Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
ZINC sang Rand Nam Phi (ZINC sang ZAR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZINC thành ZAR

ZINC/ZAR: 1 ZINC = 0.05795 ZAR. Giá chuyển đổi 1 ZINC (ZINC) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.05795 ZAR hôm nay.
ZINC
ZINC
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZINC/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZINC (ZINC) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZINC hiện có giá trị là 0.05795 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZINC hiện có giá 0.05795 ZAR, nghĩa là mua 5 ZINC sẽ mất 0.2898 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 17.26 ZINC và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 86.28 ZINC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZINC sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang ZINC

ZINC
Rand Nam Phi
1 ZINC
0.05795  ZAR
Đổi 1 ZINC sang 0.05795 ZAR
2 ZINC
0.1159  ZAR
Đổi 2 ZINC sang 0.1159 ZAR
5 ZINC
0.2898  ZAR
Đổi 5 ZINC sang 0.2898 ZAR
10 ZINC
0.5795  ZAR
Đổi 10 ZINC sang 0.5795 ZAR
20 ZINC
1.16  ZAR
Đổi 20 ZINC sang 1.16 ZAR
50 ZINC
2.9  ZAR
Đổi 50 ZINC sang 2.9 ZAR
100 ZINC
5.8  ZAR
Đổi 100 ZINC sang 5.8 ZAR
200 ZINC
11.59  ZAR
Đổi 200 ZINC sang 11.59 ZAR
500 ZINC
28.98  ZAR
Đổi 500 ZINC sang 28.98 ZAR
1000 ZINC
57.95  ZAR
Đổi 1000 ZINC sang 57.95 ZAR
5000 ZINC
289.75  ZAR
Đổi 5000 ZINC sang 289.75 ZAR
10000 ZINC
579.5  ZAR
Đổi 10000 ZINC sang 579.5 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZINC thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của ZINC tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZINC sang ZAR, lên đến 10000 ZINC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
ZINC
1 ZAR
17.26 ZINC
Đổi 1 ZAR sang 17.26 ZINC
10 ZAR
172.56 ZINC
Đổi 10 ZAR sang 172.56 ZINC
50 ZAR
862.81 ZINC
Đổi 50 ZAR sang 862.81 ZINC
100 ZAR
1,725.62 ZINC
Đổi 100 ZAR sang 1,725.62 ZINC
200 ZAR
3,451.24 ZINC
Đổi 200 ZAR sang 3,451.24 ZINC
500 ZAR
8,628.11 ZINC
Đổi 500 ZAR sang 8,628.11 ZINC
1000 ZAR
17,256.22 ZINC
Đổi 1000 ZAR sang 17,256.22 ZINC
2000 ZAR
34,512.45 ZINC
Đổi 2000 ZAR sang 34,512.45 ZINC
5000 ZAR
86,281.12 ZINC
Đổi 5000 ZAR sang 86,281.12 ZINC
10000 ZAR
172,562.23 ZINC
Đổi 10000 ZAR sang 172,562.23 ZINC
50000 ZAR
862,811.15 ZINC
Đổi 50000 ZAR sang 862,811.15 ZINC
100000 ZAR
1,725,622.3 ZINC
Đổi 100000 ZAR sang 1,725,622.3 ZINC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành ZINC toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo ZINC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang ZINC, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZINC/ZAR

ZINC/ZAR: 1 ZINC = 0.05795 ZAR; 2025/12/31 04:53:04
Trong 1D vừa qua, ZINC đã thay đổi +0.40% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZINC(ZINC) đã thay đổi +0.40% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành ZINC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZINC sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của ZINC/ZAR

Giá ZINC cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.05843 ZAR trong khi giá ZINC thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.05705 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZINC theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZINC theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05834 ZAR
0.05843 ZAR
0.05905 ZAR
0.06300 ZAR
Thấp
0.05763 ZAR
0.05705 ZAR
0.05248 ZAR
0.05219 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.40%
-0.10%
-0.27%
+0.16%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZINC (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZINC bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZINC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ZINC

Số liệu thị trường ZINC sang ZAR

ZINC/ZAR:
R0.05795
Khối lượng ZINC 24 giờ:
R754
Vốn hóa thị trường ZINC:
--
Nguồn cung lưu hành ZINC:
0 ZINC

Tỷ giá ZINC sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZINC thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZINC là R0.05795 mỗi ZINC, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZINC. Khối lượng giao dịch của ZINC đã thay đổi +0.85% (R6.37 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZINC là R747.63.

Thông tin thêm về ZINC trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZINC phổ biến nhất là ZINC sang ZAR, trong đó mã của ZINC là ZINC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74191.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64712.58 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477163.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7821405.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZINC sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZINC sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ZINC phổ biến

popular info Rand Nam Phi
ZINC đến ZAR
1 ZINC thành R0.05795 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
ZINC đến TWD
1 ZINC thành NT$0.1097 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZINC đến CNY
1 ZINC thành ¥0.02441 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZINC đến USD
1 ZINC thành $0.003491 USD
popular info Đô la Úc
ZINC đến AUD
1 ZINC thành AU$0.005216 AUD
popular info Euro
ZINC đến EUR
1 ZINC thành €0.002973 EUR
popular info Đô la Canada
ZINC đến CAD
1 ZINC thành C$0.004782 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZINC đến KRW
1 ZINC thành ₩5.03 KRW
popular info Yên Nhật
ZINC đến JPY
1 ZINC thành ¥0.5462 JPY
popular info Bảng Anh
ZINC đến GBP
1 ZINC thành £0.002593 GBP
popular info Real Brazil
ZINC đến BRL
1 ZINC thành R$0.01912 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Velo
VELO đến ZAR
1 VELO thành R0.1105 ZAR
other assets WalletConnect Token
WCT đến ZAR
1 WCT thành R1.45 ZAR
other assets Tradoor
TRADOOR đến ZAR
1 TRADOOR thành R33.17 ZAR
other assets Cyber
CYBER đến ZAR
1 CYBER thành R14.23 ZAR
other assets XDC Network
XDC đến ZAR
1 XDC thành R0.8326 ZAR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến ZAR
1 ELIZAOS thành R0.09890 ZAR
other assets Humanity Protocol
H đến ZAR
1 H thành R3.09 ZAR
other assets Dogecoin
DOGE đến ZAR
1 DOGE thành R2.04 ZAR
other assets Four
FORM đến ZAR
1 FORM thành R6.07 ZAR
other assets Walrus
WAL đến ZAR
1 WAL thành R2.07 ZAR

Bảng chuyển đổi từ ZINC sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của ZINC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZINC thành Rand Nam Phi đã thay đổi -0.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 0.05834 ZAR và mức thấp nhất là 0.05763 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZINC là R0.05810 ZAR , thay đổi -0.27% so với giá hiện tại. ZINC đã thay đổi
-R
0.03175ZAR
, tương đương mức thay đổi -35.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:53 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZINC
R0.02898R0.02886
+0.40%
1 ZINC
R0.05795R0.05772
+0.40%
5 ZINC
R0.2898R0.2886
+0.40%
10 ZINC
R0.5795R0.5772
+0.40%
50 ZINC
R2.9R2.89
+0.40%
100 ZINC
R5.8R5.77
+0.40%
500 ZINC
R28.98R28.86
+0.40%
1000 ZINC
R57.95R57.72
+0.40%

Câu Hỏi Thường Gặp ZINC/ZAR

1 ZINC bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 ZINC (ZINC) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.05795.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZINC với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.26 ZINC đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZINC sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZINC sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZINC bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 86.28 ZINC, trong khi 5 ZINC sẽ có giá khoảng 0.2898ZAR.
Giá cao nhất của ZINC/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZINC tính theo ZAR là R4.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZINC/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZINC tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZINC (ZINC) đã giảm 0.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZINC (ZINC) đã giảm 0.27% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZINC thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZINC và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZINC/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZINC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZINC/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZINC/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZINC/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZINC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZINC: ZINC sang Đô la Mỹ (USD), ZINC sang Euro (EUR), ZINC sang Bảng Anh (GBP), ZINC sang Đô la Canada (CAD), ZINC sang Rupee Ấn Độ (INR), ZINC sang Rupee Pakistan (PKR), ZINC sang Real Brazil (BRL), ZINC sang ...
Giá của ZINC ở Mỹ là $0.003491 USD. Ngoài ra, giá của ZINC là €0.002973 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002593 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004782 CAD ở Canada, ₹0.3135 INR ở Ấn Độ, ₨0.9781 PKR ở Pakistan, R$0.01912 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZINC phổ biến nhất là ZINC sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 ZINC (ZINC) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.05795.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget