Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87774.86 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87774.86 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87774.86 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZK thành OMR
ZK/OMR: 1 ZK = 0.01114 OMR. Giá chuyển đổi 1 ZKsync (ZK) thành Rial Oman (OMR) là 0.01114 OMR hôm nay.

ZK
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZK/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKsync (ZK) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZK hiện có giá trị là 0.01114 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZK hiện có giá 0.01114 OMR, nghĩa là mua 5 ZK sẽ mất 0.05572 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 89.73 ZK và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 448.66 ZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZK sang OMR
Chuyển đổi OMR sang ZK
ZKsync
Rial Oman
1 ZK
0.01114 OMR
Đổi 1 ZK sang 0.01114 OMR
2 ZK
0.02229 OMR
Đổi 2 ZK sang 0.02229 OMR
5 ZK
0.05572 OMR
Đổi 5 ZK sang 0.05572 OMR
10 ZK
0.1114 OMR
Đổi 10 ZK sang 0.1114 OMR
20 ZK
0.2229 OMR
Đổi 20 ZK sang 0.2229 OMR
50 ZK
0.5572 OMR
Đổi 50 ZK sang 0.5572 OMR
100 ZK
1.11 OMR
Đổi 100 ZK sang 1.11 OMR
200 ZK
2.23 OMR
Đổi 200 ZK sang 2.23 OMR
500 ZK
5.57 OMR
Đổi 500 ZK sang 5.57 OMR
1000 ZK
11.14 OMR
Đổi 1000 ZK sang 11.14 OMR
5000 ZK
55.72 OMR
Đổi 5000 ZK sang 55.72 OMR
10000 ZK
111.44 OMR
Đổi 10000 ZK sang 111.44 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZK thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của ZKsync tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZK sang OMR, lên đến 10000 ZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
ZKsync
1 OMR
89.73 ZK
Đổi 1 OMR sang 89.73 ZK
10 OMR
897.31 ZK
Đổi 10 OMR sang 897.31 ZK
50 OMR
4,486.57 ZK
Đổi 50 OMR sang 4,486.57 ZK
100 OMR
8,973.15 ZK
Đổi 100 OMR sang 8,973.15 ZK
200 OMR
17,946.29 ZK
Đổi 200 OMR sang 17,946.29 ZK
500 OMR
44,865.73 ZK
Đổi 500 OMR sang 44,865.73 ZK
1000 OMR
89,731.47 ZK
Đổi 1000 OMR sang 89,731.47 ZK
2000 OMR
179,462.93 ZK
Đổi 2000 OMR sang 179,462.93 ZK
5000 OMR
448,657.33 ZK
Đổi 5000 OMR sang 448,657.33 ZK
10000 OMR
897,314.67 ZK
Đổi 10000 OMR sang 897,314.67 ZK
50000 OMR
4,486,573.33 ZK
Đổi 50000 OMR sang 4,486,573.33 ZK
100000 OMR
8,973,146.67 ZK
Đổi 100000 OMR sang 8,973,146.67 ZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ZK toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo ZKsync đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ZK, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZK/OMR
ZK/OMR: 1 ZK = 0.01114 OMR; 2025/12/31 22:40:10
Trong 1D vừa qua, ZKsync đã thay đổi -2.54% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKsync(ZK) đã thay đổi -2.54% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ZK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZK sang OMR: Biến động và thay đổi giá của /OMR
Giá cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.01282 OMR trong khi giá thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.01059 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZK theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01150 OMR | 0.01282 OMR | 0.01504 OMR | 0.03237 OMR |
Thấp | 0.01086 OMR | 0.01059 OMR | 0.009589 OMR | 0.004225 OMR |
Bình thường | 0 OMR | 0 OMR | 0 OMR | 0 OMR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.54% | +2.75% | -15.33% | -49.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZK (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZK bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZKsync
Số liệu thị trường ZK sang OMR
ZK/OMR:
ر.ع.0.01114
Khối lượng ZK 24 giờ: