Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87685.91 (-0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87685.91 (-0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87685.91 (-0.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZED thành LKR
ZED/LKR: 1 ZED = 0.3090 LKR. Giá chuyển đổi 1 ZED Token (ZED) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.3090 LKR hôm nay.

ZED
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZED/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZED Token (ZED) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZED hiện có giá trị là 0.3090 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZED hiện có giá 0.3090 LKR, nghĩa là mua 5 ZED sẽ mất 1.54 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 3.24 ZED và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 16.18 ZED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZED sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ZED
ZED Token
Rupee Sri Lanka
1 ZED
0.3090 LKR
Đổi 1 ZED sang 0.3090 LKR
2 ZED
0.6180 LKR
Đổi 2 ZED sang 0.6180 LKR
5 ZED
1.54 LKR
Đổi 5 ZED sang 1.54 LKR
10 ZED
3.09 LKR
Đổi 10 ZED sang 3.09 LKR
20 ZED
6.18 LKR
Đổi 20 ZED sang 6.18 LKR
50 ZED
15.45 LKR
Đổi 50 ZED sang 15.45 LKR
100 ZED
30.9 LKR
Đổi 100 ZED sang 30.9 LKR
200 ZED
61.8 LKR
Đổi 200 ZED sang 61.8 LKR
500 ZED
154.5 LKR
Đổi 500 ZED sang 154.5 LKR
1000 ZED
309 LKR
Đổi 1000 ZED sang 309 LKR
5000 ZED
1,544.98 LKR
Đổi 5000 ZED sang 1,544.98 LKR
10000 ZED
3,089.96 LKR
Đổi 10000 ZED sang 3,089.96 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZED thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của ZED Token tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZED sang LKR, lên đến 10000 ZED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
ZED Token
1 LKR
3.24 ZED
Đổi 1 LKR sang 3.24 ZED
10 LKR
32.36 ZED
Đổi 10 LKR sang 32.36 ZED
50 LKR
161.81 ZED
Đổi 50 LKR sang 161.81 ZED
100 LKR
323.63 ZED
Đổi 100 LKR sang 323.63 ZED
200 LKR
647.26 ZED
Đổi 200 LKR sang 647.26 ZED
500 LKR
1,618.14 ZED
Đổi 500 LKR sang 1,618.14 ZED
1000 LKR
3,236.28 ZED
Đổi 1000 LKR sang 3,236.28 ZED
2000 LKR
6,472.57 ZED
Đổi 2000 LKR sang 6,472.57 ZED
5000 LKR
16,181.42 ZED
Đổi 5000 LKR sang 16,181.42 ZED
10000 LKR
32,362.84 ZED
Đổi 10000 LKR sang 32,362.84 ZED
50000 LKR
161,814.18 ZED
Đổi 50000 LKR sang 161,814.18 ZED
100000 LKR
323,628.36 ZED
Đổi 100000 LKR sang 323,628.36 ZED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ZED toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo ZED Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ZED, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZED/LKR
ZED/LKR: 1 ZED = 0.3090 LKR; 2025/12/31 23:11:50
Trong 1D vừa qua, ZED Token đã thay đổi -9.16% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZED Token(ZED) đã thay đổi -9.16% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ZED trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZED sang LKR: Biến động và thay đổi giá của ZED Token/LKR
Giá ZED Token cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.4471 LKR trong khi giá ZED Token thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.3083 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZED Token theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZED theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3384 LKR | 0.4471 LKR | 0.7749 LKR | 1.83 LKR |
Thấp | 0.3083 LKR | 0.3083 LKR | 0.3083 LKR | 0.3083 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.16% | -25.63% | -55.69% | -79.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZED (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZED bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có th ể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZED Token
Số liệu thị trường ZED sang LKR
ZED/LKR:
Rs0.3090
Khối lượng ZED 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZED:
--
Nguồn cung lưu hành ZED:
0 ZED
Tỷ giá ZED sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZED Token thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZED Token là Rs0.3090 mỗi ZED, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZED. Khối lượng giao dịch của ZED Token đã thay đổi -100.00% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZED là Rs--.
Thông tin thêm về ZED Token trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZED Token phổ biến nhất là ZED sang LKR, trong đó mã của ZED Token là ZED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65813.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121475.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488273.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7964440.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZED sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin c á nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZED sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZED Token phổ biến
ZED đến TWD
1 ZED thành NT$0.03129 TWD
ZED đến CNY
1 ZED thành ¥0.006976 CNY
ZED đến USD
1 ZED thành $0.0009971 USD
ZED đến AUD
1 ZED thành AU$0.001495 AUD
ZED đến EUR
1 ZED thành €0.0008499 EUR
ZED đến CAD
1 ZED thành C$0.001369 CAD
ZED đến LKR
1 ZED thành Rs0.3090 LKR
ZED đến KRW
1 ZED thành ₩1.44 KRW
ZED đến JPY
1 ZED thành ¥0.1564 JPY
ZED đến GBP
1 ZED thành £0.0007415 GBP
ZED đến BRL
1 ZED thành R$0.005500 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs491.25 LKR

LUNC đến LKR
1 LUNC thành Rs0.01297 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs267,590.23 LKR

CHZ đến LKR
1 CHZ thành Rs13.27 LKR

RIVER đến LKR
1 RIVER thành Rs3,739.14 LKR

ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs158,372.31 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs103.1 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs3,788.19 LKR

SHIB đến LKR
1 SHIB thành Rs0.002127 LKR

BROCCOLI đến LKR
1 BROCCOLI thành Rs5.48 LKR
Bảng chuyển đổi từ ZED sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của ZED Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZED thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -25.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.16%, đạt mức cao nhất là 0.3384 LKR và mức thấp nhất là 0.3083 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZED là Rs0.6973 LKR , thay đổi -55.69% so với giá hiện tại. ZED Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.88% so với năm trước.
-Rs
3.49LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZED | Rs0.1545 | Rs0.1701 | -9.16% |
1 ZED | Rs0.3090 | Rs0.3401 | -9.16% |
5 ZED | Rs1.54 | Rs1.7 | -9.16% |
10 ZED | Rs3.09 | Rs3.4 | -9.16% |
50 ZED | Rs15.45 | Rs17.01 | -9.16% |
100 ZED | Rs30.9 | Rs34.01 | -9.16% |
500 ZED | Rs154.5 | Rs170.07 | -9.16% |
1000 ZED | Rs309 | Rs340.14 | -9.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZED/LKR
1 ZED Token bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 ZED Token (ZED) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.3090.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZED với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.24 ZED đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZED sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZED sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZED bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 16.18 ZED, trong khi 5 ZED sẽ có giá khoảng 1.54LKR.
Giá cao nhất của ZED/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZED tính theo LKR là Rs59.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZED/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZED Token tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZED Token (ZED) đã giảm 25.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZED Token (ZED) đã giảm 55.69% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZED thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZED Token và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZED/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZED/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZED/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư v ào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZED/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZED Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











