Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113544.13 (+1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam40(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113544.13 (+1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam40(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113544.13 (+1.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam40(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKC thành LKR
ZKC/LKR: 1 ZKC = 82.22 LKR. Giá chuyển đổi 1 Boundless (ZKC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 82.22 LKR hôm nay.

ZKC
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKC/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boundless (ZKC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKC hiện có giá trị là 82.22 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKC hiện có giá 82.22 LKR, nghĩa là mua 5 ZKC sẽ mất 411.08 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01216 ZKC và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.06082 ZKC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZKC sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ZKC
Boundless
Rupee Sri Lanka
1 ZKC
82.22 LKR
Đổi 1 ZKC sang 82.22 LKR
2 ZKC
164.43 LKR
Đổi 2 ZKC sang 164.43 LKR
5 ZKC
411.08 LKR
Đổi 5 ZKC sang 411.08 LKR
10 ZKC
822.16 LKR
Đổi 10 ZKC sang 822.16 LKR
20 ZKC
1,644.32 LKR
Đổi 20 ZKC sang 1,644.32 LKR
50 ZKC
4,110.8 LKR
Đổi 50 ZKC sang 4,110.8 LKR
100 ZKC
8,221.61 LKR
Đổi 100 ZKC sang 8,221.61 LKR
200 ZKC
16,443.22 LKR
Đổi 200 ZKC sang 16,443.22 LKR
500 ZKC
41,108.05 LKR
Đổi 500 ZKC sang 41,108.05 LKR
1000 ZKC
82,216.1 LKR
Đổi 1000 ZKC sang 82,216.1 LKR
5000 ZKC
411,080.48 LKR
Đổi 5000 ZKC sang 411,080.48 LKR
10000 ZKC
822,160.97 LKR
Đổi 10000 ZKC sang 822,160.97 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKC thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Boundless tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKC sang LKR, lên đến 10000 ZKC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Boundless
1 LKR
0.01216 ZKC
Đổi 1 LKR sang 0.01216 ZKC
10 LKR
0.1216 ZKC
Đổi 10 LKR sang 0.1216 ZKC
50 LKR
0.6082 ZKC
Đổi 50 LKR sang 0.6082 ZKC
100 LKR
1.22 ZKC
Đổi 100 LKR sang 1.22 ZKC
200 LKR
2.43 ZKC
Đổi 200 LKR sang 2.43 ZKC
500 LKR
6.08 ZKC
Đổi 500 LKR sang 6.08 ZKC
1000 LKR
12.16 ZKC
Đổi 1000 LKR sang 12.16 ZKC
2000 LKR
24.33 ZKC
Đổi 2000 LKR sang 24.33 ZKC
5000 LKR
60.82 ZKC
Đổi 5000 LKR sang 60.82 ZKC
10000 LKR
121.63 ZKC
Đổi 10000 LKR sang 121.63 ZKC
50000 LKR
608.15 ZKC
Đổi 50000 LKR sang 608.15 ZKC
100000 LKR
1,216.31 ZKC
Đổi 100000 LKR sang 1,216.31 ZKC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ZKC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Boundless đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ZKC, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZKC/LKR
ZKC/LKR: 1 ZKC = 82.22 LKR; 2025/10/26 21:51:14
Trong 1D vừa qua, Boundless đã thay đổi -3.63% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boundless(ZKC) đã thay đổi -3.63% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ZKC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZKC sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Boundless/LKR
Giá Boundless cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 92.46 LKR trong khi giá Boundless thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 61.65 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boundless theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKC theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 89.24 LKR | 92.46 LKR | 185.98 LKR | 647.42 LKR |
Thấp | 80.78 LKR | 61.65 LKR | 33.15 LKR | 33.15 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.63% | +9.56% | -51.03% | -73.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZKC (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKC bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Boundless
Số liệu thị trường ZKC sang LKR
ZKC/LKR:
Rs82.22
Khối lượng ZKC 24 giờ:
Rs25,313,331,787.11
Vốn hóa thị trường ZKC:
Rs16,520,260,457.75
Nguồn cung lưu hành ZKC:
200.94M ZKC
Tỷ giá ZKC sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Boundless thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boundless là Rs82.22 mỗi ZKC, với tổng vốn hoá thị trường của Rs16,520,260,457.75 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 200,937,060 ZKC. Khối lượng giao dịch của Boundless đã thay đổi -37.23% (Rs-15,016,612,939.16 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKC là Rs40,329,944,726.27.
Thông tin thêm về Boundless trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boundless phổ biến nhất là ZKC sang LKR, trong đó mã của Boundless là ZKC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111586.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3951.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.62 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 194.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95964.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83801.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156276.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 601384.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9801365.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZKC sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZKC sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Boundless phổ biến

