Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Tương tác on-chain dễ dàng với Onchain
Convert & GD khối lượng lớn
Chuyển đổi tiền điện tử chỉ với một nhấp chuột và không mất phí
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$481.03B : $2.23T
21.6%
Giá $3,985.38 : $111,718.48
3.57%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$18,451.134.63x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$222.7B$1,845.110.4630x
20%$445.41B$3,690.230.9259x
50%$1.11T$9,225.562.31x
100%$2.23T$18,451.134.63x
200%$4.45T$36,902.259.26x
500%$11.14T$92,255.6323.15x
1000%$22.27T$184,511.2546.3x
Giá hiện tại của ETH là $3,985.38, với vốn hóa thị trường là $481.03B; giá hiện tại của BTC là $111,718.48, với vốn hóa thị trường là $2.23T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.2160.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $18,451.13 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 4.63.

So sánh khác

Giá của GALA với vốn hóa thị trường là AVAX: $0.2026Giá của VIRTUAL với vốn hóa thị trường là INJ: $1.39Giá của BTT với vốn hóa thị trường là TIA: $0.{6}9050Giá của MANA với vốn hóa thị trường là STX: $0.4155Giá của DOT với vốn hóa thị trường là FET: $0.4911Giá của ETH với vốn hóa thị trường là CRV: $6.54Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.4817Giá của BSV với vốn hóa thị trường là HBAR: $382.17Giá của JTO với vốn hóa thị trường là LTC: $18.36Giá của NFT với vốn hóa thị trường là SNX: $0.{6}6832Giá của UNI với vốn hóa thị trường là FLOKI: $1.06Giá của TAO với vốn hóa thị trường là AI16Z: $6.56Giá của FARTCOIN với vốn hóa thị trường là XTZ: $0.6427Giá của HNT với vốn hóa thị trường là SHIB: $32.93Giá của W với vốn hóa thị trường là PENDLE: $0.1265Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là CFX: $37.99Giá của NEO với vốn hóa thị trường là TWT: $8.03Giá của GNO với vốn hóa thị trường là SAND: $212.66Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.005587Giá của RSR với vốn hóa thị trường là S: $0.009246Giá của XCN với vốn hóa thị trường là ZRO: $0.01541Giá của BGB với vốn hóa thị trường là CRO: $7.9Giá của COMP với vốn hóa thị trường là WIF: $56.44Giá của JST với vốn hóa thị trường là THETA: $0.05499

