Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110214.99 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110214.99 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110214.99 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZND thành EUR
ZND/EUR: 1 ZND = 0.1477 EUR. Giá chuyển đổi 1 ZND Token (ZND) thành Euro (EUR) là 0.1477 EUR hôm nay.

 ZND
 EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZND/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZND Token (ZND) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZND hiện có giá trị là 0.1477 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZND hiện có giá 0.1477 EUR, nghĩa là mua 5 ZND sẽ mất 0.7384 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 6.77 ZND và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 33.86 ZND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZND sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ZND
ZND Token
Euro
1 ZND
0.1477  EUR
Đổi 1 ZND sang 0.1477 EUR
2 ZND
0.2954  EUR
Đổi 2 ZND sang 0.2954 EUR
5 ZND
0.7384  EUR
Đổi 5 ZND sang 0.7384 EUR
10 ZND
1.48  EUR
Đổi 10 ZND sang 1.48 EUR
20 ZND
2.95  EUR
Đổi 20 ZND sang 2.95 EUR
50 ZND
7.38  EUR
Đổi 50 ZND sang 7.38 EUR
100 ZND
14.77  EUR
Đổi 100 ZND sang 14.77 EUR
200 ZND
29.54  EUR
Đổi 200 ZND sang 29.54 EUR
500 ZND
73.84  EUR
Đổi 500 ZND sang 73.84 EUR
1000 ZND
147.68  EUR
Đổi 1000 ZND sang 147.68 EUR
5000 ZND
738.39  EUR
Đổi 5000 ZND sang 738.39 EUR
10000 ZND
1,476.79  EUR
Đổi 10000 ZND sang 1,476.79 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZND thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ZND Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZND sang EUR, lên đến 10000 ZND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ZND Token
1 EUR
6.77 ZND
Đổi 1 EUR sang 6.77 ZND
10 EUR
67.71 ZND
Đổi 10 EUR sang 67.71 ZND
50 EUR
338.57 ZND
Đổi 50 EUR sang 338.57 ZND
100 EUR
677.15 ZND
Đổi 100 EUR sang 677.15 ZND
200 EUR
1,354.29 ZND
Đổi 200 EUR sang 1,354.29 ZND
500 EUR
3,385.73 ZND
Đổi 500 EUR sang 3,385.73 ZND
1000 EUR
6,771.46 ZND
Đổi 1000 EUR sang 6,771.46 ZND
2000 EUR
13,542.92 ZND
Đổi 2000 EUR sang 13,542.92 ZND
5000 EUR
33,857.31 ZND
Đổi 5000 EUR sang 33,857.31 ZND
10000 EUR
67,714.62 ZND
Đổi 10000 EUR sang 67,714.62 ZND
50000 EUR
338,573.11 ZND
Đổi 50000 EUR sang 338,573.11 ZND
100000 EUR
677,146.22 ZND
Đổi 100000 EUR sang 677,146.22 ZND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ZND toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ZND Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ZND, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZND/EUR
ZND/EUR: 1 ZND = 0.1477 EUR; 2025/10/31 12:28:38
Trong 1D vừa qua, ZND Token đã thay đổi +15.98% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZND Token(ZND) đã thay đổi +15.98% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ZND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZND sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ZND Token/EUR
Giá ZND Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1572 EUR trong khi giá ZND Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1096 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZND Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZND theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.1343 EUR | 0.1572 EUR | 0.2945 EUR | 0.4379 EUR | 
| Thấp | 0.1119 EUR | 0.1096 EUR | 0.1125 EUR | 0.1096 EUR | 
| Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +15.98% | -13.09% | -54.56% | -49.47% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZND (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZND bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZND Token
Số liệu thị trường ZND sang EUR
ZND/EUR:
€0.1477
Khối lượng ZND 24 giờ:
€2,995,346.38
Vốn hóa thị trường ZND:
--
Nguồn cung lưu hành ZND:
0 ZND
Tỷ giá ZND sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZND Token thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZND Token là €0.1477 mỗi ZND, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZND. Khối lượng giao dịch của ZND Token đã thay đổi +23.49% (€569,782.04 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZND là €2,425,564.34.
Thông tin thêm về ZND Token trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZND Token phổ biến nhất là ZND sang EUR, trong đó mã của ZND Token là ZND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92878.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81800.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150513.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578620.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9530159.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZND sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZND sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZND Token phổ biến

