Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZEBU thành OMR

ZEBU/OMR: 1 ZEBU = 0.{5}8914 OMR. Giá chuyển đổi 1 ZEBU (ZEBU) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}8914 OMR hôm nay.
ZEBU
ZEBU
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEBU/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZEBU (ZEBU) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEBU hiện có giá trị là 0.{5}8914 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEBU hiện có giá 0.{5}8914 OMR, nghĩa là mua 5 ZEBU sẽ mất 0.{4}4457 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 112,180.35 ZEBU và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 560,901.74 ZEBU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZEBU sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ZEBU

ZEBU
Rial Oman
1 ZEBU
0.{5}8914  OMR
Đổi 1 ZEBU sang 0.{5}8914 OMR
2 ZEBU
0.{4}1783  OMR
Đổi 2 ZEBU sang 0.{4}1783 OMR
5 ZEBU
0.{4}4457  OMR
Đổi 5 ZEBU sang 0.{4}4457 OMR
10 ZEBU
0.{4}8914  OMR
Đổi 10 ZEBU sang 0.{4}8914 OMR
20 ZEBU
0.0001783  OMR
Đổi 20 ZEBU sang 0.0001783 OMR
50 ZEBU
0.0004457  OMR
Đổi 50 ZEBU sang 0.0004457 OMR
100 ZEBU
0.0008914  OMR
Đổi 100 ZEBU sang 0.0008914 OMR
200 ZEBU
0.001783  OMR
Đổi 200 ZEBU sang 0.001783 OMR
500 ZEBU
0.004457  OMR
Đổi 500 ZEBU sang 0.004457 OMR
1000 ZEBU
0.008914  OMR
Đổi 1000 ZEBU sang 0.008914 OMR
5000 ZEBU
0.04457  OMR
Đổi 5000 ZEBU sang 0.04457 OMR
10000 ZEBU
0.08914  OMR
Đổi 10000 ZEBU sang 0.08914 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZEBU thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của ZEBU tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZEBU sang OMR, lên đến 10000 ZEBU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
ZEBU
1 OMR
112,180.35 ZEBU
Đổi 1 OMR sang 112,180.35 ZEBU
10 OMR
1,121,803.49 ZEBU
Đổi 10 OMR sang 1,121,803.49 ZEBU
50 OMR
5,609,017.44 ZEBU
Đổi 50 OMR sang 5,609,017.44 ZEBU
100 OMR
11,218,034.89 ZEBU
Đổi 100 OMR sang 11,218,034.89 ZEBU
200 OMR
22,436,069.78 ZEBU
Đổi 200 OMR sang 22,436,069.78 ZEBU
500 OMR
56,090,174.44 ZEBU
Đổi 500 OMR sang 56,090,174.44 ZEBU
1000 OMR
112,180,348.88 ZEBU
Đổi 1000 OMR sang 112,180,348.88 ZEBU
2000 OMR
224,360,697.77 ZEBU
Đổi 2000 OMR sang 224,360,697.77 ZEBU
5000 OMR
560,901,744.41 ZEBU
Đổi 5000 OMR sang 560,901,744.41 ZEBU
10000 OMR
1,121,803,488.83 ZEBU
Đổi 10000 OMR sang 1,121,803,488.83 ZEBU
50000 OMR
5,609,017,444.14 ZEBU
Đổi 50000 OMR sang 5,609,017,444.14 ZEBU
100000 OMR
11,218,034,888.28 ZEBU
Đổi 100000 OMR sang 11,218,034,888.28 ZEBU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ZEBU toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo ZEBU đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ZEBU, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZEBU/OMR

ZEBU/OMR: 1 ZEBU = 0.{5}8914 OMR; 2025/12/03 06:02:31
Trong 1D vừa qua, ZEBU đã thay đổi +7.54% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZEBU(ZEBU) đã thay đổi +7.54% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ZEBU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZEBU sang OMR: Biến động và thay đổi giá của ZEBU/OMR

Giá ZEBU cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{5}9811 OMR trong khi giá ZEBU thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{5}8290 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZEBU theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZEBU theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}9011 OMR
0.{5}9811 OMR
0.{4}1284 OMR
0.{4}1831 OMR
Thấp
0.{5}8290 OMR
0.{5}8290 OMR
0.{5}8290 OMR
0.{5}8092 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.54%
-5.00%
-30.58%
-42.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZEBU (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEBU bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEBU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ZEBU

Số liệu thị trường ZEBU sang OMR

ZEBU/OMR:
ر.ع.0.{5}8914
Khối lượng ZEBU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZEBU:
--
Nguồn cung lưu hành ZEBU:
0 ZEBU

Tỷ giá ZEBU sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZEBU thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZEBU là ر.ع.0.{5}8914 mỗi ZEBU, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZEBU. Khối lượng giao dịch của ZEBU đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEBU là ر.ع.0.