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
AvalancheAVAX$9,364,391,456.58$22.18$2,227,712,672,069.54$5,275.5237.89xSo sánh
InjectiveINJ$912,669,154.93$9.13$2,227,712,672,069.54$22,283.62,440.88xSo sánh
CelestiaTIA$892,382,747.49$1.1$2,227,712,672,069.54$2,733.782,496.36xSo sánh
StacksSTX$818,482,959.42$0.4536$2,227,712,672,069.54$1,234.572,721.76xSo sánh
Artificial Superintelligence AllianceFET$798,836,637.82$0.3367$2,227,712,672,069.54$938.922,788.7xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$789,000,304.4$0.5636$2,227,712,672,069.54$1,591.292,823.46xSo sánh
NexoNEXO$777,706,003.92$1.2$2,227,712,672,069.54$3,447.692,864.47xSo sánh
HederaHBAR$7,617,871,960.51$0.1797$2,227,712,672,069.54$52.54292.43xSo sánh
LitecoinLTC$7,135,319,600.77$93.39$2,227,712,672,069.54$29,156.28312.21xSo sánh
SynthetixSNX$683,168,051.9$1.99$2,227,712,672,069.54$6,485.973,260.86xSo sánh
FLOKIFLOKI$670,639,747.82$0.{4}7029$2,227,712,672,069.54$0.23353,321.77xSo sánh
ai16zAI16Z$66,186,028.12$0.06017$2,227,712,672,069.54$2,025.233,658.35xSo sánh
TezosXTZ$642,677,417.03$0.6053$2,227,712,672,069.54$2,098.053,466.3xSo sánh
Shiba InuSHIB$6,135,009,176.82$0.{4}1041$2,227,712,672,069.54$0.003781363.11xSo sánh
PendlePENDLE$602,256,384.44$3.54$2,227,712,672,069.54$13,110.763,698.94xSo sánh
ConfluxCFX$579,551,868.65$0.1127$2,227,712,672,069.54$433.023,843.85xSo sánh
Trust Wallet TokenTWT$566,484,172.94$1.32$2,227,712,672,069.54$5,182.413,932.52xSo sánh
The SandboxSAND$561,257,909.53$0.2148$2,227,712,672,069.54$852.463,969.14xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$56,102,043.61$0.05610$2,227,712,672,069.54$2,227.7339,708.23xSo sánh
SonicS$558,943,219$0.1941$2,227,712,672,069.54$773.513,985.58xSo sánh
LayerZeroZRO$550,409,952.85$1.86$2,227,712,672,069.54$7,546.764,047.37xSo sánh
CronosCRO$5,501,765,639.85$0.1578$2,227,712,672,069.54$63.88404.91xSo sánh
dogwifhatWIF$547,142,945.83$0.5478$2,227,712,672,069.54$2,230.34,071.54xSo sánh
Theta NetworkTHETA$544,436,530.7$0.5444$2,227,712,672,069.54$2,227.714,091.78xSo sánh
GalaGALA$528,365,892.11$0.01143$2,227,712,672,069.54$48.214,216.23xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$515,253,048.96$0.7858$2,227,712,672,069.54$3,397.644,323.53xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$512,648,996.98$0.{6}5199$2,227,712,672,069.54$0.0022594,345.49xSo sánh
DecentralandMANA$510,669,181.37$0.2593$2,227,712,672,069.54$1,130.974,362.34xSo sánh
PolkadotDOT$5,071,360,298.86$3.12$2,227,712,672,069.54$1,369.41439.27xSo sánh
EthereumETH$481,046,478,899.69$3,985.51$2,227,712,672,069.54$18,456.774.63xSo sánh
FlowFLOW$460,831,396.11$0.2855$2,227,712,672,069.54$1,379.914,834.12xSo sánh
Bitcoin SVBSV$442,005,585.84$22.17$2,227,712,672,069.54$111,758.985,040.01xSo sánh
JitoJTO$433,513,312.19$1.12$2,227,712,672,069.54$5,731.175,138.74xSo sánh
APENFTNFT$418,291,615.48$0.{6}4183$2,227,712,672,069.54$0.0022285,325.74xSo sánh
UniswapUNI$4,126,611,739.7$6.55$2,227,712,672,069.54$3,534.2539.84xSo sánh
BittensorTAO$4,114,875,626.7$408.03$2,227,712,672,069.54$220,899.25541.38xSo sánh
FartcoinFARTCOIN$400,484,050.89$0.4005$2,227,712,672,069.54$2,227.725,562.55xSo sánh
HeliumHNT$395,251,244.85$2.12$2,227,712,672,069.54$11,956.295,636.19xSo sánh
WormholeW$376,162,455.79$0.07901$2,227,712,672,069.54$467.885,922.21xSo sánh
AaveAAVE$3,705,107,788.43$242.88$2,227,712,672,069.54$146,032.4601.25xSo sánh
NeoNEO$366,696,994.56$5.2$2,227,712,672,069.54$31,581.376,075.08xSo sánh
GnosisGNO$349,175,925.75$132.3$2,227,712,672,069.54$844,081.436,379.91xSo sánh
ChilizCHZ$341,358,767.21$0.03400$2,227,712,672,069.54$221.866,526.02xSo sánh
Reserve RightsRSR$340,237,693.42$0.005628$2,227,712,672,069.54$36.856,547.52xSo sánh
OnyxcoinXCN$335,914,149.18$0.009402$2,227,712,672,069.54$62.356,631.79xSo sánh
Bitget TokenBGB$3,318,403,683.4$4.76$2,227,712,672,069.54$3,197.99671.32xSo sánh
CompoundCOMP$321,827,395.27$33.2$2,227,712,672,069.54$229,801.236,922.07xSo sánh
JUSTJST$317,140,123.39$0.03203$2,227,712,672,069.54$225.027,024.38xSo sánh
THORChainRUNE$311,314,710.15$0.8863$2,227,712,672,069.54$6,342.047,155.82xSo sánh
ZKsyncZK$310,954,476.2$0.03836$2,227,712,672,069.54$274.827,164.11xSo sánh