ZKC đến TWD
1 ZKC thành NT$8.36 TWD

ZKC đến CNY
1 ZKC thành ¥1.93 CNY

ZKC đến USD
1 ZKC thành $0.2710 USD

ZKC đến EUR
1 ZKC thành €0.2331 EUR

ZKC đến CAD
1 ZKC thành C$0.3796 CAD
ZKC đến LKR
1 ZKC thành Rs82.22 LKR

ZKC đến KRW
1 ZKC thành ₩390.01 KRW

ZKC đến JPY
1 ZKC thành ¥41.42 JPY

ZKC đến GBP
1 ZKC thành £0.2035 GBP

ZKC đến BRL
1 ZKC thành R$1.46 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs34,400,762.11 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,237,053.2 LKR

ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs104,519.05 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs59,957.82 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs342,277.18 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs5,515.7 LKR

MERL đến LKR
1 MERL thành Rs131.91 LKR

HYPE đến LKR
1 HYPE thành Rs14,241.31 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs61.2 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs203.98 LKR
Bảng chuyển đổi từ ZKC sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Boundless đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKC thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +9.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.63%, đạt mức cao nhất là 89.24 LKR và mức thấp nhất là 80.78 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKC là Rs167.74 LKR , thay đổi -51.03% so với giá hiện tại. Boundless đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.93% so với năm trước.
+Rs
82.06LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZKC | Rs41.11 | Rs42.66 | -3.63% |
1 ZKC | Rs82.22 | Rs85.31 | -3.63% |
5 ZKC | Rs411.08 | Rs426.56 | -3.63% |
10 ZKC | Rs822.16 | Rs853.11 | -3.63% |
50 ZKC | Rs4,110.8 | Rs4,265.57 | -3.63% |
100 ZKC | Rs8,221.61 | Rs8,531.15 | -3.63% |
500 ZKC | Rs41,108.05 | Rs42,655.74 | -3.63% |
1000 ZKC | Rs82,216.1 | Rs85,311.49 | -3.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZKC/LKR
1 Boundless bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Boundless (ZKC) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs82.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKC với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01216 ZKC đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKC sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKC sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKC bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.06082 ZKC, trong khi 5 ZKC sẽ có giá khoảng 411.08LKR.
Giá cao nhất của ZKC/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKC tính theo LKR là Rs647.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKC/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boundless tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boundless (ZKC) đã tăng 9.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boundless (ZKC) đã giảm 51.03% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKC thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boundless và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKC/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKC/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKC/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKC/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boundless và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Boundless: ZKC sang Đô la Mỹ (USD), ZKC sang Euro (EUR), ZKC sang Bảng Anh (GBP), ZKC sang Đô la Canada (CAD), ZKC sang Rupee Ấn Độ (INR), ZKC sang Rupee Pakistan (PKR), ZKC sang Real Brazil (BRL), ZKC sang ...
Giá của Boundless ở Mỹ là $0.2710 USD. Ngoài ra, giá của Boundless là €0.2331 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2035 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3796 CAD ở Canada, ₹23.81 INR ở Ấn Độ, ₨76.69 PKR ở Pakistan, R$1.46 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boundless phổ biến nhất là ZKC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Boundless (ZKC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs82.22.
Giá của Boundless ở Mỹ là $0.2710 USD. Ngoài ra, giá của Boundless là €0.2331 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2035 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3796 CAD ở Canada, ₹23.81 INR ở Ấn Độ, ₨76.69 PKR ở Pakistan, R$1.46 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boundless phổ biến nhất là ZKC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Boundless (ZKC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs82.22.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































