiện tại. 只需购买价值 1 元的硬币 đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-¥
--CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
0.5 ¥1  | ¥0.{4}1991 | ¥-- | -0.09%  | 
1 ¥1  | ¥0.{4}3981 | ¥-- | -0.09%  | 
5 ¥1  | ¥0.0001991 | ¥-- | -0.09%  | 
10 ¥1  | ¥0.0003981 | ¥-- | -0.09%  | 
50 ¥1  | ¥0.001991 | ¥-- | -0.09%  | 
100 ¥1  | ¥0.003981 | ¥-- | -0.09%  | 
500 ¥1  | ¥0.01991 | ¥-- | -0.09%  | 
1000 ¥1  | ¥0.03981 | ¥-- | -0.09%  | 
Câu Hỏi Thường Gặp ¥1/CNY
1 只需购买价值 1 元的硬币 bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}3981.
Tôi có thể mua bao nhiêu ¥1 với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,116.3 ¥1 đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ¥1 sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ¥1 sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ¥1 bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 125,581.49 ¥1, trong khi 5 ¥1 sẽ có giá khoảng 0.0001991CNY.
Giá cao nhất của ¥1/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ¥1 tính theo CNY là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ¥1/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 只需购买价值 1 元的硬币 tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) đã giảm --. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) đã giảm -- so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ¥1 thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 只需购买价值 1 元的硬币 và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ¥1/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ¥1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ¥1/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ¥1/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ¥1/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 只需购买价值 1 元的硬币 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 只需购买价值 1 元的硬币: ¥1 sang Đô la Mỹ (USD), ¥1 sang Euro (EUR), ¥1 sang Bảng Anh (GBP), ¥1 sang Đô la Canada (CAD), ¥1 sang Rupee Ấn Độ (INR), ¥1 sang Rupee Pakistan (PKR), ¥1 sang Real Brazil (BRL), ¥1 sang ...
Giá của 只需购买价值 1 元的硬币 ở Mỹ là $0.{5}5595 USD. Ngoài ra, giá của 只需购买价值 1 元的硬币 là €0.{5}4859 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4260 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7867 CAD ở Canada, ₹0.0004955 INR ở Ấn Độ, ₨0.001581 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2998 BRL ở Brazil, ...
Cặp 只需购买价值 1 元的硬币 phổ biến nhất là ¥1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}3981.
Giá của 只需购买价值 1 元的硬币 ở Mỹ là $0.{5}5595 USD. Ngoài ra, giá của 只需购买价值 1 元的硬币 là €0.{5}4859 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4260 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}7867 CAD ở Canada, ₹0.0004955 INR ở Ấn Độ, ₨0.001581 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2998 BRL ở Brazil, ...
Cặp 只需购买价值 1 元的硬币 phổ biến nhất là ¥1 sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.{4}3981.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































