Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93760.75 (+2.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93760.75 (+2.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.77%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93760.75 (+2.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZEC thành ISK
ZEC/ISK: 1 ZEC = 0.0009039 ISK. Giá chuyển đổi 1 Zero Effort Coin (ZEC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0009039 ISK hôm nay.

ZEC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zero Effort Coin (ZEC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEC hiện có giá trị là 0.0009039 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEC hiện có giá 0.0009039 ISK, nghĩa là mua 5 ZEC sẽ mất 0.004520 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,106.26 ZEC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 5,531.32 ZEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZEC sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ZEC
Zero Effort Coin
Króna Iceland
1 ZEC
0.0009039 ISK
Đổi 1 ZEC sang 0.0009039 ISK
2 ZEC
0.001808 ISK
Đổi 2 ZEC sang 0.001808 ISK
5 ZEC
0.004520 ISK
Đổi 5 ZEC sang 0.004520 ISK
10 ZEC
0.009039 ISK
Đổi 10 ZEC sang 0.009039 ISK
20 ZEC
0.01808 ISK
Đổi 20 ZEC sang 0.01808 ISK
50 ZEC
0.04520 ISK
Đổi 50 ZEC sang 0.04520 ISK
100 ZEC
0.09039 ISK
Đổi 100 ZEC sang 0.09039 ISK
200 ZEC
0.1808 ISK
Đổi 200 ZEC sang 0.1808 ISK
500 ZEC
0.4520 ISK
Đổi 500 ZEC sang 0.4520 ISK
1000 ZEC
0.9039 ISK
Đổi 1000 ZEC sang 0.9039 ISK
5000 ZEC
4.52 ISK
Đổi 5000 ZEC sang 4.52 ISK
10000 ZEC
9.04 ISK
Đổi 10000 ZEC sang 9.04 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZEC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Zero Effort Coin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZEC sang ISK, lên đến 10000 ZEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Zero Effort Coin
1 ISK
1,106.26 ZEC
Đổi 1 ISK sang 1,106.26 ZEC
10 ISK
11,062.64 ZEC
Đổi 10 ISK sang 11,062.64 ZEC
50 ISK
55,313.21 ZEC
Đổi 50 ISK sang 55,313.21 ZEC
100 ISK
110,626.42 ZEC
Đổi 100 ISK sang 110,626.42 ZEC
200 ISK
221,252.84 ZEC
Đổi 200 ISK sang 221,252.84 ZEC
500 ISK
553,132.11 ZEC
Đổi 500 ISK sang 553,132.11 ZEC
1000 ISK
1,106,264.22 ZEC
Đổi 1000 ISK sang 1,106,264.22 ZEC
2000 ISK
2,212,528.43 ZEC
Đổi 2000 ISK sang 2,212,528.43 ZEC
5000 ISK
5,531,321.08 ZEC
Đổi 5000 ISK sang 5,531,321.08 ZEC
10000 ISK
11,062,642.16 ZEC
Đổi 10000 ISK sang 11,062,642.16 ZEC
50000 ISK
55,313,210.78 ZEC
Đổi 50000 ISK sang 55,313,210.78 ZEC
100000 ISK
110,626,421.55 ZEC
Đổi 100000 ISK sang 110,626,421.55 ZEC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZEC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Zero Effort Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZEC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZEC/ISK
ZEC/ISK: 1 ZEC = 0.0009039 ISK; 2025/12/03 21:59:19
Trong 1D vừa qua, Zero Effort Coin đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zero Effort Coin(ZEC) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZEC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZEC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Zero Effort Coin/ISK
Giá Zero Effort Coin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá Zero Effort Coin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zero Effort Coin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZEC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009039 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0.0009039 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZEC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zero Effort Coin
Số liệu thị trường ZEC sang ISK
ZEC/ISK:
kr0.0009039
Khối lượng ZEC 24 giờ:
kr13.08
Vốn hóa thị trường ZEC:
kr843,801.97
Nguồn cung lưu hành ZEC:
933.47M ZEC
Tỷ giá ZEC sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zero Effort Coin thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zero Effort Coin là kr0.0009039 mỗi ZEC, với tổng vốn hoá thị trường của kr843,801.97 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 933,467,900 ZEC. Khối lượng giao dịch của Zero Effort Coin đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEC là kr--.
Thông tin thêm về Zero Effort Coin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zero Effort Coin phổ biến nhất là ZEC sang ISK, trong đó mã của Zero Effort Coin là ZEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZEC sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZEC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zero Effort Coin phổ biến

ZEC đến TWD
1 ZEC thành NT$0.0002214 TWD

ZEC đến CNY
1 ZEC thành ¥0.{4}5002 CNY
ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr0.0009039 ISK

ZEC đến USD
1 ZEC thành $0.{5}7081 USD

ZEC đến AUD
1 ZEC thành AU$0.{4}1073 AUD

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €0.{5}6066 EUR

ZEC đến CAD
1 ZEC thành C$0.{5}9877 CAD

ZEC đến KRW
1 ZEC thành ₩0.01038 KRW

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥0.001099 JPY

ZEC đến GBP
1 ZEC thành £0.{5}5305 GBP

ZEC đến BRL
1 ZEC thành R$0.{4}3762 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr6.53 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,923,524.82 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr401,803.65 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,844.67 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr116,550.02 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr213.56 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001147 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr77,016.07 ISK

TIMI đến ISK
1 TIMI thành kr8.42 ISK

BOB đến ISK
1 BOB thành kr3.26 ISK
Bảng chuyển đổi từ ZEC sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Zero Effort Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEC thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0009039 ISK và mức thấp nhất là 0.0009039 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEC là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Zero Effort Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZEC | kr0.0004520 | kr-- | 0.00% |
1 ZEC | kr0.0009039 | kr-- | 0.00% |
5 ZEC | kr0.004520 | kr-- | 0.00% |
10 ZEC | kr0.009039 | kr-- | 0.00% |
50 ZEC | kr0.04520 | kr-- | 0.00% |
100 ZEC | kr0.09039 | kr-- | 0.00% |
500 ZEC | kr0.4520 | kr-- | 0.00% |
1000 ZEC | kr0.9039 | kr-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZEC/ISK
1 Zero Effort Coin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Zero Effort Coin (ZEC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0009039.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZEC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,106.26 ZEC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZEC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZEC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZEC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 5,531.32 ZEC, trong khi 5 ZEC sẽ có giá khoảng 0.004520ISK.
Giá cao nhất của ZEC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZEC tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZEC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zero Effort Coin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zero Effort Coin (ZEC) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zero Effort Coin (ZEC) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEC thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zero Effort Coin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zero Effort Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zero Effort Coin: ZEC sang Đô la Mỹ (USD), ZEC sang Euro (EUR), ZEC sang Bảng Anh (GBP), ZEC sang Đô la Canada (CAD), ZEC sang Rupee Ấn Độ (INR), ZEC sang Rupee Pakistan (PKR), ZEC sang Real Brazil (BRL), ZEC sang ...
Giá của Zero Effort Coin ở Mỹ là $0.{5}7081 USD. Ngoài ra, giá của Zero Effort Coin là €0.{5}6066 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5305 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9877 CAD ở Canada, ₹0.0006383 INR ở Ấn Độ, ₨0.001986 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3762 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zero Effort Coin phổ biến nhất là ZEC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Zero Effort Coin (ZEC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0009039.
Giá của Zero Effort Coin ở Mỹ là $0.{5}7081 USD. Ngoài ra, giá của Zero Effort Coin là €0.{5}6066 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5305 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9877 CAD ở Canada, ₹0.0006383 INR ở Ấn Độ, ₨0.001986 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3762 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zero Effort Coin phổ biến nhất là ZEC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Zero Effort Coin (ZEC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.0009039.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