Thông tin thêm về ZEBU trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZEBU phổ biến nhất là ZEBU sang OMR, trong đó mã của ZEBU là ZEBU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZEBU sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZEBU sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ZEBU phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZEBU đến TWD
1 ZEBU thành NT$0.0007273 TWD
popular info Rial Oman
ZEBU đến OMR
1 ZEBU thành ر.ع.0.{5}8914 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZEBU đến CNY
1 ZEBU thành ¥0.0001638 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZEBU đến USD
1 ZEBU thành $0.{4}2318 USD
popular info Đô la Úc
ZEBU đến AUD
1 ZEBU thành AU$0.{4}3524 AUD
popular info Euro
ZEBU đến EUR
1 ZEBU thành €0.{4}1991 EUR
popular info Đô la Canada
ZEBU đến CAD
1 ZEBU thành C$0.{4}3238 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZEBU đến KRW
1 ZEBU thành ₩0.03408 KRW
popular info Yên Nhật
ZEBU đến JPY
1 ZEBU thành ¥0.003610 JPY
popular info Bảng Anh
ZEBU đến GBP
1 ZEBU thành £0.{4}1752 GBP
popular info Real Brazil
ZEBU đến BRL
1 ZEBU thành R$0.0001235 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,948.84 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8488 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6723 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.48 OMR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến OMR
1 PENGU thành ر.ع.0.004682 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.54.97 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.0009969 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.1701 OMR
other assets Hedera
HBAR đến OMR
1 HBAR thành ر.ع.0.05726 OMR
other assets Brett (Based)
BRETT đến OMR
1 BRETT thành ر.ع.0.007624 OMR

Bảng chuyển đổi từ ZEBU sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của ZEBU đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEBU thành Rial Oman đã thay đổi -5.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.54%, đạt mức cao nhất là 0.{5}9011 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}8290 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEBU là ر.ع.0.{4}1284 OMR , thay đổi -30.58% so với giá hiện tại. ZEBU đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}4690OMR
, tương đương mức thay đổi -84.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZEBU
ر.ع.0.{5}4457ر.ع.0.{5}4145
+7.54%
1 ZEBU
ر.ع.0.{5}8914ر.ع.0.{5}8290
+7.54%
5 ZEBU
ر.ع.0.{4}4457ر.ع.0.{4}4145
+7.54%
10 ZEBU
ر.ع.0.{4}8914ر.ع.0.{4}8290
+7.54%
50 ZEBU
ر.ع.0.0004457ر.ع.0.0004145
+7.54%
100 ZEBU
ر.ع.0.0008914ر.ع.0.0008290
+7.54%
500 ZEBU
ر.ع.0.004457ر.ع.0.004145
+7.54%
1000 ZEBU
ر.ع.0.008914ر.ع.0.008290
+7.54%

Câu Hỏi Thường Gặp ZEBU/OMR

1 ZEBU bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 ZEBU (ZEBU) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}8914.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZEBU với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 112,180.35 ZEBU đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZEBU sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZEBU sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZEBU bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 560,901.74 ZEBU, trong khi 5 ZEBU sẽ có giá khoảng 0.{4}4457OMR.
Giá cao nhất của ZEBU/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZEBU tính theo OMR là ر.ع.0.003662. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZEBU/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZEBU tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZEBU (ZEBU) đã giảm 5.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZEBU (ZEBU) đã giảm 30.58% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEBU thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZEBU và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEBU/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEBU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEBU/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEBU/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEBU/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZEBU và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZEBU: ZEBU sang Đô la Mỹ (USD), ZEBU sang Euro (EUR), ZEBU sang Bảng Anh (GBP), ZEBU sang Đô la Canada (CAD), ZEBU sang Rupee Ấn Độ (INR), ZEBU sang Rupee Pakistan (PKR), ZEBU sang Real Brazil (BRL), ZEBU sang ...
Giá của ZEBU ở Mỹ là $0.{4}2318 USD. Ngoài ra, giá của ZEBU là €0.{4}1991 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1752 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3238 CAD ở Canada, ₹0.002090 INR ở Ấn Độ, ₨0.006535 PKR ở Pakistan, R$0.0001235 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZEBU phổ biến nhất là ZEBU sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 ZEBU (ZEBU) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}8914.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.