Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$475.99B : $2.21T
Giá $3,943.65 : $110,885.32
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$18,313.614.64x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$221.04B
Giá mục tiêu của ETH
$1,831.36
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.4644 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$442.09B
Giá mục tiêu của ETH
$3,662.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.9288 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.11T
Giá mục tiêu của ETH
$9,156.8
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2.32 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.21T
Giá mục tiêu của ETH
$18,313.61
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4.64 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.42T
Giá mục tiêu của ETH
$36,627.21
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
9.29 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$11.05T
Giá mục tiêu của ETH
$91,568.03
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
23.22 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$22.1T
Giá mục tiêu của ETH
$183,136.06
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
46.44 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $221.04B | $1,831.36 | 0.4644x |
20% | $442.09B | $3,662.72 | 0.9288x |
50% | $1.11T | $9,156.8 | 2.32x |
100% | $2.21T | $18,313.61 | 4.64x |
200% | $4.42T | $36,627.21 | 9.29x |
500% | $11.05T | $91,568.03 | 23.22x |
1000% | $22.1T | $183,136.06 | 46.44x |
Giá hiện tại của ETH là $3,943.65, với vốn hóa thị trường là $475.99B; giá hiện tại của BTC là $110,885.32, với vốn hóa thị trường là $2.21T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.2153.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $18,313.61 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 4.64.
So sánh khác
Giá của GALA với vốn hóa thị trường là AVAX: $0.2027Giá của VIRTUAL với vốn hóa thị trường là INJ: $1.38Giá của MANA với vốn hóa thị trường là TIA: $0.4499Giá của BTT với vốn hóa thị trường là STX: $0.{6}8216Giá của DOT với vốn hóa thị trường là FET: $0.4794Giá của ETH với vốn hóa thị trường là CRV: $6.45Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.4749Giá của BSV với vốn hóa thị trường là HBAR: $379.5Giá của JTO với vốn hóa thị trường là LTC: $18.15Giá của TAO với vốn hóa thị trường là AI16Z: $6.63Giá của NFT với vốn hóa thị trường là FLOKI: $0.{6}6646Giá của UNI với vốn hóa thị trường là SNX: $1.04Giá của FARTCOIN với vốn hóa thị trường là XTZ: $0.6346Giá của HNT với vốn hóa thị trường là SHIB: $32.62Giá của W với vốn hóa thị trường là PENDLE: $0.1242Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là CFX: $37.75Giá của NEO với vốn hóa thị trường là TWT: $8.09Giá của GNO với vốn hóa thị trường là GOAT: $21.27Giá của RSR với vốn hóa thị trường là SAND: $0.009202Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là S: $0.05487Giá của XCN với vốn hóa thị trường là CRO: $0.1538Giá của BGB với vốn hóa thị trường là ZRO: $0.7819Giá của COMP với vốn hóa thị trường là THETA: $55.98Giá của JST với vốn hóa thị trường là WIF: $0.05384
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$105,893,152.15
Giá hiện tại
$0.1193
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,214,033,915,818.27
Giá mục tiêu
$2,494.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
20,908.19x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$105,767,641,270.91
Giá hiện tại
$193.46
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,214,033,915,818.27
Giá mục tiêu
$4,049.8
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
20.93x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,053,739,913.18
Giá hiện tại
$0.05936
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,214,033,915,818.27
Giá mục tiêu
$124.73
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,101.12x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,037,274,522.33
Giá hiện tại
$85.92
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,214,033,915,818.27
Giá mục tiêu
$183,391.21
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,134.47x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$10,372,617,611.44
Giá hiện tại
$0.3242
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,214,033,915,818.27
Giá mục tiêu
$69.19
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
213.45x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$10,317,406,659.96
Giá hiện tại
$517.45
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,214,033,915,818.27
Giá mục tiêu
$111,041.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
214.59x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,013,455,191.35
Giá hiện tại
$4,110.98
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,214,033,915,818.27
Giá mục tiêu
$8,981,007.97
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,184.64x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$0.00
Giá hiện tại
$1,828.43
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,214,033,915,818.27
Giá mục tiêu
$0.00
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.00x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$0.00
Giá hiện tại
$0.3023
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,214,033,915,818.27
Giá mục tiêu
$0.00
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.00x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$0.00
Giá hiện tại
$0.04936
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,214,033,915,818.27
Giá mục tiêu
$0.00
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.00x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$0.00
Giá hiện tại
$0.00
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,214,033,915,818.27
Giá mục tiêu
$0.00
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.00x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $105,893,152.15 | $0.1193 | $2,214,033,915,818.27 | $2,494.69 | 20,908.19x | So sánh |
![]() | $105,767,641,270.91 | $193.46 | $2,214,033,915,818.27 | $4,049.8 | 20.93x | So sánh |
![]() | $1,053,739,913.18 | $0.05936 | $2,214,033,915,818.27 | $124.73 | 2,101.12x | So sánh |
![]() | $1,037,274,522.33 | $85.92 | $2,214,033,915,818.27 | $183,391.21 | 2,134.47x | So sánh |
![]() | $10,372,617,611.44 | $0.3242 | $2,214,033,915,818.27 | $69.19 | 213.45x | So sánh |
![]() | $10,317,406,659.96 | $517.45 | $2,214,033,915,818.27 | $111,041.04 | 214.59x | So sánh |
![]() | $1,013,455,191.35 | $4,110.98 | $2,214,033,915,818.27 | $8,981,007.97 | 2,184.64x | So sánh |
![]() | $0.00 | $1,828.43 | $2,214,033,915,818.27 | $0.00 | 0.00x | So sánh |
![]() | $0.00 | $0.3023 | $2,214,033,915,818.27 | $0.00 | 0.00x | So sánh |
![]() | $0.00 | $0.04936 | $2,214,033,915,818.27 | $0.00 | 0.00x | So sánh |
![]() | $0.00 | $0.00 | $2,214,033,915,818.27 | $0.00 | 0.00x | So sánh |