Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93849.99 (+8.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93849.99 (+8.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93849.99 (+8.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZLW thành LKR
ZLW/LKR: 1 ZLW = 0.3931 LKR. Giá chuyển đổi 1 Zelwin (ZLW) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.3931 LKR hôm nay.

ZLW
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZLW/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zelwin (ZLW) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZLW hiện có giá trị là 0.3931 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZLW hiện có giá 0.3931 LKR, nghĩa là mua 5 ZLW sẽ mất 1.97 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 2.54 ZLW và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 12.72 ZLW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZLW sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ZLW
Zelwin
Rupee Sri Lanka
1 ZLW
0.3931 LKR
Đổi 1 ZLW sang 0.3931 LKR
2 ZLW
0.7861 LKR
Đổi 2 ZLW sang 0.7861 LKR
5 ZLW
1.97 LKR
Đổi 5 ZLW sang 1.97 LKR
10 ZLW
3.93 LKR
Đổi 10 ZLW sang 3.93 LKR
20 ZLW
7.86 LKR
Đổi 20 ZLW sang 7.86 LKR
50 ZLW
19.65 LKR
Đổi 50 ZLW sang 19.65 LKR
100 ZLW
39.31 LKR
Đổi 100 ZLW sang 39.31 LKR
200 ZLW
78.61 LKR
Đổi 200 ZLW sang 78.61 LKR
500 ZLW
196.53 LKR
Đổi 500 ZLW sang 196.53 LKR
1000 ZLW
393.07 LKR
Đổi 1000 ZLW sang 393.07 LKR
5000 ZLW
1,965.34 LKR
Đổi 5000 ZLW sang 1,965.34 LKR
10000 ZLW
3,930.69 LKR
Đổi 10000 ZLW sang 3,930.69 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZLW thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Zelwin tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZLW sang LKR, lên đến 10000 ZLW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Zelwin
1 LKR
2.54 ZLW
Đổi 1 LKR sang 2.54 ZLW
10 LKR
25.44 ZLW
Đổi 10 LKR sang 25.44 ZLW
50 LKR
127.2 ZLW
Đổi 50 LKR sang 127.2 ZLW
100 LKR
254.41 ZLW
Đổi 100 LKR sang 254.41 ZLW
200 LKR
508.82 ZLW
Đổi 200 LKR sang 508.82 ZLW
500 LKR
1,272.04 ZLW
Đổi 500 LKR sang 1,272.04 ZLW
1000 LKR
2,544.08 ZLW
Đổi 1000 LKR sang 2,544.08 ZLW
2000 LKR
5,088.17 ZLW
Đổi 2000 LKR sang 5,088.17 ZLW
5000 LKR
12,720.41 ZLW
Đổi 5000 LKR sang 12,720.41 ZLW
10000 LKR
25,440.83 ZLW
Đổi 10000 LKR sang 25,440.83 ZLW
50000 LKR
127,204.14 ZLW
Đổi 50000 LKR sang 127,204.14 ZLW
100000 LKR
254,408.28 ZLW
Đổi 100000 LKR sang 254,408.28 ZLW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ZLW toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Zelwin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ZLW, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZLW/LKR
ZLW/LKR: 1 ZLW = 0.3931 LKR; 2025/12/03 06:22:40
Trong 1D vừa qua, Zelwin đã thay đổi +2.89% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zelwin(ZLW) đã thay đổi +2.89% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ZLW trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZLW sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Zelwin/LKR
Giá Zelwin cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.4067 LKR trong khi giá Zelwin thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.3270 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zelwin theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZLW theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3957 LKR | 0.4067 LKR | 0.4170 LKR | 0.5839 LKR |
Thấp | 0.3670 LKR | 0.3270 LKR | 0.3270 LKR | 0.3251 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.89% | -4.71% | -6.11% | -29.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZLW (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZLW bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZLW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zelwin
Số liệu thị trường ZLW sang LKR
ZLW/LKR:
Rs0.3931
Khối lượng ZLW 24 giờ:
Rs11,347,697.63
Vốn hóa thị trường ZLW:
Rs28,431,401.67
Nguồn cung lưu hành ZLW:
72.33M ZLW
Tỷ giá ZLW sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zelwin thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zelwin là Rs0.3931 mỗi ZLW, với tổng vốn hoá thị trường của Rs28,431,401.67 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,331,830 ZLW. Khối lượng giao dịch của Zelwin đã thay đổi +25.86% (Rs2,331,685.1 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZLW là Rs9,016,012.53.
Thông tin thêm về Zelwin trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zelwin phổ biến nhất là ZLW sang LKR, trong đó mã của Zelwin là ZLW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZLW sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZLW sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zelwin phổ biến