ZND đến TWD
1 ZND thành NT$5.25 TWD 

ZND đến CNY
1 ZND thành ¥1.22 CNY 

ZND đến USD
1 ZND thành $0.1708 USD 

ZND đến EUR
1 ZND thành €0.1477 EUR 

ZND đến CAD
1 ZND thành C$0.2393 CAD 

ZND đến KRW
1 ZND thành ₩243.87 KRW 

ZND đến JPY
1 ZND thành ¥26.34 JPY 

ZND đến GBP
1 ZND thành £0.1301 GBP 

ZND đến BRL
1 ZND thành R$0.9200 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €320.13 EUR 

PIPPIN đến EUR
1 PIPPIN thành €0.02710 EUR 

P đến EUR
1 P thành €0.07236 EUR 
.png)
AVL đến EUR
1 AVL thành €0.1648 EUR 

ZEREBRO đến EUR
1 ZEREBRO thành €0.04229 EUR 

DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.006804 EUR 

BNB đến EUR
1 BNB thành €940.61 EUR 

MAT đến EUR
1 MAT thành €0.3922 EUR 

DASH đến EUR
1 DASH thành €40.2 EUR 

MET đến EUR
1 MET thành €0.1642 EUR 
Bảng chuyển đổi từ ZND sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của ZND Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZND thành Euro đã thay đổi -13.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.98%, đạt mức cao nhất là 0.1343 EUR  và mức thấp nhất là 0.1119 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZND là €0.3086 EUR , thay đổi -54.56% so với giá hiện tại. ZND Token đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -34.06% so với năm trước.
-€
0.06932EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 ZND | €0.07384 | €0.06460 | +15.98% | 
| 1 ZND | €0.1477 | €0.1292 | +15.98% | 
| 5 ZND | €0.7384 | €0.6460 | +15.98% | 
| 10 ZND | €1.48 | €1.29 | +15.98% | 
| 50 ZND | €7.38 | €6.46 | +15.98% | 
| 100 ZND | €14.77 | €12.92 | +15.98% | 
| 500 ZND | €73.84 | €64.6 | +15.98% | 
| 1000 ZND | €147.68 | €129.21 | +15.98% | 
Câu Hỏi Thường Gặp ZND/EUR
1 ZND Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ZND Token (ZND) trong Euro (EUR) là €0.1477.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZND với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.77 ZND đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZND sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZND sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZND bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 33.86 ZND, trong khi 5 ZND sẽ có giá khoảng 0.7384EUR.
Giá cao nhất của ZND/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZND tính theo EUR là €0.9544. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZND/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZND Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZND Token (ZND) đã giảm 13.09%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZND Token (ZND) đã giảm 54.56% so với Euro (EUR). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZND thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZND Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZND/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZND/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZND/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZND/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZND Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZND Token: ZND sang Đô la Mỹ (USD), ZND sang Euro (EUR), ZND sang Bảng Anh (GBP), ZND sang Đô la Canada (CAD), ZND sang Rupee Ấn Độ (INR), ZND sang Rupee Pakistan (PKR), ZND sang Real Brazil (BRL), ZND sang ...
Giá của ZND Token ở Mỹ là $0.1708 USD. Ngoài ra, giá của ZND Token là €0.1477 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1301 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2393 CAD ở Canada, ₹15.15 INR ở Ấn Độ, ₨48.44 PKR ở Pakistan, R$0.9200 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZND Token phổ biến nhất là ZND sang Euro(EUR). Giá của 1 ZND Token (ZND) ở Euro (EUR) là €0.1477.
Giá của ZND Token ở Mỹ là $0.1708 USD. Ngoài ra, giá của ZND Token là €0.1477 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1301 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2393 CAD ở Canada, ₹15.15 INR ở Ấn Độ, ₨48.44 PKR ở Pakistan, R$0.9200 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZND Token phổ biến nhất là ZND sang Euro(EUR). Giá của 1 ZND Token (ZND) ở Euro (EUR) là €0.1477.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