ZLW đến TWD
1 ZLW thành NT$0.04002 TWD

ZLW đến CNY
1 ZLW thành ¥0.009012 CNY

ZLW đến USD
1 ZLW thành $0.001276 USD

ZLW đến AUD
1 ZLW thành AU$0.001939 AUD

ZLW đến EUR
1 ZLW thành €0.001096 EUR

ZLW đến CAD
1 ZLW thành C$0.001782 CAD
ZLW đến LKR
1 ZLW thành Rs0.3931 LKR

ZLW đến KRW
1 ZLW thành ₩1.88 KRW

ZLW đến JPY
1 ZLW thành ¥0.1986 JPY

ZLW đến GBP
1 ZLW thành £0.0009640 GBP

ZLW đến BRL
1 ZLW thành R$0.006797 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs541.02 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs4,402.62 LKR

PENGU đến LKR
1 PENGU thành Rs3.77 LKR

TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs0.7957 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,899,766.47 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs681.33 LKR

BRETT đến LKR
1 BRETT thành Rs6.18 LKR

BOB đến LKR
1 BOB thành Rs6.23 LKR

HBAR đến LKR
1 HBAR thành Rs46.01 LKR

PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.001465 LKR
Bảng chuyển đổi từ ZLW sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Zelwin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZLW thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -4.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.89%, đạt mức cao nhất là 0.3957 LKR và mức thấp nhất là 0.3670 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZLW là Rs0.4179 LKR , thay đổi -6.11% so với giá hiện tại. Zelwin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -38.23% so với năm trước.
-Rs
0.2357LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZLW | Rs0.1965 | Rs0.1912 | +2.89% |
1 ZLW | Rs0.3931 | Rs0.3824 | +2.89% |
5 ZLW | Rs1.97 | Rs1.91 | +2.89% |
10 ZLW | Rs3.93 | Rs3.82 | +2.89% |
50 ZLW | Rs19.65 | Rs19.12 | +2.89% |
100 ZLW | Rs39.31 | Rs38.24 | +2.89% |
500 ZLW | Rs196.53 | Rs191.18 | +2.89% |
1000 ZLW | Rs393.07 | Rs382.36 | +2.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZLW/LKR
1 Zelwin bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Zelwin (ZLW) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.3931.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZLW với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.54 ZLW đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZLW sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZLW sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZLW bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 12.72 ZLW, trong khi 5 ZLW sẽ có giá khoảng 1.97LKR.
Giá cao nhất của ZLW/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZLW tính theo LKR là Rs2,437.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZLW/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zelwin tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zelwin (ZLW) đã giảm 4.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zelwin (ZLW) đã giảm 6.11% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZLW thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zelwin và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZLW/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZLW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZLW/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZLW/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZLW/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zelwin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zelwin: ZLW sang Đô la Mỹ (USD), ZLW sang Euro (EUR), ZLW sang Bảng Anh (GBP), ZLW sang Đô la Canada (CAD), ZLW sang Rupee Ấn Độ (INR), ZLW sang Rupee Pakistan (PKR), ZLW sang Real Brazil (BRL), ZLW sang ...
Giá của Zelwin ở Mỹ là $0.001276 USD. Ngoài ra, giá của Zelwin là €0.001096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009640 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001782 CAD ở Canada, ₹0.1150 INR ở Ấn Độ, ₨0.3596 PKR ở Pakistan, R$0.006797 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zelwin phổ biến nhất là ZLW sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Zelwin (ZLW) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.3931.
Giá của Zelwin ở Mỹ là $0.001276 USD. Ngoài ra, giá của Zelwin là €0.001096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009640 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001782 CAD ở Canada, ₹0.1150 INR ở Ấn Độ, ₨0.3596 PKR ở Pakistan, R$0.006797 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zelwin phổ biến nhất là ZLW sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Zelwin (ZLW) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.3931.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Máy tính và công cụ chuyển đổi Cryptocean {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi DMD {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi City Coin {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi BitcoinV {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi 01coin {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi BSOV Token {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi UNICORN Token {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi Reserve Dollar {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi CryptoBet {1}Máy tính và công cụ chuyển đổi DoYourTip {1}













































